Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

TRẮC NGHIỆM VỀ CACBOHIĐRAT

c431196bb943d092b841829ffcc48359
Gửi bởi: Cẩm Vân Nguyễn Thị 14 tháng 3 2019 lúc 6:24:13 | Được cập nhật: hôm kia lúc 23:52:26 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 750 | Lượt Download: 4 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

BÀI TR NGHI MẬ CACBOHĐRATCâu 1: Trong các nh xét sau đây, nh xét nào đúng ậA. các ch có công th Cấ ứn (H2 O)m là cacbohiđrat.ềB. cacbohiđrat có công th chung Cấ ứn (H2 O)m C. Đa cacbohiđrat có công th chung Cố ứn (H2 O)m .D. Phân cacbohiđrat có nguyên cacbon. ửCâu 2: Có lo cacbohiđrat quan tr ng ?ấ ọA. lo i.ạ B. lo i.ạ C. lo i.ạ D. lo i.ạCâu Nguyên phân lo cacbohiđrat là vào ựA. tên i.ọ B. tính kh .ử C. tính oxi hoá. D. ph ng thu phân.ả ỷCâu o, cacbohiđrat là nh ng ch tề ấA. hiđrat cacbon. B. polihiđroxicacboxyl và xu chúng. ủC. polihiđroxieteanđehit. D. polihiđroxicacbonyl và xu chúng.ẫ Câu 5: Glucoz không thu lo iộ ạA. ch ch c.ợ B. cacbohiđrat. C. monosaccarit. D. đisaccarit.Câu 6: Saccaroz và fructoz thu lo iơ ạA. monosaccarit. B. đisaccarit. C. polisaccarit. D. cacbohiđrat.Câu 7: Glucoz và mantoz không thu lo ạA. monosaccarit. B. đisaccarit. C. polisaccarit. D. cacbohiđrat.Câu 8: Tinh và xenluloz không thu lo ạA. monosaccarit. B. gluxit. C. polisaccarit. D. cacbohiđrat.Câu Trong dung ch c, glucoz ch ngị ướ ướ ạA. ch .ạ B. vòng nh.ạ C. vòng nh.ạ D. vòng nh.ạCâu 10: Glucoz có ng vòng là và β, nhi nóng ch ng này nh th nào ?ơ ếA. nh nhau.ưB. nóng ch tr β.ả ướC. nóng ch tr α.ả ướD. thăng hoa và không có nhi nóng ch xác nh.ả ịCâu 11: Mô nào đây ướ không đúng glucoz ?ớ ơA. Ch n, màu tr ng, tan trong c, có ng t.ấ ướ ọB. Có trong các ph cây và trong qu chín.ặ ảC. Còn có tên là ng nho.ườD. Có 0,1% trong máu ng i.ườCâu 12: nh nhân ph ti ng (truy dung ch ng vào tĩnh ch), đó là lo ng nào?ệ ườ ườ ườA. Glucoz .ơ B. Mantoz .ơ C. Saccaroz .ơ D. Fructoz .ơCâu 13: Khi nào nh nhân truy tr ti dung ch glucoz (còn bi danhệ ượ ượ ệ“huy thanh ng t”).ế ọA. Khi nh nhân có ng glucoz trong máu 0,1%.ệ ượ ơB. Khi nh nhân có ng glucoz trong máu 0,1%.ệ ượ ơC. Khi nh nhân có ng glucoz trong máu 0,1%.ệ ượ ơD. Khi nh nhân có ng glucoz trong máu 0,1% ượ 0,2%.Câu 14 Tính ch glucoz là tinh (1), có ng (2), ít tan trong (3), th hi tính ch tấ ướ ấc poliancol (4), th hi tính ch axit (5), th hi tính ch anđehit (6), th hi tính ch tủ ấc ete (7). Nh ng tính ch đúng là :ủ ấA. (1), (2), (4), (6). B. (1), (2), (3), (7).C. (3), (5), (6), (7). D. (1), (2), (5), (6).Câu 15 ki th nghi nào không dùng ch ng minh glucoz ?