5 Đề ôn luyện kiểm tra 1 tiết môn toán lớp 9
Gửi bởi: Võ Hoàng 7 tháng 10 2018 lúc 5:49:21 | Được cập nhật: hôm qua lúc 14:09:10 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 605 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề cương ôn thi học kì 2 Toán 9 năm 2021-2022
- Chuyên đề ôn thi HSG Toán 9: Phương trình nghiệm nguyên
- Các bài toán hay tự luyện cho kì thi tuyển sinh vào 10
- Đề tham khảo ôn tập vào 10
- Đề tham khảo ôn tập tuyển sinh vào 10
- Các bài toán hay tự ôn vào 10
- 280 bài toán nâng cao ôn thi HSG Toán 9
- Chuyên đề ôn thi HSG hình học Toán 9: ĐƯỜNG TRÒN – DÂY CUNG – TIẾP TUYẾN CỦA ĐƯỜNG TRÒN
- Các bài toán tiêu biểu ôn thi HSG Toán 9
- Các bài tập hình học hay lớp 9
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
ÔN KI TRA CH NG 9Ậ ƯƠ ỐÑeà 1:I.TR NGHI KHÁCH QUAN:Ắ ỆCâu 1: Căn hai là: A. -3 B. C. D.ậ ủ81Câu 2: Căn hai 16 là A. B. C. 256 D. ±ậ ủ4Câu 3: So sánh ớ62 ta có lu sau:ế ậA. 5>62 B. 5<62 C. =62 D. Không so sánh cượCâu 4: x23 xác nh khi và ch khiị A. 23 B. 23 C. 23 D. 23 Câu 5:52x xác nh khi và ch khi:ị A. 5 B. 5 C. 2 D. ≤5 2Câu 6: 2)1(x ng: A. x-1 B. 1-x C. 1x D. (x-1) 2Câu 7:2)12(x ng: A. (2x+1) B. ằ12x C. 2x+1 D. 12xCâu 8: 2x =5 thì ng: A. 25 B. C. ±5 D.± 25Câu 9: 4216yx ng: A. 4xyằ B. 4xy C. 2yx D. 4x 2y 4Câu 10: Giá tr bi th ứ57575757 ng: A. B. C. 12 D. 12Câu 11: Giá tr bi th ứ22322232 ng: A. -82 B. 82 C. 12 D. -12Câu12: Giá tr bi th ứ321321 ng: A. -23 B. C. D. 21II.T LU NỰ ẬCaâu (2ñ) Ruùt goïn: a) 12 27 300+ b) (2 15 ). 45+ c) ()27 28- d) ()10 15- +Caâu (1ñ) Phaân tích ña thöùc thaønh nhaân töû. 1x xy Caâu (2ñ) Tìm bieát.a) ()22 8- =x b) 2- =x .Caâu (2ñ) Cho bieåu thöùc. 1:1a aPaa aæ ö- += -ç ÷ç ÷- +è øa) Tìm ñieàu kieän cuûa ñeå bieåu thöùc coù nghóa.b) Ruùt goïn P. c) Tìm giaù trò nhoû nhaát cuûa P----------------H t--------------------ế- -ÔN KI TRA CH NG 9Ậ ƯƠ ỐĐ 2ỀI. Tr nghi m: (2,5 đi m) sinh ch đáp án đúng:ắ ọ1.Căn hai là:ậ ủa. b. –3 c. 81 d. và –3 2.Căn ba ng:ậ ằa. Không có b. –2 c. d. và –23.Cho 3x- Đi ki xác nh bi th là:ề ứa. 3x >b. 3x£ c. 3x £d. 3x ³4.Bi th nào có giá tr nh trong các bi th sau: ứ2 3, 10, 2, ?a. b. 10 c. d. 25.Rút bi th ứ()27 4- ta qu cu cùng là:ượ ốa. 4- b. c. 4- d. 7-6 qu phép tính ả549 là: A. 25 B. C.5 D. qu khácộ ả7. Ph ng trình ươx vô nghi :ệ ớA. B. C. D. aọ8. giá tr nào thì b.th sau ứ32 không có nghĩaA. B. C. D. 09. Giá tr bi th ứ66156615 ng: …………………………..