Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra cuối học kì 1 môn Toán lớp 1 năm học 2015 - 2016 trường Tiểu học Chính Nghĩa, Phú Thọ

9bdadd0393e4c7d730f051e776db736b
Gửi bởi: đề thi thử 2 tháng 12 2016 lúc 17:48:28 | Được cập nhật: 1 giây trước Kiểu file: DOC | Lượt xem: 1689 | Lượt Download: 18 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Doc24.vnPhòng GD&ĐT Việt TrìTrường TH Chính Nghĩa BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KÌ IMÔN: TOÁN LỚP 1THỜI GIAN: 40 phút Năm học 2015 2016Họ vàTên HS. .................................................................................... Lớp ........ .Nhận xét chung của giáo viên:................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................... ĐIỂMA/ Phần trắc nghiệm khách quan (5 điểm)Em hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng:Câu Số bé nhất trong các số 3, 0, 7, là:A. B. C. D. 6Câu Số lớn nhất trong các số 6, 10, 7, là:A. B. C.7 D. 10Câu Kết quả phép tính A. B. C. D. 5Câu 4. 4….. Điền dấu vào chỗ chấm :A. B. C. =Câu Đúng hay sai 9- +1 9A. Đúng B. SaiCâu Số điền vào trống trong phép tính 3+ A. B. C. D. 6Câu Số cần điền tiếp vào dãy số 1, 3, 5, …., 9. :A. B. C. D. 8Câu Chị có bông hoa Em bông hoaDoc24.vnCả hai chị em có bông hoa?A. B. C. D. 3Câu Có quả chanhĂn: quả chanhCòn: …quả chanh A. B. C. D. 3Câu 10. Trong hình dưới đây có mấy hình vuông?A. B. C. 8B. Phần tự luận (5 điểm)Bài (1,5 điểm) Tính: 32 04 51 23 +41 50 …… ……. …… ……. …… ……Bài (1,5 điểm) Tính: 1= 1= 10 …Bài (1 điểm) Viết phép tính thích hợpvào trống: Bài (1 điểm) Hình bên có:- hình tam giác.- hình vuôngMa trận đề kiểm tra môn Toán cuối học học kì lớp 1Doc24.vnMạch kiếnthức, kĩ năng Số câuvà sốđiểm Mức Mức Mức TổngTNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TLSố tự nhiên, phép cộng, phép trừ trong phạm vi10 Số câu 2Câu số 1,2 3,4,5,6 1,2,3,4,5,6,7 1,2Số điểm 1,5 2,0 1,5 0,5 3,5 3,0Làm quen vớigiải toán có lời văn Số câu 1Câu số 8,9 3Số điểm 0,5 0,5 1,0 1,0 1,0Yếu tố hình học. Số câu 1Câu số 10 10 4Số điểm 0,5 0,5 1,0Tổng Số câu 10 4Số điểm 1,5 1,5 2,5 1,5 1,0 2,0 5,0 5,0Trên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.