ể ơA. Hoà tan Cu(OH)2 nhiêt th ng dung ch màu xanh lam.ở ườ ịB. ch khi đun nóng Cu(OH)ạ ớ2 .C. este ch axit trong phân .ạ ửD. Lên men thành ancol (r u) etylic.ượCâu 16: ch ng minh trong phân glucoz có nhi nhóm hiđroxyl, ng ta cho dung chể ườ ịglucoz ph ng iơ ớA. Cu(OH)2 trong NaOH, đun nóng. B. Cu(OH)2 nhi th ng.ở ườC. NaOH. D. AgNO3 /NH3 đun nóng. Câu 17: ch ng minh trong phân glucoz có nhóm hiđroxyl, ng ta cho dung ch glucozể ườ ơph ng ớA. AgNO3 /NH3 o. B. kim lo K. C. anhiđrit axetic. D. Cu(OH)2 /NaOH, o. Câu 18: Ph ng ch ng glucoz có ng ch vòng là :ả ạA. Cu(OH)2 B. [Ag(NH3 )3 ]OH. C. H2 /Ni, nhi .ệ D. CH3 OH/HCl.Câu 19: Ph ng nào sau đây glucoz đóng vai trò là ch oxi hoá ?ả ấA. Tráng ng.ươ B. Tác ng Cu(OH)ụ ớ2 /OH -, o.C. Tác ng Hụ ớ2 xúc tác Ni. D. Tác ng brom.ụ ướCâu 20: Ph ng oxi hóa glucoz là ph ng nào sau đây ?ả ứA. Glucoz Hơ2 /Ni o. B. Glucoz Cu(OH)ơ2 (t th ng).ườC. Glucoz [Ag(NHơ3 )2 ]OH (t o). D. Glucoz CH3 OH/HCl.Câu 21: Trong th ng ta dùng ch nào tráng ng ?ự ườ ươA. CH3 CHO. B. HCOOCH3 C. Glucoz .ơ D. HCHO.Câu 22 xác nh trong ti ng nh ti ng có ch ng nh glucoz ,ể ướ ườ ườ ượ ơcó th dùng ph ng hoá là :ể ọA. ph ng tráng ng, ph ng ng hiđro.ả ươ ộB. ph ng tráng ng, ph ng lên men etylic.ả ươ ượC. ph ng tráng ng, ph ng kh Cu(OH)ả ươ ử2 .D. ph ng tráng ng, ph ng thu phân.ả ươ ỷCâu 23 Ch ph ng đúng glucoz ơA. C6 H12 O6 Cu(OH)2⃗ ch.ế ạB. C6 H12 O6 men¾¾¾® 2CH3 –CH(OH)–COOH.C. C6 H12 O6 CuO Dung ch màu xanh.ịD. C6 H12 O6 men¾¾¾® C2 H5 OH O2 Câu 24: Glucoz ph ng nh ng ch nào trong các ch sau đây ?ơ ượ (1) H2 (Ni, o), (2) Cu(OH)2 nhi th ng, (3) Cu(OH)ở ườ2 nhi cao, (4) AgNOở ộ3 /NH3 (t o), (5)dung ch Brị2 (Cl2 )/CCl4 (6) dung ch Brị2 (Cl2 )/H2 O, (7) dung ch KMnOị4 (8) CH3 OH/HCl, (9)(CH3 CO)2 (t o, xt).A. (1), (2), (3), (4), (6), (7), (8), (9). B. (1), (2), (3), (4), (5), (6), (7) ), (8), (9).C. (1), (3), (5), (6), (7) ), (8), (9). D. (1), (2), (4), (5), (6), (8), (9).Câu 25 ch ng chi thành ph ch trong ong là :ợ ườ ậA. glucoz .ơ B. fructoz .ơ C. mantoz .ơ D. saccaroz .ơCâu 26: Công th nào sau đây là fructoz ng ch ?ứ ởA. CH2 OH (CHOH)3 COCH2 OH. B. CH2 OH (CHOH)2 CO CHOH CH2 OH.C. CH2 OH (CHOH)4 CHO. D. CH2 OH CO CHOH CO CHOH CHOH.Câu 27: Fructoz không ph ng ượ ớA. H2 /Ni, nhi .ệ B. Cu(OH)2 C. [Ag(NH3 )2 ]OH. D. dung ch brom.