Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi học kì 1 môn Hóa học lớp 9 Phòng GD&ĐT Châu Thành, Tây Ninh năm học 2016 - 2017

486e6ac53df2378c8a635ca0edb8d3bc
Gửi bởi: Nguyễn Quang Hưng 6 tháng 1 2017 lúc 13:41:04 | Được cập nhật: 0 giây trước Kiểu file: DOC | Lượt xem: 663 | Lượt Download: 3 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Doc24.vnPHÒNG GD&ĐT CHÂU THÀNH THI KÌ NĂM 2016 2017Ề ỌMÔN: HÓA 9Ọ ỚTh gian làm bài: 45 phútờCâu 1: Cho 1,84g mu ACOỗ ố3 và BCO3 tác ng dung ch HCl thuụ ịđc 0,672 lít COượ2 đktc và dung ch X. kh ng mu trong dung ch là:ở ượ ịA. 1,17(g) B. 2,17(g) C. 3,17(g) D. 4,17(g)Câu 2: Trong nhiên mu natri clorua có nhi trong:ự ềA. gi ng.ướ B. a.ướ C. sông.ướ D. bi n.ướ ểCâu 3: Tr dung ch có ch 0,1mol CuSOộ ứ4 và dung ch ch 0,3 mol NaOH,ộ ứl a, ch đem nung đn kh ng không đi thu đc ch n.ọ ượ ượ ắGiá tr là:ịA. B. C. D. 12 gCâu 4: có đc dung ch NaCl 32%, thì kh ng NaCl hoà tan vào 200ể ượ ượ ấgam là:ướA. 141,18 g. B. 94,12 g. C. 100g. D. 90g.Câu 5: Mu pha loãng axit sunfuric đc ta ph i:ố ảA. Rót nhanh axit đc vào c.ặ ướ B. Rót axit đc vào c.ừ ướC. Rót vào axit đc.ừ ướ D. Rót vào axit đc.ướ ặCâu 6: Kh hoàn toàn 6,4 gam CuO và Feử ợ2 O3 ng khí hiđro nhi cao,ằ ộth thành 1,8 gam c. Kh ng kim lo thu đc làấ ướ ượ ượA. 4,5 gam. B. 4,8 gam. C. 4,9 gam. D. 5,2 gam.Câu 7: Khối lượng quặng hematit chứa 90% Fe2 O3 cần thiết để sảnxuất được tấn gang chứa 95% Fe. Biết hiệu suất của quá trình la80% la:A. 1884,92 Kg B. 1357,41 kg C. 1696,425Kg D. 2000 kgCâu 8: Cho 3,2 gam CuO và Feỗ ợ2 O3 tác ng dung ch HCl thu đc 2ụ ượmu có mol là 1: 1. mol HCl đã tham gia ph ng là:ố ứDoc24.vnA. 0,1 mol B. 0,25 mol C. 0,2 mol D. 0,15 molCâu 9: làm ch dung ch NaCl có Naể ẫ2 SO4 ta dùng:A. Dung ch BaClị2 B. Dung ch Pb(NOị3 )2 .C. Dung ch HCl.ị D. Dung ch AgNOị3 .Câu 10: Nhóm baz tác ng đc dung ch HCl, tác ng đc iơ ượ ượ ớdung ch KOH.ịA. Ba(OH)2 và NaOH B. NaOH và Cu(OH)2C. Al(OH)3 và Zn(OH)2 D. Zn(OH)2 và Mg(OH)2Câu 11: Trong các ch sau đây ch nào ch hàm ng nhi nh t?