Bài tập 1: Trang 5 vbt toán 3 tập 2
Gửi bởi: Phạm Thọ Thái Dương Vào 19 tháng 6 2019 lúc 14:03:47
Câu hỏi
Viết (theo mẫu) :
a.
Đọc số |
Viết số |
Ba nghìn năm trăm tám mươi sáu |
3586 |
Năm nghìn bảy trăm bốn mươi ba |
|
Một nghìn chín trăm năm mươi mốt |
|
Tám nghìn hai trăm mười bảy |
|
Một nghìn chín trăm tám mươi tư |
|
Chín nghìn bốn trăm ba mươi lăm |
|
b.
Viết số |
Đọc số |
1952 |
một nghìn chín trăm năm mươi hai |
6727 |
|
5555 |
|
9691 |
|
1911 |
|
8264 |
Hướng dẫn giải
a. Ta có bảng sau:
Đọc số |
Viết số |
Ba nghìn năm trăm tám mươi sáu |
3586 |
Năm nghìn bảy trăm bốn mươi ba |
5743 |
Một nghìn chín trăm năm mươi mốt |
1951 |
Tám nghìn hai trăm mười bảy |
8217 |
Một nghìn chín trăm tám mươi tư |
1984 |
Chín nghìn bốn trăm ba mươi lăm |
9435 |
b.
Viết số |
Đọc số |
1952 |
một nghìn chín trăm năm mươi hai |
6727 |
sáu nghìn bảy trăm hai mươi bảy |
5555 |
năm nghìn năm trăm năm mươi lăm |
9691 |
chín nghìn sáu trăm chín mươi mốt |
1911 |
một nghìn chín trăm mười một |
8264 |
tám nghìn hai trăm sáu mươi tư |
Update: 19 tháng 6 2019 lúc 14:03:47