TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LỚP 4
Gửi bởi: athousandyears 16 tháng 5 2016 lúc 1:51:47 | Được cập nhật: 0 giây trước Kiểu file: DOC | Lượt xem: 1866 | Lượt Download: 30 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Phương pháp dạy học môn toán - tiểu học
- TRỌN BỘ TOÁN CƠ BẢN LỚP 4
- Tìm 2 số khi biết tổng và hiệu
- Trọn bộ toán lớp 4 cơ bản
- Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó
- Chương trình toán sau đại học
- Giải bài tập trang 16, 17, 18 SGK Toán 4: Luyện tập triệu và lớp triệu
- Giải bài tập trang 13, 14, 15 SGK Toán 4: Triệu và lớp triệu
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LỚP (phần 1)TỪ NGHĨAOnes Hàng đơn vịTens Hàng chụcHundreds Hàng trămThousands Hàng nghìnPlace Vị trí, hàngNumber SốDigit Chữ sốOne-digit number Số có chữ sốTwo-digit number Số có chữ sốCompare So sánhSequence numbers Dãy sốNatural number Số tự nhiênTon TấnKilogram Ki-lô-gamSecond GiâyMinute PhútCentury Thế kỉAverage Trung bình cộngDiagram/ Chart Biểu đồAddition Phép tính cộngAdd Cộng, thêm vàoSum TổngSubtraction Phép tính trừSubtract Trừ, bớt điDifference HiệuMultiplication Phép tính nhânMultiply NhânProduct TíchDivision Phép tính chiaDivide ChiaQuotient ThươngAngle GócAcute angle Góc nhọnObtuse angle Góc tùRight angle Góc vuôngStraight angle Góc bẹtLine Đường thẳngLine segment Đoạn thẳngPerpendicular lines Đường thẳng vuông gócParallel lines Đường thẳng song songSquare Hình vuôngRectangle Hình chữ nhậtTriangle Hình tam giácPerimeter Chu viArea Diện tíchDivisible by Chia hết cho …Fraction Phân sốDenominator Mẫu sốNumerator Tử sốCommon denominator Mẫu số chungRhombus Hình thoiParallelogram Hình bình hànhRatio Tỉ sốTrên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.