Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Trắc nghiệm amino axit

fd0caecb74086764662b94836b3c8000
Gửi bởi: Cẩm Vân Nguyễn Thị 20 tháng 3 2019 lúc 6:49:06 | Được cập nhật: 24 tháng 4 lúc 11:51:22 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 727 | Lượt Download: 9 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

BÀI TR NGHI MẬ AMINO AXITCâu 139: Amino axit là ch trong phân tợ ửA. ch nhóm cacboxyl và nhóm amino.ứ B. ch ch nhóm amino.ỉ ứC. ch ch nhóm cacboxyl. D. ch ch nit ho cacbon.ỉ ặCâu 140: ng phân amino axit có CTPT Cố ồ3 H7 O2 là :A. B. C. D. .Câu 141: ng CTPT CỨ ớ4 H9 NO2 có bao nhiêu amino axit là ng phân nhau ủA. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 142 Amino axit có nhóm amino và nhóm cacboxyl trong đó ph trăm kh ng oxi làầ ượ ủ31,068%. Có bao nhiêu amino axit phù ớA. B. C. D. .Câu 143: Trong các tên đây, tên nào ướ không phù ch CHợ ấ3 CH(NH2 )COOH A. Axit 2-aminopropanoic. B. Axit -aminopropionic.C. Anilin D. Alanin.Câu 144: CTCT glyxin là :ủA. H2 NCH2 CH2 COOH. B. H2 NCH2 COOH. C. CH3 CH(NH2 )COOH. D. CH2 OHCHOHCH2 OH. Câu 145: Trong các tên đây, tên nào ướ không phù ch ấCH3 CH(CH3 )CH(NH2 )COOHA. Axit 2-metyl-3-aminobutanoic. B. Valin.C. Axit 2-amino-3-metylbutanoic. D. Axit -aminoisovaleric.Câu 146 H2 (CH2 )4 CH(NH2 COOH có tên là :ọA. glyxin. B. alanin. C. axit glutamic. D. lysin.Câu 147: Trong phân amino axit nào sau có nguyên ?ử ửA. valin. B. leuxin. C. isoleuxin. D. phenylalamin.Câu 148: Trong các amino axit đây ướ Gly Ala Glu, Lys, Tyr Leu Val và Phe Bao ch có sấ ốnhóm amino ng nhóm cacboxyl ?ằ ốA. 6. B. 7. C. 5. D. 8.Câu 149: đi ki th ng, các amino axitỞ ườA. là ch khí.ề B. là ch ng.ề ỏC. là ch n.ề D. có th là n, ng ho khí.ể ặCâu 150: So sánh nhi nóng ch và tan trong etylamin và glyxin :ệ ướ A. Glyxin có nhi nóng ch cao nhi so etylamin. hai tan nhi trong c.ệ ướ B. Hai ch có nhi nóng ch ngang nhau vì có 2C và hai tan nhi trongấ ền c.ướ C. Glyxin có nhi nóng ch th etylamin. Glyxin tan ít còn etlyamin tan nhi trongệ ền c.ướ D. hai có nhi nóng ch th và ít tan trong c.ả ướCâu 151: Phát bi nào sau đây đúng ểA. Phân các aminoaxit ch có nhóm NH2 và nhóm COOH.B. Dung ch các amino axit không làm màu quỳ tím.ị ổC. Dung ch các amino axit làm màu quỳ tím. ổD. Các amino axit là ch nhi th ng.ề ườCâu 152 Trong dung ch, Hị2 CH2 COOH ch ngồ ạA. phân trung hoà.ử B. cation.C. anion. D. ion ng c.ưỡ ựCâu 153: Phát bi nào sau đây là đúng khi so sánh tính axit glyxin axit axetic ?ể ớA. Hai ch có tính axit nh nhau.ấ ưB. Glyxin có tính axit nh axit axetic.ạ ẳC. Glyxin có tính axit axit axetic.ế ẳD. Glyxin có tính axit axit axetic.