Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi mẫu học kì 1 môn Địa lý lớp 10 năm học 2018-2019 (2)

ee673ce898357b1f1087981b360e43bc
Gửi bởi: Võ Hoàng 23 tháng 12 2018 lúc 21:12:22 | Được cập nhật: 25 tháng 4 lúc 0:11:12 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 451 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

MA TR VÀ KI TRA KÌ KH 10 MÔN AẬ ỊN dungộ Nh bi tậ Thông hi uể ngậ ngộC th pấ caoTNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TLĐ líịcôngnghi ệS câu:6ố -Nh bi tậ ếđ vaiượtrò, cặđi aể ủngành côngnghi ệS câu: 3ốS đi m:ố ể0,75 -Hi cể ượnhân anhốh ng sưở ựphát tri côngểnghi pệ và aịlí sộ ốngành côngnghi pệS câu:3ốS đi 0,75ố Sốđi mể:1,5Đ líịngànhd ch ụS câu:2ố -Nh bi tậ ếcác ngànhthu cộ ơc ngànhấd ch vị ụnào Nh nậbi tế tríịc ngànhủd ch vị ụtrong cơc kinhất aế ủt ng nhómừn cướS câu: 2ốS đi m:ố ể0,5 Sốđi mể:0,5Đ líịngànhgiao thôngv ảS câu:4ố -Xác nhịv trí aị ủkênh đàoXuy-êS câu: 2ốS đi m:ố ể0,5 -Trìnhbày uưđi m,nểh cượđi mểc aủngànhv iậ ảđ ngườô tôSốcâu:1/2Sốđi m:1ể -Ch ngứminh nhảh ng aưở ủnhân tố ựnhiên nếphát tri nểngành giaothông nật ảS câu:1/2ốSốđi m:1,5ể Sốđi mể:3,0Đ líịngànhThưng iơ câu:3ốS -Nh bi tậ ếch năngức ti tủ ệS câu:1ốS đi :ố ể0,25 -Hi quy lu tể ậcung ầS câu:1ốS đi m: 0,25ố Sốđi mể:0,5Môitr ng vàườtài nguyênthiênnhiên câu:3ố -Kháini mệmôitr ngườ-Cácch cứnăngc aủmôitr ngườSốcâu:1/2Sốđi m:1ể -Phân bi tệmôi tr ngườt nhiên vàựmôi tr ngườnhân ạS câu:1/2ốSốđi m:0,5ể Sốđi mể:1,5Th cựhành câu:1ố bi uẽ ểđồSốcâu: 1/ đi m:ố ể1,5 -Tínhgiá trịxu tấkh uẩbìnhquântheo uầng iườc cácủqu giaốSốcâu:1/2Sốđi m:ể1,5 Sốđi mể:3.0S câu:20ốSốđi m:10ểT :ỉ ệ100% câu:10ốS đi m:4ố câu:5ốS đi m:3ố câu:1ốS đi m:3ố Sốđi mể:10S GD& ĐT VĨNH PHÚCỞTR NG THPT LI NƯỜ Ơ…--***…-- KI TRA HKII (2017- 2018)Ề ỂMÔN LÍ 10ỊTh gian làm bàiờ 45 phútA- TR NGHI (3 ĐI Ch đáp án đúng ọCâu 1: Nhân có tác ng vi ch đi xây ng khu công nghi trênố ệth gi cũng nh Vi Nam là :ế ệA- trí lí B- tài nguyên thiên nhiên C- dân và ngu lao ng D-c ngơ ầCâu 2: Ngành công nghi coi là th đo trình kinh -kĩ thu qu giaệ ượ ướ ốtrên th gi làế ớA- khí B- đi tin cệ C- năng ng ượ D- mayệCâu 3: đi đúng xu công nghi pặ ệA- xu công nghi phân tán trong không gianả ệB- xu công nghi ph thu vào đi ki nhiênả ựC- xu công nghi mang tính trung cao đả ộD- xu công nghi mang tính mùa vả ụCâu 4: Nh nh không đúng vai trò ngành công nghi pề ệA- Là ngành xu ra kh ng ph cho xã iả ượ ộB- Có tác ng thúc phát tri các ngành kinh khácụ ếC- Cho phép khai thác có hi qu các tài nguyên thiên nhiênệ ảD-N li khâu xu tiêu dùngố ớCâu 5: Ngành công nghi đòi không gian ng là:ệ ộA- Đi tin cệ B- Hóa ch tấ C- Khai thác gỗ D- Giày daCâu 6: Ti năng khí nh khu c:ề ựA- Mĩ B- Tây Nam C- Liên Bang Nga D- Châu PhiCâu 7: Các ho ng ch nh giao thông i,thông tin liên c, tài chính, oạ ảhi m,kinh doanh ng thu ngành ch :ể ụA- ch kinh doanh B-D ch tiêu dùng ụC- ch công D- Không thu lo ch nàoộ ụCâu 8: ch là ngành ụA- Chi tr ng cao trong GDP các trên th