ấ ượ ấA. FeO B. FeS2 C. Fe2 O3 D. Fe3 O4Câu 12: Có ba không nhãn, đng dung ch các ch sau: NaOH,ọ ấBa(OH)2 NaCl. Thu th nh bi ba ch là:ố ấA. Qu tím và dung ch HClỳ B. Phenolphtalein và dung ch BaClị2C. Qu tím và dung ch Kỳ ị2 CO3 D. Qu tím và dung ch NaClỳ ịCâu 13: Cho 5,6 gam tác ng 5,6 lít khí Clắ ớ2 (đktc). Sau ph ng thu đcả ượm ng mu clorua là:ộ ượ ốA. 16,20 g. B. 15,25 g. C. 17,25 g. D. 16,25 g.Câu 14: Nung nóng 16,5 gam hai baz không tan là Mg(OH)ỗ ơ2 và Fe(OH)3 đnếkh ng khôngố ượ đi, ch còn có kh ng 12 gam. Thành ph ph trămổ ượ ầm baz trong là:ỗ ượA. 35,15% 64,85%. B. 34,15% 65,85%. C. 64,85% 35,15 %. D. 65,85% ;34,15%.Câu 15: Cho 0,2 mol Canxi oxit tác ng 500ml dung ch HCl 1M. Kh ngụ ượmu thu đc là:ố ượA. 2,22 B. 22,2 C. 22,3 D. 23,2 gCâu 16: Cho 8,1g kim lo (hoá tr III) tác ng khí clo có thu đc 40,05gộ ượDoc24.vnmu i. Xác đnh kim lo đem ph ng:ố ứA. Au B. Cr C. Al D. FeCâu 17: Trong các kim lo sau đây, kim lo có ng nh là:ạ ấA. Crom (Cr) B. Nhôm Al C. Fe )ắ D. Natri (Na )Câu 18: Nhóm ch tác ng dung ch Hấ ị2 SO4 loãng sinh ra ch màuấ ủtr ng:ắA. CuO, BaCl2 B. Ba(OH)2 ZnO C. BaCl2 Ba(NO3 )2 D. ZnO, BaCl2Câu 19: Trong các lo phân bón sau, lo phân bón nào có ng đm cao nh t?ạ ượ ấA. NH4 Cl B. NH4 NO3 C. (NH4 )2 SO4 D. (NH2 )2 COCâu 20: Cho 2,24 lít khí CO2 đktc) th hoàn toàn 200 ml dung ch Ca(OH)ấ ị2,ch thu đc mu CaCOỉ ượ ố3 ng mol dung ch Ca(OH)ồ ị2 dùng là:ầA. 0,5M B. 0,25M C. 0,1M D. 0,05MCâu 21: Cho sau:ơ ồTh X, Y, phù dãy ch t:ứ ấA. Cu(OH)2 CuO, CuCl2 B. CuO, Cu(OH)2 CuCl2C. Cu(NO3 )2 CuCl2 Cu(OH)2 D. Cu(OH)2 CuCO3 CuCl2Câu 22: Có th dùng dung ch HCl nh bi các dung ch không màu sau đây:ể ịA. KOH, AgNO3 NaCl B. NaOH, Na2 CO3 NaClC. Na2 CO3 Na2 SO4 KNO3 D. NaOH, Na2 CO3 AgNO3Câu 23: làm ch kim lo đng có và kim lo i, có th ngâmể ểm đng này vào dung ch:ẫ ịA. FeCl2 .ư B. AlCl3 .ư C. ZnCl2 .ư D. CuCl2 .ưCâu 24: 0,5mol CuO tác ng i:ụ ớA. 0,25mol HCl. B. 0,5mol HCl. C. 0,1mol H2 SO4 D. 0,5mol H2 SO4 .YXZDoc24.vnCâu 25: Khi đt cháy các ch có ph luôn luôn thành oxit không?ố ạA. Không ph luôn luônả B. Ch khi đt cháy đn ch tỉ ấC. Luôn luôn. D. Ch khi đt cháy ch tỉ ấCâu 26: Trong các oxit sau: SO2 CuO; P2 O5 N2 O5 oxit baz là:ơA. SO2 B. P2 O5 C. CuO D. N2 O5Câu 27: Nhôm đc xu theo ph ng trình nào sau đây:ượ ươA. Al2 O3 3CO 0t 2Al 3CO2 B. Al2 O3 3H2 0t 2Al 3H2 OC. 2Al2 O3dpnccriolit 4Al 3O2 D. 3Mg 2Al(NO3 )3 2Al+ Mg(NO3 )2Câu 28: oxit photpho có thành ph ph trăm ng 43,66%. Bi phânộ ết kh oxit ng 142đvC. Công th hoá oxit là:ử ủA. PO2. B. P2 O5 C. P2 O4 D. P2 