Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2017 môn Hóa học trường THPT Lương Tài 2, Bắc Ninh (Lần 1)

3f81895c2daff0a233c96e7b100af347
Gửi bởi: đề thi thử 28 tháng 12 2016 lúc 21:03:38 | Được cập nhật: 0 giây trước Kiểu file: DOC | Lượt xem: 542 | Lượt Download: 5 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Doc24.vnS GDĐT NINHỞ ẮTRƯỜ NG THPT NG TƯƠ ÀI SỐ2(Đ thi có trang)ề THI TH THPT QU GIA NĂM 2017 1Ề ẦNĂM C: 2016­2017ỌMôn: HOÁ Ban KHTNTh gian làm bài: 50 phút, không th gian phát đờ ềNgày thi: 06 tháng 11 năm 2016H và tênọ ………………………………………………. BDố ……………Cho bi kế lố ng nguyên (theo u) các nguyên tử :H 1; Li 7; Be =9; 12; 14; 16; Na 23; Mg 24; Al 27; 31; 32; Cl =35,5; 39; Ca 40; Fe 56; Cu 64; Zn 65; Br 80; Sr =88; Ag 108; Ba 137.Câu 1: Dung ch etylamin tác ng đc dung ch ch nào sau đây?ị ượ ướ ấA. NaOH B. NH3 C. NaCl D. FeCl3 và HClCâu 2: Glucoz không có tính ch nào đâyơ ướ ?A. Tính ch nhóm anđehit.ấ B. Tính ch ancol đa ch c.ấ ứC. Tham gia ph ng thu phân.ả D. Lên men ancol etylic.ạCâu 3: Kim lo nào đây không tác ng dung ch HNOạ ướ ị3 đc ngu i.ặ ộA. Cu B. Ag C. Fe D. MgCâu 4. Dung ch ch nào sau đây không làm thay đi màu qu tím:ổ A. Glyxin B. Lysin C. Axit glutamic D. MetylaminCâu 5: Khi làm thí nghi ph ng Cu HNOệ ớ3 đc, nóng th ng sinh ra khí NOặ ườ2 .Đ ch nh khí NOể ấ2 thoát ra gây nhi môi tr ng, ng ta đy nút ng nghi mễ ườ ườ ệb ng bông ch (ho dung ch) nào sau đâyằ ?A. 75ồ o. B. Gi ăn (CH3COOH).ấ C. NaOH. D. c.ướCâu 6. Có bao nhiêu tripeptit chạ )ở ác lo iạ khi th yủ phân hoàn toàn đuề thuđcượ inoaxit: yxin, anin và phenyl al ani ?A. 6.B. 9.C. 4.D. 3.Câu 7. Cho gam amin đn ch tác ng dung ch HCl thu đcơ ượ(m+7,3) gam mu i. Th tích dung ch HCl đã dùng làố :A. 10 ml B. 50 ml C.200 ml D. 100 mlCâu 8: Cho các ch sau đây: tấ riolein tyl axetat saccarozơ fructoz ala­gly­ala,ơglucoz xenluloz vinyl fomat, anbumin. cố hất thủy phân trong môi trườngkiềm làA. 8. B. 7. C. 6. D. .Câu 9: Th tích dung ch axit nitric 63% (D 1,4 g/ml) xu đcể ượ89,1 kg xenluloz trinitrat (hi su 80%) làơ ấA. 51,43 lít B. 42,86 lít C. 80,36 lít D. 64,28 lít.Câu 10: on là tạ ?A. vi sc B. Tơ ca on .C. Ni on­6,6. D. tơ .Câu 11: poli(vinyl clorua) là ph trùng a:ả Mã thi: 132ềTrang /4­ Mã thi 132ềDoc24.vnA. CH2 =C(CH3 )­Cl B. CH2 =CH2 .C. CH2 =CH­Cl. D. C6 H5 ­CH=CH2 .Câu 12: hòa tan hoàn toàn gam ba kim lo Zn, Mg, Fe vào dung ch HCl th yỗ ấthoát ra 2,688 lít khí (đktc). Làm bay dung ch thu đc13,82 gam mu khan. ượ Gía trịc là: ủA. 4,37g. B. 2,87. C. 9,56g. D. 5,3g.Câu 13. Este vinyl axetat có công th làứA. CH3 COOCH3 B. CH3 COOCH=CH2 C. CH2 =CHCOOCH3 D. HCOOCH3 .Câu 14: Th phân ch ng dung ch NaOH, thu đc hai ch và đu có ph nủ ượ ảng tráng c, tác ng đc Na sinh ra khí Hứ ượ ớ2 Ch làấA. 2HCOOCH CHO B. 2CH COOCH CHC. 2HCOOCH CH D. 3HCOOCH CHCHBài 15 Xà phòng hóa hoàn toàn 37,38 gam ch béo ng dung ch KOH thu đc 3,864ấ ượgam glixerol và gam xà phòng Giá tr là A.21,78 