Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Bài Tập Tổ Hợp Xác Suất

11654e03e3b9de2b3b6dcb448b45bb5d
Gửi bởi: Đỗ Thị Trang 12 tháng 9 2017 lúc 23:40:33 | Được cập nhật: 7 giờ trước (12:37:42) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 548 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

BÀI XÁC SU TẬ ẤI. Quy đm:ắ ế1. Quy ng:ắ ộM công vi nào đó có th đc th hi theo ph ng án khác nhau mà ph ng án cóộ ượ ươ ươs cách th hi là nố ượ1 n2 ..., nk các ph ng án là đc nhau là không có cáchế ươ ứth hi nào xu hi trong hai ph ng án tr lên thì công vi đó có nự ươ ệ1 n2 .. nk cách th cựhi n.ệ2. Quy nhân:ắM công vi nào đó có th đc th hi qua giai đo hoàn thành. giaiộ ượ ượ ếđo th có nạ ứi cách th hi và ng cách đó có nự ỗi+1 cách th hi giai đo ti theo thì côngự ếvi đó có nệ1 .n2 ...nk cách th hi n.ự ệCâu 1. thành ph đn thành ph có con đng, thành ph đn thành ph có conừ ườ ốđng, thành ph đn thành ph có con đng, thành ph đn có con đng. Khôngườ ườ ườcó con đng nào tr ti thành ph ho đn D. đng đi khác nhau thànhườ ườ ừph đn làố ếA. 32 B. 20 C. 36 C. 48Câu 2. các nhiên nh 200000, chia cho 3, có th đc vi các ch 0, 1, làố ượ ốA. 162 B. 144 C. 216 D. 243Câu 3. các ch 0, 1, 2, 3, 4, 5, có th đc các ch làừ ượ ốA. 250 B. 268 C. 294 D. 300Câu 4. các ch 0, 1, 2, 3, 4, 5, có th đc các ch đôi khác nhau và chiaừ ượ ộh cho làếA. 1080 B. 1260 C. 1120 D. 1320Câu 5. các ch 0, 1, 2, 3, 4, 5, có th đc các ch đôi khác nhau và chiaừ ượ ộh cho làếA. 1320 B. 1440 C. 1280 D. 2560Câu 6. Có 20 đi bóng đá tham gia tranh cúp vô đch ngo ng Anh. đi ph đu nhau tr nộ ậg tr đi và tr Sau vòng thì đi đã đá thêm tr n. tr và sồ ượ ượ ốvòng làầ ượA. 380 và 19 B. 380 và 38 C. 190 và 19 D. 190 và 38Câu 7. palindrom là mà ta vi các ch theo th ng thì giá tr nó không thayố ượ ủđi. Ví 12521 là panlindrom. Có bao nhiêu palindrom ch ?ổ ốA. 1800 B. 2400 C. 900 D. 1200Câu 8. bó hoa có bông ng tr ng, bông ng và bông ng vàng. có cáchộ ấch bông hoa ba màu?ọ ủA. 120 B. 240 C. 320 D. 210Câu 9. các ch 1, 2, 3, 4, có th đc các có ch đôi khác nhau làừ ượ ộA. 60 B. 30 C. 125 D. 25Câu 10. các ch 0, 1, 2, 3, 4, 5, có th đc các ch có ch làừ ượ ốA. 144 B. 105 C. 248 D. 168Câu 11. các ch 0, 1, 2, 3, 4, 5, có th đc các có hai ch mà hai ch đuừ ượ ềch làẵA. 20 B. 12 C. 16 D. 25Câu 12. các có ch đôi khác nhau chia cho và làố ảA. 72 B. 36 C. 81 D. 90Câu 13. ng có cái áo trong đó có áo tr ng và cái cà trong đó có cà màu vàng. Sộ ườ ốcách ch áo và cà sao cho đã ch áo tr ng thì không ch cà màu vàng làọ ạA. 35 B. 18 C. 29 D. 31Câu 14. Cho {1, 2, 3, 4, 5}. Có bao nhiêu th (x, y) bi và đu thu A.