Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra15p halogen

71a567348b872db7b0f3a30f3e7a1415
Gửi bởi: Võ Hoàng 26 tháng 2 2019 lúc 22:31:14 | Được cập nhật: 15 giờ trước (19:34:38) Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 576 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

MÔN: Hóa 10Th gian làm bài: 15 phút; ờ(25 câu tr nghi m)ắ ệMã thiề132H tên thí sinh:........................................................L p:.......................................ọ ớCho bi nguyên kh các nguyên :ế ốH 1; 12; 14; 16; Na 23; Mg 24; Al 27; 32; Cl 35,5; Ca 40; Cr 52; Fe 56; Cu 64; Zn 65; Sr 88; Ag=108; Ba 137.PH NG ÁN TR IƯƠ ỜCâu 10 11 12 13Đáp ánCâu 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25Đáp ánCâu 1: Cho ph ng Xả ứ2 2NaI 2NaX I2 ch nào th mãn trên?ặ ồA. F2 Cl2 B. Br2 I2 C. Cl2 Br2 D. F2 I2Câu 2: hình electron ngoài cùng các nguyên thu nhóm halogen là?ấ ộA. ns 2np 4B. ns 2np 5C. ns 2np 3D. ns 22p 6Câu 3: Axit nào sau đây có tính ăn mòn các ng th tinh:ặ ủA. HI B. H2 SO4 C. HF D. HClCâu 4: Cho 12,8 gam Cu cháy trong khí Clo, sau ph ng hoàn toàn thu kh ngả ượ ượmu là?ốA. 54 gam B. 71 gam C. 27 gam D. 13,5 gamCâu 5: Ph ng nào sau đây không ra?ả ảA. F2 H2 B. Cl2 H2 C. Br2 H2 D. I2 H2 OCâu 6: Cho 200 ml dug ch HCl 1M tác ng ml dung ch NaOH 1M. Giá tr là?ị ịA. 100 ml B. 200 ml C. 2,24 lít D. 4,48 lítCâu 8: tính axit nh:ắ ạA. HCl, HBr, HF, HI B. HI, HBr, HCl, HF C. HF, HCl, HBr, HI D. HF, HI, HCl, HBrCâu 9: nh bi ion clorua trong dung ch, ng ta dùng hóa ch nào sau đây:ể ườ ấA. AgNO3 B. H2 SO4 C. Quỳ tím D. BaCl2Câu 10: là lo mu clorua, là nguyên li quan tr ng trong công nghi hóa ch độ ểđi ch Clề ế2 H2 NaOH, Gia_ven,.. bi quan tr ng trong qu th ph vàướ ẩlàm gia th ăn. là:ị ứA. ZnCl2 B. AlCl3 C. NaCl D. KClCâu 11: Cho 10g CaCO3 tác ng hoàn toàn dung ch HCl thu lít khí COụ ượ2 (đktc). Giá trịV là?A. 4,48 lít B. 5,6 lít C. 2,24 lít D. 3,36 lítCâu 12: Trong ph ng: MnOả ứ2 HCl MnCl2 Cl2 H2 OHCl đóng vai trò là:A. Ch khấ B. Axit nhạ C. Axit uế D. Ch oxi hóaấCâu 13: Cho 200 ml dung ch NaCl 2M tác ng 150 ml dung ch AgNOị ị3 2M. Kh iốl ng thu sau ph ng là:ượ ượ ứA. 14,35 gam B. 28,7 gam C. 57,4 gam D. 43,05 gamCâu 14: Trong ch t, Clo có th có nh ng oxi hóa nào sau đây:ợ ốA. -1, +1, +3, +5 B. -1, +1, +3, +5, +7 C. +1, +3, +5, +7 D. -1Câu 15: electron ngoài cùng các nguyên halogen có:ớ ốA. 3e B. 7e C. 1e D. 5eCâu 16: Nguyên nào sau đây không thu nhóm Halogen?