Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

72 bài tập hidro nước dung dịch

7fa285360c03837e45d4e946d93d3d1a
Gửi bởi: bealoneforever 1 tháng 8 2017 lúc 16:14:16 | Được cập nhật: 1 giờ trước (17:35:20) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 586 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

72 bài tập hidro nước dung dịch Båi ìng ho¸ häc 8BµI tËp vÒ hi®ro- íc- dung dÞch1. oxit có kh ng và oxi là 21 8. Công th hóa tắ ượ ắoxit đó là:Tính kh ng nguyên Fe trong 80 gam Feố ượ ố2 O3 2. kh ng các nguyên hi đro và oxi trong phân là :ừ ượ ướ8, ta tính đc nguyên và trong phân là ượ ướ3. kh ng nit và oxi trong oxit ni là 7/20. Công th hóaỉ ượ ứh oxit làọ ủ0,5 mol phân ch có ch mol nguyên Na, 0,5 mol nguyên tử ửS và mol nguyên O. Công th hoá ch làử ấ4. ch phân nguyên nguyên liên ộnguyên và ng Hử ơ2 31 n. là nguyên nào sau đây:ầ ố5. Cho 10 gam kim lo Fe và Cu tác ng dung ch HCl Sauỗ ưkhi thúc ph ng, ng khí Hế ượ2 thu đc là 2,24 lít đi ki tiêu chu n.ượ ẩPh ch không tan đc c, ch và khô, cân ng gam. Giáầ ượ ặtr là ủ6. ch khí có kh so hiđro là 22. Ch công th hóa Aộ ủbi ng thành ph oxi trong ch 73%. ỉ7. Mét ch khí có kh so hiđro là 22. Ch công th hóa Aỉ ủbi ng thành ph oxi trong ch 73%.ế ỉ8. Nung lo đá vôi có công th CaCOộ ứ3 ch MgCOẫ ấ3 ng ta thu ườđc 89,6 lít khí COượ2 đi ki tiêu chu và 168 gam vôi ng CaO. ng ượt ch MgCOạ ấ3 trong lo đá vôi đã dùng là: ạ9. đt cháy hoàn toàn mol ch mol khí oxi, thu đc mol COể ượ2 và mol H2 O. Công th phân ch là: ấ10. Đt cháy hoàn toàn 12,8g đng (Cu) trong bình ch oxi (Oố ứ2 thu đc 16 ượgam đng (II) oxit (CuO). Kh ng oxi đã tham gia ph ng là: ượ ứ11. ch Aợ ấ2 có kh so Oỉ ớ2 là 0,875. khí đó làậ12. Ph bao nhiêu mol phân COả ử2 có 1,5.10ể 23 phân COử2 ?13. Cho kh khí khí là 2,125 và kh khí đi khí oxi làỉ ớ0,5. Kh ng mol khí là ượ ủ14. Cho 5,6 Fe tan hoàn toàn vào dung ch ch 0,2 mol Hị ứ2 SO4 thì th tích Hể2 đktc thu đc làở ượ15. Đt cháy 20 lít Hố2 trong 20 lít O2 Th tích khí còn sau ph ng (khôngể ứk c) là ướ16. Dùng khí H2 kh 50 CuO và Feể ồ2 O3 trong đó Fe2 O3 chi mế80% kh ng p. Th tích khí Hố ượ ể2 đktc dùng là ầ17. Cho 11,2 gam kim lo tác ng axit clohiđric (HCl) thành 25,4ạ ạgam muoi Tính kh ng axit clohiđric dùng: ượ ầBåi ìng ho¸ häc 818. Hòa tan hoàn toàn 20.4 gam Mg và