ậ ộA. 15 B. 20 C. 25 D. 10Câu 15. Cho {1, 2, 3, 4, 5}. Có bao nhiêu th (x, y) th mãn và thu saoậ ộcho 6.A. B. C. D. 8Câu 16. các có ch mà ch đng tr ch đng sau làố ướ ứA. 50 B. 30 C. 65 D. 45Câu 17. ch 1, 2, 3, 4, 5, có th đc các ch làừ ượ ốA. 15 B. 18 C. 36 D. 30Câu 18. ch 1, 2, 3, 4, 5, có th đc các ch đôi khác nhau không chiaừ ượ ộh cho làếA. 108 B. 121 C. 100 D. 120Câu 19. ch 1, 2, 3, 4, 5, có th đc các có ch mà ng các ch ng sừ ượ ốch làẵA. 108 B. 50 C. 100 D. 128Câu 20. ch 1, 2, 3, 4, 5, có th đc các có ch khác nhau và chia cho làừ ượ ếA. B. 12 C. D. 4Câu 21. 0, 1, 2, 3, 4, có th đc các có ch đôi khác nhau và không chia choừ ượ ế5 làA. 64 B. 30 C. 48 D. 120Câu 22. 0, 1, 2, 3, 4, có th đc các ch có ch đôi khác nhau và nh 300ừ ượ ơlàA. 40 B. 20 C. 24 D. 36Câu 23. các ch 1, 2, 3, 4, 5, có th đc các có ch đôi khác nhau nừ ượ ơ300 và nh 500 làỏ ơA. 32 B. 40 C. 26 D. 44Câu 24. cách viên bi có đánh khác nhau và viên bi đen có đánh khác nhau pố ếthành dãy sao cho các màu xen nhau làộ ẻA. 1152 B. 1440 C. 1280 D. 1960II. Hoán :ị1. Giai th a:ừn! n(n 1)....1Qui c: 0! 1ướTính ch t: n! (n 1)!nấ2. Hoán Cho ph là nguyên ng, cách ph này theo thị ươ ứt nào đó là hoán ph .ự ửS các hoán ph là Pố ửn n!Câu 25. Xét các bi th nguyên ng n.ể ươa. Pn Pn–1 (n 1)Pn–1 b. Pn (n 1)Pn–1 (n 2)Pn–2 ... 2P2 P1 1c. 1/(0!) 1/(1!) 1/(2!) 1/(3!) ... 1/(n!) d. (n 1)! n! (n 1)!S bi th sai làố ứA. B. C. D. 3Câu 26. Gi ph ng trình ươx (x 1)! 1(x 1)! 6 A. B. C. D. 5Câu 27. các nhiên th mãn ỏ1 5(n 1)! n(n 1)![ ]n (n 1)(n 3)!4! 12(n 3)(n 4)!2!  làA. B. C. D. 5Câu 28. là các nhiên ch đôi khác nhau các ch 1, 2, 3, 4, 5.ọ ốS ph đu ng ch làố ốA. 12 B. 24 C. 48 D. 20Câu 29. là các nhiên ch đôi khác nhau các ch 1, 2, 3, 4, 5.ọ ốS ph không đu ng ch làố ốA. 45 B. 90 C. 60 D. 96Câu 30. là các nhiên ch đôi khác nhau các ch 1, 2, 3, 4, 5.ọ ốS ph không đu ng 345 làố ằA. 120 B. 116 C. 112 D. 118Câu 31. là các nhiên có ch đôi khác nhau các ch 1, 2, 3, 4. Tìmọ ốt ng các X.ổ ủA. 99990 B. 88880 C. 33330 D. 66660Câu 32. Trên sách có quy sách Toán, quy sách Lí, quy sách Văn. Các quy sách đuộ ềkhác nhau. có bao nhiêu cách các quy sách trên theo ng môn?