Từ vựng violympic tiếng anh 5
Nội dung tài liệu Xem trước tài liệu
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Thông tin tài liệu
1 Length [le ]: Chi dàiηθ ề Height [hait]: Chi caoề Width [wid ]: Chi ngθ ộ Perimeter [p 'rimit (r)]: Chu viə ə Angle ['æ gl]: Gócη Right angle: Góc vuông Line [lain]: Đngườ Straight line: Đng th ngườ ẳ Curve [k :v]: Đng congə ườ Parallel ['pær lel]: Song songə Tangent ['tænd nt]: Ti tuy nʒə ế Volume ['v lju:m]: Th tíchɔ ể Plus [pl s]: ngʌ ươ Minus ['main s]: Âmə Times ho multiplied by: nặ ầ Squared [skwe ]: Bình ph ngə ươ Cubed: Mũ ba, lũy th baừ Square root: Căn bình ph ngươ Equal ['i:kw l]: ngə ằ to add: ngộ to subtract ho to take away: Trặ ừ to multiply: Nhân to divide: Chia to calculate: Tính Addition 'di n]: Phép ngə ộ Subtraction [s b'træk n]: Phép trə ừ Multiplication [,m ltipli'kei n]: Phép nhânʌ ∫ Division [di'vi n]: Phép chiaʒ Total ['toutl]: ngổ Arithmetic 'ri tik]: cə ọ Algebra ['æld ibr ]: Đi sʒ ố Geometry [d i' mitri]: Hình cʒ ọ Calculus ['kælkjul s]: Phép tínhə Statistics [st 'tistiks]: Th ng kêə ố Integer ['intid ]: nguyênʒə ố Even number: ch nố ẵ Odd number: lố ẻ Prime number: nguyên tố ố Fraction ['fræk n]: Phân s∫ ố Decimal ['desim l]: Th phânə ậ Decimal point: th phânấ ậ Percent [p 'sent]: Ph trămə ầ Percentage [p 'sentid ]: ph trămə ầ Theorem [' m]: Đnh lýθ ị Proof [pru:f]: ng ch ng ch ng minhằ ứ Problem ['pr bl m]: Bài toánɔ ə Solution [s 'lu: n]: gi iə ả Formula ['f :mjul ]: Công th cɔ ứ Equation [i'kwei n]: Ph ng trình∫ ươ Graph [græf]: Bi để ồ Axis ['æksis]: Tr cụ Average ['æv rid ]: Trung bìnhə ʒ Correlation [,k ri'lei n]: ng quanɔ ươ Probability [,pr 'bil ti]: Xác su tɔ ấ Dimensions [di'men n]: Chi u∫ ề Area ['e ri ]: Di tíchə ệ Circumference [s 'k mf ns]: Chu vi đng trònə ườ Diameter [dai'æmit ]: Đng kínhə ườ Radius ['reidi s]: Bán kínhə2 Isosceles triangle: tam giác cân acute triangle: tam giác nh nọ circumscribed triangle: tam giác ngo ti pạ ế equiangular triangle: tam giác đuề inscribed triangle: tam giác ti pộ ế obtuse triangle: tam giác tù rightangled triangle: tam giác vuông scalene triangle: tam giác th ngườ Midpoint: trung đi mể Gradient of the straight line: đng th ng, gócộ ườ ố Distance: kho ng cáchả Rectangle: hình ch nh tữ ậ Trigonometry: ng giác cượ ọ The sine rule: quy sinắ The cosine rule: quy cosắ Crosssection: ngangặ ắ Cuboid: hình ph ng, hình th ngộ ẳ Pyramid: hình chóp regular pyramid: hình chóp đuề triangular pyramid: hình chóp tam giác truncated pyramid: hình chóp tụ Slant edge: nh bênạ Diagonal: đng chéoườ Inequality: ph ng trìnhấ ươ minimum: giá tr ti uị ể consecutive even number: ch liên ti pố ế odd number: lố ẻ even number: ch nố ẵ length: dàiộ coordinate: đọ ộ ratio: lỷ ệ percentage: ph trămầ limit: gi nớ ạ factorise (factorize): tìm th sừ ố bearing angle: góc đnh ngị ướ circle: đng trònườ chord: dây cung tangent: ti tuy nế ế proof: ch ng minhứ radius: bán kính diameter: đng kínhườ top: đnhỉ sequence: chu i, dãy sỗ ố number pattern: sơ ố alt.s: góc so le corresp. s: góc đng vồ ị int. s: góc trong cùng phía ext. of góc ngoài tam giácủ semicircle: đng trònử ườ Arc: cung Bisect: phân giác Cyclic quadrilateral: giác ti pứ ế Inscribed quadrilateral: giác ti pứ ế Surd: bi th vô vô tể ỷ Irrational number: bi th vô vô tể ỷ Statistics: th ng kêố Probability: xác su tấ Highest common factor (HCF): chung nh tệ ấ least common multiple (LCM): chung nh nh tộ ấ3 lowest common multiple (LCM): chung nh nh tộ ấ sequence: dãy, chu iỗ power: cậ improper fraction: phân không th số ự proper fraction: phân th số ự kinematics: đng cộ ọ distance: kho ng cáchả displacement: ch chuy nộ ể speed: đố ộ velocity: cậ ố acceleration: gia cố row: hàng column: tộ varies directly as: thu nỷ ậ directly proportional to: thu iỷ ớ inversely proportional: ngh chỷ ị varies as the reciprocal: ngh ch đoị ả in term of: theo ngôn ng theoữ object: thậ ể pressure: áp su tấ cone: hình nón blunted cone: hình nón tụ base of cone: đáy hình nónủ transformation: bi điế ổ reflection: ph chi u, nhả ả anticlockwise rotation: quay ng chi kim đng hự ượ ồ clockwise rotation: quay theo chi kim đng hự ồ enlargement: phóng điộ ạ adjacent angles: góc bùề vertically opposite angle: góc đi nhauố Index form: ng mũạ ố Evaluate: tínhướ Simplify: đn gi nơ ả Express: bi di n, bi thể ị Solve: gi iả Positive: ngươ Negative: âm Equation: ph ng trình, đng th cươ ứ Equality: đng th cẳ ứ Quadratic equation: ph ng trình haiươ ậ Root: nghi ph ng trìnhệ ươ Linear equation (first degree equation): ph ng trình nh tươ ấ Formulae: công th cứ Algebraic expression: bi th đi sể ố Fraction: phân số vulgar fraction: phân th ngố ườ decimal fraction: phân th phânố ậ Single fraction: phân đnố ơ Simplified fraction: phân gi nố ả Lowest term: phân gi nố ả Significant figures: ch có nghĩaữ ố Decimal place: trí th phân, ch th phânị ậ Subject: ch th đi ngủ ượ Square: bình ph ngươ Square root: căn haiậ Cube: lu th baỹ ậ Cube root: căn baậ Perimeter: chu vi Area: di tíchệ4 Volume: th tíchể Quadrilateral: giácứ Parallelogram: hình bình hành Rhombus: hình thoi Intersection: giao đi mể Origin: to đố ộ Diagram: bi đ, th để ồ Parallel: song song Symmetry: đi ngố ứ Trapezium: hình thang Vertex: đnhỉ Vertices: các đnhỉ Triangle: tam giác Integer number: nguyênố Real number: th cố ự Least value: giá tr bé nh tị ấ Greatest value: giá tr nh tị ấ Plus: ngộ Minus: trừ Divide: chia Product: nhân prime number: nguyên tố ố stated: đc phát bi u, đc trình bàyươ ượ density: đậ ộ maximu: giá tr điị ạ retardation: gi c, hãmự ự minor arc: cung nhỏ major arc: cung nớ mixed numbers: sỗ ố denominator: sẫ ố numerator: sử ố quotient: th ng sươ ố ordering: th theo th tứ ự ascending order: th tăngứ ự descending order: th gi mứ ả rounding off: làm tròn rate: sệ ố coefficient: sệ ố scale: thang đo
Có thể đăng nhập bằng tài khoản Olm.vn, Hoc24.vn, Bingbe.com