ịCâu 28: Fructoz và glucoz ph ng ch nào sau đây ra cùng ph ?ơ ẩA. H2 /Ni, o. B. Cu(OH)2 (t th ng).ườC. dung ch brom.ị D. O2 (t o, xt).Câu 29: Fructoz ph ng nh ng ch nào trong các ch sau đây ?ơ ượ (1) H2 (Ni, o), (2) Cu(OH)2 nhi th ng, (3) Cu(OH)ở ườ2 nhi cao ch, (4)ở ạAgNO3 /NH3 (t o), (5) dung ch Brị ướ2 (Cl2 ), (6) (CH3 CO)2 (t o, xt).A. (1), (2), (3), (4), (6). B. (1), (2), (3), (4), (5), (6).C. (1), (2), (4), (6). D. (1), (2), (4), (5), (6).Câu 30: Tìm thích đi vào ch tr ng trong đo văn sau :ừ ng ch glucoz và fructoz có nhómỞ cacbonyl, nh ng trong phân glucoz nhómư ơcacbonyl nguyên …, còn trong phân fructoz nhóm cacbonyl nguyên …. Trongở ốmôi tr ng baz fructoz có th chuy hoá thành và …ườ ểA. 1, 2, glucoz ng i.ơ ượ B. 2, 2, glucoz ng i.ơ ượ ạC. 2, 1, glucoz ng i.ơ ượ D. 1, 2, glucoz mantoz .ơ ơCâu 31: Phát bi nào sau đây không đúng A. Glucoz và fructoz là ng phân nhau.ơ ủB. Có th phân bi glucoz và fructoz ng ph ng tráng c. ạC. Trong dung ch, glucoz ng ch vòng tiên ng ch .ị ởD. Metyl -glicozit không th chuy sang ng ch .ể ởCâu 32: Glucoz và fructozơ ơA. dung ch màu xanh lam khi tác ng Cu(OH)ề ượ ớ2 .B. có nhóm CHO trong phân .ửC. là hai ng thù hình cùng ch t.ạ ấD. ch ng ch ởCâu 33: Trong các nh xét đây, nh xét nào ướ không đúng A. Cho glucoz và fructoz vào dung ch AgNOơ ị3 /NH3 (đun nóng) ra ph ng tráng c.ả ạB. Glucoz và fructoz có th tác ng hiđro sinh ra cùng ph m.ơ ẩC. Glucoz và fructoz có th tác ng Cu(OH)ơ ớ2 cùng lo ph ng.ạ ồD. Glucoz và fructoz có công th phân gi ng nhau. ốCâu 34: Phát bi nào sau đây không đúng A. Dung ch glucoz tác ng Cu(OH)ị ớ2 trong môi tr ng ki khi đun nóng cho aườ ủCu2 O.B. Dung ch AgNOị3 /NH3 oxi hoá glucoz thành amoni gluconat và ra kim lo i. ạC. khí hiđro vào dung ch glucoz đun nóng có Ni làm xúc tác, sinh ra sobitol.ẫ ơD. Dung ch glucoz ph ng Cu(OH)ị ớ2 trong môi tr ng ki nhi cao ph cườ ứđ ng glucoz [Cu(Cồ ơ6 H11 O6 )2 ].Câu 35: Ch phát bi đúng Trong phân đisaccarit, th cacbon monosaccaritọ ốA. ghi theo chi kim ng .ượ ồB. nhóm ượ CH2 OH.C. liên li monosaccarit.ượ ốD. ghi nh monosaccarit thành.ượ ợCâu 36: các ch sau đây theo th ng tăng nắ glucoz fructoz saccarozơ ơA. Glucoz saccaroz fructoz .ơ B. Fructoz glucoz saccaroz .ơ ơC. Glucoz fructoz saccaroz .ơ D. Saccaroz fructoz glucoz .ơ ơCâu 37: ng saccaroz (đ ng mía) thu lo saccarit nào ?ườ ườ ạA. monosaccarit. B. đisaccarit. C. polisaccarit. D. oligosaccarit.Câu 38: Lo th ph không ch nhi saccaroz là :ứ ơA. ng phèn.ườ B. mía.