Bài tập ôn thi môn toán lớp 10 (6)
Nội dung tài liệu Xem trước tài liệu
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Thông tin tài liệu
CHUYÊN 5Ề BĐT1. Tìm mệnh đề đúng?A. ac bc< B. 1.a ba b< >C. b< và ac bd< D. () 0a ac bc c< .2. Cho <. Tìm phát bi đúng ?A. c+ B. .a c< C. ac bc> D. bc c<3. ng th nào sau đây đúng ?A. 2a ab+ ớ, 0a b> B. 2a ab+ ớ, 0a b>C. 2a ab+ ớ, 0a b> D. 2a ab+ ớ, 0a b>4. ng th nào sau đây là đúngấ ?A. 2a ab" B. 2, 2a b" ³C. 2a ab" D. 2a ab" ³5. Trong các tính ch sau, tính ch nào sai:ấ ấA. dbcadc ba B. dbcadc0ba0C. d.bc.adc0ba0 D. d.bc.adc0ba06. Tìm nh đúng trong các nh sau:ệ ềA. b1a1 B. ac bc C. bdacdcba D. a, b, sai.ả ề7. nh nào sau đây sai ?ệ ềA. dbcadc ba B. bdacdcbaC. dbcadcba D. acbabc 0)8. Tìm nh sai sau đây a, b, c, 0:ệ ớA. 1a cb c+< <+ B. 1a cb c+> >+C. cb d+< <+ D. Có ít nh trong ba nh trên saiấ ề9. m, 0, ng th c: mn(m+n) mớ ứ3 n3 ng ng ng th c:ươ ươ ứA. (m n) m0)n22 B. (m n) m0)mnn22C. (m+n) m0)n2 D. sai.ấ ề10. Cho x, >0. Tìm ng th sai:ấ ứA. (x+y)2 4xy B. yx4y1x1C. 2)yx(4xy1 D. Có ít nh trong ba ng th trên sai.ấ ứBiên so n: Th Nguy Thành Ti nạ Trang -11. ng th c: ứ2 2( )a c+ + a, b, c, d, e. ng ng iươ ươ ớb ng th nào sau đây:ấ ứA. 202 2b ea aæ ö- ³ç ÷è øB. 202 2a ab eæ ö- ³ç ÷è øC. 202 2a ab eæ ö+ ³ç ÷è øD. ()()()()2 20a e- ³12. Cho a, và ab b. nh nào đúng ?ệ ềA. a+b B. a+b 4C. a+b D. qu khácộ ả13. Cho a, b, 0. và acccbbbaa .Khi đó:A. <1. B. 2< P< 3C. 1< P< D. qu khácộ ả14. hai x, ng tho xy=36. ng th nào sau đây đúng?ớ ươ ứA. x+y12xy2 B. 72xy2yx22C. 36xy)2yx(2 D. đúng.ấ ề15. Cho ng th ứaba ng th ra khi nào ?ấ ảA. B. ab0 C. ab0 D. ab 016. Cho a, b, >0. Xét các ng th sau:ấ ứI) 2abba II)3accbba III) (a+B. (4)b1a1B ng th nào đúng?ấ ứA. Ch I) đúngỉ B. Ch II) đúngỉC. Ch III) đúngỉ D. ba đúngả ề17. Cho x, y, 0. Xét các ng th sauấ ứI) xyz3zyx333 II)zyx9z1y1x1 III)3xzzyyxĐ ng th nào đúng ?ẳ ứA. Ch I) đúngỉ B. Ch I) và III) đúngỉC. ba đúngả D. Ch III) đúngỉ18. Cho a, b, >0. Xét các ng th sau:ấ ứ(I) 2abba (II)3accbba (III) cba9c1b1a1B ng th nào đúng?ấ ứA. Ch I) đúngỉ B. Ch II) đúngỉC. Ch III) đúngỉ D. ba đúng.ả ề19. Cho a, b, 0. Xét các ng th c:ấ ứBiên so n: Th Nguy Thành Ti nạ Trang -I) (1+ba )(1+cb )(1+ac )8 II) 264b ba cæ öæ öæ ö+ ³ç ÷ç ÷ç ÷è øè øè III) a+ abc ng th nào đúng:ấ ứA. Ch II) đúngỉ B. Ch II) đúngỉC. Ch I) và II) đúngỉ D. ba đúngả ề20. Cho a, 0. Ch ng minh ứ2abba sinh làm nh sau:ộ ưI)2abba 2abba22 (1)II) (1) 0)ba(0ab2baab2ba22222III) và (a–b)02 đúng 0b,a nên 2abbaCách làm trên :A. Sai I) B. Sai II) ừC. Sai III)ở D. I), II), III) dúngả ề21. Cho a, b, 0. Xét các ng th c:ấ ứ(I) a+ 3abc3 (II) (a c)1 19a cæ ö+ ³ç ÷è (III) (a b)(b c)(c a)9B ng th nào đúng:ấ ứA. Ch I) và II) đúngỉ B. Ch I) và III) đúngỉC. Ch I) đúngỉ D. ba đúngả ề22. Cho ba a, b, tho mãn ng th i: 0, 0, ờc a– 0. ba a, b, là ba nh tam giác thì thêm ki gì ?ể ệA. có a, b, ả0B. có a, b, ả0C. Ch trong ba a, b, ngỉ ươD. Không thêm đi ki gì.ầ ệ23. Cho a, b, và bacacbcba Khi đó:A. <1. B. <2. C. <3. D. qu khácộ ả24. Trong các hình ch nh có cùng chi vi thì:ữ ậA. Hình vuông có di tích nh nh tệ ấB. Hình vuông có di tích nh tệ ấC. Không xác nh hình có di tích nh tị ượ ấD. a, b, saiả ềBiên so n: Th Nguy Thành Ti nạ Trang -TÀI LI HÀNH BỆ ỘChúc các em t!ọ ố030F01010201
Có thể đăng nhập bằng tài khoản Olm.vn, Hoc24.vn, Bingbe.com