Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

BÀI TẬP BẤT PHƯƠNG TRÌNH TOÁN 10 PHẦN 1 - THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ.

d8bc31e4344f61c3141b7b94b9d085a2
Gửi bởi: Nguyễn Trần Thành Đạt 3 tháng 2 2021 lúc 12:30:06 | Được cập nhật: 30 tháng 4 lúc 13:49:19 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 210 | Lượt Download: 1 | File size: 0.413099 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

BÀI TẬP BẤT PHƯƠNG TRÌNH –PHẦN 1-HS TỰ HỌC. Bài 1. Giải các bất phương trình sau: a) ( x  2)(2 x  1)  2  x 2  ( x  1)( x  3) c) x  2  x  1  x  3 b) (2 x  1)( x  3)  3x  1  ( x  1)( x  3)  x 2  5 d) 3x  1  x  2  1  2 x 3 2 Bài 2. Giải các hệ bất phương trình sau: 3 e) 3x  5  1  x  2  x 2 4 3  5x  2  3  4 x 2 x  1  3 x  4 5 x  2  4 x  5   a)  b)  c)   5 x  3  8 x  9 5 x  4  x  2  6  5 x  3x  1   13 Bài 3. Giải và biện luận bất phương trình sau theo tham số m : a) mx  1  x  m2 b) 2mx  x  4m  3 c) m( x  m)  4 x  5 d) mx  6  2 x  3m e) ( x  1)k  x  3x  4 f) (a  1) x  a  3  4 x  1 g) m( x  m)  2(4  x) Bài 4. Tìm m h) 3x  m2  m( x  3) x  m  0 để hệ bất phương trình  có nghiệm ?  x  3  0 x  7  0 để hệ bất phương trình  vô nghiệm ? mx  m  12 Bài 6. Tìm m để mỗi bất phương trình sau có tập nghiệm là D cho trước: a) x  m  1 có tập nghiệm D  [  2;  ) b) 2 x  m  3( x  1) có tập nghiệm D  (4;  ) Bài 5. Tìm c) m mx  16  2( x  m3 ) có tập nghiệm D  [  38;  ) d) m3 ( x  2)  m2 ( x  1) có tập nghiệm D  e) m( x  m)  1 có tập nghiệm D   Bài 7. Giải các bất phương trình sau: ① (2 x  5)( x  2) 0 3  4x ② 1 1  x  1 ( x  1) 2 ③ 1 2 3   x x4 x3 ④ 1 2 3   x x4 x3 Bài 8.Giải các bất phương trình sau: ① x 2  3x  1 1 x2 1 ⑥ x2  x2 3x  1 2x 1 ② 3 5  1 x 2x 1 ⑦ x x 5  1 2 ③ (3  x)( x  2) 0 x 1 ⑧ 4x  3  6 ②Nghiệm đúng với mọi x  2 Bài 10. Giải các bất phương trình sau: 3x  2 m 3 x  1  2 2x 1 3x  1 2 x ①Nghiệm đúng với mọi x . để: ① 2 x  1  x  3  5 2 1 x4 ⑤ ⑩ 4  3 2x  5 ③ Nghiệm đúng với mọi x  1 ③ 3  2x 0 (3x  1)( x  4) ⑨ 2 x  5  3x  2 2x  5 Bài 9. Cho bất phương trình: (m  1) x  m  2  0 . Tìm ④ ④Nghiệm đúng x  1;3 ② 2 x  3  3x  1  x  5 ④ 2x 1 2 x 1 Bài 11. Giải các phương trình, bất phương trình sau: a) 2 x  2  2  x  3 x  2 b) 2 x  5  x  1 c) 2 x  4  x  1 Bài 12. Giải các bất phương trình sau: d) 1 2x 1  ( x  1)( x  2) 2 e) 2 x 2 x 1 e) x2  4 x  3  0 c) 3x2  7 x  4  0 d) 9 x2  24 x  16  0 h) 16 x 2  40 x  25  0 i) 2 x2  4 x  3  0 a) 3x 2  2 x  5  0 b) 2 x 2  3x  5  0 f) 2 x 2  5 x  3  0 g)  x 2  6 x  9  0 Bài 13. Giải các bất phương trình sau: a) x4  3x2  0 b) (2 x  1)( x 2  x  30)  0 c) (1  2 x)( x 2  x  30)  0 e) x4  2 x2  63  0 d) x 4  5x 2  4  0 Bài 14. Giải các bất phương trình sau: ① x 2  9 x  14 x4  x2  0 0 ② x2  5x  6 x2  5x  4 x2  4 x  4 0 ⑥ 2 2x  x 1 x4  x2  1 0 ⑦ 2 x  4x  5 ③ x2 0 2 x  9 x  20 x 2  7 x  12 0 ⑧ 2 2x  4x  5 ④ 4 x 2  3x  1 0 x2  5x  7 ⑤ 5 x 2  3x  8 0 x2  7 x  6 x 2  7 x  12 0 ⑨ 2 2x  4x  5 Bài 15. Giải các bất phương trình sau: ① 1  2 3 x  4 3x  x  4 x2  5x  6 x  1  ⑤ 2 x  5x  6 x ⑨ 1  1 1 x2 x 1 x 2 x 2  7 x  7  1 ② 2 x  3x  10 2 1 2x 1   3 x  x 1 x 1 x 1 ⑩ 1  2  3 x 1 x  3 x  2 ⑥ 2 2 x 2  10 x  14 1 ④ x 2  3x  2 1 ③ 2 1  2 x  5 x  4 x  7 x  10 ⑦ 2 1  1 0 x 1 x 1 ⑪ 1 1 2 x2 x x2 x 2x  5 1  x  6x  7 x  3 ⑫ x 1  x 1  2 x x 1 ⑧ 2 Bài 16. Giải các hệ bất phương trình sau: 2 x 2  9 x  7  0 ① 2  x  x  6  0 4 x 2  5 x  6  0 ② 2 4 x  12 x  5  0 2 x 2  5 x  4  0 ③ 2  x  3x  10  0 2 2 x  x  6  0 ④ 2 3x  10 x  3  0  x 2  2 x  3  0 ⑤ 2  x  11x  28  0  x 2  0, 25 ⑥ 2  x  x  0 3 x 2  4 x  1  0 ⑦ 2 3 x  5 x  2  0  x 2  8 x  7  0 ⑧ 2  x  8 x  20  0  2 1 x  0 ⑨  4 2 2 x  5 x  5  0 