gi ướ ớB- Chi tr ng cao trong GDP các phát tri ướ ểC- Chi tr ng khá th trong GDP các đang phát tri ướ ểD-Chi tr ng khá th trong GDP các phát tri nế ướ ểCâu 9:Ph ng ti gây nhi môi tr ng nhi nh hi nay là ươ ườ ệA- máy bay B- tô C-tàu aỏ D- tàu bi nểCâu 10: Kênh đào Xuyê là kênh đào rút ng kho ng cách đi tắ ừA- Tây ng sang ngạ ươ ươ B- Thái Bình ng sang ng ươ ươC- ng sang Băng ng ươ ươ D- Tây ng sang Băng ng ươ ươCâu 11: Ti đem ra trao trên th tr ng có th xem làề ườ ượA- th đo giá tr hàng hóa ướ B- th tr ngị ườC- lo hàng hóa D- lo ch vạ ụCâu 12: Theo quy lu cung u, khi cung thì ầA- giá có xu ng tăngả ướ B- giá nhả ịC- giá có xu ng gi mả ướ D-giá lúc tăng, lúc gi mả ảT LU :(7 đi m)Ự ểCâu 1(1,5 đi m):ể Hoàn thi dung sau :ệ ộ1- Môi tr ng ng con ng là gì? Các ch năng môi tr ng lí.ườ ườ ườ ị2- khác nhau gi môi tr ng nhiên và môi tr ng nhân o.ự ườ ườ ạCâu 2(2,5 đi m):ể Ch ng minh nhân nhiên nh ng phát tri và phân bứ ưở ốngành giao thông Trình bày đi m,nh đi giao thông ng ôậ ượ ườtô.Câu (3 đi m):ể Cho ng li sau ệa)V bi hình th hi giá tr xu kh các qu gia trên.ẽ ốb)Tính giá tr xu kh bình quân theo ng các qu gia.ị ườ ốCán coi thi không gi thích gì thêm. Thí sinh không dùng atlat!ộ ượQu gia Gía tr xu kh (t USD)ị Dân (tri ng )ố ườHoa Kì 819,0 293,6Trung Qu 858,9 1306,9Nh 566,5 127,6ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐI MỂPh tr nghi m:ầ ệ1 10 11 12A CPh lu n:ầ ậN DUNGỘ ĐI MỂCâu 1:1- Môi tr ng ng con ng là toàn hoàn nh bao quanh conườ ườ ảng i, có nh ng ng, phát tri và ch ng cu ng aườ ưở ượ ủcon ng iườCh năng môi tr ng:ứ ườ- Là không gian ng con ng ườ- Là cung tài nguyên cho con ng ườ- Là ch ng các ch ph th do con ng ra trong quá trình nơ ườ ảxu và sinh ho ạ2- khác nhau gi môi tr ng nhiên và nhân :ự ườ ạ- Môi tr ng nhiên có trên trái t,không ph thu vào con ng vàườ ườphát tri theo quy lu nhiên nó ủ- Môi tr ng nhân do con ng ra ,t và phát tri ph thu cườ ườ ộvào con ng ườCâu 2:- Đi ki nhiên nh ng khác nhau phân và ho ngề ưở ộc các lo hình giao thông iủ ả- Đi ki nhiên quy nh có và vai trò lo hình nề ật ảVí hoang c,ph ng ti tr ng là đà ươ vùng băng giá,ph ng ti hi là xe chó kéo ươ ệ- Đi ki nhiên nh ng công tác thi và khai thác cácề ưở ếcông trình giao thông ảVí Làm qua sông;làm ng băng qua núi ườ ầ- Khí và th ti nh ng sâu ho ng các ph ng ti nậ ưở ươ ệv ảVí Mùa lũ,ho ng ngành ng tô nhi khóụ ườ 1.5đi ể0.5 đ0.5 đ0.5đ2.5đi mể1.5đkhăn;mùa đông sông vùng ôn đóng băng tàu thuy không th đi iở ạđ ượ* đi m, nh đi ng tô:Ư ượ ườu đi Tính ti ,tính đông, kh năng thích nghi cao aƯ ịhình,d ph các ph ng ti khác ươ ảNh đi m:Gây ra các nhi môi tr ng, ùn c,tai giaoượ ườ ạthông; kh ng chuy nh ,chi phí nguyên li cao nên phí nố ượ ướ ậchuy cao-ểCâu 3:a) bi n, p, chính xác,có li và tênẽ ệbi Thi ho sai tr 0,25đ/ýể ừb) Tính đúng giá tr xu kh bình quân theo ng theo công th c:ị ườ ứXK bình quân theo ng Gía tr XK/Dân *1000 (USD/ng )ầ ườ ườ- Hoa Kì 2789- Trung Qu 657ố- Nh 4439ậ đi mể0.5đ0.5đ3 đi ể2.0 đ1.0đ