ơ ơCâu 154: Phát bi không đúng là :A. Trong dung ch, Hị2 CH2 COOH còn ng ion ng Hồ ưỡ ự3 +– CH2 COO -.B. Aminoaxit là ch ch c, phân ch ng th nhóm amino và nhóm cacboxyl.ợ ờC. Aminoaxit là nh ng ch n, tinh, tan trong và có ng t.ữ ướ ọD. ch Hợ ấ2 CH2 COOH3 CH3 là este glyxin.ủCâu 155: Dung ch ch nào trong các ch đây ướ không làm màu quỳ tím ổA. CH3 NH2 B. H2 NCH2 COOH. C. CH3 COONa. D. HOOCCH2 CH2 CH(NH2 )COOH.Câu 156: Dung ch ch nào đây làm màu quỳ tím thành xanh ướ ổA. C6 H5 NH2 B. H2 NCH2 COOH.C. CH3 CH2 CH2 NH2 D. H2 NCH(COOH)CH2 CH2 COOH.Câu 157: Dung ch nào sau đây làm quỳ tím hóa ?ị ỏA. C6 H5 NH2 B. H2 NCH2 COOH.C. CH3 CH2 CH2 NH2 D. HOOCCH2 CH2 CH(NH2 )COOH.Câu 158: Dung ch nào sau đây làm quỳ tím thành màu xanh? ổA. Dung ch alanin.ị B. Dung ch glyxin.ịC. Dung ch lysin.ị D. Dung ch valin.ịCâu 159: Trong các nh xét đây, nh xét nào đúng ướ ậA. Dung ch các amino axit làm màu quỳ tím sang .ị ỏB. Dung ch các amino axit làm màu quỳ tím sang xanh.ị ổC. Dung ch các amino axit không làm màu quỳ tím. ổD. Dung ch các amino axit có th làm màu quỳ tím sang ho sang xanh ho không làmị ặđ màu quỳ tím. ổCâu 160: ch nào sau đây không ng tính ?ưỡA. Amoni axetat B. Lysin C. p-nitrophenol D. Metylamoniaxetat .Câu 161: Dung ch nào sau đây làm quỳ tím hóa xanh ?ịCH3 COOH, H2 NCH2 COOH, NaH2 PO4 H2 NCH2 CH(NH2 )COOH.A. CH3 COOH, NaH2 PO4 B. H2 NCH2 (NH2 )COOH.C. H2 NCH2 COOH. D. NaH2 PO4 H2 NCH2 CH(NH2 )COOH.Câu 162: Cho các ch sau Metylamin anilin natri axetat alanin glyxin lysin ch có kh năngố ảlàm xanh gi quì tím là :A. 5. B. 2. C. 4. D. 3.Câu 163: Dãy các ch làm gi quỳ tím chuy sang màu xanh là :A. anilin, metyl amin, amoniac. B. amoni clorua, metyl amin, natri hiđroxit.C anilin, amoniac, natri hiđroxit. D. metyl amin, amoniac, natri axetat.Câu 164: Cho các ch sau axit glutamic; valin, lysin, alanin, trimetylamin, anilin. ch làm quỳ tímấ ấchuy màu ng, màu xanh, không màu là ượ :A. 3, 1, 2. B. 2, 1,3. C. 1, 1, 4. D. 1, 2, 3.Câu 165: Có dung ch ch sau ng trong riêng bi ệ(1) H2 CH2 COOH (2) H2 CH2 COONa (3) H2 CH2 CH2 CH(NH2 COOH (4) Cl -NH3 +– CH2 COOH (5) HOOC CH2 CH2 CH(NH2 COOH.Khi cho quỳ tím vào các trên, đoán nào sau đây là đúng ?A. 2, và không màuọ B. và thành màu xanhọ C. và màu thành màu đọ D. và thành màu xanh, và màu thành màu đọ .Câu 166: Có các dung ch riêng bi sau C6 H5 NH3 Cl (phenylamoni clorua) ClH3 CH2 COOH H2 –CH2 CH2 CH(NH2 COOH H2 CH2 COONa HOOC CH2 CH2 CH(NH2 COOH.S ng các dung ch có pH là :ố ượ ịA. 2. B. 5. C. 4. D. 3.Câu 167: Có các dung ch sau Phenylamoniclorua ancol benzylic, metyl axetat, anilin, glyxin, etylamin ,natri axetat, metylamin alanin, axit glutamic atri phenolat lysin ch có kh năng làm màu quìố ổtím là A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.Câu 