ằ10. Bi th c:ể ứ42224abb ng: ằA. 2a B. 2b C. -a 2b D. 22b baII. lu n: (7,5 đi m)ự ểBµi Tính giá tr bi th c: (3 đ)ị ứa. 50 72+ b. 64 9a a- 0a ³c. 5+ d. 63 3x xx x- -++ ớ0, 9x x³ ±Bµi Tìm bieát. (2 đ)a. 5x+ b.26 3x x- +Bµi 2,5 đ) Cho bieåu thöùc 1211:11xxxxxx 0; 1x a) Ruùt goïn b) Tìm ñeå c) Tìm ñeå 6- -ÔN KI TRA CH NG 9Ậ ƯƠ ỐĐ 3ỀPhÇn tr¾c nghiÖm kh¸ch quan: (3 ®) Chän c©u ®óng: C©u Cho a. Víi ÎQ ta cã a= b. Víi ÎR ta cã a= c. Víi ÎR+ ta cã a= d. Víi ÎR+ ta cã a=± C©u T×m sè thùc íi ®©y ®Ó 2x+ cã nghÜa: a. 13x-= b. -1 c. 32x-= d. C¶ c©u trªn ®Òu ®óng C©u Víi gi¸ trÞ nµo cña ta cã x< a. b. c. hoÆc d. C©u Mét h×nh lËp ph ¬ng cã thÓ tÝch lµ 27 dm 3. C¹nh cña h×nh lËp ph ¬ng ®ã cã ®é dµi bao nhiªu dm a. b. c. d. 27 C©u T×m biÕt 3x -8: a. -2 b. c. -512 d. 64C©u 364 b»ng bao nhiªu?a. -4 b. c. c. -6PhÇn tù luËn 7®)Câu giá tr nào thì các căn th sau có nghĩa: ứa)53x b)x543 Câu Rút bi th a)252 b) 3004875 c) 254254 d) )72(522aaCâu :Gi ph ng trình sau: ươa) 3413xx b) 650255425189xxxCâu Cho bi th ứ1322:933332xxxxxxxxAa)Tìm đi ki xác nh b)Rút ọc) Tìm ể31A d) Tìm giá tr nh nh ủĐ 4ỀI. Ph tr nghi mầ Hãy ch ch cái ng tr câu tr đúng ướ (3 đi m)ểCâu 1: Căn hai là ủA. -3 B. C. D.± 3Câu 2: Giá tr ể2 5x- có nghĩa là:A. 52³ B. x52< C.x52> D. 52£Câu 3: qu phép khai ph ng ươ281a (v 0) là: ớA. 9a B. -9a C. -9a D. 81a Câu 4: qu phép tính ủ40. 2, là:A. B. C. 10 D. 1010- -ÔN KI TRA CH NG 9Ậ ƯƠ ỐCâu 5: qu phép tính ủ25 36.9 49 là: A. 107 B. 710 C. 10049 D. 49100Câu 6: qu phép tính ủ3 327 125- là: A. B. -2 C. 398 D. 398-II. Ph lu n:ầ (7 đi m)ểCâu 1: Th hi phép tính: (3đ)a/ 8350218 b/ 84372 c/ 521:5523226Câu 2: Tìm x, bi t: (ế 2đ)a/ 4322x b/ xxx4659Câu 3: (2đ) 121:111aaaaaaQ a/ Tìm đi ki và rút b/ So sánh 1.ớĐỀ 5A/ PH TR NGHI M:Ầ (3 đi m)ểCâu Căn hai là:ậ ủA. 81 B. 81 3Câu th vào trong căn, qu nào sau đây sai:ư ảA. 48= B. 23 3= C. 18- D. 12- =-Câu Ph ng trình ươ2 2x- có nghi là:ệA. B. 6 C. 4 D. 4Câu Đi ki xác nh ủ4 2x+ là:A. 0 B. 2 C. 2 D. -2Câu 5: Bi th ứ18.48 có giá tr là:ị A. 12 B. 12 C. 72 D. 27Câu Cho và So sánh và ta c: ượA. B. C. bB/ PH LU N:Ầ (7 đi m)ểCâu 2,0 đi m) Tính giá tr bi th a) 50 48 72+ b) 32 1-- Câu (2,0 đi m) Gi ph ng trình sau: ươa)3 5x+ b) () 22 8x Câu (2,5 đi m) Cho bi th ứ21 1:1æ öç ÷ç ÷+ +è ø= -x xPx xa) Tìm đi ki xác nh A; b) Rút ọc) Tìm ể2=-PCâu (0,5 đi m) Gi ph ng trình: ươ33 6x=- --