Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi học kì 1 môn Vật lý lớp 12 trường THPT Đoàn Thượng, Hải Dương năm học 2016 - 2017

4180325e4778303f893b0d2e3db55a1c
Gửi bởi: Lời Giải Hay 4 tháng 1 2017 lúc 13:57:12 | Được cập nhật: 0 giây trước Kiểu file: PDF | Lượt xem: 851 | Lượt Download: 7 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I –NĂM HỌC 2016-2017 MÔN VẬT LÝ 12 Thời gian làm bài: 45 phút; (40 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132 Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Số báo danh:............................................................................... Câu 1: on hi n t n s n d n ib s n  , ho n á h i a hai n t s n iên ti A.  B.  C.  D. 2  2 4 Câu 2: Một ật dao độn điều hòa i tần số f=2 Hz. Chu ì dao độn ủa ật n y : A. 1s. B. 2 s. C. 1,5s. D. 0,5s. Câu 3: Hai dao độn điều hòa h ơn t ình dao độn ần t x1=6cos(2πt+ 0,75π)(cm) và x2=8cos(2πt+0,5π) ( m). ần số dao độn tổn h A. 0,5 π B. 2π : C. 0,75 π D. 4π Câu 4: Biểu thứ i độ ủa ật dao độn điều hòa dạn x = A os(ωt + φ). Pha ban đầu ủa dao độn là: A. ω B. ωt C. φ D. ωt + φ Câu 5: Chọn một t on á ụm t sau để điền o hỗ t ốn sao ho đ n n hĩa: C ờn độ dòn đi n............. ủa dòn đi n xoay hiều ờn độ dòn đi n hôn đổi hi qua ùn ật dẫn t on ùn thời ian m to a ùn nhi t n nh nhau. A. hi u dụn . B. tứ thời. C. ự đại. D. tại thời điểm bất ỳ. on mạ h đi n xoay hiều hôn hai đầu mạ h thì A. dun hán tăn . C. đi n t ở tăn . Câu 6: hân nhánh RLC, n u tăn tần số ủa đi n á xoay hiều đặt B. m hán tăn . D. dun hán i m o m hán tăn . Câu 7: Chọn hát biểu n o sau đây sai hi n i ề ý n hĩa ủa h số ôn suất? A. Để tăn hi u qu sử dụn đi n năn , h n ta h i tìm á h nân ao h số ôn suất. B. H số ôn suất n n thì hi U, I hôn đổi ôn suất tiêu thụ ủa mạ h đi n n n. C. on á thi t bị đi n n ời ta nân ao h số ôn suất để i m ờn độ hạy t on mạ h. D. H số ôn suất n n thì ôn suất hao hí ủa mạ h đi n n n. Câu 8: Một s n ơ tố độ , tần số f, b s n đ tính bởi ôn thứ A.  = v/2f B.  = v.f C.  = f/v D.  = v/f Câu 9: Khi x y a hi n t n ộn h ởn ơ thì ật ti tụ dao độn A. i tần số bằn tần số dao độn iên . B. i tần số n hơn tần số dao độn iên . C. m hôn hịu n oại ự tá dụn . D. i tần số nhỏ hơn tần số dao độn iên . Câu 10: Kho n á h n ắn nhất i a hai hần tử dao độn ùn ha t ên ùn h n t uyền s n ọi A. B s n B. ần số s n C. Biên độ s ng D. Chu kì sóng Câu 11: Dao độn tắt dần một dao độn A. biên độ hôn thay đổi. B. biên độ i m dần theo thời ian. C. hu ì tăn tỉ i thời ian. D. ma sát ự đại. Câu 12: Một hất điểm dao độn điều hòa i tần số 8 ( ad/s) biên độ 6( m). Vận tố ủa hất điểm tại ị t í ân bằn A. 40 cm/s. độ n bằn : B. 384 cm/s. C. 48 