Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 tiết môn sinh học lớp 10

7446d06d09e792cacf8f18204be82422
Gửi bởi: Võ Hoàng 20 tháng 11 2018 lúc 17:14:23 | Được cập nhật: 1 tháng 5 lúc 9:58:28 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 567 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

KI TRA TI TỀ ẾMÔN: sinh 10Th gian làm bài: 45 phút; ờ(40 câu tr nghi m)ắ VÀ TÊN:Ọ…………………………………………1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20.21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28. 29. 30.31. 32. 33. 34. 35. 36. 37. 38. 39. 40.Câu 1: Lo ba ni nào sau đây ch có trong ARN mà không có trong ADN?ạ ỉA. Uraxin B. đênin C. Guanin D. XitôzinCâu 2: chuy th ng:ậ ộA. tiêu năng ngầ ượ B. Không tiêu năng ngầ ượC. các bi trên màngầ D. có các kênh prôtêinầCâu 3: Trong các phân lo sinh đây, th nh so các vơ ướ ịcòn là:ạA. Bộ B. Họ C. Loài D. pớCâu 4: Ngu năng ng nào sau đây tr ti cung cho quá trình chuy ch tồ ượ ấch ng trong th ng ?ủ ốA. ADP B. AMP C. ATP D. ch trênả ấCâu 5: Ch năng không có prôtêin là:ởA. Xúc tác quá trình trao ch tổ B. Truy thông tin di truy nề ềC. Đi hoà quá trình trao ch tề D. nên bào và thấ ểCâu 6: ng mía do hai phân ng nào sau đây ?ườ ườ ạA. Tinh và mantôzộ B. Galactôz và tinh tơ ộC. Glucôz và Fructôzơ D. Xenlucôz và galactôzơ ơCâu 7: Cacbonhyđrat các lo i:ồ ạA. ng đôi, ng n, ng đaườ ườ ườ B. ng đôi, ng đaườ ườC. ng n, ng đôiườ ườ D. ng n, ng đaườ ườCâu 8: phân ADN là:ơ ủA. Nuclêôtit B. Axít béo C. Axít amin D. Baz nitơ ơCâu 9: đi nào sau đây dùng phân bi gi ng th .ặ ượ ậA. bào có thành ng ch xen lulôzế B. Kh năng di chuy nả ểC. Kh năng ng ch cả D. a,b,c đúngả ềCâu 10: Gi nguyên sinh bao m:ớ ồA. o, m, ng nguyên sinhả ậB. Vi sinh t, o, m, ng nguyên sinhậ ậC. Vi sinh t, ng nguyên sinhậ ậD. o, nh y, ng nguyên sinhả ậCâu 11: nguyên chính nên ch ng là:ố ốA. H, O, N, B. O, P, C, C. C, H, O, D. C, H, O, NCâu 12: Tính đa ng prôtêin qui nh iạ ượ ởA. Nhóm amin các axit aminủB. Thành ph ng và tr axitamin trong phân prôtêinầ ượ ửC. Liên peptitếD. Nhóm các axit aminủCâu 13: Thành ph hoá Ribôxôm mầ ồA. Lipit, ADN và ARN B. ADN, ARN và prôtêinC. ADN, ARN và nhi thễ D. Prôtêin, ARNCâu 14: Các ion có th qua màng bào ng cách:ể ằA. Có th chuy (ch ng) qua kênh Prôtein ng chi Gradien ng để ượ ộB. Có th khuy ch tán qua kênh Prôtein (theo chi Gradien ng )ể ộC. Có th nh khuy ch tán theo hi ng lýể ượ ậD. và BCâu 15: ác nguyên hoá chi ng trong kh ng khô th cố ượ ượ ượg là :ọA. Các ch vô cợ B. Các ch cợ ơC. Các nguyên ngố ượ D. Các nguyên vi ngố ượCâu 16: dung nào sau đây đúng khi nói thành ph hoá chính màng sinhộ ủch ?