Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Chương trình mới Unit 2, 3, 4

2904ab0bd562c808917c45b401f464f4
Gửi bởi: Phạm Thị Huệ 8 tháng 1 2017 lúc 15:04:56 | Được cập nhật: 0 giây trước Kiểu file: DOC | Lượt xem: 745 | Lượt Download: 7 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Doc24.vnT ng Ti ng Anh Ch ng trình Unit 2, 3,ừ ươ ớ4UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDECU NG MI QUÊỘ NG:Ừ ỰCu ng mi quêộ cart (n) xe (bò, trâu, ng a) kéoựbuffalo­drawn cart (n) xe trâu kéobee (n) con ongbeehive (n) ongổblackberry (n) qu mâm xôi đenảbloom (n) hoa; ng hào kh nhẻ in (full) bloom: rở The garden always looks lovely when the roses are in bloom.(Khu trông tuy đp kh nh ng cây hoa ng .)ườ blossom hoa, hoa chũm (trên cây ăn qu ); hoaả iụbrave (a) dũng mảcamel (n) đàạcatch up with sb (v) đu p, theo (t đ, trình đ)ổ ộI have to work hard to catch up with my classmates.(Tôi ph chăm theo cùng p.)ả ớDoc24.vncattle (pl) gia súc­ herd of cattle đàn gia súccity folk (pi) ng thành phườ ốcountry folk (pl) ng nông thônườ country life (n) cu ng nông thônộ ốcrop (n) mùa vụ collect crops (vt) thu gom ph thu ho chả collect water đi cấ ướ dairy products (n) ph aả ữdense (a) (s ng, khói, ng i, t) dày đcươ ườ ặdensely polulated (a) có dân đông đúcưless densely populated có dân th th tư ớdig st (vt), dug, dug đào (h gi ng)ố dig for st đào tìm cái gìdry st (vt) ph khôơearthen (a) ng đt, ng đt sét nungằ ấearthen house nhà xây ng đtằ ấentertaiment centre trung tâm gi tríả envious (of sb/st) (a) ganh aiị ớ­ envy (n) Don't be envious of your friend. (Đng ganh con.)ừ facility (n) ch tơ ấfair (n) chộ ợDoc24.vnger(n) du cề ụgoat (n) con dêgrass (n) cỏgrassland (n) đng th nguvênồ ảharvest (n) mùa thu ho ch; thu ho chạ ạ­ harvest time (n) th mùa tờ ặ­ to harvest (st) thu ho ch (lúa, cá...)ạhay (n) khôỏherd (st) (vt) đi ng nào đó; (trâu, hò...)ề ướ ừ­ go herding the buffaloes chăn trâu, th trâu, lùa trâuả­ herd of cows elephants đàn bò/voihoney (n) ongậmilk the cows bòắ ữnomad ng du cườ ụnomadic (a) du c; ph đi đây đó nhi uụ ềpasture (n) bãi cỏpeace hòa bình; bình yênựpeaceful (a) bình yênplough (st) plow (A. E) càypole (n) tr ch ng; cây sàoụ ốrunning water (n) th ng th cướ ụrural area (n) vùng nông thôntent (n) cái uềDoc24.vn­ put up tent đng uự ề­ take down tent u, uạ ềurban (a) thu đô thộ ịurbanisation vi đô th hóaệ ịvast (a) bao la; to n; nhi uớ ềUNIT 3: PEOPLES OF VIET NAMT NG TI NG ANH UNIT 3Ừ ỚCác nhóm văn hóa khác nhau Vi Namủ ệaccount for 86% (v) lên đn 86%; chi 86%ế ế­ alternating song bài hát giao duyên, đi đápốancestor (n) tiênổbelief (n) ni tin, tín ng ngề ưỡ­ according to Vietnamese belief theo tín ng ng ng Vi t.ưỡ ườ ệboarding school (n) tr ng trúườ ộburnt­out burned­out cháy iị ụ­ burnt­out land đt đã đt cây...ấ ỏchapi (n) đàn Chapi (c đng bào Raglai)ủ ồcommunal house (n) nhà ng đng, nhà rông; đình làngộ ồThe Japanese market accounted for 35% of total sales. (Th tr ng Nh chi 35% doanh )ị ườ ốcomplicated (a) ph pứ ạcostume (n) trang ph c; ph trang (c di viên)ụ ễdiscriminate against sb phân bi đi ch ng aiệ ạDoc24.vndiscriminate in favor of sb/st phân bi thiên aiệ ịdiverse (a) đa ngạ­ diversity đa ngự ạequality (n) bình đngự ẵethnic group (n) nhóm cắ ộethnology (n) dân cộ ọ­ Museum of Ethnology tàng Dân cả ọGreeting­the­Moon festival Đón Trăngễ ộheritage (n) di nả­ world heritage site di th gi (thiên nhiên ho đc nên con ng i)ả ượ ườjungle (n) ng m, ng xanhừ ừknowledge (n) tri th c, ki th cứ ứI admire his knowledge of technology. (Tôi khâm ph ki th kĩ thu anh y.)