ậ C. ong.ậ D. ng kính.ườCâu 39 Tính ch saccaroz là Tan trong (1) ch tinh không màu (2) khi thu phânấ ướ ỷt thành fructoz và glucoz (3) tham gia ph ng tráng ng (4) ph ng Cu(OH)ạ ươ ớ2 (5).Nh ng tính ch đúng là :ữ ấA. (3), (4), (5). B. (1), (2), (3), (5). C. (1), (2), (3), (4). D. (2), (3), (5).Câu 40: Gluxit (cacbohiđrat) ch glucoz và fructoz trong phân là :ứ ửA. saccaroz B. tinh t. C. mantoz D. xenluloz .ơCâu 41: Lo ng ườ không có tính kh là :ửA. Glucoz .ơ B. Fructoz .ơ C. Mantoz .ơ D. Saccaroz .ơCâu 42: Cho ch vào dung ch AgNOấ ị3 /NH3 đun nóng, không th ra ph ng tráng ng.ấ ươCh có th là ch nào trong các ch đây ướA. Glucoz .ơ B. Fructoz .ơ C. Axetanđehit. D. Saccaroz .ơCâu 43: Cho các ch (và ki n) (1) Hấ ệ2 /Ni, (2) Cu(OH)2 (3) [Ag(NH3 )2 ]OH (4)CH3 COOH/H2 SO4 Saccaroz có th tác ng ượ ớA. 1), (2). B. 2), (4). C. (2), (3). D. (1), (4). Câu 44: Khi th phân saccaroz trong môi tr ng axit cho dung ch có tính kh ch ng ng :ủ ườ ằA. saccaroz có nhóm CHO trong phân .ửB. saccaroz có nhóm OH linh ng, dàng tham gia các ph ng kh .ộ ửC. saccaroz th phân cho ra các monosaccarit có tính kh .ơ ửD. saccaroz có các nhóm OH hemiaxetal do.ựCâu 45: Gi saccaroz và glucoz có đi gi ng nhau là :ữ ốA. ng.ề ượ ườB. có trong “huy thanh ng t”.ề ọC. oxi hoá ion ph amoniac [Ag(NHề ạ3 )2 +.D. hoà tan Cu(OH)ề2 nhi th ng cho dung ch màu xanh lam.ở ườ ịCâu 46: tinh ch ng saccaroz ng ta có th dùng hóa ch nào sau đây ?ể ườ ườ ấA. Cu(OH)2 B. CO2 .C. dd Ca(OH)2 D. dd Ca(OH)2 CO2 SO2Câu 47: Gluxit (cacbohiđrat) ch ch hai glucoz trong phân là :ỉ ửA. saccaroz B. tinh t. C. mantoz .ơ D. xenluloz .ơCâu 48: Ch nào sau đây không có nhóm OH hemiaxetal ?A. Saccaroz .ơ B. Fructoz .ơ C. Glucoz .ơ D. Mantoz .ơCâu 49: Saccaroz và mantoz là đisaccarit vìơ A. Có phân kh ng glucoz .ử ơB. Phân có nguyên cacbon glucoz .ử ơC. Th phân sinh ra monosaccarit.ủ ịD. Có tính ch hóa ng monosaccarit.ấ ươ ựCâu 50: Phát bi không đúng là :A. Dung ch fructoz hoà tan Cu(OH)ị ượ2 .B. Th phân (xúc tác Hủ +, o) saccaroz cũng nh mantoz cho cùng monosaccarit.ơ ộC ph th phân xenluloz (xúc tác Hả +, o) có th tham gia ph ng tráng ng.ể ươD. Dung ch mantoz tác ng Cu(OH)ị ớ2 khi đun nóng cho Cuế ủ2 O.Câu 51: Ch câu phát bi đúng :ọ ểA. Phân bi glucoz và fructoz ng ph ng tráng ng.ệ ươB. Tinh có trúc phân ch không phân nhánh.ộ ạC. Dung ch mantoz có tính kh và thu phân thành glucoz .ị ơD. Phân bi glucoz và fructoz ng ph ng dung ch brom trong CClệ ị4 .Câu 52: Ch không tan trong nh là :ượ ướ ạA. glucoz .