ỏ ừA. 103680 B. 831600 C. 3326400 D. 1663200Câu 33. các ch 0, 1, 2, 3, 4, có th đc các ch trong đó ch có 3ừ ượ ặl n, ch khác có đúng làầ ầA. 5880 B. 3210 C. 1080 D. 4320Câu 34. các nhiên có ch khác và đôi khác nhau, đng th ng ch ng 9ố ằlàA. 12 B. 24 C. 18 D. 20Câu 35. các ch 1, 2, 3, 4, 5, thi các có ch khác nhau. Trong các đã thi từ ếl đc, các mà hai ch và không đng nh nhau làậ ượ ạA. 320 B. 360 C. 420 D. 480Câu 36. ng vào dãy gh ch ng i. cách ch ng sao cho ng xácắ ườ ườđnh nhóm ng nhau làị ềA. 576 B. 480 C. 360 D. 180Câu 37. ng vào dãy gh ch ng i. cách ch ng sao cho có ng xácắ ườ ườđnh nhóm không ng nhau làị ềA. 1246 B. 3600 C. 1860 D. 3200Câu 38. nam và vào dãy gh 10 ch ng i. cách nhóm nam ng kắ ềnhau và nhóm ng nhau làữ ềA. 34560 B. 36540 C. 65430 D. 54360Câu 39. nam và vào dãy gh 10 ch ng i. cách ch có ng kắ ềnhau làA. 192600 B. 129600 C. 120960 D. 160920Câu 40. Có viên bi đen khác nhau, viên bi khác nhau, viên bi vàng khác nhau. cách cácỏ ếviên bi trên thành dãy sao cho các viên bi cùng màu nh nhau làộ ạA. 106830 B. 34560 C. 43560 D. 103680Câu 41. ch 1, 2, có th đc các ch trong đó ch có n, chừ ượ ữs có đúng n, ch có làố ầA. 120 B. 210 C. 320 D. 203Câu 42. các ch trong đó có ch đc nhau và ch còn 2, 3,ố ượ ồ4, làA. 120 B. 210 C. 180 D. 810III. CH NH P:Ỉ ỢCho phân là nguyên ng. đó ch ra ph sao cho là sậ ươ ốnguyên ng không n, đng th ph đó theo th cách ch nh trên làươ ọch nh ch ph .ỉ ửS ch nh ch ph ửknn !A(n k)!Câu 43. Tìm nhiên th 3nA 20nA. B. C. 10 D. 12Câu 44. Tìm nhiên th ỏ3 2n nA 5A 2(n 15)A. B. C. D. 5Câu 45. Tìm nhiên th ỏ2 22 nA 3A 42A. 10 B. C. D. 16Câu 46. Tìm nguyên ng sao cho ươ2 2n n2P 6A A 12A. B. C. D. 4Câu 47. các giá tr nguyên ng th mãn ươ 4n 2n 1A 143P 4P  làA. 36 B. 35 C. 33 D. 30Câu 48. các nhiên ch sao cho hai ch nhau ph khác nhau làố ảA. 59049 B. 27126 C. 39366 D. 34020Câu 49. các ch 0, 1, 2, 3, 4, 5, có th các ch đôi khác nhau và ph cóừ ảm ch làặ ốA. 1260 B. 1360 C. 1460 D. 1560Câu 50. các nhiên có ch sao cho ch đu và ch cu gi ng nhau làố ốA. 560 B. 540 C. 960 D. 900Câu 51. các nhiên có ch sao cho ch đu và ch cu khác nhau làố ốA. 1800 B. 6300 C. 5400 D. 8100Câu 52. các nhiên có ch sao cho hai ch đu gi ng nhau và hai ch cu gi ng nhauố ốlàA. 100 B. 120 C. 90 D. 135Câu 53. bi xe ch cái đng tr và ch đng sau. Các ch cái đc 26 chộ ướ ượ ữcái A, B, C, …, Z. Các