cm/s. D. 14 cm/s. Câu 13: Đặ t n n o sau đây đặ t n ật ý ủa âm A. độ ao B. âm sắ C. Độ to D. tần số âm Câu 14: Đặ t n n o sau đây đặ t n sinh ý ủa âm A. tần số âm B. mứ ờn độ âm C. âm sắ D. ờn độ âm Câu 15: Một hất điểm dao độn điều hòa i h ơn t ình i độ x = 6 os(2πt +  /2) (x tính bằn bằn s). Biên độ dao độn m, t tính : Trang 1/4 - Mã đề thi 132 A. 3 cm. B. -6 cm. Câu 16: Một on ắ ò xo ồm một ật nhỏ hối i tần số C. 6 cm. n m D. - 3 cm. ò xo độ ứn . Con ắ dao độn điều hòa : m k k m B. 2π k m D. 2π m k A. C. Câu 17: Một ật nhỏ dao độn điều hòa theo một quỹ đạo d i 10 m. Dao độn n y biên độ A. 40 cm. B. 10 cm. C. 20 cm. D. 5 cm. Câu 18: Côn thứ n o sau đây dùn để tính h số ôn suất ủa đoạn mạ h đi n xoay hiều RLC mắ nối ti nhau? R 2  ( L  A. B. R L  C. 1 2 ) C 1 C L  1 C R D. R Câu 19: So R R 2  ( L  i đi n á , dòn đi n xoay hiều hạy qua đoạn mạ h hỉ A. t ễ ha hơn một C. s m ha hơn một  . 2  . 4 1 2 ) C uộn dây thuần B. s m ha hơn một D. t ễ ha hơn một  . 2 m sẽ bi n đổi điều ho  . 4 Câu 20: S n âm hôn t uyền đ t on môi t ờn n o? A. Rắn B. Chân không C. Khí D. Lỏn Câu 21: Dòn đi n xoay hiều dòn đi n tính hất n o sau đây? A. C ờn độ bi n đổi tuần ho n theo thời ian. B. Chiều dòn đi n thay đổi tuần ho n theo thời ian. C. Chiều ờn độ thay đổi đều đặn theo thời ian. D. Chiều thay đổi tuần ho n ờn độ bi n thiên điều ho theo thời ian. Câu 22: Máy bi n á hoạt độn dựa t ên n uyên tắ A. hi n t n m ứn đi n t . B. hi n t n nhiễm t . C. hi n t n nhiễm đi n tí h. D. hi n t n h ởn ứn tĩnh đi n. Câu 23: Chọn hát biểu đúng. on á oại s n âm bao ồm: hạ âm, âm n he đ siêu âm thì A. siêu âm tần số thấ nhất B. á s n tần số bằn nhau C. hạ âm tần số thấ nhất D. âm n he đ tần số thấ nhất Câu 24: Cho bi t biểu thứ ủa ờn độ dòn đi n xoay hiều i = I0 os (ωt +φ ). C ờn độ hi u dụn dòn đi n xoay hiều đ A. I = I 0 2 B. I = Câu 25: Hai dao độn điều ho x2 = 5cos ( t   2 ùn ) m. ính ận tố A. 3 (cm/s). Câu 26: Con ắ đơn I0 2 C. I = I0. 2 h ơn ùn tần số h ơn t ình ần ủa D. I = 2I0 t x 1 = 5cos ( t   6 ) cm; ự đại ủa dao độn B. 5 3 (cm/s). C. 5 3 (cm/s). D. 5 2 (cm/s). hiều d i dây t eo ật nhỏ hối n 0,01 man đi n tí h q = +5.10-6C đ oi đi n tí h điểm. Con ắ dao độn điều ho i hu ỳ dao độn =1,1 s t on đi n t ờn đều m e tơ ờn độ đi n t ờn độ n = 104V/m h n th n đứn xuốn d i. Lấy = 10 m/s2,  = 3,14. Chiều d i dây t eo ủa on ắ A. 100 cm B. 50 cm C. 60 cm D. 40 cm Trang 2/4 - Mã đề thi 132 Câu 27: Một s n hình sin t uyền theo h ơn Ox t n uồn O i tần số 20 Hz, tố độ t uyền s n nằm t on ho n t 0,7 m/s đ n 1 m/s. Gọi A B hai điểm nằm t ên Ox, ở ùn một hía so i O á h nhau 10 m. Hai hần tử môi t ờn tại A B uôn dao độn n ha i nhau. ố