ố ộA. Br B. C. D. ClCâu 17: Cho dung ch AgNOị3 vào dung ch nào sau đây không có ph ng?ả ứA. NaBr B. NaCl C. NaI D. NaFCâu 18: ch halogen nào sau đây th ng tr ng thái bình th ng:ơ ườA. Brom B. Iot C. Flo D. CloCâu 19: Th hi ph ng sau: HNOự ứ3 H2 NO H2 O. cân ng ph nệ ảng này là?ứA. B. C. D. 2Câu 20: nh bi có Iot, ng ta dùng hóa ch nào sau đây:ể ườ ấA. HCl B. tinh tồ C. NaOH D. Quỳ tímCâu 21: Cho ph ng: Fe(OH)ả ứ3 3HCl 3H2 O.Tên là?ọ ủA. t(III)Cloruaắ B. tắ C. t(II)Cloruaắ D. CloruaắCâu 22: Bao nhiêu ch sau đây tác ng dung ch HCl: Zn, Ag, CuO, NaOH, NaCl, CaCOấ ượ ị3 ,AgNO3 ?A. B. C. D. 5Câu 23: Cho hình mô thí nghi đi ch Clẽ ế2 MnOừ2 và dung ch HCl.ịKhí Cl2 sinh ra th ng có và hidroclorua. thu khí Clườ ướ ượ2 khô thì bình (1) và bình (2) nầl ngượ ựA. dung ch NaOH và dung ch Hị ị2 SO4 c.ặ B. dung ch Hị2 SO4 và dung ch NaCl.ặ ịC. dung ch Hị2 SO4 và dung ch AgNOặ ị3 D. dung ch NaCl và dung ch Hị ị2 SO4 c.ặCâu 24: ch halogen nào sau đây có tính oxi hóa nh nh t:ơ ấA. Cl2 B. Br2 C. I2 D. F2Câu 25: Cho ph ng: 2HCl MClả ứ2 CO2 H2 là ch nào?ấA. CaCO3 B. NaHCO3 C. Na2 CO3 D. CaO---------------------------------------------------------- ----------ẾMÔN: Hóa 10Th gian làm bài: 15 phút; ờ(25 câu tr nghi m)ắ ệMã thiề232H tên thí sinh:........................................................L p:.......................................ọ ớCho bi nguyên kh các nguyên :ế ốH 1; 12; 14; 16; Na 23; Mg 24; Al 27; 32; Cl 35,5; Ca 40; Cr 52; Fe 56; Cu 64; Zn 65; Sr 88; Ag=108; Ba 137.PH NG ÁN TR IƯƠ ỜCâu 10 11 12 13Đáp ánCâu 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25Đáp ánCâu 1: Cho 10g CaCO3 tác ng hoàn toàn dung ch HCl thu lít khí COụ ượ2 (đktc). Giá trịV là?A. 5,6 lít B. 4,48 lít C. 3,36 lít D. 2,24 lítCâu 2: Cho 200 ml dung ch NaCl 2M tác ng 150 ml dung ch AgNOị ị3 2M. Kh ngố ượk thu sau ph ng là:ế ượ ứA. 14,35 gam B. 57,4 gam C. 43,05 gam D. 28,7 gamCâu 3: Trong ch t, Clo có th có nh ng oxi hóa nào sau đây:ợ ốA. -1, +1, +3, +5 B. +1, +3, +5, +7 C. -1, +1, +3, +5, +7 D. -1Câu 4: hình electron ngoài cùng các nguyên thu nhóm halogen là?ấ ộA. ns 2np 4B. ns 2np 5C. ns 2np 3D. ns 22p 6Câu 5: Cho ph ng Xả ứ2 2NaI 2NaX I2 ch nào th mãn trên?ặ ồA. F2 I2 B. Cl2 Br2 C. F2 Cl2 D. Br2 I2Câu 7: Cho 12,8 gam Cu cháy trong khí Clo, sau ph ng hoàn toàn thu kh ngả ượ ượmu là?