Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi học kì 1 môn Hóa học lớp 10 trường THPT Phan Ngọc Hiển, Cà Mau năm học 2016 - 2017

6dfd572f0cd52dcb9f4e92b3071a2909
Gửi bởi: Phạm Thị Huệ 7 tháng 1 2017 lúc 14:25:14 | Được cập nhật: 1 giây trước Kiểu file: DOC | Lượt xem: 593 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Doc24.vnS GD&ĐT CÀ MAUỞTr ng THPT Phan Ng Hi nườ ểĐ 1Ề THI I, NĂM 2016 2017Ề ỌMôn thi: HÓA Kh 10Ọ ốTh gian làm bài: 45 phút (không tính th gian giao đ)ờ ềI. PH TR NGHI MẦ (4 đi m)ểCâu 1. Đng vồ làA. nh ng nguyên có cùng protonữ ốB. nh ng ch có cùng đi tích nhân nh ng khác tronữ ơC. nh ng nguyên có cùng kh iữ ốD. nh ng nguyên có cùng đi tích nhân nh ng khác nhau kh iữ ốCâu 2. hai đng ịCu6529 và Cu6329 ba đng ịO168 O178 O188 có th raể ạbao nhiêu lo phân CuO khác nhau:ạ ửA. lo iạ B. lo iạ C. lo iạ D. lo iạCâu 3. ng proton, tron và electron nguyên là 34 t. Trongổ ạđó mang đi ng ít không mang đi là 1.Tìm kh X?ạ ươ ủA. 11 B. 23 C. 35 D. 46Câu Cho hình electron nguyên tử các nguyên sau:ủ ốa. 1s 2s 2p 3s b. 1s 2s 2p 3s 3p 4s 1c. 1s 2s 2p 3s 3p d. 1s 2s 2p 3s 3p 3d 4s 2Các nguyên kim lo iạ là tr ng nào sau đây?ườ ợA. a, b, c. B. a, b, d. C. b, c, d. D. a, c, d.Câu 5. đn đi tích nhân nguyên Photpho là 15. Trong nguyên tố ửphotpho, electron lớp ngoài cùng làA. B. C. 12 D. 15Câu 6: Số electron đa th (l M)? ớA. B. 16 C. D. 32Câu 7: Tính baz dãy các hiđroxit: NaOH, Mg(OH)ơ ủ2 Al(OH)3 bi theoế ổchi nào sau đây:ềA. tăng gi mừ B. Không thay điổ C. Tăng D. Gi mảCâu 8: Cation 3+ có hình electron ngoài cùng là: 2sấ 22p 6. trí nguyênị ủt trong ng tu hoàn là:ố ầA. Chu kì 3, nhóm VIA B. Chu kì 4, nhóm IVBC. Chu kì 3, nhóm IIIA D. Chu kì 4, nhóm IIIBDoc24.vnCâu 9: Nguyên thu nhóm VIA. Trong oxit cao nh t, chi 40% kh iố ốl ng. ượ Công th oxit cao nh là ủA. CO B. SO3 C. CO2 D. SO2 .Câu 10. Trong ion có proton, electron là: ượA. 20, 19 B. 18, 19 C. 19, 18 D. 19, 20Câu 11. nh nào sau đây đúng:A. Nguyên tố Flo có tính kim loại mạnh nhất trong tất cả các nguyêntố .B. Tính ch hoá các nguyên trong cùng nhóm khác nhau.ấ ốC. Các nguyên nhóm IA các kim lo nh nh tố trong mỗi chu kì .D. Nguyên các nguyên trong chu kì có electron ngoài cùng gi ng nhau.ử ốCâu 12: ai nguyên tố va thu hai nhóm liên ti pế trong một chu kìcó tổng số điện tích hạt nhân là 31 va laA. Si va Cl B. va C. Al và Ar D. và Cl .Câu 13. electron có trong ion NHố4 là A. 10e B. 18e C. 16e D. 17eCâu 14. Trong các ch sau đây: HCl, NaF, COợ ấ2 và NH3 ch có liên tợ ếion là A. NaF B. HCl C. CO2 D. NH3 Câu 15 oxi hóa Mn trong đn ch Mn, Fe trong Feố 3+ trong SOủ3 ,c trong POủ4 3­ là:ầ ượA. 0, +3, +6, +4 B. 0, +3, +5, +6 C. 0, +3, +6 +5 D. 0,+5,+3,+5 Câu 16 là nguyên có hi nguyên ng 19, là nguyên có hi uố ệnguyên ng 16. Công th phân ch tạo nên hai nguyên là:ừ ốA. X2 Y; liên gi và là