độ t uyền s n A. 80 cm/s B. 100 cm/s C. 90 cm/s D. 85 cm/s Câu 28: Con ắ ò xo ồm ật nặn M = 0,3 , ò xo độ ứn = 200N/m, ồn o một t ụ th n đứn nh hình ẽ. Khi M đan ở ị t í ân bằn thì ật m = 0,2 t độ ao h = 3,7 m so i M ơi tự do, a hạm mềm i M, oi ma sát hôn đán ể, ấy = 10m/s2 . Sau a hạm hai ật ùn dao độn điều hòa, họn ố tọa độ tại ị t í ân bằn ủa h , hiều d ơn nh hình ẽ, ố thời ian t = 0 a hạm. Ph ơn t ình dao độn ủa h hai ật A. x = 1,08cos(20t + 0,387)cm. B. x= 2,13cos(20t + 1,093)cm. C. x = 1,57cos(20t + 0,155)cm. D. x = 2cos(20t +  3 ) cm. Câu 29: Hai điểm M, N ùn nằm t ên một h ơn t uyền s n á h nhau x = λ/3, s n biên độ A, hu ì . ại thời điểm t1 = 0, có uM = +3cm và uN = -3 m. Ở thời điểm t2 iền sau đ uM = +A, bi t s n t uyền t N đ n M. Biên độ s n A thời điểm t2 là A. 2 3cm và 11T 12 B. 3 2cm và 11T 12 C. 2 3cm và 22T 12 D. 3 2cm và Câu 30: Một s i dây AB d i 100 m ăn n an , đầu B ố định, đầu A ắn 22T 12 i một nhánh ủa âm thoa dao oi n t s n . ố độ t uyền độn điều hòa i tần số 40Hz. ên dây AB một s n d n ổn định, A đ s n t ên dây 20m/s. Kể A B, t ên dây A. 3 n t 2 bụn B. 7 nút và 6 bụn C. n t 4 bụn D. 9 n t 8 bụn tần số 20Hz t uyền t ên hất ỏn i tố độ 200 m/s, ây a á dao độn theo h ơn th n đứn ủa á hần tử hất ỏn . Hai điểm M N thuộ mặt hất ỏn ùn h ơn t uyền s n á h nhau 22, m. Bi t điểm M nằm ần n uồn s n hơn. ại thời điểm t điểm N hạ xuốn thấ nhất. Hỏi sau đ thời ian n ắn nhất bao nhiêu thì điểm M sẽ hạ xuốn thấ nhất? Câu 31: Són A. 3 ( s) 20 B. 3 ( s) 80 C. 7 ( s) 160 D. 1 ( s) 160 Câu 32: Cho s n mặt n an t uyền i biên độ hôn đổi. ên mặt n hai điểm A B ở t ên ùn một h ơn t uyền s n , á h nhau một hần t b s n . ại thời điểm t mặt thoán ở A B đan ao hơn ị t í ân bằn ần t 0,6 mm 0,8 mm. Biên độ s n A. 0,6 mm B. 0,8 mm C. 1 mm D. 1,4 mm h ơn t ình x=2 os t (cm). Gia tố Câu 33: Một ật dao độn điều ho ự đại t on quá t ình dao độn là A. amax= 4  cm/s2 B. amax= 2  2 cm/s2 C. amax=  /2 cm/s2 D. amax=  cm/s2 Câu 34: Một đoạn mạ h xoay hiều đi n t ở thuần R = 32 Ω tụ C mắ nối ti . Đặt o hai đầu đoạn mạ h một đi n á xoay hiều ổn định tần số f = 0 Hz. Kí hi u UR, UC t ơn ứn đi n á tứ thời hai đầu hần tử R C. Bi t ằn 625uR2  256uC2  (1600)2 (V 2 ) . Đi n dun ủa tụ bằn bao nhiêu? A. 10 3 F 2 B. 104 F 2 C. 10 3 F 5 D. 104 F 5 Câu 35: Cho mạ h xoay hiều biểu thứ hi u đi n th u = 200 2 cos(100t)V, biểu thứ đi n i = 2 cos(100t + /4)A. Đoạn mạ h hứa A. R= 100  ; L  C. L  1  H ;C  1  B. R= 100  ; C  H 10 4 F 2 D. R= 100  ; L  104  2  ờn độ dòn F H;C  104  F   là u  100 2cos 100 t- V , c ờn độ dòn 3  i  2 cos100 t ( A) Công suất tiêu thụ ủa đoạn mạ h bằng B. 50W. C. 70,7W. D. 122,4W. Câu 36: Đi n á hai đầu đoạn mạ h R, L, C mắ nối ti đi n qua đoạn mạ h A. 100W. Câu 37: Một on ắ đơn hiều d i 20 m dao độn ian ật đi qua ị t í i độ 2, 0 0 i biên độ tại nơi = 9,8m/s2. Chọn ố thời theo hiều âm thì h ơn t ình i iá ủa ật Trang 3/4 - Mã đề thi 132 A.  = C.  =  36  30 cos(7t + sin(7t+ điều hỉnh độ tự C nối ti m ủa uộn ờn độ dòn đi n hi u dụn A. 1 B.  =  ) rad. 6 Câu 38: Đoạn mạ h R, L   ) rad. 36 3   D.  = cos(7t- ) rad. 60 3  ) rad. 3 m đ đặt d cos(7t + i đi n á xoay hiều, độ tự m L thay đổi đ L1 và L2 thì ha ban đầu ủa dòn đi n qua mạ h hôn thay đổi. H số ôn suất ủa mạ h hi độ tự B. 3 2 C. 0,5 m D.  . Khi   và còn 6 3 L1 là 2 2 π Câu 39: Đặt đi n á xoay hiều u=200 2cos(ωt+ )V i ω bi n thiên o hai đoạn mạ h RLC nối ti 6 ZL 9 i uộn dây thuần m. hay đổi  đ n hi tỉ số thì đi n á hi u dụn hai đầu tụ đi n ự đại. Giá  Z C 41 t ị ự đại đ A. 205 V. B. 200 2 V . Câu 40: Hai hất điểm dao độn điều ho t ên t ụ Ox C. 200 V. i á h ơn t ình ần D. 250 V. t x1 =2Acos 2 t (cm), T1 T 3  2 t + ) ( m) . Bi t 1 = . Vị t í m hai hất điểm ặ nhau ần đầu tiên T2 4 2 T2 2A A A. x = - A. B. x = . C. x = - . D. x = -1,5A. 3 2 x2 = Acos( ----------- HẾ ---------- Trang 4/4 - Mã đề thi 132 ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA KHI -2016- VL 12 Mã đề 132 Mã đề 209 Mã đề 357 Mã đề 570 Mã đề 628 Mã đề 485 Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án 1 B 1 B 1 C 1 C 1 D 1 C 2 D 2 A 2 D 2 D 2 B 2 B 3 B 3 A 3 A 3 A 3 D 3 A 4 C 4 C 4 C 4 B 4 B 4 B 5 A 5 B 5 A 5 A 5 D 5 D 6 D 6 C 6 D 6 B 6 D 6 D 7 D 7 A 7 D 7 C 7 B 7 B 8 D 8 B 8 C 8 C 8 A 8 A 9 A 9 C 9 C 9 C 9 D 9 B 10 A 10 D 10 A 10 A 10 C 10 C 11 B 11 D 11 C 11 B 11 C 11 A 12 C 12 D 12 B 12 D 12 B 12 D 13 D 13 D 13 B 13 A 13 B 13 B 14 C 14 C 14 D 14 B 14 A 14 C 15 C 15 D 15 C 15 B 15 B 15 B 16 C 16 D 16 B 16 D 16 A 16 C 17 D 17 C 17 B 17 B 17 D 17 C 18 D 18 A 18 B 18 A 18 D 18 C 19 A 19 B 19 A 19 C 19 B 19 A 20 B 20 C 20 A 20 B 20 C 20 D 21 D 21 A 21 B 21 C 21 C 21 D 22 A 22 A 22 D 22 C 22 B 22 C 23 C 23 B 23 D 23 D 23 C 23 C 24 A 24 D 24 C 24 A 24 A 24 A 25 C 25 B 25 B 25 D 25 C 25 C 26 B 26 D 26 B 26 D 26 C 26 B 27 A 27 B 27 D 27 C 27 A 27 A 28 D 28 D 28 D 28 D 28 A 28 D 29 A 29 A 29 A 29 D 29 A 29 D 30 C 30 C 30 D 30 B 30 C 30 D 31 B 31 B 31 C 31 C 31 A 31 A 32 C 32 D 32 C 32 A 32 D 32 B 33 B 33 C 33 B 33 B 33 C 33 B 34 C 34 B 34 A 34 C 34 B 34 A 35 B 35 B 35 B 35 D 35 B 35 D 36 B 36 A 36 A 36 B 36 C 36 C 37 B 37 C 37 A 37 D 37 D 37 A 38 D 38 A 38 A 38 A 38 A 38 D 39 A 39 A 39 C 39 A 39 D 39 A 40 A 40 C 40 D 40 A 40 A 40 B Trên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầy đủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.