bài tập nguyên hàm tích phân
Gửi bởi: hoangkyanh0109 14 tháng 1 2017 lúc 11:57:03 | Được cập nhật: 1 giây trước Kiểu file: DOC | Lượt xem: 614 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 2 môn Sinh học lớp 12 năm học 2017 - 2018 trường THPT Tiến Thịnh - Hà Nội
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 1
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 20
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 19
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 18
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 17
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 14
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 16
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 15
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 13
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
NGUYÊN HÀM –TÍCH PHÂN VÀ PP ĐI BIÉNỔ0001: Nguyên hàm hàm: ủ15 1f xx là: A. ln 1 x B. 1ln 15 x CC. 1ln 15 x D. ln(5 1) x C0002: Nguyên hàm hàm: f(x) cos(3x 2) là: ủA. 1sin 23 x B. 3 sin 2 x CC. 1sin 23 x D. 3 sin 2 x C0003: Nguyên hàm hàm: ủ141 xf là: A. 1xe C B. 14xe C C. 114xe C D. 114xe C 0004: Nguyên hàm hàm ủ2cotf là: A. –cotx+x +C B. cotx –x +CC. cotxx +C D. cotx +x +C0005: Nguyên hàm ủ213 1f xx là: A. 13 1Cx B. 31 3CxC. 19 3Cx D. 19 3Cx0006: nguyên hàm hàm ốf(x) cos4x.cos2x là: A. 1(sin sin )2x B. 1sin sin 64 12x xC. 1cos cos 64 12x D. 1sin sin 62 12x x0007: Cho hàm ốy có đo hàm làạ1'2 1f xx và 1 1f thì 5f ng:ằA.1+ ln4 B. 19C. 1+ln2 D. ln210008: ể2F a.sin bx 0 là nguyên hàm ộc hàm f(x) 2sin4x thì và có giá tr ượlà: A. 1 và B. và C. và 1 D. 2 và 1 009: nguyên hàm hàm ủ111 xf ex là: A. 12.xx B. 1xe C. 121 .xx D. 1.xx e0010: Hàm ốx xF 3 là nguyên ộhàm hàm ốA. 1 x xf B.2321 x xx xf C. 1 x xf D. 221 x xxf e0011: Nguyên hàm F(x) hàm sủ ố3 24 3 f th F(1) 10 là: ỏA. 26 412 F xxB. 4 22 3 F xx C. 4 22 10 F xxD. 4 22 11 F xx0012: Nguyên hàm ủx xx xe ef xe là: A. lnx B. 1x xCe eC. lnx xe C D. 1x xCe e0013: Nguyên hàm F(x) hàm f(x) +cosx th aủ ỏmãn 0 9F là: A. 2sin x+2 xF B. 2sin 92 xF C. 2sin 92 xF D.2sin x+ 92 xF x0014: Cho ' inx f và f(0) 14 Trong các kh ng đnh sau đây, kh ng đnh nào đúng:ẳ ịA. f(x) 2x +7cosx+14 B. 32 2f C. f 2 D. f(x) =2x –7cosx +140015: Cho hàm f(x) có đo hàm làố ạ2f ' x2x 1 và f(1) thì f(5) ng:ằA. 1+ ln(2x1) B. 2ln3 C. ln3 D. 2ln3 10016: Cho 32 1 I dx Kh ng đnh nào đúng: ịA. Đăt 3x thì 1 I duB. Đt 2xặ 1 thì 6I du C. Đt ớ32 1 u thì 213I duD. Trong câu trên có câu sai.0017: tính nguyên hàm cos inxdx ạA đt ặt sin x đt ặ1 inx t đtạ ặ1 inx tthì bài toán tìm đc nguyên hàm ượtheo bi t.ế Hãy ch ph ng án đúng ươA. và Bạ B. và Cạ ạC. và Cạ D. A, B, Cả ạ0018: tính nguyên hàm 231xdxx đtạ ặ3t x, đt ặ31 t đt ặ2t thì bài toán tìm đc nguyên hàm theo bi t. Hãy ch ượ ọph ng án đúng .ươA. và Bạ B. và Cạ ạC. và Cạ D. A, B, Cả ạ0019: nguyên hàm 21 .x dx thành2 4 t dt thì ta đt ph ngặ A. –x 2B. 3C. D. 21 t x0020: nh 11 3dxx Đt ph ng bi ểth nào nguyên hàm đã cho thành 21 3tdtt A. 3 t B. xC. 11 3tx D. x0021: nh nguyên hàm 12 2 dxx Sau khi đt ặn ph 2x thì tìm đc nguyên hàm theo ượbi t. Ta có nguyên hàm saiế làA. 2t ln(t 2) B. 2t ln 2 C. t2 ln ln(t 2) D. ln ln(t 2) 0022: nh nguyên hàm 219dxx Sau khi đt ặn ph 29x thì tìm đc nguyên hàm theo ượbi Ta có nguyên hàm saiế là A. 3ln6 3 tt B. 3ln6 3ttC. 1ln ln 36 t D. 6ln ln 3 t .0023: nh nguyên hàm 14xdxe Đt ặ4xe thì nguyên hàm thành A. 224dtt B. 224dtt tC. 224tdtt D. 24tdtt t0024: nh =14 5 x xdxe nguyên hàm thànhể215 4 dtt thì ta đt ph ng :ặ ằA. B. C. 5 x xe D. 14 5 x xe e0025: nh ch phân sau 11xxedxe Đt eặ thì tích phân thànhA. 