Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi mẫu học kì 1 môn Địa lý lớp 10 năm học 2018-2019

ad9d9f276e8be7c4c5df75c678a7b63f
Gửi bởi: Võ Hoàng 23 tháng 12 2018 lúc 21:18:39 | Được cập nhật: 24 tháng 4 lúc 23:48:25 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 532 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

NG ÔN LÍ 10Ề ƯƠ ỚCâu 1: Ph các ng bi Đa Tây ng vì :ầ ươA. li hai trung tâm kinh là Tây Âu và Nh n.ố ảB. li hai trung tâm kinh là và Tây Âu.ố ỹC. Có bi khúc khu dàng xây ng các ng bi n.ờ ểD. li hai trung tâm kinh là Hoa Kỳ và Nh n.ố ảCâu 2: Đi gi ng nhau nh th trong ngành ng ng gi các phát tri và đang phátể ườ ướ ểtri là :ểA. Th ng li các ng bi n.ườ B. Có phát tri nhanh nh t.ố ấC. Là ngành có vai trò quan tr ng nh tọ D. chuy lo than đá.ậ ượ ạCâu 3: Nh đi nh ngành ng ôtô là :ượ ườA. Thi ch xe.ế B. nhi môi tr ng.ễ ườC. Ách giao thông.ắ D. an toàn ch cao.ộ ưCâu 4: Nhân nào sau đây không ph là đi giao thông i?ố ảA. ti nghi.ự B. an toàn.ựC. li chuy n.ự D. chuyên ch .ố ởCâu 5: Nhân nào sau đây không ph là vai trò giao thông i?ố ảA. Kìm hãm phát tri kinh mi núi.ự B. giao kinh gi các vùng.ạ ữC. ng tính th ng nh cho kinh .ủ D. Th mãn nhu đi cho con ng i.ỏ ườCâu 6: Lo hình giao thông nào sau đây ph bi các thành ph và các chùm đô th ?ạ ịA. ng ng.ườ B. ng bi n.ườ C. ng tô.ườ D. ng t.ườ ắCâu 7: Lo hình giao thông nào sau đây có kh ng luân chuy hàng hóa nh t?ạ ượ ấA. ng tô.ườ B. ng bi n.ườ C. ng ng.ườ D. ng t.ườ ắCâu 8: Ngành tr nh trong các lo hình là :ẻ ảA. ng hàng không.ườ B. ng ng.ườ ốC. ng t.ườ D. ng tô.ườCâu 9: Th ng là khâu trung gian gi xu iươ ớA. chuy n.ậ B. tiêu dùng. C. khai thác. D. ch bi n.ế ếCâu 10: các phát tri n, ch chi tr ng trong kho ng:Ở ướ ảA. 50% trong GDP.ơ B. Trên 60% GDP.ơ ấC. Trên 90% GDP.ơ D. 40% trong GDP.ơ ấCâu 11: Cho ng li :CÁC DU CH TRÊN TH GI I, NĂM 2004ả ƯỚ ỚN cướ Khách du ch n( tri ng i)ị ượ ườ Doanh thu( USD)ỉPháp 75,1 40,8Tây Ban Nha 53,6 45,2Hoa Kì 46,1 74,5Trung Qu cố 41,8 25,7Anh 27,7 27,3Mê-hi-cô 20,6 10,7Nh xét nào sau đây đúng ng li trên.ậ ệA. Pháp là qu gia có ngành du ch phát tri nh trong các trên.ố ướB. khách và doanh thu khách du ch có phân hóa gi các qu gia.ố ượ ốC. khách và doanh thu khách du ch có tăng gi không ng gi các qu gia.ố ượ ốD. Nh ng có khách du ch đông nh cũng là có doanh thu du ch cao nh t.ữ ướ ượ ướ ấCâu 12: Lo hình giao thông nào sau đây phân ph nh phân công nghi p?ạ ệA. ng ng.ườ B. ng bi n.ườ C. ng tô.ườ D. ng t.ườ ắCâu 13: Thành ph An là thành ph chuyên môn hóa ch lo hình ch nào?ố ụA. Kinh doanh. B. Du ch.ị C. Hành chính. D. Giáo c.ụCâu 14: Lo ph ng ti ng nh là ph ng ti ph gi nhi lo hìnhạ ươ ượ ươ ạgiao thông là :ậ ảA. ng th y.