ch đc 10 ch 0, 1, 2, …, 9. bi xe trong đó có hai ch cáiữ ượ ữgi ng nhau và đôi khác nhau và có ít nh khác làố ốA. 127600 B. 130078 C. 172600 D. 110036Câu 54. ng mu đt pho ng pho ng vào dãy ch tr ng trên trangộ ườ ượ ượ ệtrí. cách đt làố ặA. 20160 B. 21600 C. 26010 D. 26100Câu 55. Cho {0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7}. Có th đc các nhiên ch khácậ ượ ốnhau đôi trong ba ch đu tiên là ch làộ ốA. 3000 B. 2280 C. 2160 D. 2620Câu 56. ch 0, 1, 3, 6, có th đc các có ch đôi khác nhau và chia choừ ượ ế3 làA. 12 B. 16 C. 18 D. 20Câu 57. các có ch đôi khác nhau sao cho có và làố ốA. 32500 B. 42000 C. 36000 D. 48200Câu 58. ch 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, có th đc các ch đôi khác nhau trongừ ượ ộđó có ch làặ ốA. 13250 B. 14400 C. 13320 D. 31240Câu 59. Tính ng các nhiên ch khác nhau đôi đc thành chổ ượ ữs 1, 3, 4, 5, 8, 9.ốA. 1999800 B. 1999000 C. 1899900 D. 1889900Câu 60. Tính ng các nhiên ch khác nhau đc thành ch 0, 1, 2,ổ ượ ố3, 4.A. 299800 B. 259980 C. 299580 D. 289900Câu 61. các có ch đôi khác nhau nh 600000 làố ơA. 30240 B. 33690 C. 36960 D. 39660IV. PỔ ỢCho ph là nguyên ng. con ph A, là sậ ươ ốnguyên ng không n, đc là ch ph .ươ ượ ửS các ch ph ửknn !Ck !(n k)!Tính ch t:ấk kn 1C   Câu 62. qu rút bi th ứ2 n1n nn1 1n nC CC ... ... nC C  làA. n(n 1)/2 B. n(n 1) C. n(n 2)/3 D. n(n 1)/3Câu 63. Gi ph ng trình ươx x4 61 1C C A. B. C. D. 4Câu 64. Gi ph ng trình ươx 1010 10 xC C  A. B. 10 C. 14 D. 14Câu 65. Tìm nhiên th ỏ2 2x xA 101 A. 10 B. 12 C. D. 8Câu 67. Tìm nhiên th 38 6C 5A  A. 16 B. 17 C. 17 D. 16Câu 68. nghi ph ng trình ươ4 2n 25C A4  làA. B. C. D. vô sốCâu 69. Gi ph ng trình ươx 3x 1C 2C  7(x 1)A. B. C. D. 7Câu 70. Gi ph ng trình ươ5 5x 2A 336CA. B. C. D. 10Câu 71. giá tr nguyên ng th ươ ỏ4 2n 24C 4C 5A  làA. B. C. D. vô sốCâu 72. giá tr nguyên ng th ươ ỏ2 2x x2C 3A 30 làA. B. C. D. 4Câu 73. Gi ph ng trình ươy 1x xy 1x x5C 6CC 3CA. (x; y) (9; 4) B. (x; y) (9; 5) C. (x; y) (8; 5) D. (x; y) (8; 3)Câu 74. Gi ph ng trình ươy yx xy yx x2A 5C 905A 2C 80  A. A. (x; y) (5; 4) B. (x; y) (6; 3) C. (x; y) (6; 2) D. (x; y) (5; 2)Câu 75. Tìm nhiên sao cho ựk 214 14 14C C thành ng.ậ ộA. B. C. D. 9Câu 76. Cho 20 câu i, trong đó có câu lý thuy và 12 bài p. Ng ta thành các thi saoỏ ườ ềcho trong thi ph câu i, trong đó nh thi ph có ít nh câu lý thuy và bài p.