Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi mẫu học kì 1 môn Địa lý lớp 10 năm học 2018-2019 (2)

966b82da704cca0eb7d87eb12b0c5930
Gửi bởi: Võ Hoàng 23 tháng 12 2018 lúc 21:14:17 | Được cập nhật: hôm kia lúc 7:32:07 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 549 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GIÁO ĐÀO OỞ ẠTR NG THPT TƯỜ KI TRA KỲ IIỀ ỌĐ LÝ: 10ỊTh gian làm bài: 45 phút ờ(40 câu tr nghi m)ắ ệH VÀ TÊN:.......................................................................................ỌL p: ................... Mã thiề209(Thí sinh không ng tài li u)ượ ệCâu 1: Giao thông có vai trò quan tr ng vì ọA. đi ki hình thành các vùng xu chuyên môn hóa.ạ ấB. kinh trong kinh th gi i.ắ ướ ớC. Ph nhu đi con ng i.ụ ườD. quan kinh xã gi các vùng trong và gi các trên th gi i.ạ ướ ướ ớCâu 2: Nh ph ng ti ng bi phát tri nh t, nguyên nhân chính là do ươ ườ ấA. Có nhi ng nề ớB. Nh là qu o, bi khúc khu có nhi vũng nh.ậ ịC. Nh đang th gi ngành công nghi đóng tàuậ ệD. Có hình núi và cao nguyên chi đa sị ốCâu 3: Ngo nh hi là ượ ểA. ng ti nh ng có kinh phát tri n, có giá tr xu nh kh chi ph ướ ốm nh kinh th gi iạ ớB. ng ti có nh giá nồ ớC. ng ti nh ng có tình tr ng xu siêuồ ướ ấD. ng ti nhi ngồ ượ ướ ụCâu 4: Nh đi nh ngành ng ôtô là ượ ườA. Thi ch xeế ậB. Tình tr ng ngh giao thông vào gi cao đi mạ ểC. Gây ra nh ng nghiêm tr ng môi tr ngữ ườD. an toàn ch caoộ ưCâu 5: xu nh kh là ẩA. tr ng xu kh ho nh kh so ng giá tr xu nh kh uỉ ẩB. Hi gi giá tr nh kh và giá tr xu kh uệ ẩC. tr ng giá tr xu kh so gía tr nh kh uỉ ẩD. cho bi giá tr xu kh và nh kh uỉ ẩCâu 6: GIÁ TR XU NH KH PHÂN THEO TH TR NG CHÍNH TAỊ ƯỜ ƯỚNĂM 2000 VÀ 2004 (Đ tri USD)ơ ệTh tr ngị ườ Năm 2004 Năm 2004Xu kh uấ Nh kh uậ Xu kh uấ Nh kh uậ ẩT ngổ 14.482,7 15.636,5 24.685,0 31.968,6Ch Áấ 8.654,5 12.797,1 12.951,2 25.237,7Châu Âu 937,5 1.842,1 5.354,1 2,467,0Châu cụkhác 4.890,7 997,1 6.379,3 4.263,9Ki bi th hi giá tr xu kh u, nh kh phân theo th tr ng chính taể ườ ướhai năm 2000 và 2004 làA. Tròn B. Mi nề C. đôi.ộ D. Bát úp.Câu 7: USD coi là ngo nh vì ượ ạA. ng ng rãi nh th gi iượ ớB. Có nh giá cao nh trong các ng ti th gi iệ ớC. ch ng ngu vàng tr nượ Trang Mã thi 209ềD. Hoa Kỳ là có kinh phát tri n, giá tr xu nh kh n, chi ph nhi kinh ướ ềt th gi iế ớCâu 8: Ng ta chia môi tr ng ng làm ba lo i: môi tr ng nhiên, môi tr ng xã i, môi tr ng nhânườ ườ ườ ườ ườt là vàoạ ựA. Tác nhân B. Thành ph nầ C. Kích th cướ D. Ch năngứCâu 9: Cho ng li sau:ả ệT NG BÁN HÀNG HÓA VÀ DOANH THU CH TIÊU DÙNG PHÂN THEO VÙNG ỞN TA NĂM 2000 VÀ 2010 ƯỚ (Đ ng)ơ ồVùng Năm 2000 Năm 2010Trung du và MN BB 9.915,1 78.019,9ĐBSH 46.956,2 388.642,6BTB 14.858,0 99.795,5NTB 20.575,5 149.348,5TN 7.599,0 68.400,5ĐNB 77.361,1 541.686,0ĐBSCL 43.505,7 288.185,4Ki bi th hi ng bán hàng hóa và doanh thu ch tiêu dùng phân theo vùng aể ủn ta năm 2000 và 2010 là:ướA. Mi n.ề B. vuông. C. Tròn. D. ch ng.