ườ B. ng t.ườ C. ng bi n.ườ D. ng tô.ườCâu 15: Ngành ch nh danh “ngành công nghi không khói” là:ị ượ ệA. hi m.ả B. Du ch.ị C. Giao thông. D. Ngân hàng.Câu 16: Vai trò lĩnh ngo th ng làủ ươ ướA. Gi quy vi làm, tăng thu nh p.ả B. ng cho kinh phát tri n.ạ ểC. ng cho xã phát tri n.ạ D. Cung máy móc, li xu t.ấ ấCâu 17: Qua li giá tr xu nh kh sau năm 2004:( USD)ố ướ ỉN cướ Giá tr xu kh uị Giá tr nh kh uị ẩHoa Kì 819 1526Nh nậ 566 455Nh xét nào sau đây không chính xác ho ng ngo th ng Hoa Kì?ậ ươ ủA. Giá tr xu kh Nh nh Hoa Kì.ị ủB. ng xu nh Hoa Kì nh Nh n.ổ ảC. Cán cân xu nh kh Nh là xu siêu.ấ ấD. Cán cân xu nh kh Hoa kì là nh siêu.ấ ậCâu 18: Các ngành kinh không có yêu nào sau đây ngành giao thông iế ?A. Xây ng ng sá.ự ườ B. Th gian giao hàng.ờC. li chuy n.ự D. chuy n.ố ểCâu 19: ch th ng th gi vi làổ ươ ượ ắA. USD. B. NAFTA. C. WHO. D. WTO.Câu 20: Khu nào sau đây trung nhi ng bi th gi :ự ớA. ng.Ấ ươ B. Tây ng.ạ ươ C. Trung i.ị D. Thái Bình ng.ươCâu 21: Ngành kinh nào sau đây cung kh ng ch nh t?ế ượ ấA. Th ng i.ươ B. Nông nghi p.ệ C. Công nghi p.ệ D. ch .ị ụCâu 22: Nhân nào sau đây không ph là đi ngành công nghi xu hàng tiêu dùng?ố ấA. Qui trình xu gi n.ả B. nhi nhiên li u, chi phí cao.ử ảC. Thu nhu ng .ợ ươ D. Th gian xây ng ng ng n.ờ ươ ắCâu 23: Công nghi may ta hi nay phát tri vàoệ ướ ựA. nhân o, ng phong phú.ơ B. ngu lao ng đông biêt lao ng .ồ ữC. trình kinh kĩ thu caoộ D. trí lí ta thu i.ị ướ ợCâu 24: Ngành công nghi nào sau đây đáp ng ng văn hóa, văn minh cho con ng i?ệ ườA. Đi c.ệ B. Th ph m.ự ẩC. xu hàng tiêu dùng.ả D. Đi tin c.ệ ọCâu 25: Qua ng li tăng tr ng ph công nghi th gi 1950 2003, ườ ếnh xét nào sau đây ch chính xácậ ưNămSP(%) 1950 1960 1970 1980 1990 2003Than 100 143,0 161,3 207,1 186,1 291,2D mầ 100 201,1 447,7 586,2 637,9 746,5Đi nệ 100 238,3 513,1 852,8 1223,6 1536,3Thép 100 183,1 314,3 360,8 407,4 460,3A. Đi tăng nhanh nh và than tăng ch nh t.ệ B. tăng nhanh th sau đi n.ầ ệC. Đi tăng nhanh nh và thép tăng ch nh t.ệ D. Thép tăng nhanh th sau đi và .ứ ỏCâu 26: Công nghi ch bi th ph phát tri nh ng ng sông Long ta là doệ ướA. Khí nóng quanh năm.ậ B. Có ngu dào.ồ ướ ồC. Có ngu nông phong phú.ồ D. trí lí thu i.ị ợCâu 27: xu có tính trung cao là đi ngành xu nào sau đây?ả ấA. ch .ị B. Công nghi p.ệ C. Th ng i.ươ D. Nông nghi p.ệCâu 28: Ngành công nghi đi -tin phát tri nh nh các cệ ướA. Hoa Kì, Nh t, EU.ậ B. Braxin, Anh, Pháp.C. Hoa Kì, Nh t, Nam Phi.ậ D. Nh t, EU, Úc.ậCâu 29: Ngành công nghi quan tr ng nh trong th ng công nghi xu hàng tiêu dùng làệ ấA. th tinh.ủ B. t- may.ệ C. nh a.ự D. sành-s .ứCâu 30: ng khai thác than nhi các cả ượ ướA. Phát tri nể B. có tr ng than n.ữ ượ ớC. tiêu th than nhi u.