168: pH dung ch cùng ng mol ch Hủ ấ2 NCH2 COOH, CH3 CH2 COOH vàCH3 (CH2 )3 NH2 tăng theo tr nào sau đây ựA. CH3 (CH2 )3 NH2 H2 NCH2 COOH CH3 CH2 COOH.B. CH3 CH2 COOH H2 NCH2 COOH CH3 (CH2 )3 NH2 .C. H2 NCH2 COOH CH3 CH2 COOH CH3 (CH2 )3 NH2 D. H2 NCH2 COOH CH3 (CH2 )3 NH2 CH3 CH2 COOH.Câu 169: Trong các ch sau đây p-Oấ2 N–C6 H4 –OH, m-CH3 –C6 H4 –OH, p-NH2 –C6 H4 –CHO, m-CH3 –C6 H4 –NH2 Ch có axit nh nh và ch có baz nh nh ng ng là ươ A. p-O2 N–C6 H4 –OH và p-NH2 –C6 H4 –CHO.B. p-O2 C6 H4 OH và m-CH3 C6 H4 NH2 C. m-CH3 –C6 H4 –OH và p-NH2 –C6 H4 –CHO.D. m-CH3 –C6 H4 –OH và m-CH3 –C6 H4 –NH2 .Câu 170: Ch nào sau đây tác ng Hấ ượ ớ2 NCH2 COOH, tác ng CHừ ượ ớ3 NH2 ?A. NaCl. B. HCl. C. CH3OH. D. NaOH.Câu 171: Cho các ph ng ứH2 NCH2 COOH HCl H3 +CH2 COOHCl -H2 NCH2 COOH NaOH H2 NCH2 COONa H2 OHai ph ng trên ch ng axit aminoaxeticả ỏA. ch có tính baz B. ch có tính axit.ỉC. có tính oxi hóa và tính kh D. có tính ch ng tính.ấ ưỡCâu 172: Cho 0,1 mol amino axit tác ng 0,1 mol HCl. Toàn ph thu tácụ ượd ng 0,3 mol NaOH. là amino axit cóụ A. nhóm NH2 và nhóm COOH. B. nhóm NH2 và nhóm COOH. C. nhóm NH2 và nhóm COOH. D. nhóm NH2 và nhóm COOH.Câu 173: Cho các dãy chuy hóa Glyxin NaOH+¾¾ ¾® X1 +¾¾ ¾¾®HCl dö X2 Xậ2 là :A. H2 NCH2 COOH. B. H2 NCH2 COONa. C. ClH3 NCH2 COOH. D. ClH3 NCH2 COONa Câu 174: Cho các dãy chuy hóa Glyxin +¾¾ ¾®HCl X1 +¾¾ ¾®NaOH dö X2 Xậ2 là :A. H2 NCH2 COOH. B. H2 NCH2 COONa. C. ClH3 NCH2 COOH. D. ClH3 NCH2 COONa Câu 175: Cho glyxin tác ng ancol etylic trong môi tr ng HCl khan thu ch X. CTPT Xụ ườ ượ ủlà :A. C4 H9 O2 NCl. B. C4 H10 O2 NCl. C. C5 H13 O2 NCl. D. C4 H9 O2 N.Câu 176: Các amino axit no có th ph ng các ch trong nhóm nào sau đây ?ể ấA. Dung ch Naị2 SO4 dung ch HNOị3 CH3 OH, dung ch brom.ịB. Dung ch NaOH, dung ch HCl, CHị ị3 OH, dung ch brom.ịC. Dung ch NaOH, dung ch HCl, Cị ị2 H5 OH.D. Dung ch Hị2 SO4 dung ch HNOị3 CH3 OC2 H5 dung ch thu tím.ị ốCâu 177: Ch tham gia ph ng trùng ng ng là :A. H2 NCH2 COOH. B. C2 H5 OH. C. CH3 COOH. D. CH2 =CHCOOH.Câu 178: Ch câu sai A. Cho axit glutamic tác ng NaOH thì ph là ng t, mì chính.ụ B. Các aminoaxit là ch nhi th ng.ề ườ C. Axit glutamit làm quỳ tím hóa .ỏ D. Lysin làm quỳ tím hóa xanh.Câu 179*: Nh nh nào sau đây không đúng ?A. Dung ch axit aminoetanoic tác ng dung ch HCl.ị ượ ịB. Trùng ng ng các α-aminoaxit ta các ch ch liên peptit.ư ượ ếC. Dung ch aminoaxit phân ch nhóm NH2 và nhóm COOH có pH 7.D. ch +NH3 Cx Hy COO tác ng NaHSOụ ượ ớ4 .Câu 180: Cho các nh nh sau ị(1). Alanin làm quỳ tím hoá xanh.(2). Axit glutamic làm quỳ tím hoá .ỏ(3). Lysin làm quỳ tím hoá xanh.(4). Axit -amino caporic là nguyên li xu nilon-6.