ơ B. tinh t.ộ C. saccaroz .ơ D. fructoz .ơCâu 53: Tinh trong ch kho ng 98% là :ộ ảA. amiloz .ơ B. amilopectin. C. glixerol. D. alanin.Câu 54: Trong phân amiloz các xích liên nhau ng liên nào ?ử ếA. α-1,4-glicozit. B. α-1,4-glucozit. C. β-1,4-glicozit. D. β-1,4-glucozit.Câu 55: Trong phân amilopectin các xích ch nhánh và ch chính liên nhau ngử ằliên nào ?ếA. α-1,4-glicozit. B. α-1,6-glicozit. C. β-1,4-glicozit. D. và B.Câu 56: Quá trình th phân tinh ng enzim không xu hi ch nào sau đây ?ấ ấA. đextrin. B. saccaroz .ơ C. mantoz .ơ D. glucoz .ơCâu 57 Tính ch tinh là Polisaccarit (1), không tan trong (2), có ng (3), thu phânấ ướ ỷt thành glucoz (4), thu phân thành fructoz (5), làm cho iot chuy thành màu xanh (6), dùngạ ểlàm nguyên li đi ch đextrin (7). Nh ng tính ch sai là :A. (2), (5), (6), (7). B. (2), (5), (7). C. (3), (5). D. (2), (3), (4), (6).Câu 58: Nh xét nào sau đây không đúng ?A. khi ăn m, nhai kĩ th ng t.ơ ọB. ru bánh mì ng bánh.ộ ỏC. ép chu chín cho ph ng tráng c.ướ ạD. nh iot lên mi ng chu xanh xu hi màu xanh tím.ỏ ệCâu 59: Ph ng trình 6nCOươ2 5nH2 asclorophin¾¾ ¾¾® (C6 H10 O5 )n 6nO2 là ph ng hoá chính aả ủquá trình nào sau đây A. quá trình hô p.ấ B. quá trình quang p.ợC. quá trình kh .ử D. quá trình oxi hoá. Câu 60 Công th phân và công th xenluloz là :ứ ượA. (C6 H12 O6 )n [C6 H7 O2 (OH)3 ]n B. (C6 H10 O5 )n [C6 H7 O2 (OH)3 ]n C. [C6 H7 O2 (OH)3 ]n (C6 H10 O5 )n D. (C6 H10 O5 )n [C6 H7 O2 (OH)2 ]n .Câu 61: Trong phân xenluloz các xích liên nhau ng liên nào ?ử ếA. α-1,4-glicozit. B. α-1,4-glucozit. C. β-1,4-glicozit. D. β-1,4-glucozit.Câu 62: Phát bi nào sau đây là đúng ểA. Fructoz có ph ng tráng c, ch ng phân fructoz có nhóm CHO. B. Thu phân xenluloz thu glucoz .ỷ ượ ơC. Thu phân tinh thu fructoz và glucoz .ỷ ượ ơD. xenluloz và tinh có ph ng tráng c. ạCâu 63: Ch ph ng án đúng đi ho vào ch tr ng các câu sau đây ươ ủT ng tinh t, xenluloz không có ph ng…(1)…, có ph ng…(2)…trong dung ch axitươ ịthành…(3)…A D(1) tráng cạ thu phânỷ khử oxi hoá(2) thu phânỷ tráng cạ oxi hoá este hoá(3) glucozơ fructozơ saccarozơ mantozơCâu 64: Ch nh ng câu đúng trong các câu sau :ọ ữ(1) Xenluloz không ph ng Cu(OH)ơ ớ2 nh ng tan trong dung ch [Cu(NHư ượ ị3 )4 ](OH)2 .(2) Glucoz là ng mía.ơ ượ ườ(3) khí Hẫ2 vào dung ch glucoz đun nóng, xúc tác Ni thu poliancol.ị ượ(4) Glucoz đi ch ng cách th phân tinh nh xúc tác HCl ho enzim.