Al vào dung ch Hỗ ị2 SO4 loãngthu đc 22.4 lít khí hi đro (đktc). Kh ng Mg và Al là ượ ượ ượ19. Kh ng thu đc khi cho 2,0 gam khí hiđro tác ng 1,12 lít khí ượ ướ ượ ớoxi (đktc) là: 20. Th tích (l ng) thu đc khi đt 112 lít khí Hể ướ ượ ố2 (đktc) trong khí O2 là ư21. Cho 17, Ca và CaO tác ng th có 3,.36 lít Hỗ ướ ấ2(đktc) thoát ra. Kh ng Ca(OH)ố ượ2 thu đc làượ22. Axit là nh ng ch làm cho quì tím chuy sang màu nàoữ ể23. Hòa tan hoàn toàn 15,15 gam Zn và Al ng dung ch HClỗ ịloãng, thu đc 10,08 lít Hư ượ2 (đktc). Thành ph ph trăm Zn theo kh iầ ốl ng trong là ượ ợ24. Có oxit kim lo ch bi hóa tr kh 3,48 gam oxit trên nộ ầdùng 1,344 lít hiđro (đktc). Toàn ng kim lo thu đc tác ngừ ượ ượ ụh dung ch HCl th thoát ra 1,008 lít khí hiđro (đktc). Công th phân tế ửc oxit ban đu làủ ầ25. Trong các ch sau NaOH, Hố ấ2 O, Ca(OH)2 KOH. Ch nào không cùng ấlo i? ạ26. Ng ta dùng Hườ2 (d kh gam Feư ử2 O3 thu đc gam Fe. Cho ngượ ượs này tác ng dung ch Hắ ị2 SO4 loãng thì thu đc 4,2 lít khí Hư ượ2 (đktc).Kh ng và có giá tr là ượ ượ27. đi ch khí hi đro trong phòng thí nghi m, ng ta có th cho các kimể ườ ểlo Mg, Zn, Al tác ng Hạ ớ2 SO4 loãng. cùng kh ng tế ượ ộtrong các kim lo trên tác ng dung ch Hạ ị2 SO4 loãng thì kim lo choạnhi khí hiđro nh là:ề ấ28. Đt cháy khí hi đro trong oxi ra c. Mu có 4,5g thì th tích khí ướ ướ ểhiđro và khí oxi đktc dùng là ượ29. Dùng khí H2 kh 31,2 CuO và Feể ợ3 O4 trong kh ngỗ ượFe3 O4 nhi kh ng CuO là 15,2 g. Kh ng Fe và kh ng Cu thuề ượ ượ ượđc là: ượ ượ30. Có (Feộ ồ2 O3 và CuO) có kh ng là 1. Ng taỉ ượ ườdùng khí hiđro kh 240 gam A. Kh ng Fe và Cu thu đc sauể ượ ượph ng là:ả ứTrong phòng thí nghi có các kim lo và Mg, các dung ch Hệ ị2 SO4 và axitHCl. Mu đi ch đc 1,12 lít khí hiđro (đktc) ph dùng kim lo nào, axitố ượ ạnào ch kh ng nh nh ượ ấ31. Trong Trái đt, chi 1% kh ng, Si chi 26% kh ng,ỏ ượ ượoxi chi 49% kh ng. Bi 1, Si 28, 16. Nguyên có nhi uế ượ ềnguyên trong Trái đt là:ử ấ32. Cho 40 gam SO3 tác ng thu đc dung ch ch gam Hụ ướ ượ ứ2 SO4 Giá tr làị ủBåi ìng ho¸ häc 833. Cho PbO và Feỗ ợ2 O3 tác ng nhi thích p. uụ ếthu đc 26,3 Pb và Fe trong đó kh ng Pb 3,696 kh iượ ượ ốl ng Fe thì dùng kh ng cacbon là bao nhiêu? ượ ượ34. Hãy tính kh ng th ngân thu đc khi kh 27,125 th ngân (II) oxitố ượ ượ ủb ng hiđro? ằ35. kh hoàn toàn FeO và ZnO thành kim lo 2,24 lít Hể ầ2 ởđi ki tiêu chu n. đem kim lo thu đc cho tác ng iề ượ ớdung ch HCl thì th tích khí Hị ể2 (đktc) thu đc làượ36. ch ng không màu có kh năng hóa ch ch th thông ng. ụNó tác ng kim lo gi phóng hi đro và gi phóng khí COụ ả2 khi thêmvào mu hiđrocacbonat. ch ng ban đu?