ụ D. Đang phát tri n.ểCâu 31: Ngành t-may ng nguyên li bông, lanh, lông th ng phát tri nh các cệ ườ ướA. Anh, Nga. B. Nh t, Pháp.ậ C. Úc, Nh t.ậ D. Trung Qu c, .ố ộCâu 32: Vàng đen” là tên ph công nghi pọ ệA. t.ắ B. Thép. C. Than. D. .ầ ỏCâu 33: Nhân nào sau đây quan tr ng nh tác ng phát tri và phân công nghi p?ố ệA. Sinh t.ậ B. t.ấ C. Khí u.ậ D. Khoáng n.ảCâu 34: Ho ng xu công nghi th ng có bao nhiêu giai đo n?ạ ườ ạA. B. 2. C. 4. D. 5.Câu 35: Hi nay ta xu kh ra ngoài ch ph công nghi th ph tr ng tr tệ ướ ướ ọnào sau đây?A. Cà phê, đi u, o.ề B. Cà phê, o, th p.ạ ộC. o, cá p, tôm đông nh.ạ D. Trái cây, cá p, gà ng.ộ ốCâu 36: khái ni đúng nh th tr ng :ệ ườA. Th tr ng hi là gi ng bán và ng mua.ị ườ ượ ườ ườB. Th tr ng là gi ng bán ng bánị ườ ườ ườC. Th tr ng là gi ng mua ng muaị ườ ườ ườD. Th tr ng là giao văn ng .ị ườ ệCâu 37: ngang giá hi th tr ng là:ậ ườa. Vàng,b b. c. Ti d. tạ ắCâu 38:Th tr ng ho ng theo quy lu nào?ị ườ ậa. Quy lu cung và b. Quy lu cung c. Quy lu nhu d. Quy lu nhiênậ ựCâu 39: Khi cung thì giá :ớ ẽa. Tăng b. Gi c. Bình d. Không nh.ả ịCâu 40: Khi cung nh thì giá :ỏ ẽa. Tăng b. Gi c. Bình d. Không nh.ả ịCâu 41: th ng là ngành làm nhi :ộ ươ ụA. Ch trao hàng hóa trong còn ch ngoài cỉ ướ ướB. Ch trao ch trong còn hàng hóa trao ngoài cỉ ướ ướC. Trao hàng hóa và ch trong cổ ướD. Trao hàng hóa và ch ngoài cổ ướCâu 42.Ngo th ng làm nhi :ạ ươ ụA. Ch trao hàng hóa trong còn ch ngoài cỉ ướ ướB. Ch trao ch trong c, không trao hàng hóa ngoài cỉ ướ ướC. Trao hàng hóa và ch trong cổ ướD. Trao hàng hóa và ch ngoài cổ ướCâu 43: là xu siêu trên th tr ng khi:ọ ườA. Khi giá tr hàng xu kh hàng nh pị ậB. Khi giá tr hàng xu kh nh hàng nh pị ậC. Khi giá tr hàng xu kh ng hàng nh kh uị ẩD. Giá tr nh kh ngày càng tăng.ị ẩCâu 44. Ba trung tâm buôn bán nh trên th gi là:ớ ớA. Hoa Kì, Tây Âu, Nh nậ ảB. Ca-na-đa, Anh, PhápC. c, I-ta- li-a, Vi Namứ ệD. Trung qu c, Hoa kì, AnhốCâu 45. Môi tr ng nhiên có vai trò:ườ ựA. Cung các đi ki ng cho con ng iấ ườB. nh ng các ho ng con ng iị ướ ườC. Quy nh phát tri xã iế ộD. Cung nh ng ti nghi, ph ng ti cho con ng iấ ươ ườCâu 46. Chia tài nguyên thành lo i: tài nguyên có th ph i, tài nguyên không th ph i, tài nguyên ồkhông th hao ki là vào:ể ựA. Thu tính nhiên B. Kh năng hao ki khis ngả ụC. Môi tr ng hình thànhườ D. Công ng kinh .ụ ếCâu 47. nào sau đây không đúng ch năng môi tr ng:ề ườA. Là không gian ng con ng iố ườB. Cung nh ng ti nghi, ph ng ti cho con ng iấ ươ ườC. Cung tài nguyên thiên nhiênấD. là ch ng các ch ph th do con ng raơ ườ ạCâu 48. Môi tr ng nhiên là:ườ ựA. Xu hi trên Trái nh con ng i.