gam B.37,516 gam C.38,556 gam D.39,06 gam Bài 16 Th phân hoàn toàn 10,75 gam este trong NaOH thu đc 11,75 gamủ ượmu iố khácặ cũng 10,75 gam có th làm màu 100 gam dung ch Brể ị220% Bi ng trong phân có ch liên ế .Tên là A.Metyl ađipat B.Vinyl axetat C.Vinyl propionat D.Metyl acrylat Câu 17: Hòa tan ng Na vào dung ch HCl 10% thu đc 59,15 gam dung ch mế ượ ượ ồNaCl và NaOH và 2,24 lít H2 (đktc). ng NaCl trong dung ch thu đc làồ ượ :A. 12,48 B. 15,38 C. 14,83 D. 12,68Câu 18: Nh đnh nào sau đây là sai ?A. Th phân ch béo trong môi tr ng axit hay ki đu thu đc glyxerol.ủ ườ ượB. Glucoz và fructoz đu hòa tan đc Cu(OH)ơ ượ2 nhi th ng ph xanh lam.ở ườ ứC. Dùng Brướ2 có th phân bi đc glucoz và fructoz .ể ượ ơD. Etyl propionat và propyl fomat là đng phân nhau.ồ ủCâu 19: Este đn ch c, ch vòng benzen. Trong thì oxi chi 23,53 kh ng.ơ ượTh phân hoàn toàn 10,88 gam trong NaOH thu đc gam mu i. Gía tr mủ ượ ủkhông th là: ểA. 15,84. B. 11,52. C. 17,28. D. 5,44Câu 20: Nhúng thanh nhôm ng 45 gam vào dung ch CuSOặ ị4 Sau th gian yộ ấthanh nhôm ra cân th ng 46,38 gam. Kh ng Cu thoát ra là:ạ ượA. 0,64 gam. B. 1,28 gam. C. 2,56 gam. D. 1,92 gam.Câu 21 Kim lo cho vào dung ch HCl th không tan. Kim lo th ng dùng làmạ ườdây đi trong các gia đình. Kim lo là:ạA. Al B. Fe C. Cu D. AuCâu 22: Các tính ch lí chung kim lo nh tính o, tính đi n,tính nhi t,ấ ệánh kim đu đc gây ra ch i?ề ượ ởA. kh ng các nguyên kim lo iố ượ B. các electron do trong tinh thự ểTrang /4­ Mã thi 132ềDoc24.vnC. bán kính nguyên các kim lo iử D. nguyên trong tinh thậ ểCâu 23: khí COẫ ồ2 O2 N2 và H2 NO2 H2 qua dung ch NaOH. khí bị ịh th làấ ụA .3 .4 5Câu 24: Cho 60 gam Cu và CuO tan trong dung ch HNOỗ ị3 loãng thu đcư ượ13,44 lit khí NO (đktc, ph kh duy nh t). Ph kh ng Cu trong nả ượ ỗh là: ợA. 69%. B. 96%. C. 44% D. 56%. Câu 25: Khi xà phòng hóa tristearin thu đc ph là.ượ ẩA. C17 H35 COONa và glixerol. .C15 H31 COOH và glixerol. C17 H35 COOH và glixerol. C15 H33 COONa và glixerol.Câu 26: Có 500 ml dung ch ch Naị +, NH4 +, CO3 2­ và SO4 2­. 100 ml dung ch tácấ ịd ng ng ượ dung ch HCl thu đc 2,24 lít khí. 100 ml dung ch cho tác ngị ượ ụv ng dung ch BaClớ ượ ị2 thu đc 43 gam a. 200 ml dung ch tác ng iượ ớl ng dung ch NaOH thu đc 8,96 lít khí NHượ ượ3 Các ph ng hoàn toàn, các th tích khíả ểđu đo đktc. Tính ng kh ng mu có trong 300 ml dungề ượ ch Xị 71,4 gam. B. 23,8 gam. C. 86,2 gam. D. 119 gam.Câu 27: Cho 3,0 gam kim lo hóa tr II ph ng dung ch HCl thu đcộ ượ2,8 lít H2 đktc). Kim lo đó là:ở ạA. Ca. B. Mg. C. Ba. D. Sr.Câu 28: Dãy các kim lo đu ph ng Hồ ớ2 nhi th ng là ườA. Ba, Na, Cu. B. Na, Ba, Ag. C. Na, Ca, K. D. Ba, Fe, K.Câu 29: Cho ph ng: Cu HNOả ứ3 Cu(NO→3)2 NO H2O. Khi cân ng ph nệ ảng là ứnguyên và gi thì phân HNOố ử3 kh là ửA. 6. B. 2. C. 11. D. 8.Câu 30: COụ2 vào dung ch Ba(OH)ị2 ta có tếqu theo th nh hình bên. Giá tr làị ủA. 0,60 mol. B. 0,50 mol. C. 0,42 mol. D. 0,62 mol.nCO2nBaCO31,20,2x00,8Câu 