O3 .Câu 29: Kim lo đc dùng làm li ch máy bay do có tính và nh ,ạ ượ ẹđó là kim lo i:ạA. Na B. Zn C. Al D. KCâu 30: Đun nóng 6,.4 hu nh và 1,3 m. Sau ph ng thu đc các ch iư ượ ớkh ng là:ố ượA. 2,17g Zn và 0,89 B. 5,76 và 1,94 ZnSC. 2,12 ZnS D. 7,7 ZnSCâu 31: Cho sau: Cacbon ­> Xơ ồ1 ­> X2 ­> X3 ­> Ca(OH)2 Trong đó X1 X2 X3 nầl là:ượA. CO2 Ca(HCO3 )2 CaCO3 B. CO2 CaCO3 CaOC. CO, CO2 CaCl2 D. CO2 CaO, CaCl2Câu 32: Dãy kim loại tác dụng được với dung dịch Cu(NO3 )2 tạo thanhCu kim loại:A. Al, Zn, Fe B. Zn, Pb, Au C. Mg, Fe, Ag D. Na, Mg, AlCâu 33: Gi qùi tím chuy sang màu khi nhúng vào dung ch đc thành :ấ ượ ừDoc24.vnA. 1,5 mol Ca(OH)2 và 1,5 mol HCl B. mol HCl và mol KOHC. mol H2 SO4 và 1,7 mol NaOH D. 0,5 mol H2 SO4 và 1,5 mol NaOHCâu 34: Ngâm một cây đinh sắt sạch vao dung dịch bạc nitrat. Hiệntượng xảy ra la:A. Không có hiện tượng gì cả.B. Bạc được giải phóng, nhưng sắt không biến đổi.C. Không có chất nao sinh ra, chỉ có sắt bị hoa tan.D. Sắt bị hoa tan một phần, bạc được giải phóng.Câu 35: oxit ph ng nhi th ng thành dung ch baz là:ặ ướ ườ ơA. Al2 O3 CuO. B. K2 O, Fe2 O3. C. ZnO, MgO. D. Na2 O, K2 O.Câu 36: th hoàn toàn 11,2 lít khí COấ ụ2 (đktc) ng dung ch ch 20 gằ ứNaOH. Mu đc thành là:ố ượ ạA. Naỗ ợ2 CO3 và NaHCO3 B. NaHCO3 .C. Na2 CO3 D. Na(HCO3 )2 .Câu 37: Nhôm ph ng đc i:ả ượ ớA. Oxit baz Khi hidrô, dung ch baz dung ch axitơ ịB. Oxit axit, Khi clo, dung ch baz dung ch axitị ịC. Khi oxi, Khi hidrô, dung ch baz dung ch axitị ịD. Khi oxi, Khi clo, dung ch baz dung ch axitị ịCâu 38: Đt cháy hoàn toàn 2,4 cacbon, cho toàn khí COố ộ2 thu đc vào dung chượ ịCa(OH)2 thì kh ng dung ch Ca(OH)ư ượ ị2A. ăn 8,8 B. 20 gảC. hông điổ D. 11,2 gảCâu 39: 80 qu ng pirit (FeSừ ắ2 ch 40% hu nh, xu đc 92 nứ ượ ấaxit sunfuric. Hi su quá trình xu là:ệ ấA. 100% B. 95,88% C. 93,88% D. 88,88%.Doc24.vnCâu 40: đi ch dung ch Ba(OH)ể ị2 ng ta cho:ườA. BaO tác ng dung ch HClụ ịB. BaCl2 tác ng dung ch Naụ ị2 CO3C. BaO tác ng dung ch Hụ ị2 OD. Ba(NO3 )2 tác ng dung ch Naụ ị2 SO4ĐÁP ÁN THI KÌ MÔN HÓA 9Ề ỚCâu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án1 11 21 31 B2 12 22 32 A3 13 23 33 C4 14 24 34 D5 15 25 35 D6 16 26 36 B7 17 27 37 D8 18 28 38 D9 19 29 39 C10 20 30 40 CTrên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.