ốA. 54 gam B. 13,5 gam C. 27 gam D. 71 gamCâu 8: nh bi ion clorua trong dung ch, ng ta dùng hóa ch nào sau đây:ể ườ ấA. AgNO3 B. H2 SO4 C. Quỳ tím D. BaCl2Câu 9: Axit nào sau đây có tính ăn mòn các ng th tinh:ặ ủA. HI B. HCl C. HF D. H2 SO4Câu 10: là lo mu clorua, là nguyên li quan tr ng trong công nghi hóa ch độ ểđi ch Clề ế2 H2 NaOH, Gia_ven,.. bi quan tr ng trong qu th ph vàướ ẩlàm gia th ăn. là:ị ứA. AlCl3 B. ZnCl2 C. NaCl D. KClCâu 11: electron ngoài cùng các nguyên halogen có:ớ ốA. 3e B. 5e C. 1e D. 7eCâu 12: Cho ph ng: 2HCl MClả ứ2 CO2 H2 là ch nào?ấA. Na2 CO3 B. NaHCO3 C. CaO D. CaCO3Câu 13: Ph ng nào sau đây không ra?ả ảA. F2 H2 B. I2 H2 C. Cl2 H2 D. Br2 H2 OCâu 14: tính axit nh:ắ ạA. HCl, HBr, HF, HI B. HF, HI, HCl, HBr C. HI, HBr, HCl, HF D. HF, HCl, HBr, HICâu 15: Cho dung ch AgNOị3 vào dung ch nào sau đây không có ph ng?ả ứA. NaF B. NaI C. NaBr D. NaClCâu 16: Bao nhiêu ch sau đây tác ng dung ch HCl: Zn, Ag, CuO, NaOH, NaCl, CaCOấ ượ ị3 ,AgNO3 ?A. B. C. D. 4Câu 17: ch halogen nào sau đây th ng tr ng thái bình th ng:ơ ườA. Brom B. Iot C. Flo D. CloCâu 18: Th hi ph ng sau: HNOự ứ3 H2 NO H2 O. cân ng ph nệ ảng này là?ứA. B. C. D. 2Câu 19: nh bi có Iot, ng ta dùng hóa ch nào sau đây:ể ườ ấA. HCl B. tinh tồ C. NaOH D. Quỳ tímCâu 20: Cho ph ng: Fe(OH)ả ứ3 3HCl 3H2 O.Tên là?ọ ủA. t(III)Cloruaắ B. tắ C. t(II)Cloruaắ D. CloruaắCâu 21: Trong ph ng: MnOả ứ2 HCl MnCl2 Cl2 H2 OHCl đóng vai trò là:A. Axit nhạ B. Ch khấ C. Axit uế D. Ch oxi hóaấCâu 22: Cho hình mô thí nghi đi ch Clẽ ế2 MnOừ2 và dung ch HCl.ịKhí Cl2 sinh ra th ng có và hidroclorua. thu khí Clườ ướ ượ2 khô thì bình (1) và bình (2) nầl ngượ ựA. dung ch NaCl và dung ch Hị ị2 SO4 c.ặ B. dung ch Hị2 SO4 và dung ch NaCl.ặ ịC. dung ch Hị2 SO4 và dung ch AgNOặ ị3 D. dung ch NaOH và dung ch Hị ị2 SO4 c.ặCâu 23: ch halogen nào sau đây có tính oxi hóa nh nh t:ơ ấA. Cl2 B. Br2 C. I2 D. F2Câu 24: Cho 200 ml dug ch HCl 1M tác ng ml dung ch NaOH 1M. Giá tr là?ị ịA. 100 ml B. 200 ml C. 2,24 lít D. 4,48 lítCâu 25: Nguyên nào sau đây không thu nhóm Halogen?ố ộA. Br B. C. D. Cl---------------------------------------------------------- ----------ẾMÔN: Hóa 10Th gian làm bài: 15 phút; ờ(25 câu tr nghi m)ắ ệMã thiề357H tên thí sinh:........................................................L p:.......................................