31: Có th phân bi dung ch: KOH, HCl, Hể ị2 SO4 (loãng) ng thu th là ửA. gi quì tím. B. BaCO3 C. Al. D. Zn.Câu 32: Hòa tan Fe, FeO, Feỗ ồ2 O3 Fe3 O4 Fe(OH)2 Fe(OH)3 FeCO3 trongdung ch HCl thu đc 2,688 lít (đktc) khí có kh so He ng 5,75 vàị ượ ằdung ch ch gam mu i. khác hòa tan hoàn toàn ng nh trênị ượ ưtrong dung ch HNOị3 thu đc dung ch ch 96,8 gam mu và 4,48 lít (đktc)ư ượ ốg khí, trong đó có khí hóa nâu trong không khí. Giá tr là A. 29,660. B. 54,350. C. 27,175. D. 59,320. Trang /4­ Mã thi 132ềDoc24.vnCâu 33. amino axit (ch ch nhóm ch –COOH và –NHỗ ứ2 trongphân ), trong đó mử ệO mN 16:7. tác ng 10,36 gam nể ầv đúng 120 ml dung ch HCl 1M. khác cho 10,36 gam tác ng 150ừ ớml dung ch NaOH 1M cô thu đc gam n. ượ Giá tr là ủA. 13,84. B. 16,36. C. 14,56. D. 14,20.Câu 34: Hòa tan hoàn toàn Al; ZnO; Feỗ ồ3 O4 và Fe(NO3 )2 (trong đó oxi chi mế27,08% theo kh ng) trong dung cố ượ HCl th có 2,78 mol HCl ph ng, thu đcư ượ6,048 lít (đkc) NO; Hỗ ợ2 có kh so Hỉ ớ2 là 65/9 và dung ch ch 149,03 gamị ứmu (không ch mu Feố 3+) Bi các ph ng ra hoàn toàn. Ph trăm kh ng Alế ượtrong nh giá tr nào đây?ầ ướA. 15%. B. 19%. C. 23%. D. 8%.Câu 35: là este no, ch c; là este glyxerol và axit cacboxylic đn ch c,ứ ứkhông no ch liên C=C (X, đu ch và không ch nhóm ch khác). Đtứ ốcháy hoàn toàn 17,02 gam ch X, thu đc 18,144 lít COỗ ượ2 (đktc). khác đunặnóng 0,12 mol dùng 570 ml dung ch NaOH 0,5M; cô dung ch sau ph ngớ ứthu đc ch mu có kh ng gam và ancol có cùng nguyênượ ượ ốt cacbon. Giá tr nh là.ử ủA. 26,9gam B. 27,50gam C. 19,63 gam D. 28,14 gamCâu 36 ch (CHỗ ấ8 N4 O6 và ch (Cấ7 H13 N3 O4 ), trong là tripeptit. Cho 19,968 gam tác ng dung ch NaOH un nóng thu 0,05 mol ch ượ ấh đa ch làm xanh qu tím và dung ch A. Cô dung ch thu đc gam ượmu khan. Giá tr làố A. 26,588 B. 22,338 C. 21,330 D. 25,580Câu 37. Khí nào sau đây gây ra hi ng axit:ệ ượ ưA. NH3 B. CO2 C. CH4 D. SO2 .Câu 38: kh mùi tanh cá (gây ra do amin) ta có th cá ch nào sauể ấđây?A. Gi m.ấ B. vôi trong.ướ C. mu i.ướ D. t.ướ ấCâu 39: Hi ng ra khi cho Na kim lo vào dung ch CuSOệ ượ ị4 là: A. khí không màu và có màu xanh, dung ch nh màu.ủ ạB. kim lo có màu đ, dung ch nh màu.ề ạC. khí không màu và có màu đ.ủ ỏD. kim lo có màu và có màu xanh.ề ủCâu 40: Đun nóng 0,4 mol peptit ch X, Y, dùng 700ỗ ủml dung ch NaOH 2M, sau ph ng thu đc dung ch ch ch cácị ượ ồmu glyxin, alanin và valin (trong đó mu alanin chi 55,639 kh iố ốl ng). khác đt cháy hoàn toàn 55,4 gam ng Oượ ằ2 toàn ph mừ ẩcháy qua bình đng dung ch Ca(OH)ự ị2 th bình tăng 136,8 gam. Ph trăm kh ngấ ượmu valin trong nh giá tr nào đây?ố ướA. 27%. B. 26%. C. 28%. D. 25%. Trang /4­ Mã thi 132ềDoc24.vn­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­Ế1D 11C 21C 31B2C 12D 22B 32B3C 13B 23B 33D4A 14A 24B 34B5C 15C 25A 35A6A 16D 26A 36D7D 17C 27B 37D8D 18D 28C 38A9C 19C 29B 39A10A 20D 30A 40BTrang /4­ Mã thi 132ềTrên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.