Đề ôn luyện kiểm tra học kì 1 môn toán lớp 10
Gửi bởi: Võ Hoàng 28 tháng 12 2018 lúc 5:17:18 | Được cập nhật: hôm kia lúc 9:02:25 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 561 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 10
- Đề cương ôn tập Toán lớp 10
- Đề cương ôn tập Toán hình học lớp 10 trường THPT Giai Xuân
- 100 Bài tập tự ôn vào 10 toán hay
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Toán 10, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Hướng dẫn ôn tập học kì 2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường Vinschool – Hà Nội
- Nội dung ôn tập học kì 2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Việt Đức – Hà Nội
- Đề cương ôn tập HK2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Kim Liên – Hà Nội
- Một số bài toán Bất đẳng thức ôn thi vào lớp 10 năm 2021
- Đề cương ôn thi HKI Toán 10, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội năm học 2020-2021.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
1: Tìm p:ấ ợCâu 1. Cho {}0;1; ,A={}1; 0;1B= Khi đó BÇ là: A. 1}- B. 1; 0;1; 2}- C.{}0;1 D. {2}Câu 2. Li kê phân ợ{}2 2| (2 )( 4) 0B x= =A. {}0;1; 4B= B. 11; 0; 42Bì ü= -í ýî C. {}1; 0; 4B= D. {}0; 4B= Câu Cho =ậ ợ[ 5; 2)- Ch nh đúng trong các nh sau:ọ ềA. {}5 2x xÎ B. {}5 2x xÎ <- C. {}5 2x xÎ <- D. {}5 2x xÎ -Câu Cho ậ( 6]- và []2; 7- Tìm FÇA FÇ =[]2; 6- B. FÇ =( 7]- C. FÇ =[]6; D. FÇ =( 2)- -Câu 5. Cho các ợ{}| 1A x= và {}| 3B x= Tìm ợA BÈ.A. (]3; 3A BÈ B. []5; 3A BÈ C. [)5;1A BÈ D. ()3;1A BÈ -V 2: Tìm xác nh :ấ ịCâu 1. xác nh hàm ố251yx=- là A. {}\\ 1;1R- B. C.{}\\ 1R- D. {}\\ 1RCâu 2. xác nh hàm ố2x 12yx+=+ là: {}\\ 2R- B. {}2- C. {}\\ 2R D. RCâu 3. Đi ki xác nh ph ng trình ươ2 22 351 1xx x- =+ là A. 1.x¹ B. 1.x¹ C. 1.x¹ D. .x Câu 4. Đi ki xác nh :ề ủ1 3x x- là A. 3.x> B. 2.x³ C. 1.x³ D. 3.x³ Câu 5. xác nh a:ậ ủy 2x x= là: A. =ÆD B. )é= +¥ëD 2; C. ù=ê úë û3D ;22 D.æ ö=ç ÷è ø3D ;22.Câu 6. Đi ki xác nh :ề ủ252 07xxx+- =- là A. 2.x³ B. 7.x< C. 7.x£ D. 7.x£ C. 0x> và 21 0.x- D. 0x³ và21 0.x- >Câu 8. Đi ki xác nh a: ủ282 2xx x=- là: A. 2.x¹ B. 2.x³ C. 2.x< D. 2.x>Câu 9. Đi ki xác nh :ề ị2134xx= +- là: A. 3x³ và2.x¹ B. 2.x¹ C. 3x> và 2.x¹ D. 3.x³ -V 3. PH NG TRÌNH QUY PH NG TRÌNH NH T, HAIấ ƯƠ ƯƠ ẬCâu 1. nghi ph ng trình ươ21 42 4xx x-=- là: A. B. C. D. 0.Câu 2. nghi ệS ph ng trình ươ3 321 1xxx x+ =- là: A. 31; .2Sì üï ïï ï=í ýï ïï ïî B. {}1 .S= C. 3.2Sì üï ïï ï=í ýï ïï ïî D. {}\\ .S=¡Câu 3: Đi ki xác nh pt :| 1| là:A. x≤2 .x Câu Ph ng trình ươ 2− 1x 8x ng ng ph ng trình:ươ ươ ươA x2=9 x2−1=8 Câu 5. nghi ệS ph ng trình ươ3 2x x- là: A. {}1;1 .S= B. {}1 .S= C. {}1 .S= D. S={}0 .Câu 6. Ph ng trình ươ2 0x x- có bao nhiêu nghi m?ệ A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô .ốCâu 7. nghi ệS ph ng trình ươ2 5x x- là:A. 7; .2 4Sì üï ïï ï=í ýï ïï ïî B. 7; .2 4Sì üï ïï ï= -í ýï ïï ïî C. 3; .4 2Sì üï ïï ï= -í ýï ïï ïî D. 3; .4 2Sì üï ïï ï= -í ýï ïï ïî Câu 8. nghi ệS ph ng trình ươ2 3x x- là: A. {}6;2 .S= B. {}2 .S= C. {}6 .S= D. .S= ÆCâu 9. nghi ệS ph ng trình ươ24 2x x- là: A. {}0;2 .S= B. {}2 .S= C. {}0 .S= D. .S= ÆCâu 10. nghi ph ng trình ươ2 3x x- là: A. 0. B. C. 2. D. 3.Câu 11 Tìm nghi ph ng trình sau:ố ươ 22 2x x+ -A. nghi mệ B. nghi mệ C. nghi mệ D. nghi mệ