ọ ớCho bi nguyên kh các nguyên :ế ốH 1; 12; 14; 16; Na 23; Mg 24; Al 27; 32; Cl 35,5; Ca 40; Cr 52; Fe 56; Cu 64; Zn 65; Sr 88; Ag=108; Ba 137.PH NG ÁN TR IƯƠ ỜCâu 10 11 13Đáp ánCâu 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25Đáp ánCâu 1: Cho 12,8 gam Cu cháy trong khí Clo, sau ph ng hoàn toàn thu kh ngả ượ ượmu là?ốA. 54 gam B. 71 gam C. 13,5 gam D. 27 gamCâu 2: hình electron ngoài cùng các nguyên thu nhóm halogen là?ấ ộA. ns 2np 4B. ns 2np 5C. ns 2np 3D. ns 22p 6Câu 3: Cho 200 ml dung ch NaCl 2M tác ng 150 ml dung ch AgNOị ị3 2M. Kh ngố ượk thu sau ph ng là:ế ượ ứA. 28,7 gam B. 14,35 gam C. 57,4 gam D. 43,05 gamCâu 4: Cho ph ng Xả ứ2 2NaI 2NaX I2 ch nào th mãn trên?ặ ồA. F2 I2 B. Cl2 Br2 C. F2 Cl2 D. Br2 I2Câu 5: nh bi có Iot, ng ta dùng hóa ch nào sau đây:ể ườ ấA. HCl B. Quỳ tím C. NaOH D. tinh tồ ộCâu 6: tính axit nh:ắ ạA. HF, HI, HCl, HBr B. HI, HBr, HCl, HF C. HCl, HBr, HF, HI D. HF, HCl, HBr, HICâu 7: Th hi ph ng sau: HNOự ứ3 H2 NO H2 O. cân ng ph ngệ ứnày là?A. B. C. D. 2Câu 8: Axit nào sau đây có tính ăn mòn các ng th tinh:ặ ủA. HF B. HCl C. HI D. H2 SO4Câu 9: là lo mu clorua, là nguyên li quan tr ng trong công nghi hóa ch độ ểđi ch Clề ế2 H2 NaOH, Gia_ven,.. bi quan tr ng trong qu th ph vàướ ẩlàm gia th ăn. là:ị ứA. AlCl3 B. ZnCl2 C. NaCl D. KClCâu 10: Cho 200 ml dug ch HCl 1M tác ng ml dung ch NaOH 1M. Giá tr là?ị ịA. 4,48 lít B. 2,24 lít C. 200 ml D. 100 mlCâu 11: Trong ph ng: MnOả ứ2 HCl MnCl2 Cl2 H2 OHCl đóng vai trò là:A. Axit nhạ B. Ch khấ C. Axit uế D. Ch oxi hóaấCâu 13: Ph ng nào sau đây không ra?ả ảA. Cl2 H2 B. Br2 H2 C. F2 H2 D. I2 H2 OCâu 14: Cho ph ng: Fe(OH)ả ứ3 3HCl 3H2 O.Tên là?ọ ủA. t(III)Cloruaắ B. tắ C. t(II)Cloruaắ D. CloruaắCâu 15: Cho ph ng: 2HCl MClả ứ2 CO2 H2 là ch nào?ấA. CaCO3 B. Na2 CO3 C. CaO D. NaHCO3Câu 16: electron ngoài cùng các nguyên halogen có:ớ ốA. 7e B. 3e C. 1e D. 5eCâu 17: Cho dung ch AgNOị3 vào dung ch nào sau đây không có ph ng?ả ứA. NaI B. NaCl C. NaF D. NaBrCâu 18: Cho 10g CaCO3 tác ng hoàn toàn dung ch HCl thu lít khí COụ ượ2 (đktc). Giá trịV là?A. 5,6 lít B. 2,24 lít C. 3,36 lít D. 4,48 lítCâu 19: Trong ch t, Clo có th có nh ng oxi hóa nào sau đây:ợ ốA. +1, +3, +5, +7 B. -1, +1, +3, +5 C. -1, +1, +3, +5, +7 D. -1Câu 20: Cho hình mô thí nghi đi ch Clẽ ế2 MnOừ2 và dung ch HCl.ịKhí Cl2 sinh ra th ng có và hidroclorua. thu khí Clườ ướ ượ2 khô thì bình (1) và bình (2) nầl ngượ ựA. dung ch Hị2 SO4 và dung ch AgNOặ ị3 B. dung ch NaOH và dung ch Hị ị2 SO4 c.ặC. dung ch NaCl và dung ch Hị ị2 SO4 c.