ỗ ậH có th ra bao nhiêu thi?ỏ ềA. 8965 B. 8569 C. 9856 D. 9658Câu 77. có 40 sinh, trong đó 25 nam và 15 Giáo viên ch nhi mu ch nộ ọm ban cán em. Tính cách ch n, trong ng có ít nh em nam.ộ ườ ộA. 90025 B. 32500 C. 31500 D. 92500Câu 78. Cho đi phân bi và không có đi nào th ng hàng. đo th ng và tam giác oể ạthành đi đó làừ ượA. 20 và 10 B. 10 và 10 C. 10 và 20 D. 20 và 20Câu 79. túi ch viên bi tr ng và viên bi xanh. ra viên bi túi, có bao nhiêu cách đcộ ượ4 viên bi cùng màu?A. 10 B. 15 C. 20 D. 25Câu 80. 20 ng i, ch ra đoàn đi bi tr ng đoàn, phó đoàn, th ký và viên.ừ ườ ưở ủS cách ch làố ọA. 4615200 B. 4561200 C. 4651200 D. 4156200Câu 81. bông ng vàng, bông ng tr ng và bông ng đ, các bông hoa xem nh đôi khácừ ộnhau, ch ra bó hoa bông, cách ch bó hoa trong đó có ít nh bông ng vàng và ítọ ồnh bông ng làấ ỏA. 112 B. 150 C. 120 D. 115Câu 82. 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, có th đc các 10 ch trong đó ch có từ ượ ặđúng n, ch khác có đúng làầ ầA. 544320 B. 534420 C. 445320 D. 234540Câu 83. các ch 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, có th đc các có ch đôi khác nhau saoừ ượ ộcho có đúng ch ch và ch làữ ẻA. 3600 B. 2488 C. 2520 D. 2448Câu 84. Có bao nhiêu nhiên ch đôi khác nhau, trong đó có ch nh ngố ưkhông có ch 1?ữ ốA. 33600 B. 36300 C. 33060 D. 36030Câu 85. các nhiên ch bi ch có đúng n, ch có đúng nố ầvà các ch còn có không quá làữ ầA. 11360 B. 11640 C. 11340 D. 11520Câu 86. th nam và trong đó có An và Bình, ng ta mu ch công tácừ ườ ổg có ng i. Tìm cách ch trong có tr ng, viên An và Bình khôngồ ườ ưở ữđng th có trong .ồ ổA. 2974 B. 15048 C. 14320 D. 9744Câu 87. Trong nhóm 16 sinh có sinh gi i, khá, trung bình. cách chia thành hai tọ ổ8 sinh sao cho đu có sinh gi và ít nh sinh khá làọ ọA. 2560 B. 3210 C. 3780 D. 4420Câu 88. Trong ph ng cho đng th ng nhau ng đôi t, nh ng không có đng th ng nàoặ ườ ườ ẳđng quy. giao đi làồ ểA. n(n 1)/2 B. n(n 1)/2 C. n(n 2)/3 D. n(n 3)/4Câu 89. Cho 10 đi phân bi trong đó không có đi nào th ng hàng. đng th ng đi qua trongể ườ ẳ10 đi trên làểA. 45 B. 90 C. 80 D. 72Câu 90. Cho đa giác có nh, 4. Tìm sao cho đa giác có đng chéo ng nh.ồ ườ ạA. B. C. D. 8Câu 91. Cho đa giác có 15 nh. tam giác có đnh trùng đnh đa giác làộ ủA. 455 B. 235 C. 525 D. 425Câu 92. Tìm giao đi đa 10 đng tròn phân bi t.