liên ionế ếB. X2 Y; liên gi và là liên ng hoá trế ịC. XY liên gi và là liên ionế ếD. XY liên gi và là liên ion. ếII. PH LU NẦ (6 đi m)ểBài (2 đi m)ể Vi ông th và công th cứ electron NH3 O2Bài (4 đi m)ể Cho nguyên (Z 8) trong ng tu hoàn. ầDoc24.vna) Vi hình electron nguyên X. có tính kim lo hay tính phi kim. Vìế ạsao? b) Xác đnh trí (s th chu kì, nhóm) trong ng tu hoàn (có gi iị ảthích) c) là nguyên mà nguyên nó kém nguyên proton. Xác đnh Y.ố ịd) và nhau thành ch Z, trong đó kh ng gi Xế ượ ữvà là 3. Tìm công th phân Z. ủCho nguyên kh các nguyên 1; Cl 35,5; Br 80; Na 23; Mg =24; Li 7; 39; Li 7; Fe 56; 12; Ag 107; 32; Ba 137; 16;P=31.H sinh không đc ng BTHọ ượ ụ­­­­­­­­­­­­­­­­­H T­­­­­­­­­­­­­­­­ẾGhí chú: Cán coi thi không gi thích gì thêm.ộ ảS GD&ĐT CÀ MAUỞTr ng THPT Phan Ng Hi nườ ểĐ THI I, NĂM 2016 2017Ề ỌMôn thi: HÓA Kh 10Ọ ốTh gian làm bài: 45 phút (không tính th gian giao đ)ờ ềI. PH TR NGHI MẦ (4 đi m)ểCâu 1. Ký hi nguyên bi th đy đc tr ng cho nguyên nguyênệ ột hóa vì nó cho bi tố ếA. kh và đn đi tích nhânố B. hi nguyên Zố ửC. nguyên kh nguyên D. kh ốCâu 2. nguyên có 17 electron và 20 tron. Kí hi nguyên là:ộ ửA. M2017 B. M1720 C. M1737 D. M3717Câu 3. Trong nhiên, có đng trong đó đng 109Ag chi 44%. Nguyênết kh trung bình là 107,88. Nguyên kh đng th hai cử ạlà:A. 106,78 B. 107,53 C. 107,00 D. 108,23Câu 4. Các electron nguyên nguyên đc phân trên p, th 3ủ ượ ứcó electron. đn đi tích nhân nguyên nguyên làố ốA. 7. B. 9. C. 15. D. 17.Câu 5. hình electron ủ17 Cl và làầ ượA. 1s 22s 22p 63s 23p 5; 1s 22s 22p 3B. 1s 2s 2p 3s 3p 1s 2s 2p 4C. 1s 22s 22p 63s 23p 5; 1s 22s 22p D. 1s 22s 22p 63s 23p 6; 1s 22s 22p 4.Doc24.vnCâu 6. Trong nh ng nguyên tử sau đây, nguyên tử là đng nhauồ ủlà :A. K4019 và Ar4018 B. K4019 và Ca4020C. O168 và O178 D. N147 và C146Câu 7. các kim lo Na, Mg, Al, theo quy lu tính kim lo gi n:ắ ầA. K, Na, Mg, Al. Na, K, Mg, Al. B. Na, Mg, Al, K. C. Al, Mg, Na, K. Câu 8. Anion có hình là ấ2 61s 2s 2p 3s 3p thu :ộA. Chu nhóm IVAỳ B. Chu nhóm IVAỳC. Chu nhóm VIIAỳ D. Chu nhóm VIIIAỳCâu 9. Oxit cao nh nguyên có ng Rấ ạ2 O5 ch hiđro cóợ ớch 8,82% hiđro kh ng. Công th phân ch khí hiđro là ượ ớA. NH3 B. H2 S. C. PH3 D. CH4 .Câu 10. Khi hình thành ion Al 3+ nguyên Al đãửA. nh ng ba proton ngoài cùngườ ớB. nh ba electron đt hình electron bão hòaậ ấC. nh ng electron phân lóp 3pườ 1D. nh ng ba electron ngoài cùng ườ ớCâu 11. Trong chu kì đi trái sang ph theo chi tăng đi tích tộ ạnhân thìA. âm đi tăng nên tính phi kim tăng .ộ ầB. âm đi gi nên tính phi kim gi .ộ ầC. âm đi tăng nên tính kim lo tăng n.ộ ầD. âm đi gi nên tính kim lo gi n.