ố ầ37. Ngâm thanh nhôm đã ch oxit vào dung ch CuSOộ ị4 Sau khiph ng xong, lá nhôm ra thì th kh ng dung ch nh đi 7.68 gam.ả ượ ẹKh ng nhôm đã tham gia ph ng là: ượ ứ38. Hòa tan hoàn toàn gam MCOỗ ợ3 và M'CO3 vào dung ch HCl th yị ấthoát ra lít khí đktc. Dung ch thu đc đem cô th có 5,1 mu iở ượ ốkhan. có giá tr là ị39. Kh hoàn toàn 0,3 mol oxit Feử ắx Oy ng Al thu đc 0,4 mol Alằ ượ2 O3theo ph ng sau ứ40. Dung ch HNOị3 4,97M có kh ng riêng 1,137 g/ml thì có ng ượ ộlà:41. Hòa tan hoàn toàn 2,8 gam kim lo có hóa tr II trong ml ủdung ch HCl 1M thì thu đc 1,12 lít khí hi đro đktcị ượ ởBi tan NaCl 50ế 0C là 37 và 0ở 0C là 35 g. Hãy xác đnh kh ng ượNaCl tinh khi làm nh 548 dung ch NaCl bão hòa 50ế 0C xu ng 0ố 0C? 42. Cho ch mu ng có ng là: CuSOợ ướ ạ4 .5H2 và có kh ng làố ượ50 gam. Th tích (đktc) thoát ra khi nung làm khan mu trên là:ể ướ ố43. Tính th tích (Vể1 ml) dung ch Hị2 SO4 58% (D 1.5 g/ml) và th tích (Vể2 ml)dung ch Hị2 SO4 32% (D 1,1 g/ml) dùng pha tr thành lít dung chầ ịH2 SO4 44% (D 1,29 g/ml). tinh V1 V2 44. Hãy cho bi kh ng FeSOế ượ ủ4 có trong 1262 gam FeSO4 .7H2 O? 45. mu sunfat kim lo (II) ng có kh ng phân ng 278ộ ướ ượ ằgam, thành ph tinh là 45,324%. Công th hóa mu này là:ầ ướ ố46. Cho 23 gam dung ch Kị2 CO3 45% tác ng gam dung chụ ịHCl 14,65. ng ph trăm dung ch mu KCl thu đc là: ượ47. Ph trăm theo kh ng tinh trong 150 CuSOầ ượ ướ ế4 .5H2 là: Tr 50 dung ch Hộ ị2 SO4 10% 250 dung ch Hớ ị2 SO4 25% thì dung chịthu đc có ng bao nhêu? ượ ộ48. Xác đnh ng ph trăm dung ch thu đc khi hòa tan 320 SOị ượ3vào 680 ml c. ướBåi ìng ho¸ häc 849. sinh đem cô 550 ml dung ch AlClộ ị3 0,2M. Kh ng mu iố ượ ốkhan thu đc là: ượ50. Hòa tan 400 SO3 vào lít dung ch Hị2 SO4 17% (D 1,12 g/ml) thì ngồđ ph trăm dung ch Hộ ị2 SO4 thu đc là bao nhiêu?ượ51. trung hòa 150 ml dung ch ch NaOH 0,15M và Ba(OH)ể ợ20,12M 100 ml dung ch HCl ch bi ng đ. ng mol/l dungầ ủd ch HCl đã dùng là:ị52. Tính th tích dung ch HCl 18,25% (Vỉ ị1 (D 1,2 g/ml) và th tích dung ểd ch HCl 13% (Vị2 (D 1,123 g/ml) pha thành dung ch HCl 4,5M. qu ảnào sau đây là đúng? V1 V2 =? 