ố ườ ệA. 45 B. 90 C. 180 D. 135Câu 93. Cho hai đng th ng song song d, Δ. Trên 17 đi phân bi t, trên 20 đi phân bi t.ườ ệTính tam giác có các đnh là đi trong 37 đi đã cho.ố ểA. 5950 B. 9550 C. 9050 D. 5590Câu 94. Trong ph ng cho đa giác đu (H) có 20 nh. Trong các tam giác có ba đnh đc tặ ượ ừcác đnh (H) có bao nhiêu tam giác không có nh nào là nh (H)?ỉ ủA. 320 B. 480 C. 640 D. 800Câu 95. Có 20 đi trong ph ng trong đó có đi th ng hàng, còn không có đi nàoể ểth ng hàng. các đi đó đc bao nhiêu đng th ng và bao nhiêu tam giác?ẳ ượ ườ ẳA. 181 và 1130 B. 192 và 1130 C. 181 và 1320 D. 192 và 1320V. NH TH NEWTONỊ ỨV nguyên ng và th a, thìớ ươ ựnn knk 0(a b) b Tính ch t:ấS các ng khai tri ng 1ố ằT ng các mũ và trong ng ng nổ ằS ng ng quát hay ng th (k 1) là kk nT  , và là nguyên.ớ ốT ng các khai tri đa th f(x) là f(1).ổ ứCâu 96. Tìm ng không ch trong khai tri (x 2/xố 4) 15.A. 1820 B. –1820 C. 3640 D. –3640Câu 97. Tìm ng không ch trong khai tri (x² 2/x)ố 12.A. 126720 B. –126720 C. 7920 D. –7920Câu 98. Tìm xệ 4y trong khai tri (2x 3y)ể 7.A. 11520 B. 12510 C. 15120 D. 12150Câu 99. Khai tri và rút đa th P(x) (1 x) (1 x)² (1 x)³ ... (1 x)ể 12 đc đa th cẽ ượ ứP(x) ao a1 a2 x² ... a12 12. aệ ố9 làA. a9 256 B. a9 286 C. a9 320 D. a9 132Câu 100. Cho đa th P(x) (1 x) 2(1 x)² 3(1 x)³ ... 20(1 x)ứ 20 ao a1 a2 x² a3 x³ ... +a20 20. Xác đnh aị ố18 .A. 3254 B. 3549 C. 4179 D. 4569Câu 101. Trong khai tri P(x) (3 2x)ể 25, hãy tính ng các đa th P(x).ổ ứA. 25B. 25C. –1 D. 1Câu 102. Trong khai tri nh th (a² b³)ể 15, tìm các ng ch a, mũ gi ng nhau.ố ốA. 5005a 6b 6B. 1010a 15b 15C. 5005a 18b 18D. 1010a 9b 9Câu 103. Tìm ng th trong khai tri (1/x² x³/2)ố 12 theo th mũ tăng bi n.ứ ếA. (99/4)x –1B. (–99/4)x –1C. (99/4)x D. (–99/4)xCâu 104. Tìm ng đc trong khai tri ể1631( )xA. 1820 B. 1280 C. 2180 D. 2810Câu 105. ng ch mũ nhiên trong khai tri ể1331(x )x làA. B. C. D. 4Câu 106. Bi ng các khai tri (3 x²)ế ng 1024. ng ch xằ 12 trong khaitri đó làểA. –17010 B. 17010 C. –153090 D. 153090Câu 107. Tính ng ổ0 010 12 10 12 10 12 10 12C ... C A. 74236 B. 74362 C. 74613 D. 24671Câu 108. Tính ng ổ0 29 9(C (C (C ... (C ) A. 39432 B. 43758 C. 36730 D. 48620XÁC SU TẤ1. Khái ni m:ệKhông gian là qu có th ra phép th .ẫ ửBi là con aậ ΩHai bi xung kh giao chúng là ngế ỗHai bi là đc ra bi này không nh ng đn ra bi kia.ế ưở ốXác su bi là P(A) n(A)n( )ΩTrong đó n(A) là ph A, n( là ph .