ệ ấS nh nh đúng là :A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 181: Phát bi không đúng là ?A. Axit axetic ph ng dung ch NaOH, dung ch mu ra cho tác ng khíả ớCO2 thu axit axetic.ạ ượB. Phenol ph ng dung ch NaOH, mu ra cho tác ng dung ch HCl iả ạthu phenol.ượC. Anilin ph ng dung ch HCl, mu ra cho tác ng dung ch NaOH iả ạthu anilin.ượD. Dung ch natri phenolat ph ng khí COị ớ2 ra cho tác ng dungấ ớd ch NaOH thu natri phenolat.ị ượCâu 182: ph cu cùng oxi hoá amino axit trong th ng là khí cacbonic, và ướA. nit do.ơ B. amoniac. C. mu amoni.ố D. urê.Câu 183: ch có CTPT là Cợ ấn H2n+1 O2 có th thu nh ng lo ch nào sau đây ?ể ấ(1) Aminoaxit (2) Este aminoaxitủ (3) Mu amoni axit (n 3) (4) ch nitroố ấA. (1), (2), (4). B. (1), (3), (4).C. (2), (3), (4). D. (1), (2), (3), (4).Câu 184 ch ch có công th phân Cợ ử3 H7 O2 N. tác ng dung ch HCl vàụ ượ ịdung ch NaOH. ng ng phân tho mãn tính ch trên là :ị ượ ấA. 2. B. 3. C. 5. D. 6.Câu 185 Các ch X, có cùng CTPT Cấ2 H5 O2 N. tác ng HCl và NaOH. tác ng cụ ượ ượv sinh ra Yớ ạ1 Y1 tác ng Hụ ớ2 SO4 ra mu Yạ ố2 Y2 tác ng NaOH tái Yụ ạ1 .CTCT X, là :ủ ượA. HCOOCH2 NH2 CH3 COONH4 B. CH3 COONH4 HCOOCH2 NH2 .C. CH3 COONH4 CH2 NH2 COOH. D. H2 NCH2 COOH, CH3 CH2 NO2 .Câu 186 Hai pợ ch cơ và có cùng CTPT là C3 H7 NO2 uề là ch tấ đắ kề nệ thư ng.Ch ph ngả iớ dung ch NaOH,ị iả phóng khí. Ch tấ có ph ngả trùng ng ng. Các ch Xư ấvà là :A. vinyla oni fo at và oni acrylat.B. oni acrylat và axit 2-a inopropionic.C. axit 2-a inopropionic và oni acrylat.D. axit 2-a inopropionic và axit 3-aminopropionic.Câu 187: Cho hai ch tợ X, có cùng CTPT là Cữ ơ3 H7 NO2 Khi ph ng dung ch NaOH, Xả ịt ra Hạ2 NCH2 COONa và ch còn ra CHấ ạ2 =CHCOONa và khí T. Các ch và nấ ầl là ượA. CH3 OH và CH3 NH2 B. C2 H5 OH và N2 .C. CH3 OH và NH3 D. CH3 NH2 và NH3 .Câu 188: ch có công th Cợ ứ3 H9 O2 N. Cho tác ng dung ch NaOH, đun nh thuụ ẹđ mu và khí làm xanh gi quỳ m. Nung NaOH thu hiđrocacbon gi nượ ượ ảnh t. CTCT là :ấ ủA. CH3 COONH3 CH3 B. CH3 CH2 COONH4 .C. HCOONH3 CH2 CH3 D. HCOONH2 (CH3 )2 .Câu 189: Cho ph ng :ả C3 H9 O2 NaOH CH3 NH2 (D) H2 O. CTCT là :ủA. CH3 COONa. B. CH3 CH2 COONH2 .C. H2 N–CH2 COONa. D. C2 H5 COONa.Câu 190: Cho ph ng Cả ứ4 H11 O2 NaOH CH3 NH2 H2 O. CTCT Củ4 H11 O2 là :A. CH3 COOCH2 CH2 NH2 B. C2 H5 COONH3 CH3 .C. C2 H5 COOCH2 NH2 D. C2 H5 COOCH2 CH2 NH2 .Câu 191: Cho ph ng Cơ ứ3 H7 O2 NaOH (B) CH3 OH. CTCT là :ủA. CH3 COONH4 B. CH3 CH2 CONH2 .C. H2 CH2 COONa D. CH3 COONH4 .Câu 192: Ch có CTPT là Cấ ơ3 H7 O2 N. tác ng NaOH thu mu Xụ ượ ố1 có CTPT làC2 H4 O2 NNa. công th là :ậ ủA. H2 NCH2 COOCH2 CH3 B. H2 NCH2 COOCH3 C. CH3 CH(NH2 )COOH. D. CH3 CH2 COONH4 Câu 193: là ch có CTPT Cợ ơ5 H11 O2 N. Đun dung ch NaOH thu pớ ượ ợch có CTPT Cấ2 