ặ D. dung ch Hị2 SO4 và dung ch NaCl.ặ ịCâu 21: Bao nhiêu ch sau đây tác ng dung ch HCl: Zn, Ag, CuO, NaOH, NaCl, CaCOấ ượ ị3 ,AgNO3 ?A. B. C. D. 5Câu 22: ch halogen nào sau đây có tính oxi hóa nh nh t:ơ ấA. Cl2 B. Br2 C. I2 D. F2Câu 23: Nguyên nào sau đây không thu nhóm Halogen?ố ộA. Br B. C. D. ClCâu 24: ch halogen nào sau đây th ng tr ng thái bình th ng:ơ ườA. Iot B. Clo C. Brom D. FloCâu 25: nh bi ion clorua trong dung ch, ng ta dùng hóa ch nào sau đây:ể ườ ấA. H2 SO4 B. AgNO3 C. Quỳ tím D. BaCl2---------------------------------------------------------- ----------ẾMÔN: Hóa 10Th gian làm bài: 15 phút; ờ(25 câu tr nghi m)ắ ệMã thiề485H tên thí sinh:........................................................L p:.......................................ọ ớCho bi nguyên kh các nguyên :ế ốH 1; 12; 14; 16; Na 23; Mg 24; Al 27; 32; Cl 35,5; Ca 40; Cr 52; Fe 56; Cu 64; Zn 65; Sr 88; Ag=108; Ba 137.PH NG ÁN TR IƯƠ ỜCâu 10 11 12 13Đáp ánCâu 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25Đáp ánCâu 2: Cho ph ng: 2HCl MClả ứ2 CO2 H2 là ch nào?ấA. NaHCO3 B. Na2 CO3 C. CaO D. CaCO3Câu 3: Nguyên nào sau đây không thu nhóm Halogen?ố ộA. B. Br C. D. ClCâu 4: Cho ph ng: Fe(OH)ả ứ3 3HCl 3H2 O.Tên là?ọ ủA. Cloruaắ B. t(II)Cloruaắ C. tắ D. t(III)CloruaắCâu 5: nh bi ion clorua trong dung ch, ng ta dùng hóa ch nào sau đây:ể ườ ấA. H2 SO4 B. AgNO3 C. Quỳ tím D. BaCl2Câu 6: Th hi ph ng sau: HNOự ứ3 H2 NO H2 O. cân ng ph ngệ ứnày là?A. B. C. D. 2Câu 7: Cho hình mô thí nghi đi ch Clẽ ế2 MnOừ2 và dung ch HCl.ịKhí Cl2 sinh ra th ng có và hidroclorua. thu khí Clườ ướ ượ2 khô thì bình (1) và bình (2) nầl ngượ ựA. dung ch NaOH và dung ch Hị ị2 SO4 c.ặ B. dung ch Hị2 SO4 và dung ch AgNOặ ị3 .C. dung ch NaCl và dung ch Hị ị2 SO4 c.ặ D. dung ch Hị2 SO4 và dung ch NaCl.ặ ịCâu 8: tính axit nh:ắ ạA. HI, HBr, HCl, HF B. HF, HI, HCl, HBr C. HCl, HBr, HF, HI D. HF, HCl, HBr, HICâu 9: electron ngoài cùng các nguyên halogen có:ớ ốA. 7e B. 5e C. 3e D. 1eCâu 10: Cho dung ch AgNOị3 vào dung ch nào sau đây không có ph ng?ả ứA. NaI B. NaF C. NaCl D. NaBrCâu 11: Cho 12,8 gam Cu cháy trong khí Clo, sau ph ng hoàn toàn thu kh ngả ượ ượmu là?ốA. 13,5 gam B. 27 gam C. 71 gam D. 54 gamCâu 12: Ph ng nào sau đây không ra?ả ảA. Cl2 H2 B. Br2 H2 C. F2 H2 D. I2 H2 OCâu 13: Trong ph ng: MnOả ứ2 HCl MnCl2 Cl2 H2 OHCl đóng vai trò là:A. Ch khấ B. Ch oxi hóaấ C. Axit nhạ D. Axit uếCâu 14: hình electron ngoài cùng các nguyên thu nhóm halogen là?