ấ ườB. Ph thu vào con ng iụ ườC. không có bàn tay chăm sóc con ng thì nó di tế ườ ệD. Tuân theo quy lu riêng nó, không ph thu vào con ng iậ ườCâu 49. Chia tài nguyên thành: tài nguyên nông nghi p, tài nguyên công nghi p, tài nguyên du ch là vào:ệ ựA. Thu tính nhiên B. Kh năng tái sinhảC. Môi tr ng hình thànhườ D. Công ng kinh .ụ ếCâu 50. Chia tài nguyên thành: tài nguyên t, tài nguyên c, tài nguyên khí u, tài nguyên sinh là aấ ướ ựvào:A. Thu tính nhiên B. Kh năng tái sinhảC. Môi tr ng hình thànhườ D. Công ng kinh .ụ ếCâu 51. vào đâu ng ta chia môi tr ng ng thành lo i: môi tr ng nhiên, môi tr ng nhân o, ườ ườ ườ ườ ạmôi tr ng xã i?ườ ộA. Tác nhân B. Ch năngứ C. Kích th cướ D. Thành ph nầCâu 52. môi tr ng hi là:ả ườ ượ ểA. Tránh tác ng vào môi tr ng kh gây ra nh ng th tộ ườ ấB. Làm gi cao nh tác ng có con ng lên môi tr ngả ườ ườC. Bi môi tr ng theo ng có nh cho con ng iế ườ ướ ườD. Tuân th quy lu phát tri nhiên cách tuy iủ ốCâu 53. ng khai thác xong thì tr nên xem là lo ượ ạA. Tài nguyên có th ph iể B. Tài nguyên vô nậC. Tài nguyên sinh tậ D. Tài nguyên có th hao ki tể ệCâu 54. Tài nguyên không hao ki là ngu tài nguyên:ệ ồA. Kh năng khai thác và ng con ng không th làm cho chúng ki và suy gi cả ườ ượB. không bi ng đúng thì ch ng càng gi và có cho con ng iế ượ ườC. Không có nguy vì kh năng tái sinh quá nhanhơ ảD. khai thác ng lí thì không nh ng không hao mà còn giàu thêm.ế ượ ụCâu 55. Lo tài nguyên không th ph i:ạ ồA. phì tộ B. ng câyừC. Khoáng nả D. ng tộ ậCâu 56. phát tri khoa thu đã làm cho danh các lo tài nguyên thiên nhiên có xu ạh ng:ướA. ng B. Gi nguyênữC. Thu D. Ngày càng ki tạ ệCâu 57. Gi pháp có nghĩa hàng trong vi gi quy các môi tr ng:ả ườA. Ch ch đua vũ trang, ch chi tranh.ấ ếB. Th hi các công qu môi tr ngự ướ ườC. Áp ng ti khoa thu ki soát tình tr ng môi tr ngụ ườD. Nâng cao trình công ngh trong khai thác, ch bi n.ộ ếCâu 58 Hình th ch lãnh th công nghi nào không có dân sinh ng.ứ ốa. đi công nghi b. khu công nghi pể ệc. trung tâm công nghi d. vùng công nghi pệ ệCâu 59 Hình th ch lãnh th công nghi nào trình cao nh .ứ ấa. đi công nghi b. khu công nghi pể ệc. trung tâm công nghi d. vùng công nghi pệ ệCâu 60. Đà ng hi nay là .ẵ ệa. đi công nghi b. khu công nghi pể ệc. trung tâm công nghi d. vùng công nghi pệ ệCâu 61. Hình th ch lãnh th công nghi nào găn đô th và n.ứ ớa. đi công nghi b. khu công nghi pể ệc. trung tâm công nghi d. vùng công nghi pệ ệCâu 62. Hình th ch lãnh th công nghi nào trình th nh .ứ ấa. đi công nghi b. khu công nghi pể ệc. trung tâm công nghi d. vùng công nghi pệ ệCâu 63. ta hi nay chia làm vùng công nghi pỞ ướ ượ a. b. c. d.7 Câu 64. ta khu công nghi trung nhi nh ?Ở ướ ởa. đông nam b. ng ng sông ngộ ồc. duyên mi trung d. ng ng sông longả ưCâu 66. khu công nghi ra vào nh ng năm.