Đề kiểm tra học kỳ II môn Địa lí lớp 6
Gửi bởi: nhanthuat 25 tháng 8 2016 lúc 18:49:54 | Được cập nhật: 1 giây trước Kiểu file: PDF | Lượt xem: 589 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 Địa 6 trường THCS Long Mỹ năm 2015-2016
- Đề thi giữa kì 2 Địa 6 trường THCS Thuận Hưng năm 2017-2018
- Đề thi học kì 2 Địa 6 trường THCS Thới Sơn năm 2017-2018
- Đề thi học kì 1 Địa 6 trường THCS Thiện Thuật năm 2016-2017
- Đề thi học kì 1 Địa 6 trường THCS Quảng Phúc năm 2016-2017
- Đề thi học kì 1 Địa 6 trường THCS Phúc Ninh năm 2016-2017
- Đề thi học kì 1 Địa 6 trường PTDTNT năm 2016-2017
- Đề thi học kì 1 Địa 6 huyện Phú Quốc năm 2016-2017
- Đề thi học kì 1 Địa 6 trường TH-THCS Trà Tân năm 2016-2017
- Đề thi học kì 1 Địa 6 trường PTDTNT THCS Ninh Phước năm 2017-2018
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
ĐỀ KIỂM TRA MÔN ĐỊA LÍ, HỌC KÌ II, LỚP Đề số (Th gian làm bài: 45phút) A. MA TR#N (B&NG HAI CHI(U) Các mức độ tư duy Các chủ đề/ nội dung Nhận biết Thông hiểu Vận dụng/ kĩ năng Tổng điểm I. Lớp nước: 1. Sông Câu 1a (0,5 *) 0,5 điểm 2. M+t s. hình th0c v3n *+ng c5a n18c bi9n và *;i d1!ng; nguyên nhân c5a chúng Câu 1c (0,5 *) Câu (1,5*) Câu 1b (0,5 *) 2,5 điểm 3. <+ mu.i c5a n18c bi9n và *;i d1!ng Câu (1,0 *) 1,0 điểm II. Lớp đất và lớp vỏ sinh vật: 1. Các nhân t. hình thành *=t Câu (3,0 *) 3,0 điểm 2. &nh h1>ng c5a các nhân t. t? nhiên *@n s? phân b. th?c v3t Câu 5a (1,0 *) Câu 5a (0,5 *) 1,5 điểm 3. M.i quan hA giBa th?c v3t và *+ng v3t Câu 5b (1,0 *) Câu 5b (0,5 *) 1,5 điểm Tổng điểm 2,0 điểm 6,0 điểm 2,0 điểm 10 điểm2 B. NDI DUNG <( Trắc nghiệm khách quan (3 điểm) Câu (1,5 *i9m) Khoanh tròn chỉ một chữ cái in hoa đứng đầu đúng trong các câu sau: a) L1u l1Fng c5a m+t con sông là: A. l1Fng n18c chGy qua mHt cJt ngang lòng sông m+t *Ka *i9m nào *ó. B. l1Fng n18c chGy qua mHt cJt ngang lòng sông m+t *Ka *i9m nào *ó, trong m+t giây *Mng hM. C. l1Fng n18c chGy qua mHt cJt ngang lòng sông m+t *Ka *i9m nào *ó, trong m+t khoGng th gian nh=t *Knh. D. l1Fng n18c chGy trong lòng sông m+t *Ka *i9m nào *ó trong m+t giây *Mng hM. b) Sóng bi9n là hiAn t1Fng: A. dao *+ng th1 ng xuyên, có chu kì c5a n18c bi9n. B. chuy9n *+ng c5a n18c bi9n tN ngoài kh!i xô vào C. dao *+ng t;i chO c5a l8p n18c trên mHt bi9n. D. chuy9n *+ng c5a l8p n18c bi9n trên mHt. c) HiAn t1Fng triQu c1 ng th1 ng xGy ra vào các ngày: A. không trRng *Su tháng và trRng l1Ti liQm *Su tháng. B. trRng tròn giBa tháng và không trRng *Su tháng. C. trRng tròn giBa tháng và trRng l1Ti liQm *Su tháng. D. trRng l1Ti liQm *Su tháng và trRng l1Ti liQm cu.i tháng. Câu (1,5 *i9m) Ghép mOi bên trái v8i m+t bên phGi cho *úng Các hình thức vận động của nước biển Nguyên nhân của mỗi hình thức 1. Sóng 2. Sóng thSn 3. ThuU triQu a. <+ng *=t ngSm d18i *áy bi9n b. Gió c. S0c hút c5a MHt TrRng d. S0c hút c5a MHt TrRng và MHt Tr i3 II Tự luận (7 điểm) Câu (1 *i9m) <+ mu.i trung bình c5a n18c trong các bi9n và *;i d1!ng là 35%o, vì sao *+ mu.i c5a bi9n n18c ta chW là 33%o? Câu (3 *i9m) K9 tên các nhân t. hình thành *=t quan trYng nh=t và giGi thích vì sao. Câu (3 *i9m) a. Vì sao nói khí h3u là nhân t. t? nhiên có Gnh h1>ng rõ rAt *@n s? phân b. th?c v3t? BZng hi9u bi@t c5a mình, em hãy cho ví d[ *9 ch0ng minh b. Hãy n.i các chB d18i *ây bZng các m\\\\i tên *9 th9 hiAn m.i quan hA giBa th?c v3t, *+ng v3t và giGi thích A. Th?c v3t <+ng v3t Rn c] <+ng v3t Rn thKt4Trên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.