ấA. Hai photphorit và các phân prôtêinớ ửB. photphorit và không có prôtêinộ ớC. photphorit và các phân prôtêinộ ửD. Hai photphorit và không có prôtêinớCâu 17: ng có vai trò nào sau đây ?ộ ậA. Làm tăng ng xy không khíượ ủB. Cung th ph cho con ng iấ ườC. ng ch cung cho sinh tháiự ệD. a, và đúngả ềCâu 18: lo vi khu gây nh ng i, bên ngoài thành bào còn có vộ ườ ỏnh giúp nó:ầA. Không tiêu di thu kháng sinhị ốB. Ít các bào ch tiêu di tị ệC. th hi trao ch tễ ấD. di chuy nễ ểCâu 19: ch và ch tr khác nhau ch ch t:ướ ướ ướ ạA. Hình túi, còn ch tr hình ngướ ốB. Có ri bôxom bám trong màng, còn ch tr có ri bôxoom bám ngoài ướ ởmàngC. thông khoang gi màng nhân, còn ch tr thì khôngố ướ ơD. Có đính các ri bô xôm, còn ch tr không cóạ ướ ơCâu 20: môi tr ng bên ngoài có ng các ch tan ng cácế ườ ủch tan có trong bào thì môi tr ng đó là môi tr ng:ấ ườ ượ ườA. Bão hòa B. Nh tr ngượ ươ C. ng tr ngẳ ươ D. tr ngƯ ươCâu 21: ch sinh là:ơ ậA. bàoế B. quanơ C. Mô D. Các phân tạ ửCâu 22: Các ch th gi ng là nh ng vì:ấ ởA. Phát tri và ti hoá không ng ng.ể ừB. Th ng xuyên trao ch môi tr ngườ ườC. Có kh năng sinh duy trì nòi gi ngả ốD. Có kh năng thích nghi môi tr ngả ườCâu 23: Tên strôma ch trúc nào sau đây?ọ ấA. Ch pấ B. Enzim quang pợ ạC. Màng ngoài pủ D. Màng trong pủ ạCâu 24: phân bao m:ộ ồA. phân glxêrôl axít béoử B. phân glxêrôl axít béoử ớC. phân glxêrôl axít béoử D. phân glxêrôl axít béoử ớCâu 25: Lo bào quan ch có bào th không có bào ng là:ở ậA. ch tướ B. Ti thể C. pụ D. Trung thểCâu 26: đi chung u, phôtpholipit, streôit là:ặ ỡA. A, B, C.ảB. tham gia nên màng bàoề ếC. Chúng có ngu nguyên li tr năng ng cho bàoề ượ ếD. có ái ho không có ái cề ướCâu 27: khu ch tán các phân qua màng là:ự ướ ượ ọA. chuy qua kênhậ B. chuy ch ngậ ộC. chuy tích cậ D. th th uự ấCâu 28: đi chuy ch qua màng bào ng khuy ch tán là :ặ ếA. vào chênh ch ng các ch trong ngoài màngự ởB. Ch luôn chuy nh tr ng sang tr ngấ ượ ươ ươC. Ch ra nh ng phân có ng kính ng kính màngỉ ườ ườ ỗD. là hình th chuy ch có bào th tứ ậCâu 29: Đi không đúng khi nói phân ARN là :ề ửA. có vai trò trong ng prôtêinề ợB. Có các phân ribônuclêôtitấ ơC. ch xo nồ ắD. Th hi các ch năng trong bào ch tự ấCâu 30: Trong bào, protein ng :ế ượ ởA. Nhân bàoế B. Riboxom C. máy gôngiộ D. Ti thểCâu 31: Lo Prôtêin sau đây có ch năng đi hoà các quá trình trao ch trong tạ ếbào và th là:ơ ểA. Prôtêin ngậ B. Prôtêin hoomônC. Prôtêin trúcấ D. Prôtêin kháng thểCâu 32: Ph các nguyên đa ng nên:ầ ượ ạA. Lipit, enzym B. Glucôz