ệ ướ ữa. nh ng nă 80 th XX b. cu th XXữ c. nh ng năm 90 th XX d. th XXIữ ỉCâu 67. ngành dich phân thành nhóm nào: ướ ượA. ch kinh doanh, ch tiêu dùng, ch hi m.ị ểB. ch kinh doanh, ch tiêu dùng, ch công.ị ụC. ch kinh doanh, ch công, ch hi m.ị ểD. ch công, ch tiêu dùng, ch hi m.ị ểCâu 68: Ngành ch nào đây ướ không thu cộ nhóm ngành ch kinh doanh: ụA. Giao thông B. Tài chính ảC. hi D. Các ho ng đoàn th ểCâu 69: Ngành ch nào đây thu nhóm ch tiêu dùng: ướ ụA. Ho ng đoàn th B. Hành chính công ểC. Ho ng buôn, bán D. Thông tin liên ạCâu 70: giáo vào ngành ch ượ ụA. ch kinh doanh B. ch tiêu dùng ụC. ch công D. Không thu nhóm ngành ch nàoộ ụCâu 71: Vai trò nào sau đây không đúng ngành ch ụA. Thúc các ngành xu ch phát tri ểB. Tr ti xu ra máy móc, thi ph xu ấC. Cho phép khai thác các ngu tài nguyên thiên nhiên ồD. thêm nhi vi làm cho ng lao ng ườ ộCâu 72: Trình phát tri kinh năng su lao ng xã nh ng nào ngành ch ưở ịv sau đây.ụA.Nh phát tri và ngành ch .ị ụB. sung lao ng cho ngành ch .ầ ụC.M ng ngành ch ướ ụD.S mua và nhu ch .ứ Câu 73: Quy mô dân nh ng nào ngành ch sau đây.ơ ưở ụA.Nh phát tri và ngành ch .ị ụB. sung lao ng cho ngành ch .ầ ụC.M ng ngành ch .ạ ướ ụD.S mua và nhu ch .ứ ụCâu 74: Truy th ng văn hóa, phong quán nh ng nào ngành ch về ưở ụA.M ng ngành ch B.Hình th ch ng ngành ch vạ ướ ướ ụC. phát tri và phân ngành ch du ch. D. mua và nhu ch .ự ụCâu 75: Phân dân và ng qu nh ng nào ngành ch vố ướ ưở ụA.M ng ngành ch B.Hình th ch ng ngành ch vạ ướ ướ ụC. phát tri và phân ngành ch du ch. D. mua và nhu ch .ự ụCâu 76: ng và thu nh th nh ng nào ngành ch vứ ưở ụA.M ng ngành ch B.Hình th ch ng ngành ch vạ ướ ướ ụC. phát tri và phân ngành ch du ch. D. mua và nhu ch .ự ụCâu 77: Tài nguyên thiên nhiên, di văn hóa ch ng du ch nh ng nào aả ưở ủngành ch vị ụA.M ng ngành ch B.Hình th ch ng ngành ch vạ ướ ướ ụC. phát tri và phân ngành ch du ch. D. mua và nhu ch .ự ụCâu 78: Nh nh nào sau đây không đúng phân các ngành ch trên th gi i: ớA. các đang phát tri n, tr ng ch ch th ng 50% ướ ườ ướB. Các thành ph ng th là các trung tâm dich ớC. tr ng ngành ch trong GDP các Đông Nam cao so các châu ướ ướ ạd ng ươD. Mĩ và Tây Âu có tr ng các ngành ch trong GDP cao nh th gi ớCâu79: phân các ngành ch tiêu dùng th ng bó thi i: ườ ớA. Các trung tâm công nghi B. Các ngành kinh mũi nh ọC. phân dân D. Các vùng kinh tr ng đi ểCâu 80: Cho ng li :ả CÁC DU CH TRÊN TH GI I, NĂM 2004ƯỚ ỚN cướ Khách du ch n( tri ng i)ị ượ ườ Doanh thu( USD)ỉPháp 75,1 40,8Tây Ban Nha 53,6 45,2Hoa Kì 46,1 74,5Trung Qu cố 41,8 25,7Anh 27,7 27,3Mê-hi-cô 20,6 10,7D vào ng li trên, th hi ng khách du ch và doanh thu du ch các trên ta ch ượ ướ ọlo bi nàoạ ồA. Tròn B. C. ng D. Mi nộ ườ