11tdtt B. 11tdtt tC. 11tdt( t)t D. 11tdtt0026 Cho 21 axI dx ex Khi đó, giá tr là:ị ủA. 21e B. eC. eD. 21e0027 Cho lien trên 0; 10] th mãn:ụ ỏ1007f dx 62 3 dx. Khi đó,2 100 6 P dx dx có giá tr là:ịA B. 3C. D. 20028 Đi bi ếs inxu thì tích phân24sin cos0x xdx thành:A. 14 210u du B. 240u duC. 140u du D. 23 201u du0029 Tích phân: 201 osx sin x nI dx ng:ằA. 11n B. 11nC. 1n D. 12 n0030. Cho 20coss inx+cosxxdxI và 20sins inx+cosxxdxJ Bi ếr ng thì giá tr và ng:.ằ ằA. 4 B. 3C. 6 D. 20031. Đi bi ế2 sinx tích phân 1204dxx thành:A. 60 dt B. 60 tdtC. 60 dtt D. 30 dt0031. Đi bi ếlnu x thì tích phân 211 lnexdxxthành:A. 101u du B. 101uu duC. 10 uu duD. 1201uu du0032. Tính tích phân: 30cos .sin xI dxA. 414 I B. 4 IC. 0I D. 14 I 0033. Tính tích phân 1lneI xdxA. 12IB. 222 eC. 214 eI D. 214 eIT TRONG KHÔNG GIANỌ Ộ0034. Cho: (1, 2, 3) B(7, 10, 3), C( 1, 3, 1)A BCD -. Tamgiác ABC là tam giác gì ?A Tam giác cân B. Tam giác nh nọC. Tam giác vuông D. Tam giác tù0035. Cho BCD bi ếuuur( 3, 0, 4)A B= ,uuur( 1, 0, 2)BC= -. dài trung tuy AM là:ộ ếA. 92 B. 952C. 852 D. 10520036. Cho hai vect ơ( 4, 2, 4)a= -r và (2, 3, 6)b= -r. Tính ()()r r2 2a b- :A. 100 B. 200C. 150 D. 2500037. Cho hai đi A(2, 4, –3), B(–1, 3, –2),C(4, –2,ể3). To đi ABCD là hình bình hành là:ạ ểA. (7, –1, 2) (7, 1, –2)C. (–7, 1, 2) (–7, –1, –2)0038. Cho vect ơr r(3, 2,1) (2,1, 1)a= Giá tr hai vect ơr r3u ma b= và 3a mb= +vuông góc là:A. hay B. hay C. hay D. hay 90039. Cho hình bình hành ABCD có tâm là ộO, bi A(2, 4, –4), B(1, 1, –3). Di tích hình bình hành ệABCD là:A. B. 2C. 12 D. 20040: Trong khoâng gian Oxyz cho tam giaùcABC coù 1;2;1 1;0;2 1;2;3 A Dieän tích tam giaùc ABC baèng A. B. C. D. 60041: Trong khoâng gian Oxyz cho boán ñieåm 1;1;1 0;1;2 2;1;3 7;1;2A dieän tích töù giaùc ABCD baèng A. B. 5C. D. 80042: Trong khoâng gian Oxyz cho ba ñieåm2; 3; 1; 4;3 A Ñeå ba ñieåm A, B, thaúng haøng thì giaù trò cuûa 5x+y baèng A. 34 B. 32C. 31 D. 330043: Trong khoâng gian Oxyz cho töù dieän ABCD bieát2; 1;1 5;5;4 3;2; 4;1;3A D Tính theå tích töù dieän ABCD A. B. 2C. D. 60044: Trong khoâng gian Oxyz cho töù dieän2; 1; 1; 0;2 (1; 1;1), (1;1;1) A Ñoä daøi ñöôøng cao AH cuûa töù dieän ABCD laø A. B. 6C. 16 D. 660045: Trong khoâng gian Oxyz cho ñieåm M(2;-5;7) Tìm ñieåm ñoái xöùng cuûa quamaët phaúng (Oxz) A. 2; 5; 7 B. 2;5;7 C. 2; 5; 7 D. 2;5; 7 0046 .Trong khoâng gian Oxyz cho ñieåm M(8;-5;3) Tìm ñieåm ñoái xöùng cuûa quatruc OxA. 8;5;3 B. 0; 5; C. 8; 5; D. 8;5; 3 0047 Trong không gian Oxyz, cho ba vectơ 1,1, (1,1, 0); 1,1,1 r ra Cho hìnhhộp OABC.O’A’B’C’ thỏa mãn điều kiện, , uuur uuur uuur rOA OB OC Thể tích của hình hộpnói trên bằng A. B. 23 C. D. 13 0048 Trong không gian tr Oxyz cho ọđ đi ể()2; 1;1 ;A-()1; 0; ;B ()3;1; 0C và ()0; 2;1D Cho các nh sauệ (1) dài ộ2 .AB= (2) Tam giác BCD vuông (3) Th tích di A.BCD ng 6ằCác nh đúng làệ :A. (1 và 2) B. (1 và 3) C. 2) D. (3)0049 Góc gi vect ơ(2; 5; 0)a=r và (3; 7; 0)b= -rlà:A. 30 0B. 60 0C. 120 0D. 135 00050 Vi ph ng trình đi qua đi mế ươ ểA(0;8;0), B(4;6;2),C(0;12;4) và có tâm trênằm ph ng Oyzặ ẳA.2 227 26x z B.2 227 26x z C. 2 227 26x z D. 2 227 26x z Trên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.