Đề ôn tập chương 4 Đại số 10, trường THPT Quốc Oai - Hà Nội
Gửi bởi: Nguyễn Trần Thành Đạt 8 tháng 2 2021 lúc 8:11:15 | Được cập nhật: 19 giờ trước (15:18:56) Kiểu file: PDF | Lượt xem: 399 | Lượt Download: 5 | File size: 0.434477 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 10
- Đề cương ôn tập Toán lớp 10
- Đề cương ôn tập Toán hình học lớp 10 trường THPT Giai Xuân
- 100 Bài tập tự ôn vào 10 toán hay
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Toán 10, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Hướng dẫn ôn tập học kì 2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường Vinschool – Hà Nội
- Nội dung ôn tập học kì 2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Việt Đức – Hà Nội
- Đề cương ôn tập HK2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Kim Liên – Hà Nội
- Một số bài toán Bất đẳng thức ôn thi vào lớp 10 năm 2021
- Đề cương ôn thi HKI Toán 10, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội năm học 2020-2021.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG 4-ĐẠI SỐ 10
3x 2 2 x 3
1 x 0
Câu 1. (NB) Tập nghiệm của hệ bất phương trình
1
B. ;1 .
5
A. .
C. ;1 .
D. 1; .
Câu 2. (NB) Trong các tính chất sau, tính chất n o sai?
a b
A.
ac bd .
c d
0 a b
a b
B.
.
d c
0 c d
0 a b
C.
ac bd .
0 c d
a b
D.
ac bd .
c d
Câu 3. (NB) Tì
tập nghiệ
của bất phương trình
A. S ( ;12) .
Câu 4. (NB) Tì
2x
x
1 1 .
3
2
B. S (2; ) .
C. S (12; ) .
D. S (12; ) .
tập nghiệm của bất phương trình 3x 5 1 x .
5
A. ; .
2
5
B. ;
4
.
5
C. ; .
8
5
D. ;
8
.
3
Câu 5. (NB) Nhị thức n o sau đây nhận giá trị dương với mọi số x ?
5
A. f (x) 10 x 6 .
B. f (x) 3x 5 .
Câu 6. (NB) Tập các giá trị của x đ
f (x)
C. f (x) 5x 3 .
D. f (x) 5x 3 .
5 x
dương?
x 1
A. S 1;5 .
B. S ; 1 5; .
C. S 1;5 .
D. S ; 1 (5; ) .
Câu 7. (NB) Với a 0 . Mệnh đề n o sau đây
đúng?
A. f x a a f x a.
B. f x a a f x a.
C. f x a f x a hoặc f x a.
D. f x a a f x a.
Câu 8. (NB) Miền nghiệm của bất phương trình 4 x 1 5 y 3 2 x 9
n o?
nửa mặt phẳng chứa đi
A. 0;0 .
C. 1;1 .
B. 1;1 .
D. 2;5 .
Câu 9. (NB) Miền nghiệm của bất phương trình 3x 2 y 6
y
y
3
3
A.
B.
2
x
2
x
O
O
y
y
3
C.
2
2
D.
3
x
O
x
O
Câu 10. (NB) Tập nghiệm của bất phương trình 2 x2 3x 5 0
5
A. ;1 .
2
5
B. ; 1; .
2
5
C. ;1 .
2
5
D. ; 1; .
2
Câu 11. (NB) Cho f ( x) ax2 bx c (a 0) . Điều kiện đ
a 0
A.
.
0
a 0
B.
.
0
Câu 12. (NB) Bảng xét dấu n o sau đây
f ( x) 0, x
a 0
C.
.
0
của tam thức f ( x) x 2 6 x 9 ?
A.
x
f ( x)
B.
x
f ( x)
C.
x
f ( x)
3
0
3
0
3
0
a 0
D.
.
0
D.
x
f ( x)
Câu 13. (NB) Tì
3
0
x2 4x 3 0
tập nghiệm của hệ bất phương trình 2
.
x 6x 8 0
A. ;1 3; .
B. ;1 4; .
Câu 14. (NB) Số nghiệm của phương trình
A. 1.
C. ; 2 3; . D. 1; 4 .
x2 5x 2 2 x 4
B. 0.
C. 2.
D. 3.
Câu 15. (NB) Cho bất đẳng thức a b a b . Dấu đẳng thức xảy ra khi v chỉ khi?
A. a b .
B. ab 0 .
C. ab 0 .
D. ab 0 .
Câu 16. (TH) Cho a, b, c 0 . Xét các bất đẳng thức sau:
I)
a b
2;
b a
II)
a b c
3;
b c a
1 1
III) a b 4 .
a b
Bất đẳng thức n o đúng?
A. Chỉ I đúng.
B.. Chỉ II đúng.
C. Chỉ III đúng.
D. Cả ba đều đúng.
Câu 17. (TH) Tì
2
điều kiện xác định của bất phương trình 1 x 2 x 2 .
x
A. x 0 .
1 x 1
C.
.
x 0
B. 1 x 1 .
D. x 2 .
Câu 18. (TH) Bất phương trình n o sau đây tương đương với bất phương trình x 2 4 0 ?
A.
x 2 ( x 2) 0 .
C. ( x 2)2 ( x 2) 0 .
Câu 19. (TH) Tập nghiệm của bất phương trình
A. 2; .
Câu 20. (TH) Số nghiệ
A. 6.
x2
x 1
B. 1; 2 .
B.
x 2 ( x 2) 0 .
D.
x2
0.
x2
x2
x 1
C. 1; .
D. 1; \ 2 .
2 x 1 3x 2
nguyên của hệ bất phương trình
.
x 3 0
B. 5.
Câu 21. (TH) iải bất phương trình
x
2
1?
x 2 x 1
C. 4.
D. Vô số.
x 1
A.