ộ ồCâu 10: Th ng các đang phát tri th ng có tình tr ngươ ướ ườ ạA. Ngo th ng phát tri th ngạ ươ ươ B. Nh kh xu kh uậ ẩC. Xu kh dich th ng iấ ươ D. Xu kh nh kh uấ ẩCâu 11: ng khai thác xong thì tr nên xem làừ ượA. Tài nguyên có th ph iể B. Tài nguyên vô nậC. Tài nguyên sinh tậ D. Tài nguyên có th hao ki tể ệCâu 12: Ngành tr nh trong các lo hình là ảA. ng tôườ B. ng ngườ C. ng tườ D. ng hàng khôngườCâu 13: Làm nhi gi xu và hàng tiêu dùng làệ ấA. Th ng iươ B. Ti tề C. Th tr ngị ườ D. Hàng hóaCâu 14: Cho ng li sauả ệDI TÍCH VÀ NG LÚA TA, GIAI ĐO 1990 2010Ệ ƯỢ ƯỚ ẠNăm Di tích (nghìn ha)ệ ng (Nghìn n)ả ượ ấ1990 6. 042, 19. 225,11995 6. 765, 24. 963,72000 7. 666,3 32. 529,52005 7. 329,2 35. 832,92008 7. 422,2 38. 729,82010 7. 489,4 40. 005,6Ki bi thích nh th hi di tích và ng lúa ta giai đo 1990 2010 làể ượ ướ ạA. Tròn. B. Mi n.ề C. p.ế D. đôi.ộCâu 15: Cho ng li sau:ả ệC GIÁI TR NH KH HÀNG HÓA PHÂN THEO NHÓM HÀNG AƠ ỦN TA GIAI ĐO 1995 2010 ƯỚ (Đ %)ơ ịNăm 1995 2000 2005 2008 2010T li xu tư 84,4 93,8 91,8 92,2 90,1Hàng tiêu dùng 15,2 6,2 8,2 7,8 9,9Ki bi th hi giá tr nh kh hàng hóa phân theo nhóm hàng ta giai đo 1995 –ể ướ ạ2010 làA. ch ng.ộ B. đôi.ộ C. ng.ườ D. Mi nềCâu 16: Gi các phát tri và đang phát tri nguyên nhân gây nhi môi tr ng có khác bi đó là ướ ườ ệA. bên do khai thac quá bên do th ra quá nhi uộ ềB. bên tr tr ng còn bên chộ ếC. bên có liên quan ho ng công nghi p, bên liên quan nông nghi pộ ệD. bên nhi do th a, bên nhi do nghèo đóiộ ễCâu 17: Ngành công nghi không khói” là dùng ch ỉA. Ngành ch .ị B. Các ngành du ch.ịC. Ngành th ng i.ươ D. Công nghi đi tin c.ệ Trang Mã thi 209ềCâu 18: môi tr ng hi là ườ ượ ểA. Làm gi cao nh tác ng có con ng lên môi tr ngả ườ ườB. Tránh tác ng vào môi tr ng kh gây ra nh ng th tộ ườ ấC. Bi môi tr ng theo cách có nh cho con ng iế ườ ườD. Tuân th quy lu phát tri nhiên cách tuy iủ ốCâu 19: Lo ph ng ti ng nh là ph ng ti ph gi nhi lo hìnhạ ươ ượ ươ ạgiao thông làậ ảA. ng th yườ B. ng hàng khôngườ C. ng tườ D. ng tôườCâu 20: “Marketting” hi là ượ ểA. Gi thi ph hàng hóa ng tiêu dùngớ ườB. Tìm hi phân tích th tr ng đáp ng cho phù pể ườ ợC. Đi ti cung cho phù th tr ngề ườD. Bán hàng cho ng tiêu dùng gi thi ph mườ ẩCâu 21: ta lo hình giao thông nào đang chi th ướ ếA. ng bi nườ B. ng tôườ C. ng tườ D. ng sôngườCâu 22: Xu siêu là tình tr ng ạA. Giá tr hàng xu kh giá tr hàng nh kh uị ẩB. Xu kh các phát tri tràn ng trong th tr ng th gi iấ ướ ườ ớC. Kh ng hàng xu kh quá làm cho hàng hóa ngố ượ ọD. Kh ng hàng xu kh trong khi kh ng hàng nh kh nhố ượ ượ ỏCâu 23: ng bi nh Đông Nam hi nay làả ệA. Kô Bê B. Yokohama C. Singgapore D. Th ng iượ ảCâu 24: ng có nh giá cao nh hi nay làồ ệA. USD B. Yên Nh tậ C. EURO D. ng AnhảCâu 25: ph ngành giao thông là ảA. chuyên ch ng và hàng hóa.ự ườB. ng sá và ph ng ti n.ườ ươ ệC. ng sá và xe .ườ ộD. ti nghi và an toàn cho hành khách và hàng hóa.ự ệCâu 26: Năm 2001, giá tr xu kh và giá tr nh kh Vi Nam là 15 USD và 16,2 USD .