ơ ượ (5) Dung ch saccaroz không có ph ng tráng Ag, không oxi hóa brom, ch ng tị ướ ỏphân saccaroz không có nhóm –CHO.ử ơ(6) Mantoz thu lo đisaccarit có tính oxi hóa và tính kh .ơ ử(7) Tinh là polisaccarit là amiloz và amilopectin.ộ ơA. 1, 2, 5, 6, 7. B. 1, 3, 4, 5, 6, 7. C. 1, 3, 5, 6, 7. D. 1, 2, 3, 6, 7.Câu 65: Nh nh sai xenluloz là :ề ơA. xenluloz là thành ph chính nên màng th và là khung cây i.ơ ốB. ta có th vi công th xenluloz là Cể ơ6 H7 O2 (OH)3 ]n .C. xenluloz có phân kh n, kho ng 1000000 2400000.ơ ảD. xenluloz có tính kh nh.ơ ạCâu 66 Tính ch xenluloz là ch (1), màu tr ng (2), không tan trong các dung môi cấ ơthông th ng nh ete, benzen (3), có trúc ch không phân nhánh, không xo (4), khi thu phânườ ỷt thành glucoz (5), dùng đi ch visco (6), dàng đi ch (7). Nh ng tínhạ ữch đúng là :ấA. (1), (2), (4), (5), (6). B. (1), (3), (5).C. (2), (4), (6), (7). D. (1), (2), (3), (4), (5), (6).Câu 67: Xenluloz không ph ng tác nhân nào đây ướA. (CS2 NaOH). B. H2 /Ni. C. [Cu(NH3 )4 ](OH)2 D. HNO3 đ/H2 SO4 đ, o.Câu 68: Ch ng hoà tan xenluloz là :ấ ượ ơA. benzen. B. ete. C. etanol. D. Svayde.ướCâu 69: Công th hóa nào sau đây là Svayde, dùng hòa tan xenluloz trong quá trìnhứ ướ ơs xu nhân oả ?A. [Cu(NH3 )4 ](OH)2 B. [Zn(NH3 )4 ](OH)2 C. [Cu(NH3 )4 ]OH. D. [Ag(NH3 )4 OH.Câu 70 Công th xenluloz axetat là :ứ ơA. [C6 H7 O2 (OOCCH3 )3 ]n B. [C6 H7 O2 (OOCCH3 )3-x (OH)x ]n (x£ 3).C. [C6 H7 O2 (OOCCH3 )2 (OH)]n D. [C6 H7 O2 (OOCCH3 )(OH)2 ]n .Câu 71: Tinh và xenluloz khác nhau ềA. ph ph ng thu phân.ả B. Kh năng ph ng Cu(OH)ả ớ2 .C. Thành ph phân .ầ D. trúc ch cacbon.ấ ạCâu 72: Nh xét đúng là :ậA. Xenluloz và tinh có phân kh nh .ơ ỏB. Xenluloz có phân kh nh tinh t.ơ ộC. Xenluloz và tinh có phân kh ng nhau.ơ ằD. Xenluloz và tinh có phân kh n, nh ng phân kh xenluloz nơ ớh nhi so tinh t.ơ ộCâu 73 Ch không tham gia ph ng thu phân là :ả ỷA. Glucoz mantoz .ơ B. Glucoz tinh t. ộC. Glucoz xenluloz .ơ D. Glucoz fructoz .ơ ơCâu 74 Cacbohiđrat khi thu phân ra phân monosaccarit làỷ :A. Saccaroz tinh t.ơ B. Saccaroz xenluloz .ơ ơC. Mantoz saccaroz .ơ D. Saccaroz glucoz .ơ ơCâu 75: Tinh t, xenluloz saccaroz mantoz có kh năng tham gia ph ngộ ứA. hoà tan Cu(OH)2 B. trùng ng ng. C. tráng ng. ươ D. th phân.ủCâu 76 Cho các ch glucoz saccaroz mantoz xenluloz Các ch trong đó có ph ngấ ứtráng ng và ph ng Cu(OH)ươ ớ2 thành dung ch màu xanh là :ạ ịA. saccaroz mantoz .ơ B. glucoz xenluloz .ơ ơC. glucoz mantoz .ơ D. glucoz saccaroz .