Giải tích 12 Chương II. §4. Hàm số mũ Hàm số Lôgarit (1)
Nội dung tài liệu Xem trước tài liệu
Các tài liệu liên quan
Thông tin tài liệu
Gi¸o viªn TrÇn Trung Kiªn chµo mõng ngµy nhµ gi¸o viÖt nam 20 11 d¹y tèt häc tètVí 1:ụM ng ti 10 tri đng vào ngân hàng lãi xu 12%/ năm. ườ ấBi ng không rút ti ra kh ngân hàng thì sau năm, ốti lãi đc nh vào ban đu( ng ta đó là lãi kép). ượ ườ ỏng đó đc lĩnh bao nhiêu ti sau năm (n ), trong kho ng ườ ượ ảth gian này không rút ti ra và lãi su không thay đi? * ¥Gi i:ảĐt 0,12; P=10, Pặn là ti đc lĩnh sau nămố ượTa có: P1 P.r P(1+r) P2 P1 P1 .r P1 (1+r) P(1+r) y: Pận P(1+r) n…………… ..=> ti đc lĩnh sau 40 năm là: ượP40 =10(1+0,12) 40 930 tri uệ P3 P2 P2 .r P2 (1+r) P(1+r) Ví 2:ụTrong lí, phân rã các ch phóng đc bi ượ ểdi ng công th c: trong đó m0 là kh ng ch phóng ban đu, ượ m(t) là kh ng ch ượ ấphóng th đi là chu kì bán rã. 01( )2 tTm m Ví 3:ụDân th đc tính theo công th ,ố ượ ướ ứtrong đó là dân năm làm tính, là dân ốs sau năm, là tăng dân hàng năm.ố niS Ae xy 112 ty i ny 1 ny r §4. HÀM MŨ. HÀM LÔGARITỐ ỐD ng:ạ xy a0, 1a a Ví HĐ2(SGK_71):ụ( 3)xy=>C 35a => ố14aI. HÀM MŨỐ1. Đnh nghĩa(SGK)ịTrong các hàm sau, hàm nào là hàm ốmũ? là bao nhiêu?ơ ố=>C ố3a 35xy 4y 4xya.b.c.d.1( )4 x13(5 )x3( )x§4. HÀM MŨ. HÀM LÔGARITỐ ỐD ng:ạ xy a0, 1a a I. HÀM MŨỐ1. Đnh nghĩa(SGK)ị2. Đo hàm hàm mũ:ạ ố01lim 1ttetChú ý: ''.u ue u Ví 5: Tính đo hàm hàm sau:ụ ố22x xy eGi i:ả2 '2 2' 2x xy Đnh lý 1:ị 'x xe e 22. 2x xe Đnh lý 2: ị'ln 0, 1x xa a Chú ý: '.ln ' 0, 1,u ua a Ví 6: Tính đo hàm hàm sau:ụ ốs inx3ys inx inx' (3 ' .(s inx) '.ln 3y Gi i:ảs inx3 osx.ln 3c§4. HÀM MŨ. HÀM LÔGARITỐ ỐD ng:ạ xy a0, 1a a I. HÀM MŨỐ1. Đnh nghĩa(SGK)ị2. Đo hàm hàm mũ:ạ ố01lim 1ttetChú ý: ''.u ue uĐnh lý 1:ị 'x xe eĐnh lý 2: ị'ln 0, 1x xa a Chú ý: '.ln ' 0, 1,u ua a 3. Kh sát hàm mũ ốxy a0, 1a a xác ậđnhịĐo hàmạChi bi ếthiên Ti nệ ậĐ thồ ' ln xy 1a 0 1a 0xa x ¡B ng tóm các tính ch hàm mũ ố0, 1xy a : hàm đng ồbi nế: hàm ngh ch bi nố ếTr Ox là ti ngang ồth hàm sị ốĐi qua các đi (0; 1); (1; a)N phía ằtrên tr hoành iụ ớxyO1a0 1a xyO1a 0 1a : hàm đng ồbi nế: hàm ngh ch bi nố ếN trái ộph đc qu đúngả ượ Ví 7:ụHàm số ng thạ ịxyOxyO4xy34xy 3xy3 xy 4. 3. 1.2. ABD ng:ạ xy a0, 1a a I. HÀM MŨỐ1. Đnh nghĩa(SGK)ị01lim 1ttetChú ý: ''.u ue uĐnh lý 1:ị 'x xe eĐnh lý 2: ị'ln 0, 1x xa a Chú ý: '.ln ' 0, 1,u ua a 3. Kh sát hàm mũ ốxy a0, 1a a §4. HÀM MŨ. HÀM LÔGARITỐ Ố1a 0 1a : hàm đng ồbi nế: hàm ngh ch bi nố ế2. Đo hàm hàm mũ:ạ ốD ng:ạ xy a0, 1a a I. HÀM MŨỐ1. Đnh nghĩa(SGK)ị01lim 1ttetChú ý: ''.u ue uĐnh lý 1:ị 'x xe eĐnh lý 2: ị'ln 0, 1x xa a Chú ý: '.ln ' 0, 1,u ua a 3. Kh sát hàm mũ ốxy a0, 1a a §4. HÀM MŨ. HÀM LÔGARITỐ Ố1a 0 1a : hàm đng ồbi nế: hàm ngh ch bi nố ế2. Đo hàm hàm mũ:ạ ố33 1952GiảiVí 8: So sánh các sau?ụ ố953 329 103 3) 3à33 3)à3 3a vb a.Ta có:=> 953 323 3b.Ta có:330 139 10 9 103 33 33 3 => íng dÉn vÒ nhµ Ôn đnh nghĩa, công th tính đo hàm và các tính ch hàm ủs mũố- §äc tr íc c¸c néi dung cßn l¹i .- Lµm c¸c bµi tËp: 1;2(trang 77 Sgk) §4. HÀM MŨ. HÀM LÔGARITỐ
Có thể đăng nhập bằng tài khoản Olm.vn, Hoc24.vn, Bingbe.com