ụ ấmajority (n) đa tu thành niênố ổminority (n) ph thi dân thi tu iộ thành niênịmodern (a) hi điệ ạmountainous region vùng núimulticultural (a) đa văn hóamusical instrument nh cạ ụpeople (pl) ng i, ng ta,ườ ườ dân cộpoultry (n) gia (gà, t, ng ng),ầ th gia mị ầrecipe (N) cách/ công th ch hi nứ ếDoc24.vnreligion (n) tôn giáoreligions (a) thu tôn giáoộ ềschooling (n) vi tr ngệ ườsemi­nomadic life cu ng bán du cộ ưshawl khăn choàng trùm đuổ ầshow sb round around (vt) ng n, đa ai đi tham quan đây đóướ ưshred st nh xé nhắ shredded coconut bào nhỏsignificant (a) quan tr ng, có nghĩa n,ọ hàm ýinsignificant (a) không đáng không quan tr ngể ọspeciality (n) đc nặ ảsticky rice (n) xôistilt house (n) nhà sànsympolise st (vt) ng tr ng cho, là bi ng aượ ượ ủterraced fields (n) ru ng thangộ ậthe Central Highlands cao nguyên mi Trung; Tây nguvênềUNESCO ch văn hóa, khoa c, giáo Liên hi qu cổ worship sb (vt) (n) th th cúngờ NG TI NG ANH 8Ừ UNIT 4OUR CUSTOMS AND TRADITIONS (PHONG VÀ TRUY TH NG CHÚNG ỦTA) Các lo phong và truy th ngạ ốDoc24.vnCác cách di đt "phong c" và "truy th ng"ễ ốaccept St (vt) nh (l i); th nh (trách nhi m,ậ đi gì là đúng); đng ý;cam ch u; ịnh vào (h c, làm vi c...)ậ ệ­ accepted (a) đc ch nh n; đc đng ýượ ượ ồaddress sb/st ng hô i; nói i; phát bi iư ớbelong to .... (v) thu ...ộ ề­ sense of belonging giác thân thu cả ộbreak st off (phr) gãy ra, làm raẻ ờShe broke piece of chocolate and gave it to me.(Có ta mi ng sô­cô­la và đa nó cho tôi.)ẻ ưbreak with st by doing st (phr) đo tuy i; đt liên ngạ cách...­ break with tradition/old habits/the past phá /c truy th ng, thói quen cũ, quá khỡ ứchopstick chi đũaế­ (a pair of) chopsticks đôi đũacircle (n) đng tròn, hình tròn, vòng trònườ­ make circle (vt) thành vòng trònế ộcone (n) hình nón; có hình nónậ­ conical hat (n) cái nóncourse (n) món ăn (ph trong ăn)ầ ữ­ four­course meal ăn mónữ ố­ main course món chínhcustom of doing st(n) thói quen (habit); quán, phong c, cậ ụ­ social custom quán xã iậ ộDoc24.vn­ It is my custom to rise early (Thói quen cùa tôi là m)ậ ớ­ We have the custom of visiting relatives and friends on New Year’s Day. (Chúng tôi có quán ậthăm vi ng hàng và bè vào Năm i.)ế ớ­ It’s the custom for sb to do st Ai có thói quen làm vi gìệcutlery (u) ăn (dao, nĩa, thìa ...)ộ ồdessert (n) món tráng mi ngệ dish món ăn­ an Italian dish món ăn Ýdisrespectful (a) không tôn tr ng ng khác; kínhọ ườ ấdownwards (adv) ng xu ng phía iướ ướespresso cà phê pha đm đcậ ặfamily reunion bu sum gia đình; cu đoàn viênổ ộfirework pháo hoafive­colored sticky rice xôi ngũ cắfollow st làm theo­ follow custom tradition làm theo quán truy th ngậ ốgeneration th hế ệ­ for generations trong nhi th hề ệ­ through the generations qua các th hế ệget maried hônế­ get married in white áo màu tr ng trong hônặ ướ ếhonour sb st (vt) tôn vinh aiinterview sb ph ng aiỏ ấDoc24.vn­ interviewer ng ph ng nườ ấ­ interviewee ng đc ph ng nườ ượ ấjoin hands (vt) tay nhau; chung tayắkid (sb) (v/t) nói đùa (v ai)ớlucky money ti lì xì năm iề ớlunar month tháng âm chịmooncake bánh trung thuNew Year's Ever đêm Giao th aừ­ on New Year's Ever vào đêm Giao th aừ pass st (vt) chuy n, chuy nề ể­ pass st down truy (cho th sau...)ề ệplate (n) cái đĩa đng th ănự ứpoint st at ... ... ch chia, đa gì vào ...ỉ ậ­ point the fork upwards đa cái nĩa ng lên phía trênư ướprong (n) răng, ch (c cái nĩa)ấ ủ­ The fork has four prongs cái nĩa có răng/ch u.ố ấreflect st st (vt) ph ánhảresident dân; ng trú nào đóư ườ ơrespect sb tôn tr ng (ai, ki n, mu n, lu pháp...); ng ng mọ ướ ưỡ ộrespectful (of sb/st) tôn tr ng, tôn nhọ ỉ­reunite sb st (vt) làm cho đoàn th ng nh t, nh (m ch c...)ụ serving dish (n) đĩa, th th ăn chung (đĩa sâu, dùng cho nhi ng cùng ăn)ố ườserving spoon (n) thìa dùng chung (đ ch món nào đó)ể ọDoc24.vnspirit tinh th nầ­ spiritual thu tinh th n, tôn giáoộ ầtable manners (pl) phép ăn ng (t bàn ăn)ắ ạspot on (a) exactly right đúng, chính xácấ ấHis assessment of the situation was spot on.(Vi đánh giá tình hình ông chính xác.)ệ ấTrên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.