trắc nghiệm hình học tọa độ lớp 11
Gửi bởi: hoangkyanh0109 18 tháng 1 2017 lúc 5:16:41 | Được cập nhật: 1 giây trước Kiểu file: DOC | Lượt xem: 571 | Lượt Download: 6 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 11 trường THPT Nguyễn Đình Chiểu năm 2021-2022
- Đề cương ôn tập trắc nghiệm Toán 11 năm 2019-2020
- Hình học 11: Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng
- Toán hình 11: Phép tịnh tiến
- Toán 11: Qui tắc đếm
- Toán hình 11: Phép quay
- Toán hình 11: Phép đồng dạng
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Toán 11, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Đề cương ôn tập HK2 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường THPT Kim Liên – Hà Nội
- Nội dung ôn tập HK2 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường THPT Trần Phú – Hà Nội
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
TR NGHI 19 TRONG KHÔNG GIAN ĐI PH NGỘ ẲCâu 1: Cho đi ể(2; 0; 0), (0; 2; 0), (0; 0; 4)A .T tâm đng tròn ngo ti ườ ếABC là:A. I)4;5;5( B. I)8;3;3( C. I)916;95;95( D. C. I)815;83;83( Câu 2: Ph ng trình mp (Q) đi qua đi A(1; 1; 3) và (Q) song song ph ng Oxy là:ươ ẳA.03z B. 02yx C. 03z D. 01zyxCâu 3: Cho hh ABCD.A’B’C’D’, 2A ), ), ), '( T B’, D’ là:ọ ượA. B’(–4; –6; –5); D’(–1; –2;0) B. B’(–4; –6; 5); D’(–1; –1;0) C. B’(4; 6; –5); D’(1; 1;0) D. B’(–4; –6; 5); D’(1; –1;0)Câu 4: Tính th tích kh ABCD.A’B’C’D’, bi t: ế1 5A C; ' ; A B. C. D. 6Câu 5: Tính th tích kh ABCD.A’B’C’D’, bi t: (1; 0; 2) (1 ;1;1) D(0; 1; 2) B’ (2; 1;3)A B. C. D. 7Câu 6: hình chi vuông góc đi 3; 1; 5) trên tr Oz là:ọ ụA. M’)0;1;3( B. M’)0;0;3( C. M’)5;5;5( D. M’)5;0;0( Câu 7: hình chi vuông góc M’ đi 5; 4; 2) trên mp Oxz là:ọ ểA. M’)2;0;5( B. M’)0;4;5( C. M’)0;4;0( D. M’)0;4;0( Câu 8: Đi K’ đi ng K(–6 ;10;–8) qua I(4 ;2;–2) Khi đó K’ có là:ể ộA. K’)4;6;14( B. K’)6;8;10( C. K’)14;18;16( D. K’)5;6;1( Câu 9: Đi E’ đi ng E( 3;1;–2) qua mp Oxy. Khi đó E’ có là:ể ộA. E’)2;0;0( B. E’)2;1;3( C. E’)0;1;3( D. E’)2;1;3( Câu 10: Đi G’ đi ng G( 5; –3;7) qua tr Oy. Khi đó E’ có là:ể ộA. G’)7;0;5( B. G’)7;3;5( C. G’)7;3;5( D. G’)7;3;5( Câu 11: Cho A(5; 3; 1), B(2; 3; –4), C(1; 2; 0) chân đng cao tam giác ABC là:ọ ườ ủA. H)92;1837;1819( B. H)185;1837;1819( C. H)185;1823;1811( D. H)92;1837;185(Câu 12: Cho đi S(3; 1; –2), A(5; 3; 1), B(2; 3; –4), C(1; 2; 0). Tính chi cao SH hchóp S.ABCề ủA. V=32332 B. V=32333 C. V=32334 D. V=32335 Câu 13: Cho(1; 1; 2), 1; 0; 2;1; 0; 2;1A D Vi pt ph ng qua AB và song song CDế ẳA.03467zyx B. 0345zyx C. 017410zyx D.03410zyxCâu 14: Cho A(1;2;3), ph ng ẳ: 0.P z Ph ng trình ph ng (Q) song song tươ ặph ng (P) bi (Q) cách đi kho ng ng ằ3 .A. (Q1 ): 03zyx (Q2 ): 03zyx B. (Q1 ): 03zyx (Q2 ): 015zyx C. (Q1 ): 03zyx (Q2 ): 015zyx D. (Q1 ): 03zyx (Q2 ): 015zyx Câu 15: Cho 1; 2; 3; 4; 2A B và mp: 0P z Vi ph ng trình ph ng (Q) đi qua hai ươ ẳđi và vuông góc mp (P).ể A.03zyx B. 02zy C. 02zx D. 02zyTrên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.