ơ ơCâu 77: Gi tinh t, saccaroz glucoz có đi chung là :ữ ểA. chúng thu lo cacbohiđrat.ộ ạB. tác ng Cu(OH)ề ớ2 cho dung ch xanh lam.ịC. thu phân dung ch axit.ề ịD. không có ph ng tráng c. ạCâu 78: Saccaroz tinh và xenluloz có th tham gia vàoơ ểA. ph ng tráng c.ả B. ph ng Cu(OH)ả ớ2 C. ph ng thu phân.ả D. ph ng màu iot.ả ổCâu 79 Nhóm gluxit khi thu phân hoàn toàn ch thành glucoz là :ỷ ơA. Saccaroz mantoz tinh t.ơ ộB. Saccaroz mantoz xenluloz .ơ ơC. Mantoz tinh t, xenluloz .ơ ơD. Saccaroz mantoz tinh t, xenluloz ơCâu 80: Phát bi nào sau đây là đúng ?ểA. Saccaroz làm màu brom.ơ ướB. Glucoz kh dung ch AgNOơ ị3 trong NH3 đun nóng.C. Xenluloz có trúc ch phân nhánh.ơ ạD. Amilopectin có trúc ch phân nhánh.ấ ạCâu 81: Ch câu phát bi sai :A. Phân bi glucoz và saccaroz ng ph ng tráng ng.ệ ươB. Phân bi mantoz và saccaroz ng ph ng tráng ng.ệ ươC. Phân bi tinh và xenluloz ng Iệ ằ2 .D. Phân bi saccaroz và glixerol ng Cu(OH)ệ ằ2 .Câu 82 Phát bi không đúng là :A. ph thu phân xenluloz (Hả +, o) có th tham gia ph ng tráng ng.ể ươB. Dung ch mantoz tác ng Cu(OH)ị ớ2 khi đun nóng cho Cuế ủ2 O.C. Dung ch fructoz hoà tan Cu(OH)ị ượ2 .D. Thu phân saccaroz (Hỷ +, o) cũng nh mantoz cho cùng monosaccarit.ư ộCâu 83: Cho xenluloz toluen, phenol, glixerol tác ng HNOơ ớ3 /H2 SO4 c, phát bi nào sauậ ểđây sai ?A. ph các ph ng ch N.ả ứB. ph các ph ng có Hả ề2 thành.ạC. ph các ph ng thu lo ch nitro .ả ổD. các ph ng thu cùng lo ph ng.ả ứCâu 84: Nhóm mà các ch tác ng Hấ ớ2 (khi có xúc tác, trong đi ki thíchặ ệh p) là :ợA. saccaroz CHơ3 COOCH3 benzen. B. C2 H6 CH3 COOCH3 tinh t.ộC. C2 H4 CH4 C2 H2 D. tinh t, Cộ2 H4 C2 H2 .Câu 85: Cho dãy các ch Cấ2 H2 HCHO, HCOOH, CH3 CHO, (CH3 )2 CO, C12 H22 O11 (mantoz ). ch tơ ấtrong dãy tham gia ph ng tráng ng là :ượ ươA. 3. B. 6. C. 5. D. 4.Câu 86: Cho dãy các ch glucoz xenluloz saccaroz tinh t, mantoz ch trong dãy thamấ ấgia ph ng tráng ng là :ả ươA. 3. B. 4. C. 2. D. 5.Câu 87: Cho các ch (ancol) etylic, glixerin (glixerol), glucoz đimetyl ete và axit fomic. Sấ ượ ốch tác ng Cu(OH)ấ ượ ớ2 là :A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 88: Cho chuy hoá sau Tinh Axit axetic. và là :ầ ượA. glucoz ancol etylic.ơ B. mantoz glucoz .ơ ơC. glucoz etyl axetat.ơ D. ancol etylic, anđehit axetic.Câu 89: cacbohiđrat (Z) có ph ng di ra theo chuy hoá sau ểZ 2Cu OH NaOH¾¾ ¾¾® Dung ch xanh lam ịot¾¾® ch. (Z) không th là :ểA. glucoz .ơ B. saccaroz .ơ C. fructoz .ơ D. mantoz .