ị ượ ỉNh xu nh kh ta làư ướA. 47,7 và 52,3 B. 47, C. 92,5 D. 1,2 USDỉCâu 27: Môi tr ng nhiên có vai trò ườ ựA. Cung nh ng ti nghi, ph ng ti cho con ng iấ ươ ườB. nh ng các ho ng con ng iị ướ ườC. Cung các đi ki ng cho con ng iấ ườD. Quy nh phát tri xã iế ộCâu 28: Chia tài nguyên thành lo i: tài nguyên có th ph i, tài nguyên không th ph i, tài nguyênạ ồkhông th hao ki là vàoể ựA. Thu tính nhiênộ B. Kh năng tái sinhảC. Môi th ng hình thànhườ D. Công ngụCâu 29: Cho ng li sau:ả ệS KHÁCH DU CH VÀ DOANH THU DU CH TA GIAI ĐO 1995 1997Ố ƯỚ ẠNăm 1995 1997 2000 2005 2007Khách (Tri ng i)ộ ượ ườ 5,5 8,5 11,2 16,0 19,1Khách quóc (tri ng i)ế ượ ườ 1,4 1,7 2,1 3,5 4,2Doanh thu (nghìn ng)ỉ 8,0 10,0 17,0 30,3 56,0Ki bi th hi khách du ch và doanh thu du ch ta giai đo 1995 1997 làể ướ ạA. ba.ộ B. Mi nề C. n.ộ D. p.ế ợCâu 30: Ph ng ti nào sau đây có đi là an toàn, ti và giá nh tươ ướ ấA. ng ng.ườ B. ng t.ườ C. ng sông.ườ D. ng bi n.ườ ểCâu 31: phát tri khoa thu đã làm cho danh các lo tài nguyên thiên nhiên có xu ngự ướA. ngở B. Thu pẹC. Ngày càng ki tạ D. Gi nguyênữCâu 32: Qu gia có chi dài ng ng nh th gi là ườ ớA. Xêút vì có ngành khai thác và xu kh nẢ ớB. Nga vì có lãnh th nh th gi iỗ Trang Mã thi 209ềC. Nh vì là qu gia nh nhi nh tậ ấD. Hoa kỳ vì có kinh nh th gi iề ớCâu 33: Năm 2001 giá tr xu kh và nh kh ta là 15 USD và 16,2 USD cánị ướ ượ ậcân xu nh kh làấ ẩA. 47,7 B. 1,2 USDỉ C. 52,3 D. 92,5 %Câu 34: đánh giá ho ng ngành giao thông ng ta th ng vào ườ ườ ựA. Kh ng chuy và kh ng luân chuy n.ố ượ ượ ểB. Trình hi các ph ng ti và ng sá.ộ ươ ườC. ng chi dài các lo ng.ổ ườD. ng ph ng ti các ngành giao thông i.ố ượ ươ ảCâu 35: Khu nào sau đây có chi dài ng đang thu do nh tranh ngành ng tô ườ ườA. Nh và CHLB c.ậ B. Nga và các Đông Âu.ướC. Tây Âu và Hoa Kỳ. D. Các đang phát tri n.ướ ểCâu 36: Cho ng li sau:ả ệGIÁ TR XU NH KH VI NAM GIAI ĐO 1999 2010Ị Ạ(Đ tơ ng)ỉ ồNăm 1999 2003 2005 2007 2010Xu Kh uấ 11.541,4 20.149,3 32.477,1 48.561,4 72.236,7Nh Kh uậ 11.742,1 25.255,8 36.761,1 62.764,7 84.838,6T ng sổ 23.283,5 45.405,1 69.208,2 111.326,1 157.075,3Ki bi thích nh th hi chuy ch giá tr xu nh kh taể ướgiai đo 1990 2010 làạA. Mi n.ề B. p.ế C. Tròn. D. đôi.ộCâu 37: Khi ch lo hình giao thông và thi các công trình giao thông, tự ốđ tiên ph chú là ếA. tố B. Trình thu tộ C. Đi ki nhiênề D. Dân cưCâu 38: Ng tiêu dùng mong cho ườA. Th tr ng bi ngị ườ B. cungầ ơC. Cung uớ D. Cung phù nhauầ ớCâu 39: Tài nguyên không th hao ki là lo tài nguyênể ạA. khai thác ng lý thì không nh ng không hao mà còn giàu thêmế ượ ụB. không bi ng đúng thì ch ng càng gi và có cho con ng iế ượ ườC. Không có nguy vì kh năng tái sinh quá nhanhơ ảD. Kh năng khai thác và ng con ng không th làm cho chúng ki và suy ườ ệgi cả ượCâu 40: Lo hình nào sau đây có kh ng hàng hóa luân chuy nh trong các lo hìnhạ ượ ạgiao thông iậ ảA. ng th yườ B. ng hàng không.ườ C. ng tườ D. ng ôtôườ---------------------------------------------------------- ----------ẾPH TR TR NGHI MẦ Ệ1 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 2021 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 Trang Mã thi 209ề