53. Pha thêm gam vào 200 gam dung ch Hướ ị2 SO4 50 theo làỉ ệ3 thì thu đc dung ch có ng là ượ ộ54. ti hành thí nghi m, ng ta có 150 dung ch CuSOể ườ ị4 2%, nh ngưtrong phòng thí nghi ch có dung ch CuSOệ ị4 20%. Tim cach pha che55. Cho 15.8 gam dung ch Kị2 SO3 45% tác ng gam dung chụ ịHCl 14,65. ng ph trăm dung ch mu KCl thu đc là: ượ56. Hòa tan 50 CaCl2 .6H2 vào 600 ml c. ng dung ch CaClướ ị2 là: 57. Bi 30ế 0C, tan mu Al(NOộ ố3 )3 .9H2 là 81 gam. Kh ng mu iố ượ ốAl(NO3 )3 .9H2 có th tan trong 500 gam 30ể ướ 0C là: 58. có 300 cmể dung ch NaCl 3M, ng ta ph pha ch nh th nào? ườ ế59. Tính ng mol dung ch thu đc nh ng ta cho thêm cồ ượ ườ ướvào 400 dung ch NaOH 20% ra lít dung ch i?ị ớ60. Cho công th mu ng có ng: Naứ ướ ạ2 CO3 .aH2 O. Bi ng trong ằmu ng thì Naố ướ2 CO3 chi 37,07% theo kh ng. Hãy cho bi a?ế ượ ế61 Câu 41/2007DH: Cho lu ng khí H2 (d qua các oxit CuO, Fe2O3, ZnO, ợMgO nung nhi cao.ở ộSau ph ng còn là:ả ạ62 Câu 45/2007: Hoà tan hoàn toàn 2,81 gam Fe2O3, MgO, ZnO trong ồ500 ml axit H2SO4 0,1M(v đ). Sau ph ng, mu sunfat khan thu đc khi cô dung ch có ượ ịkh ng làố ượ63 Câu 47/2007: Cho gam Zn và Fe vào ng dung ch CuSO4. ượ ịSau khi thúc các ph nế ảng, ph dung ch thu đc gam n. Thành ph ph trăm theo kh ượ ốl ng Znượ ủtrong ban đu là ầ64 Câu 22/2008: Cho lít khí đktc) CO và H2 ph ng ộl ng mượ ồBåi ìng ho¸ häc 8CuO và Fe3O4 nung nóng. Sau khi các ph ng ra hoàn toàn, kh ng pả ượ ợr gi 0,32ắ ảgam. Giá tr là 65/ Hòa tan 11,44 Na2 CO3 .10H2 vào 88,56 ml (D 1g/ml). ng dung ch Naồ ị2 CO3 thu đc làượ66. Hòa tan 4,7 K2 vào 195,3 ra ph ngN ng dung ướ ủd ch thu đc là:ị ượ67. Hòa tan 56 lít khí NH3 (đo đktc) vào trong 157,5 thì thì ng %ở ướ ộc dung ch thu đc làủ ượ68. bi ch 3,5% NaCl .K/L NaCl thu đc khi làm bay 150 kg ướ ượ ướbi là:ể69. Làm bay 800 ml dung ch NaOH 0,6M ch còn 50 dung ch. ngồđ dung ch thu đc là: ượ70. Tr 100 dung ch Hộ ị2 SO4 10% 150 dung ch Hớ ị2 SO4 25% thì dungd ch thu đc có ng bao nhêu? ượ ộ71. pha đc 50 ml dung ch CuSOể ượ ị4 1M mu ng CuSOừ ướ4 .5H2 Ovà thì kh ng CuSOướ ượ4 .5H2 là ấ72. /X là dung ch HCl có ng 0,6M. là dung ch HCl có ng 1.2M.ị ộN tr và theo th tích Vế ểX VY đc dung ch Z. ng molượ ộc dung ch là:ủ