ộ ầCâu 12. X, là hai nguyên thu thu cùng nhóm và hai chu kì liên ti pố ếtrong ng tu hoàn. Bi ZếX ZY 32. proton trong nguyên nguyên Yố ốl làầ ượ A. và 14 B. và 25 C. 12 và 20 D. 15 và 17Câu 13. Ion nào có proton ng 11ố ằA. Cl ­B. NH4 +C. Mg 2+D. SO4 2­ Câu 14. Trong các ch sau đây: NaCl, NaF, CHợ ấ4 và KBr. ch có liên tợ ếc ng hoá tr là ịDoc24.vnA. KBr B. NaCl C. CH4 D. NaF Câu 15. oxi hóa N, Cr, Mn trong các nhóm ion nào sau đây là: +5,ố ượ+6, +7?A. NH4 CrO4 2­, MnO4 2­B. NO2 ­, CrO2 ­, MnO4 2­C. NO3 Cr2 O7 2­ MnO4 ­D. NO3 ­, CrO4 2­, MnO4 2­Câu 16. Cho âm đi nguyên nguyên sau: Al(1,61), Cl(3,16),ộ ốCa(1,0), Na(0,93), Mg(1,31), O(3,44), Br(2,96). Phân có phân liên caoử ếnh làấA Na2 AlBr3 MgCl2 CaOII. PH LU NẦ (6 đi m)ểBài (2 đi m) Vi ông th và công th cứ electron HCl; C2 H4 Bài (4 đi m) Cho ngt (Z =11) trong ng tu hoàn. ầa) Vi hình electron nguyên X. có tính kim lo hay tính phi kim. Vìế ạsao? b) Xác đnh trí (s th chu kì, nhóm) trong ng tu hoànị (có giảithích).c) là nguyên mà nguyên nó có electron ngoài cùng, cùng chu kì iố ớX Viết cấu hình electron của và ác đnh Y.ịd) và nhau thành ch Z, trong đó chi 58, 97% vế ềkh ng trong đó có phân kh là 78. Tìm công th phân Z. ượ ủCho nguyên kh các nguyên 1; Cl 35,5; Br 80; Na 23; Mg =24; Li 7; 39; Li 7; Fe 56; 12; Ag 107; 32; Ba 137; 16;P=31.H sinh không đc ng BTHọ ượ ụS GD&ĐT CÀ MAUỞTr ng THPT Phan Ng Hi nườ ĐÁP ÁN KI TRA KÌ IỂ ỌMôn thi: HÓA Kh 10Ọ ốI. PH TR NGHI KHÁCH QUANẦ (4 đi m)ểM câu tr đúng 0,25 đi ểĐ 01: ềCâu iỏ 10 11 12 13 14 15 16Đáp ánD AĐ 02: ềCâu iỏ 10 11 12 13 14 15 16Đáp ánA ADoc24.vnII. PH LU N:Ầ (7 đi m)ể Câu 1ề Điểm 2ề ốCâu 1(2 đ) (CT electron) (CT o)ấ ạ: Ogg Ogg (CT electron) (CT o)ấ ạH Cgggg Cgggg IIC IIC Ngggg IN Clgggg ClCâu 2(4 đ) (Z 8)a. Có electron­ hình electron X: 1sấ 22s 22p 4­ Là phi kim. Vì có electron ngoài cùngớ 0.50. 50.25 (Z 11)a. Có 11 electron­ hình electron X: 1sấ 22s 22p 63s 1.­ Là kim lo i. ạV có electron ngoài cùngớb. trí ị­ 8­ Chu 2ỳ­ Nhóm: VIAGiải thích 0.50,5 b. trí ị­ 11­ Chu 3ỳ­ Nhóm: IAc. có proton, kém haiơprotonS proton là proton ủY là cacbon (C) 0.50.5 c. có electron ngoài cùng, chuớkì 3­ hình electron Y:ấ1s 22s 22p 63s 22p 4.S proton là 16 proton ủY là hu nh (S) ỳd. Đt công th ch là Cặ ấx Oy (x,y 0)Theo bài ta có: ề16 412 3xy x 1V CTPT ch là COậ 0.250.250.250.25 d. Đt công th ch là Naặ ấx Sy(x, y>0)Theo bài ta cóề 23.100 58, 9778x x 1V CTPT ch là Naậ ấ2 SL ý:ư sinh gi theo ph ng pháp khác cho qu đúng cũng đt đi iọ ươ ốđa câu đó.ủDoc24.vnTHI MA TR KI TRA 10 CẾ NN dung ki th cộ nh th cứ ứC ngộđi mểNh bi tậ Thông hi uể ngậ ng ởm cao nứ ơTN TL TN TL TN TL TN TLDoc24.vn1. Thành ph nguyênầt nhân nguyênử ạt đng .ử 10,25 0,25 0,250,752. nguyên ,ầ ửc hình electronấnguyên .ử 10,25 0,25 0,250,753. ng tu hoàn vàả ầđnh lu tu hoàn.ị 20,5 0,25 0,25 1.04. Liên ion, liên tế ếc ng hóa tr hóa tr vàộ ịs oxi hóa.ố 0,25 0,5 10,25 2,02.56. ng ki th cổ 10,25 10,25 4,03.25T ng câuổ ốT ng đi mổ 51,25 61,5 51,25 26 1810Trên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.