ố Ω2. Tính ch t:ấ0 P(A) 1P(A B) P(A) P(B) bi A, đc nhau.∩ ậCâu 109. Gieo con súc cân đi đng ch hai n. Tính xác su tích ch hai là .ộ ẻA. 1/3 B. 1/2 C. 1/4 D. 1/5Câu 110. túi ch viên bi tr ng và viên bi xanh. ra viên bi túi, xác su đc viênộ ượbi cùng màu làA. 1/33 B. 2/33 C. 1/11 D. 2/11Câu 111. ng nhiên sinh A, B, C, D, ng vào chi gh dài có ch ng i.ắ ồXác su hai và ng nh nhau làấ ạA. 1/5 B. 1/4 C. 2/5 D. 3/10Câu 112. Gieo hai con súc cân đi đng ch t. Tính xác su ng hai xu hi ng 7.ắ ằA. 1/3 B. 1/6 C. 1/12 D. 1/4Câu 113. bình đng viên bi xanh và viên bi đ. ng nhiên viên bi. Tính xác su đcộ ượít nh viên bi xanh.ấA. 1/2 B. 1/3 C. 1/4 D. 1/5Câu 114. Gieo ng nhiên con súc cân đi đng ch hai n. Tính xác su ít nh xu tẫ ấhi ch m.ệ ấA. 11/36 B. 1/3 C. 1/6 D. 5/18Câu 115. Gieo đng th đng xu cân đi đng ch t. Tính xác su có đúng đng xu ng a.ồ ửA. 1/16 B. 1/4 C. 11/16 D. 1/6Câu 116. bóng đèn có 12 bóng, trong đó có bóng t. ng nhiên bóng. Tính xác su độ ểl đc ít nh bóng t.ấ ượ ốA. 5/11 B. 6/11 C. 7/11 D. 8/11Câu 117. 20 sinh trong đó có sinh gi Toán, sinh gi Văn và cộ ọsinh gi môn Toán và Văn. Ch ra em. Tính xác su em đó là sinh gi ít nh mônỏ ộToán ho Văn.ặA. 2/19 B. 3/19 C. 11/95 D. 21/190Câu 118. có 20 qu gi ng nhau, trong đó có 12 qu tr ng và qu đen. ng uộ ẫnhiên qu Tính xác su trong qu ch ra có ít nh qu màu đen.ả ảA. 46/57 B. 15/19 C. 16/19 D. 47/57Câu 119. có sinh nam và sinh Giáo viên ch ra em đi thi văn ngh Tính xácộ ệsu sinh đc ch khác phái.ấ ượ ọA. 7/15 B. 1/2 C. 8/15 D. 3/5Câu 120. có 30 sinh, trong đó có em gi i, 15 em khá và em trung bình. Ch ng nhiên 3ộ ẫem đi đi i. Tính xác su không có sinh trung bình.ự ọA. 2/145 B. 18/29 C. 25/58 D. 253/580Câu 121. Cho 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. là các hai ch khác nhau trên.ố ốL ng nhiên thu X. Tính xác su đó là .ấ ẻA. 9/14 B. 5/7 C. 4/7 D. 11/14Câu 122. Cho 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. là các hai ch khác nhau trên.ố ốL ng nhiên thu X. Tính xác su đó chia cho 5.ấ ếA. 2/5 B. 1/5 C. 1/7 D. 2/7Câu 123. th có xác su trúng bia tiêu là 0,7. Gi th này n. Tính xácộ ầsu th trúng tiêu ít nh n.ấ ầA. 0,973 B. 0,997 C. 0,987 D. 0,975Câu 124. Gieo con xúc cân đi đng ch hai n. Tính xác su ng ch hai gieo làộ ầs .ố ẻA. 1/2 B. 3/5 C. 3/7 D. 5/9Câu 125. Gieo con xúc cân đi đng ch hai n. Tính xác su có ít nh ch 5ộ ừtr lên.ởA. 1/2 B. 3/5 C. 3/7 D. 5/9Câu 126.