Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

GIÁO ÁN HOÁ 12 NC TIẾT 28 VẬT LIỆU POLIME

5b68816c74b871b599dfc76eeca28539
Gửi bởi: Cẩm Vân Nguyễn Thị 7 tháng 3 2018 lúc 5:56:31 | Được cập nhật: 26 tháng 4 lúc 12:38:51 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 789 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Ti 28. Bài 17. LI POLIME. ỆA. Chu ki th và năngẩ ỹKi th ứBi :ế ượ- Khi ni m, thnh ph chính, xu ng ng ch o, li compozit. ệKĩ năng Vi cc PTHH th đi ch ch o.ế ẻ- ng và qu li polime trong ng.ử ượ ốB. Tr ng tmọ Thnh ph chính cch xu ch o, li compozitầ ệC. Ph ng pháp ch uươ Th lu n, ho ng nhóm.ả ộD. Chun bÞ Mt vt li b»ng polimeƯE. Ti trình lên p:ế ớI. Ki tra sĩ nh pể .II. Ki tra bi cũể bài c.ế ọIII. Bi i.ớHo ạđ ng th yộ Ho tạđ ng tròộ dung ghi ng.ộ ảHo tạđ ng 1.ộGV: Yêu Hs ầnghiên uứSGK, th ảlu n, nêu ậcác khái ni tính ệd o, ch ấd o, thành ẻph ủch o.ấ Ho ạđ ng 2.ộGV: Yêu Hs ầnghiên uứSGK, th ảlu n, nêu ậtên, ưđi ch ếtính ch t, ấng ng ục PE, ủPVC, PPF,Poli(metyl metacrylat) HS: Nghiên uứSGK, th ảlu n, nêu ậcác khái ni tính ệd o, ch ấd o, thành ẻph ủch o.ấ ẻHS: Nghiên uứSGK, th ảlu n, nêu ậtên, ưđi ch ếtính ch t, ấng ng ục PE, ủPVC, PPF, I- CH Ẻ1. Khái ni ệ- Tính là tính bi ng khi ch tác ng nhi t, áp ựbên ngoài và gi bi ng đó khi thôi tác ng.ẫ ượ ụ- Ch là nh ng li polime có túnh o.ấ Thành ph ch o: polime, ch hóa o, ch ch ấmàu, ch nh,...ấ ị2. polime dùng làm ch oộ ẻa. Polietilen (PE) nCH2 CH2 xtpt,,0 CH2 CH2 )n PE là ch m, nóng ch nhi 110ấ 0C, có tính tr ng ankan ch dài, dùng làm màng ng, bình ch a, ươ ứtúi ng,...ựb. Poli(vinyl clorua) (PVC) nCH2 CHCl xtpt,,0 CH2 CHCl )n PVC là ch vô nh hình, cách đi t, axit, dùng làm ậli đi n, ng c, che a, da gi ,..ệ ướ ảc. Poli(metyl metacrylat) Poli(metyl metacrylat) đi ché metyl metacrylat ng ph ượ ảng trùng :ứ nCH COOCH3CH3CH -CCOOCH3CH3nxt,t0-Poli(metyl metacrylat) có tính trong su cho ánh sáng truy quaặ ềt (trên 90%) nên dùng ch th tinh plexiglasố ượ ơ, liên ệth .ự ếHo tạđ ng 3.ộGV: Thuy ếtrình ềc o, ạtính ch ấvà các ng ứd ng ủnh ựnovolac, nh rezol,ựnh rezit.ựHo tạđ ng 4.ộGV: Thuy ếtrình khái ni m, ệthành Poli(metyl metacrylat), liên ệth .ự d. Poli(phenol fomanđehit) (PPF) PPF có ng nh novolac, nh rezol, nh rezit.ạ ự+ Nh novolac :ự Đun nóng fomanđehit và phenol ưv xúc tác axit nh novolac (m ch không phân nhánh)ớ ượ OHCH2OHOHCH2CH2OHCH2OHCH2OHNh novolac là ch n, nóng ch y, tan trong dung ốmôi dùng xu vecni, n,...