ấ ộA. ns 2np 4B. ns 22p 6C. ns 2np 3D. ns 2np 5Câu 15: là lo mu clorua, là nguyên li quan tr ng trong công nghi hóa ch độ ểđi ch Clề ế2 H2 NaOH, Gia_ven,.. bi quan tr ng trong qu th ph vàướ ẩlàm gia th ăn. là:ị ứA. AlCl3 B. NaCl C. KCl D. ZnCl2Câu 16: Cho 200 ml dug ch HCl 1M tác ng ml dung ch NaOH 1M. Giá tr là?ị ịA. 2,24 lít B. 4,48 lít C. 200 ml D. 100 mlCâu 17: Cho 10g CaCO3 tác ng hoàn toàn dung ch HCl thu lít khí COụ ượ2 (đktc). Giá trịV là?A. 5,6 lít B. 3,36 lít C. 2,24 lít D. 4,48 lítCâu 18: Cho 200 ml dung ch NaCl 2M tác ng 150 ml dung ch AgNOị ị3 2M. Kh iốl ng thu sau ph ng là:ượ ượ ứA. 28,7 gam B. 57,4 gam C. 43,05 gam D. 14,35 gamCâu 19: Trong ch t, Clo có th có nh ng oxi hóa nào sau đây:ợ ốA. -1, +1, +3, +5, +7 B. +1, +3, +5, +7 C. -1, +1, +3, +5 D. -1Câu 20: ch halogen nào sau đây có tính oxi hóa nh nh t:ơ ấA. Cl2 B. Br2 C. F2 D. I2Câu 21: Bao nhiêu ch sau đây tác ng dung ch HCl: Zn, Ag, CuO, NaOH, NaCl, CaCOấ ượ ị3 ,AgNO3 ?A. B. C. D. 6Câu 22: Axit nào sau đây có tính ăn mòn các ng th tinh:ặ ủA. HCl B. HF C. HI D. H2 SO4Câu 23: nh bi có Iot, ng ta dùng hóa ch nào sau đây:ể ườ ấA. Quỳ tím B. NaOH C. HCl D. tinh tồ ộCâu 24: Cho ph ng Xả ứ2 2NaI 2NaX I2 ch nào th mãn trên?ặ ồA. F2 I2 B. F2 Cl2 C. Cl2 Br2 D. Br2 I2Câu 25: ch halogen nào sau đây th ng tr ng thái bình th ng:ơ ườA. Brom B. Flo C. Iot D. Clo------------------------------------------- ----------- ----------ẾMÔN: Hóa 10Th gian làm bài: 15 phút; ờ(25 câu tr nghi m)ắ ệMã thiề570H tên thí sinh:........................................................L p:.......................................ọ ớCho bi nguyên kh các nguyên :ế ốH 1; 12; 14; 16; Na 23; Mg 24; Al 27; 32; Cl 35,5; Ca 40; Cr 52; Fe 56; Cu 64; Zn 65; Sr 88; Ag=108; Ba 137.PH NG ÁN TR IƯƠ ỜCâu 10 11 12 13Đáp ánCâu 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24Đáp ánCâu 1: Cho 12,8 gam Cu cháy trong khí Clo, sau ph ng hoàn toàn thu kh ngả ượ ượmu là?ốA. 13,5 gam B. 71 gam C. 27 gam D. 54 gamCâu 2: hình electron ngoài cùng các nguyên thu nhóm halogen là?ấ ộA. ns 2np 5B. ns 22p 6C. ns 2np 3D. ns 2np 4Câu 3: Cho 200 ml dung ch NaCl 2M tác ng 150 ml dung ch AgNOị ị3 2M. Kh ngố ượk thu sau ph ng là:ế ượ ứA. 28,7 gam B. 57,4 gam C. 14,35 gam D. 43,05 gamCâu 4: tính axit nh:ắ ạA. HI, HBr, HCl, HF B. HF, HI, HCl, HBr C. HCl, HBr, HF, HI D. HF, HCl, HBr, HICâu 5: ch halogen nào sau đây th ng tr ng thái bình th ng:ơ ườA. Brom B. Flo C. Iot D. CloCâu 6: Nguyên nào sau đây không thu nhóm Halogen?