tinh t, vitaminơ ộC. Prôtêin, vitamin D. phân cạ ơCâu 33: Ch năng quan tr ng nh nhân bào là:ứ ếA. Ch ng thông tin di truy nứ ềB. ng nên ribôxômổ ợC. Trung tâm đi khi ho ng ng bàoề ếD. và CảCâu 34: các sinh ng ng là:ậ ừA. Cá th sinh tể B. Qu th sinh tầ ậC. Cá th và qu thể D. Qu xã sinh tầ ậCâu 35: Hình th chuy ch đây có bi ng màng sinh ch là:ứ ướ ấA. Tích cự B. Th bàoự C. Th ngụ D. Khuy ch tánếCâu 36: phân Prôtêin là :ơ ủA. Stêrôit B. Mônôsaccarit C. Photpholipit D. axit aminCâu 37: Ch đây không ph lipit là :ấ ướ ảA. Hoocmon ostrôgen B. VitaminC. Xenlulôzơ D. CôlestêronCâu 38: Thành bào vi khu có vai trò:ế ẩA. Quy nh hình ng bàoị ếB. Ngăn cách gi bên trong và bên ngoài bàoữ ếC. Liên các bào lân nạ ậD. Trao ch gi bào môi tr ngổ ườCâu 39: Trình thù các axít amin trong chu pôlipeptít nên prôtêinự ạcó trúc:ấA. 1ậ B. 2ậ C. 4ậ D. 3ậCâu 40: Ch năng chính là:ứ ỡA. Thành ph nên lo hoocmônầ ạB. Thành ph chính nên màng sinh ch tầ ấC. Thành ph nên các bào quanầ ạD. tr năng ng cho bào và thự ượ ể---------------------------------------------------------- ----------ẾĐ KI TRA TI TỀ ẾMÔN: sinh 10Th gian làm bài: 45 phút; ờ(40 câu tr nghi m)ắ VÀ TÊN:Ọ…………………………………………1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20.21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28. 29. 30.31. 32. 33. 34. 35. 36. 37. 38. 39. 40.Câu 1: môi tr ng bên ngoài có ng các ch tan ng cácế ườ ủch tan có trong bào thì môi tr ng đó là môi tr ng:ấ ườ ượ ườA. ng tr ngẳ ươ B. Nh tr ngượ ươ C. tr ngƯ ươ D. Bão hòaCâu 2: Ch năng quan tr ng nh nhân bào là:ứ ếA. Trung tâm đi khi ho ng ng bàoề ếB. ng nên ribôxômổ ợC. Ch ng thông tin di truy nứ ềD. và CảCâu 3: chuy th ng:ậ ộA. Không tiêu năng ngầ ượ B. tiêu năng ngầ ượC. có các kênh prôtêinầ D. các bi trên màngầ ệCâu 4: Lo bào quan ch có bào th không có bào ng là:ở ậA. ch tướ B. Trung thể C. pụ D. Ti thểCâu 5: Trình thù các axít amin trong chu pôlipeptít nên prôtêinự ạcó trúc:ấA. 3ậ B. 4ậ C. 2ậ D. 1ậCâu 6: Tên strôma ch trúc nào sau đây?ọ ấA. Ch pấ B. Màng trong pủ ạC. Màng ngoài pủ D. Enzim quang pợ ạCâu 7: Ch đây không ph lipit là :ấ ướ ảA. Côlestêron B. VitaminC. Hoocmon ostrôgen D. XenlulôzơCâu 8: Cacbonhyđrat các lo i:ồ ạA. ng n, ng đôiườ ườ B. ng đôi, ng n, ng đaườ ườ ườC. ng n, ng đaườ ườ D. ng đôi, ng đaườ ườCâu 9: Trong bào, protein ng :ế ượ ởA. máy gôngiộ B. Ti thể C. Riboxom D. Nhân bàoếCâu 10: Trong các phân lo sinh đây, th nh so các vơ ướ ịcòn là:ạA. Bộ B. pớ C. Họ D. LoàiCâu 11: Thành ph hoá Ribôxôm mầ ồA. Prôtêin, ARN B. ADN, ARN và prôtêinC. Lipit, ADN và ARN D. ADN, ARN và nhi thễ ểCâu 12: Lo ba ni nào sau đây ch có trong ARN mà không có trong ADN?