ơCâu 90: Cho chuy hóa sau Tinh ộ® A1 A2® A3® A4 CH3 COOC2 H5 A1, A2 A3 A4 có CTCT thu là :ọ ượA. C6 H12 O6 C2 H5 OH, CH3 CHO, CH3 COOH.B. C12 H22 O11 C2 H5 OH, CH3 CHO, CH3 COOH.C. glicozen, C6 H12 O6 CH3 CHO CH3 COOH.D. C12 H22 O11 C2 H5 OH CH3 CHO CH3 COOH.Câu 91: Cho dãy chuy hóa Xenluloz ơ® A® Polibutađien.Các ch A, B, là nh ng ch nào sau đây ?ữ ấA. CH3 COOH, C2 H5 OH, CH3 CHO. B. glucoz Cơ2 H5 OH, but-1,3-đien.C. glucoz CHơ3 COOH, HCOOH. D. CH3 CHO, CH3 COOH, C2 H5 OH.Câu 92: Cho ph ng Thu súng không khói ố¬ Sobit (sobitol). Tên X, làọ ượA. xenluloz glucoz .ơ B. tinh t, etanol.ộC. mantoz etanol. D. saccaroz etanol.ơCâu 93: Cho chuy hóa sau COơ ể2 T® PECác ch X, Y, làấ :A. tinh t, xenluloz ancol etylic, etilen.ộ B. tinh t, glucoz ancol etylic, etilen.ộ ơC. tinh t, saccaroz anđehit, etilen. D. tinh t, glucoz anđehit, etilen.ộ ơCâu 94: Cho chuy sau (E, Q, X, Y, là ch mũi tên bi th ph nơ ảng hoá c). Công th E, Q, X, Y, phù sau là :ứ ồEQCO2C2H5OHXZYE ZA. C12 H22 O11 C6 H12 O6 CH3 COOH CH3 COOC2 H5 CH3 COONaB. (C6 H10 O5 )n C6 H12 O6 CH3 CHO CH3 COOH CH3 COOC2 H5C. (C6 H10 O5 )n C6 H12 O6 CH3 CHO CH3 COONH4 CH3 COOHD. A, B, đề sai.Câu 95: Thu th nào sau đây có th dùng phân bi dung ch glucoz và fructoz ơA. Cu(OH)2 /OH -. B. [Ag(NH3 )2 ]OH. C. Na kim lo i.ạ D. brom.ướCâu 96: phân bi các dung ch glucoz saccaroz và anđehit axetic có th dùng dãy ch nào sauể ấđây làm thu th ửA. Cu(OH)2 /OH -. B. brom và NaOH.ướC. HNO3 và AgNO3 /NH3 D. AgNO3 /NH3 và NaOH. Câu 97: Cho các dung ch glucoz glixerol, axit axetic, etanol. Thu th nào sau đây có th dùngị ểđ phân bi các dung ch đó ịA. Cu(OH)2 /OH -. B. [Ag(NH3 )2 ]OH. C. Na kim lo i.ạ D. brom.ướCâu 98: phân bi các dung ch hoá ch riêng bi là saccaroz mantoz etanol và fomanđehit,ể ơng ta có th dùng trong các hoá ch nào sau đây ườ ấA. Cu(OH)2 /OH -. B. AgNO3 /NH3 C. H2 /Ni, o. D. Vôi a.ữCâu 99: nh bi dung ch glucoz ancol etylic, saccaroz ng riêng bi trong tể ấnhãn, ta dùng thu th là :ố ửA. Cu(OH)2 /OH -. B. Na.C. CH3 OH/HCl. D. dung ch AgNOị3 /NH3 .Câu 100: phân bi ch tinh t, glucoz saccaroz ng riêng bi trong nhãn, taể ấdùng thu th là :ố ửA. Cu(OH)2 B. dung ch AgNOị3 .C. Cu(OH)2 /OH -, o. D. dung ch iot.ịCâu 101: Thu th nào đây dùng nh bi các dung ch trong dãy sau ancolố ướ ượ ịetylic, ng i, ng ch nha ?ườ ườ ạA. dd AgNO3 NH3 B. Cu(OH)2 .C. Na kim lo i.ạ D. dd CH3 COOH.Câu 102: phân bi ch tinh t, dung ch glucoz dung ch KI ng riêng bi trong lể ọm nhãn, ta dùng thu th là ửA. O3 B. O2