Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

đề kiểm tra 1 tiết toán lớp 6

916eb195e0521e5ab2dc6f396f7c72de
Gửi bởi: 1544 2 tháng 10 2016 lúc 15:19:50 | Được cập nhật: 0 giây trước Kiểu file: DOC | Lượt xem: 1624 | Lượt Download: 14 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Tuần Ngày soạn: 30/09/2015Tiết 18 Ngày dạy: 02/10/2015KIỂM TRA 45 PHÚTI. MỤC TIÊU 1. Kiến thức: Nhaèm ñaùnh giaù caùc möùc ñoä HS :- Nhận biết cách sử dụng ký hiệu ;Î biết viết tập hợp, xác định số phần tử của tập hợp.- Nắm định nghĩa, công thức nhân, chia hai lũy thừa cùng cơ số.- Naém ñöôïc th th hiện các phép tính .2. Kĩ năng: Nhaèm ñaùnh giaù möùc ñoä:- Kĩ năng giải các bài toán về tập hợp.- Kĩ năng thực hiện các phép tính về lũy thừa.- Kĩ năng vận dụng các kiến thức để tính giá trị biểu thức 3. Thái độ Rèn tính cẩn thận, trung thực, chính xác.II. CHUẨN BỊ CỦA GV VÀ HS:1. Giáo viên: Đề kiểm tra, ma trận đề và đáp án.2. Học sinh: Ôn tập kĩ lý thuyết và các bài tập.III. TIẾN TRÌNH LÊN LỚP:1. Ổn định lớp: (1’) kiểm tra sĩ số.................................................................2. Kiểm tra bài cũ: Không kiểm tra bài cũ.3. Bài mới:* Giới thiệu bài mới: Tiến trình bài học:IV. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA: Chủ đềCấp độ Nhận biết Thông hiểu Vận dụng CộngVD thấp VD cao1. Tập hợp,phần tử tậphợp. Sốphần tử tậphợp ,tập hợpcon Biết tìm số phầntử của tập hợp Hiểu đượcphần tử thuộctập hợp, tập hợpcon. Hiểu đượccách dùng kíhiệu: ÌÏÎ,,Số câuSố điểmTỉ lệ (%) 1220% 1110% 2330%2. Các phép toán về số tựnhiên Hiểu được cáctính chất củaphép toán số tựnhiên để tínhnhanh hợp lí Vận dụngđược quy tắctìm số bị trừ,số bị chia ,thừa số chưabiết để tìm xSố câuSố điểmTỉ lệ (%) 10,55% 11,515% 2220%3. Luỹ thừavới số mũ tựnhiên. Nhân,chia hai luỹ Phát biểu đượcđịnh nghĩa luỹthừa bậc của a- Viết được công Hiểu đượccông thức nhân,chia hai luỹ thừacùng cơ số đểthừa cùng cơsố thức chia hai luỹthừa cùng cơ số làm toánSố câuSố điểmTỉ lệ (%) 21,515% 31,515% 5330%4. Thứ tự thực hiện phép tính VËn dông c¸cquy íc vÒ thøtù thùc hiÖnc¸c phÐp tÝnhtrong biÓuthøc kh ôngchứa dấungoặc ®Ó tÝnh®óng gi¸ trÞcña biÓu thøc VËn dông c¸c quyíc vÒ thø tù thùchiÖn c¸c phÐp tÝnhtrong biÓu thøcch ứa dấu ngoặc®Ó tÝnh ®óng gi¸trÞ cña biÓu thøcSố câuSố điểmTỉ lệ (%) 1110% 1110% 2220%Tổng:Số câuSố điểmTỉ lệ (%) 33,535% 5330% 22,525% 1110% 1110100%V. ĐỀ RA:Câu (3 điểm): Cho hai tập hợp và như sau:A= {1;2;3;4;6;8;11;12;14}B= {2;4;6;8;12}a) Cho biết số phần tử của tập hợp và tập hợp B.b) Dùng kí hiệu “ÌÏÎ,, điền vào vuông: A; {6} B; 20 B; ACâu (2 điểm)a) Nêu định nghĩa luỹ thừa bậc của a.b) Viết dạng tổng quát chia hai luỹ thừa cùng cơ số.c) Áp dụng tính: 12 (a 0)Câu (4 điểm): Thực hiện các phép tính, tìm x:a) 4b) 3c) 68.42 58.68 10.4 2- 6.5 e) ()9 5x+ .4 200 Câu (1 điểm): Tính: {}250 30 14 48 4Aé ù= -ë ûVI. ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM:Câu Nội dung ĐiểmCâu a) Tập hợp gồm phần tử Tập hợp gồm phần tửb) A; {6} B; 20 B; 1đ1đMỗi ýđúng0,25đCâu a) Luỹ thừa bậc của là tích của thừa số bằng nhau, mỗi thừa số bằnga:. ..... 0)na n= ¹14 43 thừa sốb) 0; )m na n-= ³c) 12 12 (a 0) 0,75đ0,75đ0,5đCâu a) 7b) 2c) 68.42+58.68 68(42+58)= 68.100= 6800d) 10.4 2- 6.5 10.16 6.25 160 150 10e) ()9 5x+ .4 200()9 5x+ 200: 49x 509x 50 59x 45x 45: 0,5đ0,5đ0,5đ1đ0,5đ0,25đ0,25đ0,25đ0,25đCâu 4{}[]{}[]{}{}{}250 30 14 48 450 30 14 48 :1650 30 14 350 30 2.1150 30 2250 58.Aé ù= -ë û= -= -= -= -= 0,25đ0,25đ0,25đ0,25đÎÏÌÌTrên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.