ạ ỉA. Xitôzin B. Guanin C. Uraxin D. đêninCâu 13: phân ADN là:ơ ủA. Axít amin B. Nuclêôtit C. Baz nitơ D. Axít béoCâu 14: đi nào sau đây dùng phân bi gi ng th .ặ ượ ậA. Kh năng ng ch cả B. bào có thành ng ch xen lulôzế ơC. Kh năng di chuy nả D. a,b,c đúngả ềCâu 15: Ch năng chính là:ứ ỡA. tr năng ng cho bào và thự ượ ểB. Thành ph chính nên màng sinh ch tầ ấC. Thành ph nên các bào quanầ ạD. Thành ph nên lo hoocmônầ ạCâu 16: phân Prôtêin là :ơ ủA. Stêrôit B. Mônôsaccarit C. Photpholipit D. axit aminCâu 17: Đi không đúng khi nói phân ARN là :ề ửA. ch xo nồ ắB. Th hi các ch năng trong bào ch tự ấC. có vai trò trong ng prôtêinề ợD. Có các phân ribônuclêôtitấ ơCâu 18: đi chung u, phôtpholipit, streôit là:ặ ỡA. tham gia nên màng bàoề ếB. A, B, C.ảC. có ái ho không có ái cề ướD. Chúng có ngu nguyên li tr năng ng cho bàoề ượ ếCâu 19: ch và ch tr khác nhau ch ch t:ướ ướ ướ ạA. Có đính các ri bô xôm, còn ch tr không cóạ ướ ơB. Hình túi, còn ch tr hình ngướ ốC. thông khoang gi màng nhân, còn ch tr thì khôngố ướ ơD. Có ri bôxom bám trong màng, còn ch tr có ri bôxoom bám ngoài ướ ởmàngCâu 20: Các ion có th qua màng bào ng cách:ể ằA. Có th khuy ch tán qua kênh Prôtein (theo chi Gradien ng )ể ộB. Có th chuy (ch ng) qua kênh Prôtein ng chi Gradien ng để ượ ộC. Có th nh khuy ch tán theo hi ng lýể ượ ậD. và BCâu 21: ng có vai trò nào sau đây ?ộ ậA. Cung th ph cho con ng iấ ườB. Làm tăng ng xy không khíượ ủC. ng ch cung cho sinh tháiự ệD. a, và đúngả ềCâu 22: khu ch tán các phân qua màng là:ự ướ ượ ọA. chuy qua kênhậ B. th th uự ấC. chuy ch ngậ D. chuy tích cậ ựCâu 23: Ch năng không có prôtêin là:ởA. Truy thông tin di truy nề B. nên bào và thấ ểC. Xúc tác quá trình trao ch tổ D. Đi hoà quá trình trao ch tề ấCâu 24: Các ch th gi ng là nh ng vì:ấ ởA. Th ng xuyên trao ch môi tr ngườ ườB. Có kh năng sinh duy trì nòi gi ngả ốC. Có kh năng thích nghi môi tr ngả ườD. Phát tri và ti hoá không ng ng.ể ừCâu 25: Gi nguyên sinh bao m:ớ ồA. o, m, ng nguyên sinhả ậB. Vi sinh t, ng nguyên sinhậ ậC. o, nh y, ng nguyên sinhả ậD. Vi sinh t, o, m, ng nguyên sinhậ ậCâu 26: ch sinh là:ơ ậA. bàoế B. Mô C. Các phân tạ D. quanơCâu 27: đi chuy ch qua màng bào ng khuy ch tán là :ặ ếA. là hình th chuy ch có bào th tứ ậB. vào chênh ch ng các ch trong ngoài màngự ởC. Ch luôn chuy nh tr ng sang tr ngấ ượ ươ ươD. Ch ra nh ng phân có ng kính ng kính màngỉ ườ ườ ỗCâu 28: các sinh ng ng là:ậ ừA. Cá th và qu thể B. Cá th sinh tể ậC. Qu xã sinh tầ D. Qu th sinh tầ ậCâu 29: ác nguyên hoá chi ng trong kh ng khô th cố ượ ượ ượg là :ọA. Các ch vô cợ B. Các nguyên ngố ượC. Các ch cợ D. Các nguyên vi ngố ượCâu 30: ng mía do hai phân ng nào sau đây ?