ố ộA. B. C. Cl D. BrCâu 7: Cho ph ng: Fe(OH)ả ứ3 3HCl 3H2 O.Tên là?ọ ủA. Cloruaắ B. tắ C. t(II)Cloruaắ D. t(III)CloruaắCâu 8: nh bi ion clorua trong dung ch, ng ta dùng hóa ch nào sau đây:ể ườ ấA. Quỳ tím B. H2 SO4 C. BaCl2 D. AgNO3Câu 9: Th hi ph ng sau: HNOự ứ3 H2 NO H2 O. cân ng ph ngệ ứnày là?A. B. C. D. 2Câu 10: Cho 200 ml dug ch HCl 1M tác ng ml dung ch NaOH 1M. Giá tr là?ị ịA. 200 ml B. 4,48 lít C. 2,24 lít D. 100 mlCâu 11: Ph ng nào sau đây không ra?ả ảA. Cl2 H2 B. Br2 H2 C. F2 H2 D. I2 H2 OCâu 12: Bao nhiêu ch sau đây tác ng dung ch HCl: Zn, Ag, CuO, NaOH, NaCl, CaCOấ ượ ị3 ,AgNO3 ?A. B. C. D. 6Câu 13: ch halogen nào sau đây có tính oxi hóa nh nh t:ơ ấA. Cl2 B. Br2 C. F2 D. I2Câu 14: là lo mu clorua, là nguyên li quan tr ng trong công nghi hóa ch độ ểđi ch Clề ế2 H2 NaOH, Gia_ven,.. bi quan tr ng trong qu th ph vàướ ẩlàm gia th ăn. là:ị ứA. AlCl3 B. NaCl C. KCl D. ZnCl2Câu 15: electron ngoài cùng các nguyên halogen có:ớ ốA. 5e B. 3e C. 1e D. 7eCâu 16: nh bi có Iot, ng ta dùng hóa ch nào sau đây:ể ườ ấA. Quỳ tím B. NaOH C. HCl D. tinh tồ ộCâu 17: Axit nào sau đây có tính ăn mòn các ng th tinh:ặ ủA. HI B. HF C. HCl D. H2 SO4Câu 18: Cho dung ch AgNOị3 vào dung ch nào sau đây không có ph ng?ả ứA. NaCl B. NaBr C. NaF D. NaICâu 19: Trong ph ng: MnOả ứ2 HCl MnCl2 Cl2 H2 OHCl đóng vai trò là:A. Ch oxi hóaấ B. Ch khấ C. Axit uế D. Axit nhạCâu 20: Trong ch t, Clo có th có nh ng oxi hóa nào sau đây:ợ ốA. -1, +1, +3, +5, +7 B. +1, +3, +5, +7 C. -1 D. -1, +1, +3, +5Câu 21: Cho ph ng: 2HCl MClả ứ2 CO2 H2 là ch nào?ấA. NaHCO3 B. CaO C. CaCO3 D. Na2 CO3Câu 22: Cho ph ng Xả ứ2 2NaI 2NaX I2 ch nào th mãn trên?ặ ồA. F2 I2 B. F2 Cl2 C. Cl2 Br2 D. Br2 I2Câu 23: Cho hình mô thí nghi đi ch Clẽ ế2 MnOừ2 và dung ch HCl.ịKhí Cl2 sinh ra th ng có và hidroclorua. thu khí Clườ ướ ượ2 khô thì bình (1) và bình (2) nầl ngượ ựA. dung ch NaCl và dung ch Hị ị2 SO4 c.ặ B. dung ch Hị2 SO4 và dung ch AgNOặ ị3 .C. dung ch NaOH và dung ch Hị ị2 SO4 c.ặ D. dung ch Hị2 SO4 và dung ch NaCl.ặ ịCâu 24: Cho 10g CaCO3 tác ng hoàn toàn dung ch HCl thu lít khí COụ ượ2 (đktc). Giá trịV là?A. 4,48 lít B. 2,24 lít C. 5,6 lít D. 3,36 lít---------------------------------------------------------- ----------Ế