H4 O2 NNa và ch Y, cho đi qua CuO/tấ ơo thu ch có khượ ảnăng tham gia ph ng tráng ng. ươ CTCT là :ủA. H2 NCH2 COOCH(CH3 )2 B. CH3 (CH2 )4 NO2 .C. H2 NCH2 COOCH2 CH2 CH3 D. H2 NCH2 CH2 COOCH2 CH3 .Câu 194: Đun nóng ch trong dung ch NaOH, thu ancol etylic, NaCl, Hấ ượ2 và mu natriốc alanin. công th là :ủ ủA. H2 NCH(CH3 )COOC2 H5 B. ClH3 NCH2 COOC2 H5 C. H2 NC(CH3 )2 COOC2 H5 D. ClH3 NCH(CH3 )COOC2 H5 Câu 195: Ch có CTPT là Cấ4 H9 O2 N, bi ếX NaOH CH4 (1) HCl NaCl (2)Bi có ngu thiên nhiên, CTCT X, là :ế ượA. CH3 CH(NH2 )COOCH3 CH3 CH(NH3 Cl)COOH.B. H2 NCH2 CH2 COOCH3 CH3 CH(NH3 Cl)COOH.C. CH3 CH2 CH2 (NH2 )COOH CH3 CH2 CH2 (NH3 Cl)COOH.D. H2 NCH2 CH2 COOCH3 ClH3 NCH2 CH2 COOH.Câu 196: Ch có công th phân Cấ ử8 H15 O4 N. X, th hi bi hóa sau :ừ ếC8 H15 O4 dung ch NaOH ưot¾¾® Natri glutamat CH4 C2 H6 OHãy cho bi t, có th có bao nhiêu công th ?ế ạA. B. C. D. 4Câu 197: nh ra ba dung ch ch Hể ơ2 NCH2 COOH, CH3 CH2 COOH và CH3 (CH2 )3 NH2 chỉc dùng hóa ch nào ?ầ ấA. NaOH. B. HCl. C. CH3 OH/HCl. D. Quỳ tím.Câu 198: phân bi dung ch Hể ị2 NCH2 COOH, CH3 COOH và C2 H5 NH2 ch dùng thu thỉ ửlà :A. dung ch NaOH.ị B. dung ch HCl.ị C. natri kim lo i.ạ D. quỳ tím. Câu 199: Cho dãy các ch phenol anilin, phenylamoni clorua natri phenolat, etanol. ch trong dãyố ấph ng NaOH (trong dung ch) là :ả ượ ịA. 3. B. 2. C. 1. D. 4.Câu 200: Cho dãy các ch t: Cấ6 H5 OH (phenol), C6 H5 NH2 (anilin), H2 NCH2 COOH CH3 CH2 COOH,CH3 CH2 CH2 NH2 ch trong dãy tác ng dung ch HCl là :ố ượ ịA. 4. B. 2. C. 3. D. 5.Câu 201: Có các dung ch sau Phenylamoniclorua anilin, axit aminoaxetic ancol benzylic metylịaxetat. ch ph ng dung ch KOH là ượ :A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.Câu 202: a. Cho các lo ch aminoaxit (X), mu amoni axit cacboxylic (Y), amin (Z), este aạ ủaminoaxit (T). Dãy các lo ch tác ng dung ch NaOH và dung ch HCl là ượ :A X, Y, Z, T. B. X, Y, T. C. X, Y, Z. Y, Z, T.b. Trong ba ch trên có ch có tính ng tínhợ ưỡ ?A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.Câu 203: Cho các ch etyl axetat anilin, ancol (r u) etylic, ượ axit acrylic phenol phenylamoni clorua ,ancol (r u) benzylic, ượ p-crezol Trong các ch này, ch tác ng dung ch NaOH là ượ :A. 4. B. 6. C. 5. D. 3.Câu 204: Cho dãy các ch CHấ4 C2 H2 C2 H4 C2 H5 OH, CH2 =CH COOH, C6 H5 NH2 (anilin), C6 H5 OH(phenol), C6 H6 (benzen). ch trong dãy ph ng brom là :ố ượ ướA. 6. B. 8. C. 7. D. 5.Câu 205 Valin là lo amino axit thi u, cung ngu th ượ ph bên ngoài, cẩ ơth không ng c. Khi ượ cho 1,404 gam valin hòa tan trong dung ch. Dung ch nàyướ ượ ịph ng 12 ml dung ch NaOH có ng (mol/l), thu 1,668 gam mu i. Giá tr ượ Củlà :A. 1M. B. 0,5M. C. 2M. D. 1,5M.Câu 206: Cho 13,35 gam Hỗ ồ2 NCH2 CH2 COOH và CH3 CH(NH2 )COOH tác ng mlụ ớdung ch NaOH 1M thu dung ch Y. trung hoà 250 ml dung ch HCl 1M.