ườ ườ ạA. Glucôz và Fructôzơ B. Xenlucôz và galactôzơ ơC. Galactôz và tinh tơ D. Tinh và mantôzộ ơCâu 31: nguyên chính nên ch ng là:ố ốA. O, P, C, B. C, H, O, C. C, H, O, D. H, O, N, PCâu 32: Ngu năng ng nào sau đây tr ti cung cho quá trình chuy nồ ượ ểch ch ng trong th ng ?ấ ốA. ATP B. ADP C. AMP D. ch trênả ấCâu 33: phân bao m:ộ ồA. phân glxêrôl axít béoử B. phân glxêrôl axít béoử ớC. phân glxêrôl axít béoử D. phân glxêrôl axít béoử ớCâu 34: dung nào sau đây đúng khi nói thành ph hoá chính màng sinhộ ủch ?ấA. photphorit và không có prôtêinộ ớB. Hai photphorit và các phân prôtêinớ ửC. photphorit và các phân prôtêinộ ửD. Hai photphorit và không có prôtêinớCâu 35: lo vi khu gây nh ng i, bên ngoài thành bào còn có vộ ườ ỏnh giúp nó:ầA. th hi trao ch tễ ấB. di chuy nễ ểC. Không tiêu di thu kháng sinhị ốD. Ít các bào ch tiêu di tị ệCâu 36: Ph các nguyên đa ng nên:ầ ượ ạA. Prôtêin, vitamin B. phân cạ ơC. Lipit, enzym D. Glucôz tinh t, vitaminơ ộCâu 37: Lo Prôtêin sau đây có ch năng đi hoà các quá trình trao ch trong tạ ếbào và th là:ơ ểA. Prôtêin kháng thể B. Prôtêin trúcấC. Prôtêin ngậ D. Prôtêin hoomônCâu 38: Thành bào vi khu có vai trò:ế ẩA. Trao ch gi bào môi tr ngổ ườB. Liên các bào lân nạ ậC. Quy nh hình ng bàoị ếD. Ngăn cách gi bên trong và bên ngoài bàoữ ếCâu 39: Tính đa ng prôtêin qui nh iạ ượ ởA. Thành ph ng và tr axitamin trong phân prôtêinầ ượ ửB. Liên peptitếC. Nhóm các axit aminủD. Nhóm amin các axit aminủCâu 40: Hình th chuy ch đây có bi ng màng sinh ch là:ứ ướ ấA. Khuy ch tánế B. Th ngụ C. Th bàoự D. Tích cự---------------------------------------------------------- ----------ẾĐ KI TRA TI TỀ ẾMÔN: sinh 10Th gian làm bài: 45 phút; ờ(40 câu tr nghi m)ắ VÀ TÊN:Ọ…………………………………………1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20.21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28. 29. 30.31. 32. 33. 34. 35. 36. 37. 38. 39. 40.Câu 1: Gi nguyên sinh bao m:ớ ồA. o, m, ng nguyên sinhả ậB. Vi sinh t, o, m, ng nguyên sinhậ ậC. Vi sinh t, ng nguyên sinhậ ậD. o, nh y, ng nguyên sinhả ậCâu 2: Ch năng chính là:ứ ỡA. Thành ph nên các bào quanầ ạB. tr năng ng cho bào và thự ượ ểC. Thành ph nên lo hoocmônầ ạD. Thành ph chính nên màng sinh ch tầ ấCâu 3: chuy th ng:ậ ộA. có các kênh prôtêinầ B. tiêu năng ngầ ượC. Không tiêu năng ngầ ượ D. các bi trên màngầ ệCâu 4: đi chung u, phôtpholipit, streôit là:ặ ỡA. có ái ho không có ái cề ướB. tham gia nên màng bàoề ếC. Chúng có ngu nguyên li tr năng ng cho bàoề ượ ếD. A, B, C.