Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 11
Gửi bởi: 2021-01-29 19:43:40 | Được cập nhật: 2021-02-20 23:38:46 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 134 | Lượt Download: 0
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCó thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
-
recognize /ˈrekəɡnaɪz/(v): nhận ra
-
harbour /ˈhɑːbə(r)/ (n): cảng
-
UNESCO: tổ chức UNESCO
-
heritage /ˈherɪtɪdʒ/(n): di sản
-
sugar cane / ʃʊɡə(r) ˈkeɪn /(n): cây
mía
-
magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/(n): lộng
lẫy, đầy ấn tượng
-
luggage /ˈlʌɡɪdʒ/(n): hành lý
-
cave /keɪv/(n): cái hang
-
tourist /ˈtʊərɪst/(n): khách du lịch
-
limestone /ˈlaɪmstəʊn/(n): đá vôi
-
expression /ɪkˈspreʃn/(n): sự diễn tả
-
sand /sænd/(n): cát
-
sunbathe /ˈsʌnbeɪð/(v): tắm nắng
-
suggest /səˈdʒest/(v): gợi ý
suggestion
/səˈdʒestʃən/(n): sự gợi ý
-
florist /ˈflɒrɪst/(n): người bán
hoa
-
import /ɪmˈpɔːt/(v): nhập khẩu
-
revolutionary /ˌrevəˈluːʃənəri/(n):
cánh mạng
-
adventure /ədˈventʃə(r)/(n): cuộc phiêu
lưu
-
seaside /ˈsiːsaɪd/(n): bờ biển
-
canoe /kəˈnuː/(n): ca nô, xuồng
-
resort /rɪˈzɔːt/(n): vùng, khu nghỉ
mát
-
hire /ˈhaɪə(r)/(v): thuê
-
oceanic /ˌəʊʃiˈænɪk/(a): thuộc
về đại dương
-
rescue /ˈreskjuː/(v): cứu hộ
-
institute /ˈɪnstɪtjuːt/(n): học viện,
viện nghiên cứu
-
giant /ˈdʒaɪənt/(a): to lớn, khổng
lồ
-
buddha /ˈbʊdə/(n): phật
-
lean/liːn/(v): nghiêng đi, dựa, tựa
-
offshore /ˌɒfˈʃɔː(r)/(n): ngoài
khơi
-
overturn/ˌəʊvəˈtɜːn/ (v): lật
đổ, lật úp
-
island /ˈaɪlənd/(n): hòn đảo
-
accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/(n):
chỗ ở
-
stumble /ˈstʌmbl/(v): vấp, ngã
-
realize /ˈriːəlaɪz/(v): nhận ra
-
make in (v): sản xuất tại
-
eternal /ɪˈtɜːnl/(n): vĩnh cửu
-
keep in (v): giữ
-
wrap in (v): gói, bọc, quấn
-
tribe /traɪb/(n): bộ tộc, bộ lạc
-
cigarette /ˌsɪɡəˈret/(n): thuốc lá
-
slope /sləʊp/(n): sườn, dốc
-
jungle stream /ˈdʒʌŋɡl - striːm/(n):
suối trong rừng