.
x 2
x 1
B.
.
x 2
Câu 22 . (TH) Với điều kiện x 1 , bất phương trình
A. x 1 0 hoặc
C.
C. 1 x 2 .
D. 1 x 2 .
2x 1
2 tương đương với mệnh đề n o sau đây:
x 1
4x 1
0.
x 1
2x 1
2.
x 1
B. 2
2x 1
2.
x 1
D. Tất cả các câu trên đều đúng.
Câu 23. (TH) Cho bất phương trình x 1 x 4 7. Tì
giá trị nguyên dương nhỏ nhất của x thỏa bất
phương trình.
A. 9.
B. 8.
C. 7.
x 2 y 0
Câu 24. (TH) Miền nghiệm của hệ bất phương trình x 3 y 2
y x 3
D. 6.
phần không tô đậm của hình vẽ n o
trong các hình?
A.
C.
B.
D.
Câu 25. (TH) Tì
tập xác định D của h
số y
3 3x
1.
x 2 x 15
2
A. D 4; .
B. D 5; 3 3;4 .
C. D ; 5 .
D. D 5;3 3;4 .
Câu 26. (TH) Tập nghiệm S của bất phương trình ( x 5) x 4 0
A. S [5; ) .
B. S (5; ) .
Câu 27. (TH) Tập nghiệm S của bất phương trình
C. S {4} [5; ) .
(3 x)( x 2)
0
x 1
A. S (1;2] [3; ) .
B. S (;1) [2;3] .
C. S [1;2] [3; ) .
D. S (1;2) (3; ) .
Câu 28. (TH) Tì
các giá trị th c của tha
A. m 1 .
Câu 29. (TH) Tì
A. m 1 .
Câu 30. (TH) Số nghiệ
A. 4.
số m đ bất phương trình x2 x m 0 vô nghiệm?
B. m 1 .
các giá trị th c của tha
1
.
4
C. m
D. m
nguyên của bất phương trình
B. 2.
4
C. m .
3
x x
2
D. m
D. vô số.
C. 0.
ệnh đề n o sau đây đúng?
A. x y .
B. x y .
C. x y .
D. Không so sánh được.
A. S 2 .
Câu 33. (VD) ố giá trị nguyên của tha
A. Vô số.
ãn x 2 y 2 1, gọi S x y .
B. S 2 .
B. 0.
4
3
x2 5x 6 0 .
2a
2b
, y
.
2
1 2a a
1 2b b 2
Câu 32. (VD) Cho hai số th c x , y thỏa
1
.
4
số m đ bất phương trình m 1 x2 mx m 0, x .
B. m 1 .
Câu 31. (VD) Cho a b 1 v x
D. S {4} (5; ) .
ệnh đề n o sau đây đúng?
C. 2 S 2 .
D. 1 S 1 .
số m đ bất phương trình m2 m x m vô nghiệ ?
C. 1.
Câu 34. (VD) Tính giá trị nhỏ nhất của bi u thức F y x trên
D. 2.
y 2x 2
iền xác định bởi hệ 2 y x 4 .
x y 5
A. min F 1 khi x 2 , y 3 .
B. min F 2 khi x 0 , y 2 .
C. min F 3 khi x 1 , y 4 .
D. min F 0 khi x 0 , y 0 .
Câu 35. (VD) Cho bất phương trình m2 4 x 2 m 2 x 1 0 . Tập tất cả các giá trị của tham số m
cho bất phương trình vô nghiệ
A.
20
.
3
có dạng ; a b; . Tính giá trị của a.b .
C. 4 .
B. 4 .
Câu 36. (VD) Xác định m đ với
5
A. m 1.
3
ọi x ta có 1
5
B. 1 m .
3
D.
20
.
3
x2 5x m
7.
2 x 2 3x 2
5
C. m .
3
D. m 1 .
Câu 37. (VD) Tổng tất cả các giá trị của tham số th c m sao cho phương trình mx2 2mx 2m 1 0 có
hai nghiệ
A.
phân biệt x1 , x2 thỏa
7
.
11
Câu 38. (VDC) Tì
ãn x12 2 x1 x2 3x22 4 x1 5x2 1
B. 1 .
C.
3
.
2
bao nhiêu?
D.
7
.
11
tập giá trị của bi u thức x a biết rằng 2 x 4 2a x 2 a 3.
1 3
A. ; .
2 2
1 3
B. ; .
2 2
7 1
C. ; .
2 2
7 1
D. ; .
2 2
Câu 39. (VDC) Người ta d định dùng hai oại nguyên iệu đ chiết xuất ít nhất 12 kg chất A v 1kg chất
B . Từ một tấn nguyên iệu loại I giá 4 triệu đồng, có th chiết xuất được 8kg chất A v
0, 25kg chất B . Từ một tấn nguyên iệu loại II giá 3 triệu đồng, có th chiết xuất được 4 kg
chất A v 0, 75kg chất B . Hỏi phải dùng bao nhiêu tấn nguyên iệu mỗi loại đ chi phí ua
nguyên iệu ít nhất, biết rằng cơ sở cung cấp nguyên iệu chỉ có th cung cấp không quá 4 tấn
nguyên iệu loại I v không quá 3 tấn nguyên liệu loại II
A. 4 tấn loại I v 3 tấn loại II .
B. 2 tấn loại I v 4 tấn loại II .
C. 1 tấn loại I v 3 tấn loại II .
D. 3 tấn loại I v 2 tấn loại II .
Câu 40. (VDC) Cho S
m 1 x
tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m sao cho bất phương trình
4m 2 x 4m 4
1 có tập nghiệ
mx 2 2 m 1 x m
2
A. 1.
B. 0.
. Tính số phần tử của tập hợp S .
C. 10.
D. vô số.