ị ượ ịGiá tr là :ị ủA. 100. B. 150. C. 200. D. 250.Câu 207 Cho aminoaxit no ch ch axit và ch amino tác ng 110 ml dung chỗ ịHCl 2M dung ch X. tác ng các ch trong X, dùng 140 ml dung ch KOH 3M.ượ ịT ng mol aminoaxit là :ổ ốA. 0,1. B. 0,2. C. 0,3. D. 0.4.Câu 208: Cho 0,15 mol H2 NC3 H5 (COOH)2 (axit glutamic) vào 175 ml dung ch HCl 2M, thu dungị ượd ch X. Cho NaOH vào dung ch X. Sau khi các ph ng ra hoàn toàn, mol NaOH đã ph nị ảng là :ứ A. 0,50. B. 0,65. C. 0,70. D. 0,55.Câu 209: Cho 0,15 mol Hỗ ồ2 NC3 H5 (COOH)2 (axit glutamic) và 0,1 molH2 N(CH2 )4 CH(NH2 )COOH (lysin) vào 250 ml dung ch NaOH 2M, thu dung ch Y. Cho HCl dị ượ ưvào dung ch Y. Sau khi các ph ng ra hoàn toàn, mol HCl đã ph ng là :ị ứA. 0,75. B. 0,65. C. 0,70. D. 0,85.Câu 210: Cho 12,55 gam mu CHố3 CH(NH3 Cl)COOH tác ng 150 ml dung chị Ba(OH)2 1M. Cô nạdung chị sau ph ng thu gam ch n. Giá tr là :ả ượ ủA. 15,65 gam. B. 26,05 gam. C. 34,6 gam. D. 24,2 gam.Câu 211: Cho 0,1 mol alanin ph ng 100 ml dung ch HCl 1,5M thu dung ch A. Cho tácả ượ ịd ng dung ch NaOH thu dung ch B, làm bay dung ch thu bao nhiêuụ ượ ượgam ch khan ?ấ A. 14,025 gam. B. 11,10 gam. C. 8,775 gam. D. 19,875 gam.Câu 212: 0,3 mol Hấ ồ2 NC3 H5 (COOH)2 và H2 NCH2 COOH cho vào 400 ml dung chịHCl 1M thì thu dung ch Y. tác ng 800 ml dung ch NaOH 1M thu dung chượ ượ ịZ. Làm bay thu gam ch khan, giá tr là :ơ ượ ủA. 61,9 gam. B. 28,8 gam. C. 31,8 gam. D. 55,2 gam.Câu 213: hai amino axit no, ch ởlà ng ng ti p, phân chúng uồ ềch nhóm amino, nhóm ch ứcacboxyl. Cho gam pỗ tác ng hoàn toàn 200 mlớdung chị HCl 2M (có ), ượ dung chị B. ph ng các ch trong dung chị thì ph nả ầdùng 250 ml dung chị NaOH 2,8 M. khác, cháy gam pỗ cho th nồ ảph cháy vào bình ng ng ượ dung chị xút, kh ng bình tăng 52,3 gam. Cho bi trong ượ ếaminoaxit khi cháy Nạ2 Công th hai ch trong pỗ là A. H2 NCH2 COOH H2 NC2 H4 COOH B. H2 NC2 H4 COOH H2 NC3 H6 COOH.C. H2 NC3 H6 COOH H2 NC4 H8 COOH D. H2 NC4 H8 COOH H2 NC5 H10 COOH .Câu 214: alanin và axit glutamic. Cho gam tác ng hoàn toàn dung ch NaOHỗ ị(d ), thu dung ch ch (m 30,8) gam mu i. khác, cho gam tác ng hoàn toànư ượ ụv dung ch HCl, thu dung ch ch (m 36,5) gam mu i. Giá tr là ượ A. 112,2. B. 165,6. C. 123,8. D. 171,0. Câu 215: 0,1 mol amino axit ph ng 100 ml dung chị HCl 2M. khác 18 gam cũngặph ngả 200 ml dung chị HCl trên. Kh ng mol là :ố ượ ủA. 120 B. 80 C. 90 D. 60 .Câu 216: ch là -amino axit. Cho 0,01 mol tác ng 80 ml dung ch HClụ ị0,125M, sau đó đem cô dung ch thu 1,835 gam mu i. Phân kh là :ạ ượ ủA. 174. B. 147. C. 197. D. 187. Câu 217: ch là -amino axit. Cho 0,01 mol tác ng 