ữ ơ+ Nh rezol :ự Đun nóng phenol và fomanđehit theo ệmol 1,2 xúc tác là ki ta nh rezol (m ch không phânớ ượ ạnhánh), nh ng có nhóm –CHư ố2 OH còn do trí ho ặ2 nhân phenol :ủ OHCH2CH2CH2OHOH...CH2OHCH2OHHOCH2HO Nh rezol là ch n, nóng ch y, trong nhi dung môi ữc dùng xu n, keo và nh rezit,.. ự+ Nh rezit :ự Khi đun nóng nh rezol nhi 150ự 0C thu ượnh có trúc ng không gian là nh rezit hay còn ướ ọlà bakelit. Ng ta ch ra các máy, các ng cách đi n,...ườ ượ ệ3. Khái ni li compozit li compozit là li polime làm nh iậ ớcác li vô và khác.ậ Các ch có th là nh nhi hay nh nhi n.ấ ắCh phân tán vào ch nh ng chúng không tan vào nhau.ấ ưTrong li compozit, polime và ch ng nhau ươ ớlàm tăng tính n, n, ch nhi li u.ắ ệII- Ơ1. Khái ni ệ- là nh ng li polime hình dài và nh nh ấđ nhị- Trong nh ng phân polime có ch không phân nhánh ếsong song nhau. Polime đó ph n, ng nhi t, ươ ệv các dung môi thông th ng, m, dai, không và có kh năngớ ườ ảnhu màu.ộ2.Phân lo ạT chia làm lo :ơ ượ ạa. thiên nhiên:ơ có trong thiên nhiênẵb. hóa c: ch ng ph ng pháp hóa c, lo i:ế ươ ạ- ng p: ch các polime ng pơ ợph n, tính ầch t, ng ứd ng ủv li ệcopozit. Liên ệth .ự ếHo tạđ ng 5.ộGV: Yêu Hs ầnghiên uứSGK, th ảlu n, nêu ậk hái ni mệ các lo iơ ạt cho ví ơd .ụHo tạđ ng 6.ộGV: Nêu các ạt nilon-ơ6,6, ơlapsan, ơnitron. Yêu Hs nêuầtính ch t, ấng ng HS: Nghiên uứSGK, th ảlu n, nêu ậk hái ni mệ các lo iơ ạt cho ví ơd .ụHS: Nêu tính ch t, ấng ng ục ơnilon-6,6, lapsan, ơt nitron.ơ bán ng hay nhân o: xu phát polime thiên nhiên ừnh ng ch bi thêm ng ph ng pháp hóa c.ư ượ ươ ọ3. lo ng th ng pộ ườ a. nilon-6,6ơ- nilon-6,6 thu lo poliamit, đi ch ượ H2 N[CH2 ]6 NH2 và HOOC[CH2 ]4 COOH H2 N[CH2 ]6 NH2 nHOOC[CH2 ]4 COOH 0t HN[CH2 ]6 NHOC[CH2 ]4 CO )n 2nH2 poli(hexametylen-ađipamit)(nilon-6,6)- nilon-6,6 có tính dai n, óng t, ít th c, ượ ướgi mau khô nh ng kém nhi t, axit và ki m.ặ ề- nilon-6,6 cũng nh nhi lo poliamit khác dùng ượ ểd may c, lót săm xe, bít t, làm dây cáp, ệdây dù, đan i,...ướb. lapsanơ lapsan thu lo polieste ng axit terephtalic ượ ừvà etylenglycol. lapsan c, nhi t,ơ ệaxit, ki nilon, dùng may c.ề ượ ặc. nitron (hay olon)ơT nitron thu lo vinylic ng vinyl xianua (hay ượ ừacrilonitrin) nên poliacrilonitrin :ượ nCH2 CHCN C0 txt, CH2 CHCN )n acrilonitrin poliacrilonitrinT nitron dai, nhi và gi nhi nên th ng dùng ườ ượđ may qu áo ho thành “len” đan áo rét.ể ợc chúng.ủIV. ng bàiủ :1- Nh nh kth c, kĩ năng quan tr ng.ấ ọ2- Hs th lu n, làm bài 1, 2, SGK trang 99.ả ậV. ng nhà:ướ 1. bài, làm bài SBT.ọ 2. Chu bài sau: li polime: Nghiên bài ph còn iẩ Cao su và keo dán.VI. Nh xét, đánh giá gi c.ậ