Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1: A Day in The Life of

4fc664446d045d6d9a8b2a4e6aa004b6
Gửi bởi: Hello Chào 10 tháng 9 2016 lúc 17:42:05 | Được cập nhật: 0 giây trước Kiểu file: DOC | Lượt xem: 1199 | Lượt Download: 3 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Doc24.vnTừ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Day in The Life of..VOCABULARYA. READING- alarm (n): đồng hồ báo thức- bank (n) (C): bờ (sông, ruộng)- boil (v): đun sôi- breakfast (n): bữa ăn sáng- buffalo (n) (C): con trâu- chat (v): trò chuyện- content (v): làm vừa lòng contented (adj): hài lòng; mãn nguyện- crop (n): mùa vụ- disappointed (adj): thất vọng- fellow (n): bạn- go off: (đồng hồ; chuông) reo- harrow (v): bừa (ruộng) harrow (n): cái bừa- lead (v): dẫn; dắt- lunch (n): bữa ăn trưa- neighbour (n): hàng xóm- occupation (n): công việc; nghề nghiệp- peasant (n) (C): nông dân- plan (n): kế hoạch- plot (n): mảnh đất; miếng đất- plough (v): cày plough (n): cái cày- pump (v): bơm (nước, dầu,…)- ready (adj): sẵn sàng- satisfied (adj): cảm thấy hài lòng- take rest: nghỉ ngơi- tobacco (n): thuốc lào- transplant (v): cấy; trồng- work (v): làm việc work (n): công việcDoc24.vnB. SPEAKING- biology (n): sinh học- chemistry (n): hóa học- civic education (n): GD công dân- class meeting (n): sinh hoạt lớp- daily [adj/adv]: hàng ngày- geography (n): địa lý- history (n): lịch sử- information technology (n): công nghệ- literature (n): ngữ văn- maths (n): toán học- physical education (n): thể dục- physics (n): vật lý- routine (n): công việc thường làm hàng ngày- tenth-grade student (n): HS lớp 10- timetable (n): thời khóa biểuC. LISTENING cyclo (n): xe xích lô- district (n): quận- drop (v): để (ai) xuống xe- food stall (n): quầy thực phẩm- immediately (adv): ngay lập tức- park (v): đậu xe- passenger (n): hành khách- pedal (v): đạp xe đạp pedal (n): bàn đạp (xe đạp)- purchase (n): vật/hàng hóa mua đượcD. WRITING choke (v): nghẹt thở (khói)- cough (v): hoDoc24.vn- dip (v): lao xuống- discotheque (n): vũ trường- fire exit (n): lối thoát hiểm- gain height: tăng độ cao- in danger: trong tình trạng nguy hiểm- land safely: hạ cánh an toàn- overjoyed (adj): vui mừng khôn xiết- panic (n) (U): sự hoảng loạn; sự hốt hoảng scream in panic: la, hét trong hốt hoảng- relieved (adj): bớt căng thẳng- seaside (n): bờ biển- seat belt (n) (C): đai an toàn; dây an toàn- serve (v): phục vụ- shake/ shook/ shaken (v): rung, lắc, giật- suddenly (adv): đột nhiên- take off: (máy bay) cất cánhE. LANGUAGE FOCUS- as soon as: ngay khi- bean (n): hạt đậu- camp fire (n): lửa trại- creep into (v): bò vào- flow (v): (nước) chảy- give up: từ bỏ- instead of (prep): thay vì- leap out of (v): nhảy ra khỏi- pea (n): hạt đậu Hà Lan- put out (v): dập tắt- put up (v): dựng lên- realise (v): nhận ra- stream (n): dòng suốiDoc24.vn- tent (n): cái lều- waste of time (n): sự lãng phí thời gian- wind (its way) (v): lượn, uốn (dòng chảy)Trên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.