Giáo án Đại số 11 bài Hàm số lượng giác
Gửi bởi: đề thi thử 10 tháng 1 2017 lúc 14:02:24 | Được cập nhật: 1 giây trước Kiểu file: DOC | Lượt xem: 655 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- 13 câu Nhị thức newton có đáp án tham khảo tại dica.vn
- chương-3-chiều-t5
- Đề thi học kỳ 2 môn Toán lớp 11 mã đề 1
- ĐỀ KIỂM TRA Hình Học CHƯƠNG 3 LỚP 11
- ĐỀ THI MÔN TOÁN HỌC LỚP 11 HỌC KỲ II MÃ ĐỀ 435
- Đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán học lớp 11 (9)
- Đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán học lớp 11 (5)
- Đề thi học kỳ 2 môn Toán học lớp 11 (13)
- Đề thi học kỳ 2 môn Toán học lớp 11 (11)
- Đề thi học kỳ 2 môn Toán học lớp 11 (10)
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Doc24.vn Ch ng I:ươ HÀM NG GIÁC VÀ PH NG TRÌNH NG ƯỢ ƯƠ ƯỢGIÁC §1.§1. HÀM NG GIÁCỐ ƯỢTi 1ếI. tiêu Ki th ứ Hi đc khái ni hàm ng giác (c bi th c).ể ượ ượ ự HS đc các đnh nghĩa: Các giá tr ng giác cung ượ ượ ủ các hàm ng ượgiác bi th c.ủ Kĩ năng: Xác đnh đc: xác đnh, tính ch lị ượ tính tu hoàn, chu kì, kho ng đng bi nầ ếngh ch bi các hàm ốsin cos tan coty x . đc th các hàm ượ ốsin cos tan coty x 3. Thái đ: ộ th n, chính xác và lu ch ch .ẩ ẽII. Chu :ẩ ị1. Giáo viên: SGK, mô hình đng tròn ng giác, th compa, máy tính.ườ ượ ướ ẻ2. sinh:ọ Xem sách và chu các câu tr nhà, sgk, compa, máy tính.ẩ ướ ởIII. Ph ng pháp :ươ Dùng pp: Đt đ, đáp.ặ ấ Phát hi và gi quy đ.ệ ềIV. Ti trình: ế1. đnh ch c:Ổ ki tra sĩ hs ố2. Ki tra bài cũ: ể3. dung bài i:ộ ớHo đng Giáo viênạ Ho đng sinhạ dungộGV: Nh ng giá trắ ịl ng giác cungượ ốđc bi t.ặ ệGV: yêu hs ng máyầ ụtính tay tính giá trầ ịsinx, cosx là các :ớ ố; ;1.5; 2; 3.1; 4.25; 56 4 .GV: Chu xác hóa qu .ẩ ảGV: Trên đng tròn ngườ ượgiác, hãy xác đnh các đi mị ểM mà đo cung ủ¼AMb ng (rad) ng ng đãằ ươ ứcho trên và xác đnh sinx,ở ịcosx.GV: Chu xác hóa qu .ẩ ảHo đng 2:ạ ộGV: Đt ng ng sặ ươ ốth di trênự Hs: Th hi tính toán.ự ệHs: Th hi yêu ầc gvủ I. Đnh nghĩa:ị1. Hàm sin và hàm cosin:ố ốa) Hàm sin:ốDoc24.vnđng tròn ng giác mà sườ ượ ốđo cung ủ¼AM ng x.ằNh xét đi tìmậ ểđc? Xác đnh giá tr sinxượ ịt ng ng.ươ ứGv: Yêu hs xác đnh pầ ậgiá tr hàm y= sinx.ị ốGV: Chu xác hóa qu .ẩ ả(1 sin 1x )Ho đng 3:ạ ộGV: Đt ng ng sặ ươ ốth di trênự ểđng tròn ng giác mà sườ ượ ốđo cung ủ¼AM ng x.ằNh xét đi tìmậ ểđc? Xác đnh giá tr cosxượ ịt ng ng.ươ ứGv: Yêu hs xác đnh pầ ậgiá tr hàm y= cosx.ị ốGV: Chu xác hóa qu .ẩ ả(1 cos 1x )GV: Nh ki th cắ ứl ng giác tang đã pượ ớ10.Gv: Yêu hs tìm TXĐ aầ ủhàm tang.GV: Chu xác hóa qu .ẩ ảGV: Nh ki th cắ ứl ng giác Cotang đã ượ ởl 10.ớGv: Yêu hs tìm TXĐ aầ ủhàm Cotang.GV: Chu xác hóa qu .ẩ ảGv: ng hs so sánhướ ẫcác giá tr sinx và sin(x),ị ủcosx và cos(x). đó rút raừk lu n?ế ậGV: ng hs tr iướ ờho đng 3.ạ ộTìm nh ng sao choữ ốf(x+T)=f(x) thu cớ ột xác đnh các hàm sậ ốsau:a) f(x)= sinx Hs: Đng ch tr i.ứ ờHs: Đng ch tr i.ứ ờHs: Đng ch tr i.ứ ờG hs khác nh xét.ọ Đnh nghĩa:ịQuy đt ng ng sắ ươ ốth th sinxự sin :¡ sinx xaĐc là ượ hàm sin,ố kí hi uệlà y=sinx b) Hàm cosin:ốĐnh nghĩa:ịQuy đt ng ng sắ ươ ốth th cosxự cos :¡ cosx xaĐc là ượ hàm cosin,ố kíhi là y=cosxệ2. Hàm tang và cotang:ốa) Hàm tang:ốHàm tang là hàm đc xácố ượđnh công th c:ị ứsin(cos 0)cosxy xx Kí hi u: y=tanx.ệVì cos 0x khi và ch khiỉ( )2x k ¢Nên xác đnh hàm sậ ốy=tanx là:\\ ,2D k ¡ ¢b) Hàm Cotang:ốHàm cotang là hàm đcố ượxác đnh công th c:ị ứcos(sin 0)sinxy xx Kí hi u: y=cotx.ệVì sin 0x khi và ch khiỉ( )x k ¢Nên xác đnh hàm sậ ốy=tanx là:\\ ,D k ¡ ¢Chú ý: Hàm y=sinx là hàm ,ố ẻhàm y=cosx là hàm ch hàm y=tanx và y=cotx là hàmốl .ẻII. Tính tu hoàn hàm :ầ ốĐnh nghĩa:ịHàm y=f(x) có xác đnh Dố ịDoc24.vnb) f(x)= tanx đc là hàm tu hoàn uượ ết ố0T sao cho iọx D ta có:a) D và D b) f(x+T)=f(x).S ng nh nh thõa mãnố ươ ấtính ch trên là chu kì aủhàm tu hoàn đó.ố ầHàm y=sinx và y=cosx tu nố ầhoàn chu kì ớHàm y=tanx và y=cotx tu ầhoàn chu kì ớ 4. ng và luy :ủ 1) Đnh nghĩa hàm sin và cosin. Cho bi giá tr achúng.ị ủ2) Đnh nghĩa hàm tang và cotang. Cho bi giá tr achúng.ị ủTìm TXĐ các hàm a) ố1 sincosxyx b) tan( )4y x 5. ng hs nhà:ướ ởÔn các ph nêu ng BT 1,2/ SGK tr17.ạ ốV. Rút kinh nghi :..........................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................Trên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.