ảCâu 5: Các ion có th qua màng bào ng cách:ể ằA. Có th chuy (ch ng) qua kênh Prôtein ng chi Gradien ng để ượ ộB. Có th khuy ch tán qua kênh Prôtein (theo chi Gradien ng )ể ộC. Có th nh khuy ch tán theo hi ng lýể ượ ậD. và BCâu 6: Ch đây không ph lipit là :ấ ướ ảA. Côlestêron B. VitaminC. Hoocmon ostrôgen D. XenlulôzơCâu 7: Ch năng quan tr ng nh nhân bào là:ứ ếA. Trung tâm đi khi ho ng ng bàoề ếB. ng nên ribôxômổ ợC. Ch ng thông tin di truy nứ ềD. và CảCâu 8: Trong bào, protein ng :ế ượ ởA. máy gôngiộ B. Ti thể C. Riboxom D. Nhân bàoếCâu 9: dung nào sau đây đúng khi nói thành ph hoá chính màng sinhộ ủch ?ấA. Hai photphorit và các phân prôtêinớ ửB. Hai photphorit và không có prôtêinớC. photphorit và không có prôtêinộ ớD. photphorit và các phân prôtêinộ ửCâu 10: lo vi khu gây nh ng i, bên ngoài thành bào còn có vộ ườ ỏnh giúp nó:ầA. di chuy nễ ểB. Ít các bào ch tiêu di tị ệC. Không tiêu di thu kháng sinhị ốD. th hi trao ch tễ ấCâu 11: ng mía do hai phân ng nào sau đây ?ườ ườ ạA. Glucôz và Fructôzơ B. Xenlucôz và galactôzơ ơC. Galactôz và tinh tơ D. Tinh và mantôzộ ơCâu 12: phân ADN là:ơ ủA. Axít amin B. Nuclêôtit C. Baz nitơ D. Axít béoCâu 13: đi nào sau đây dùng phân bi gi ng th .ặ ượ ậA. Kh năng ng ch cả B. bào có thành ng ch xen lulôzế ơC. Kh năng di chuy nả D. a,b,c đúngả ềCâu 14: Tên strôma ch trúc nào sau đây?ọ ấA. Ch pấ B. Màng trong pủ ạC. Màng ngoài pủ D. Enzim quang pợ ạCâu 15: Đi không đúng khi nói phân ARN là :ề ửA. Có các phân ribônuclêôtitấ ơB. có vai trò trong ng prôtêinề ợC. Th hi các ch năng trong bào ch tự ấD. ch xo nồ ắCâu 16: đi chuy ch qua màng bào ng khuy ch tán là :ặ ếA. vào chênh ch ng các ch trong ngoài màngự ởB. là hình th chuy ch có bào th tứ ậC. Ch luôn chuy nh tr ng sang tr ngấ ượ ươ ươD. Ch ra nh ng phân có ng kính ng kính màngỉ ườ ườ ỗCâu 17: các sinh ng ng là:ậ ừA. Qu th sinh tầ B. Cá th sinh tể ậC. Qu xã sinh tầ D. Cá th và qu thể ểCâu 18: ch và ch tr khác nhau ch ch t:ướ ướ ướ ạA. Có đính các ri bô xôm, còn ch tr không cóạ ướ ơB. Hình túi, còn ch tr hình ngướ ốC. thông khoang gi màng nhân, còn ch tr thì khôngố ướ ơD. Có ri bôxom bám trong màng, còn ch tr có ri bôxoom bám ngoài ướ ởmàngCâu 19: Trình thù các axít amin trong chu pôlipeptít nên prôtêinự ạcó trúc:ấA. 3ậ B. 2ậ C. 4ậ D. 1ậCâu 20: Thành bào vi khu có vai trò:ế ẩA. Trao ch gi bào môi tr ngổ ườB. Liên các bào lân nạ ậC. Quy nh hình ng bàoị