160 ml dung ch HClụ ị0,125M, sau đó đem cô dung ch thu 2,19 gam mu i. Phân kh là :ạ ượ ủA. 174. B. 147. C. 146. D. 187. Câu 218 -aminoaxit có ph trăm kh ng nit là 15,7303%, oxi là 35,9551%. Tên iầ ượ ọc là :ủA. glyxin. B. alanin. C. axit glutamic. D. lysin.Câu 219: ch ch có công th Cợ ứx Hy Oz Nt Trong có 15,7303%N và 35,955%O. Bi tácếd ng dd HCl ch ra mu ROụ ốz NH3 Cl và tham gia ph ng trùng ng ng. CTCT là :ả ủA. H2 NC2 H4 COOH. B. H2 NCH2 COOH.C. H2 NC2 H2 COOH. D. H2 NC3 H6 COOH.Câu 220: ch ch các nguyên C, H, O, trong đó chi 15,73% kh ng.ợ ượCh tác ng NaOH và HCl và theo mol. Ch có trong thiênấ ượ ẵnhiên và tr ng thái n. Công th là :ồ ủA. NH2 CH(CH3 )COOH. B. CH2 =CHCOONH4 C. HCOOCH2 CH2 NH2 D. NH2 CH2 COOCH3 .Câu 221 là aminoaxit no ch ch nhóm NH2 và nhóm COOH. Cho 17,8 gam tác ngụv dung ch HCl dớ thu 25,1 gam mu i. Tên là :ư ượ ủA. axit aminoaxetic. B. axit -aminopropionic.C. axit -aminobutiric. D. axit -aminoglutaric.Câu 222: Trong phân aminoaxit có nhóm amino và nhóm cacboxyl. Cho 15,0 gam tácử ộd ng dung ch NaOH, cô dung ch sau ph ng thu 19,4 gam mu khan. Côngụ ượ ốth là :ứ ủA. H2 NC3 H6 COOH. B. H2 NCH2 COOH. C. H2 NC2 H4 COOH. D. H2 NC4 H8 COOH.Câu 223: -aminoaxit ch nhóm NH2 Cho 10,3 gam tác ng axit HCl (d ), thu cụ ượ13,95 gam mu khan. Công th thu là :A. H2 NCH2 COOH. B. H2 NCH2 CH2 COOH.C. CH3 CH2 CH(NH2 )COOH. D. CH3 CH(NH2 )COOH.Câu 224: là -amino axit ch ch nhóm NH2 và nhóm COOH. Cho 14,5 gam tácd ng dung ch HCl thu 18,15 gam mu clorua X. CTCT có th là :ụ ượ ểA. CH3 CH(NH2 )COOH. B. H2 NCH2 CH2 COOH. C. CH3 CH2 CH(NH2 )COOH. D. CH3 (CH2 )4 CH(NH2 )COOH Câu 225: mol -amino axit tác ng mol HCl ra mu có hàm ng clo làụ ượ28,287%. CTCT là :ủA. CH3 CH(NH2 )COOH. B. H2 NCH2 CH2 COOH.C. H2 NCH2 COOH. D. H2 NCH2 CH(NH2 )COOH. Câu 226: Cho 100 ml dung ch amino axit 0,2M tác ng 80 ml dung ch NaOH 0,25M.ị ịM khác 100 ml dung ch aminoaxit trên tác ng 80 ml dung ch HCl 0,5M. Bi có tặ ỉkh so Hố ớ2 ng 52. Công th là :ằ ủA. (H2 N)2 C2 H2 (COOH)2 B. H2 NC3 H5 (COOH)2 .C. (H2 N)2 C2 H3 COOH. D. H2 NC2 H3 (COOH)2 .Câu 227 Cho 0,01 mol aminoaxit tác ng 40 ml dung ch NaOH 0,25M. khácộ ặ1,5 gam tác ng 40 ml dung ch KOH 0,5M. Tên là :ụ ủA. glyxin. B. alanin. C. axit glutamic. D. lysin.Câu 228: trung hoà 200 ml dung ch amino axit 0,5M 100 gam dung ch NaOH 8%, cô nể ạdung ch 16,3 gam mu khan. có CTCT là :ị ượ ốA. H2 NCH2 CH2 COOH. B. H2 NCH(COOH)2 C. (H2 N)2 CHCOOH. D. H2 NCH2 CH(COOH)2 Câu 229: Cho 0,02 mol amino axit tác ng 200 ml dung ch HCl 0,1M thu 3,67 gamụ ượmu khan. khác 0,02 mol tác ng 40 gam dung ch NaOH 4%. Công th là :A. (H2 N)2 C3 H5 COOH. B. H2 NC2 C2 H3 (COOH)2 C. H2 NC3 H6 COOH. D. H2 NC3 H5 (COOH)2 .Câu 230: ch no ch ch lo nhóm ch amino và cacboxyl. Cho 100 ml dung ch Xợ ị0,3M ph ngả 48 ml dung ch NaOH 1,25M. Sau đó đem cô dung ch thu 5,31ừ ượgam mu khan. cho 100 ml dung ch 0,3M tác ng dung ch HCl đem cô số ẽthu bao nhiêu gam mu khan ?ượ ốA. 3,765 gam. B. 5,085 gam C. 5,505 gam. D. 6,405 gam.Câu 231: Cho 0,1 mol α-amino axit tác ng 50 ml dung ch HCl 1M thu dung ch A. Dungụ ượ ịd ch tác ng 250 ml dung ch NaOH 1M thu dung ch B, cô dung ch còn iị ượ ạ20,625 gam khan. Công th là A. NH2 CH2 COOH. B. HOOCCH2 CH(NH2 )COOH.C. HOOCCH2 CH2 CH(NH2 )COOH. D. CH3 CH(NH2 )COOH.Câu 232 là -aminoaxit ch th ng. Bi ng, 0,01 mol tác ng 80 ml dung ch HClạ ị0,125M, thu 1,835 gam mu i. khác, cho 2,940 gam tác ng NaOH thì thuượ ớđ 3,820 gam mu i. Tên là :ượ ủA. glyxin. B. alanin. C. axit glutamic. D. lysin.Câu 233 là -aminoaxit ch th ng. Bi ng, 0,01 mol tác ng 160 ml dung ch HClạ ị0,125M, thu 2,19 gam mu i. khác, cho 2,92 gam tác ng NaOH thì thu cượ ượ3,36 gam mu i. Tên là :ố ủA. glyxin. B. alanin. C. axit glutamic. D. lysin.Câu 234: Cho mol amino axit ph ng hoàn toàn dung ch HCl (d ), thu mả ượ1 gam mu Y.ốCũng mol amino axit ph ng dung ch NaOH thu mả ượ2 gam mu Z. Bi mố ế2 m1 =7,5. CTPT là :ủA. C4 H10 O2 N2 B. C4 H8 O4 N2 C. C5 H9 O4 N. D. C5 H11 O2 N. Câu 235: Cho 8,9 gam ch có công th phân Cộ ử3 H7 O2 ph ng 100 ml dungả ớd ch NaOH 1,5M. Sau khi ph ng ra hoàn toàn, cô dung ch thu 11,7 gam ch n. Côngị ượ ắth thu là :A. HCOOH3 NCH=CH2 B. H2 NCH2 CH2 COOH.C. CH2 =CHCOONH4 D. H2 NCH2 COOCH3 .Câu 236 là este glyxin ancol no, ch ch Ph trăm kh ng oxi trong làủ ượ27,35%. Cho 16,38 gam tác ng 300 ml dung chị NaOH 1M. Sau khi ph ng thúc cô nả ạdung chị thu bao nhiêu gam ch khan ?ượ ắA. 20,55 gam. B. 19,98 gam C. 20,78 gam. D. 21,35 gam.Câu 237: Khi trùng ng ng 13,1 gam -aminocaproic hi su 80%, ngoài amino axit còn ng taớ ườthu gam polime và 1,44 gam c. Giá tr là :ượ ướ ủA. 10,41. B. 9,04. C. 11,02. D. 8,43.Câu 238: cháy hoàn toàn mol amino axit thu 2a mol COố ượ2 và a/2 mol N2 Amino axit cóCTCT thu là :ọA. H2 NCH2 COOH B. H2 NCH2 CH2 COOH. C. CH3 (CH2 )3 COOH. D. H2 NCH(COOH)2 Câu 239: cháy 8,7 gam amino axit thì thu 0,3 mol COượ2 0,25 mol H2 và 1,12 lít N2 (đktc).CTPT là :ủA. C3 H7 O2 B. C3 H5 O2 C. C3 H7 O2 N2 D. C3 H9 O2 N2 Câu 240: Amino axit ch nhóm ch amino trong phân cháy hoàn toàn ng thuứ ượđ COượ2 và N2 theo th tích 1. có công th thu là :ỉ ọA. H2 NCH2 COOH B. H2 NCH2 CH2 COOH.C. H2 NCH(NH2 )COOH. D. H2 N(CH2 )3 COOH. Câu 241: th tích COỉ ể2 H2 (h i) khi cháy hoàn toàn ng ng axit aminoaxetic là 7.ơ ủTrong ph ng cháy sinh ra nit Các CTCT thu có th có là :ả ủA. CH3 CH(NH2 COOH. B. CH3 CH2 CH(NH2 COOH.C. CH3 CH(NH2 CH2 COOH. D. H2 CH2 CH2 COOH.