Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

250 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán lớp 12

564e73da0aa86e906f8a60f69aa127a9
Gửi bởi: Big School 15 tháng 9 2016 lúc 21:07:14 | Được cập nhật: 0 giây trước Kiểu file: DOC | Lượt xem: 519 | Lượt Download: 22 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Câu hỏi trắc nghiệm ôn chương I: Đạo hàmCâu 1: Số gia của hàm số tại xo -1 bằng: A. (x) 2x B. (x 2x C. (x 2 D.(x 2Câu 2: Số gia của hàm số21xyx+=- tại xo bằng: A.1xxDD B.31xD C.31xxDD D. 21xxD +D -Câu 3: Để ét xem hàm số f(x) |x| có đạo hàm tại điểm x0 hay không, một họcsinh làm như sau:(I) Tính f(0 x) f(0) |x| (II) Lập tỉ số xxDD (III) Tính0lim®xyxDDD (IV) Kết luận ’(0) Lập luận trên sai từ bước nào?A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV)Câu 4: Đạo hàm của hàm số211x xyx+ +=+ ằng:A. 2x B.222 1( 1)x xx+ -+ C.222( 1)x xx++ D.22 11x xx+ -+ Câu 5: Cho hàm số31( )1f xx=+ Khi đó :A. ’(0) -1 B. ’(1) 34- C. f(0) D. f(1) 13Câu 6: Cho hàm số31( )1f xx=+ Khi đó :A. ’(0) B. ’(1) 22 C. ’(-1) 22 D. f(1) =2Câu 7: Đạo hàm của hàm số ln(sinx) bằng:Doc24.vnA. tgx B. cotgx C. 1sin D. 1cos xCâu 8: Đạo hàm của hàm số x.3 bằng:A. xln6 B. C. x. D. x-1.3 x-1Câu 9: Đạo hàm của hàm số tg3x bằng:A.21cos 3x B.23cos 3x C. -23cos 3x D.23sin 3x-Câu 10: Cho hàm số4( 25xf xx-= ++ Khi đó ’(1) bằng :A. 54 B. 12 C. 94 D. 2Câu 11: Cho hàm số (x-1)(x+2)(2x -3). Khi đó ’(-2) bằng:A. B. 21 C. -21 D. 31Câu 12: Cho hàm số3 2( )3 2x xf x= +Khi đó tập nghiệm của bất phương trình ’(x) £0 là: A.f B.(0; )+¥ C. [-2;2] D.( )-¥ +¥Câu 13: Đạo hàm của hàm số cotg 2x bằng:A. -2cotgx 2cotgx(1+cotg 2x) C. 3cot3 x- D. 2cotgx(1+cotg 2x) Câu 14: Cho hàm số f(x) ln(4x 2). Khi đó ’(2) bằng:A. B. C. D. Đáp số khácCâu 15: Cho hàm số23sin)(xxxf+= Khi đó)2("-f bằng A. B. C.-2 D. 5Câu 16: Cho hàm số 2( xf Khi đó "(1)fbằng: A. 10e B. 6e C.4e D. 10Câu 17: Đạo hàm cấp 2007 của hàm số cosx bằng:A. 2007sinx B. -2007sinx C.-sinx D. sinxCâu 18: Đạo hàm cấp 2008 của hàm số -x bằng:A. 2008e -x B. -2008 -x .e -x D. -e -x Doc24.vnCâu 19: Một vật rơi tự do theo phương trình 212 gtvới 9,8m/s 2Vận tốc tức thời của vật tại thời điểm là:A. 122,5m/s B. 29,5m/s C.10m/s D. 49m/sCâu 20: Tính vi phân của hàm số sinx tại điểm03x=A. dy 32 dx B. dy 12 dx C. cosxdx D. -cosxdx Câu 21: Cho hàm số3 3sin cos1 sin cosx xyx x+=-Khi đó ta có:A. y” B. y” -y C. y” 2y D. y” -2yCâu 22: Cho hàm số 2ex.sinxKhi đó giá trị biểu thức y”-2y’+2y bằng:A. -2 B. C. D. Đáp số khácCâu 23: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số4 214 2x xy= tại điểm có hoành độ x0 bằng:A. -2 B. C. D. Đáp số khácCâu 24: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số11xyx-=+ tại điểm giao điểm của đồ thịhàm số với trục tung bằng:A.-2 B. C.1 D. -1Câu 25: Tiếp tuyến của đồ thi hàm số41yx=- tại điểm có hoành đo x0 có phươngtrình là:A. -x B. -x C. -1 D. 2Câu 26: Tiếp tuyến của đồ thi hàm sốxy21= tại điểm A(21 1) có phương trình :A. 2x 2y B. 2x 2y Doc24.vnC. 2x +2 D. 2x 2y -3 Câu 27: Hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến song song với trục hoành của đồ thị hàm số211yx=- bằng:A. -1 B. C. D. Đáp số khácCâu 28: iếp tuyến của đồ thi hàm số23 12 1x xyx- +=- tại giao điểm của đồ thị hàm số vớitrục tung phương trình là:A. B. C. D. -xCâu 29: Tiếp tuyến của đồ thi hàm số323 23xy x= có hệ số góc -9, có phương trìnhlà:A. 16 -9(x 3) B. y-16 -9(x 3) C. 16 -9(x +3) D. -9(x 3)Câu 30: Cho đồ thị (C) của hàm số: xlnx. Tiếp tuyến của (C) tại điểm vuông gócvới đường thẳng =13x- Hoành độ của gần nhất với số nào dưới đây ?A. B. C. D. 8Câu 31: Cho hàm số:3 214 173y x-= Phương trình y’ có nghiệm x1 x2 Khiđó x1 x2 A. B. C. -5 D. -8 Câu 32: Cho hàm số:()2 133xy xx-= ¹- Khi đó:() 2'. 3y =? A. B. C. -7 Câu 33: Cho hàm số:4 22 3y x= Nếu y’ thì thuộc khoảng nào sau đây: A.( 1) (0;1)-¥ B.( 1) (1; )-¥ +¥ C. 1; 0) (1; )- +¥ D.( 1) (0; )-¥ +¥ Câu 34: Cho hàm số:23 31x xyx+ +=+ Khi đó:( 2) '( 2)y y- A. B. C. D. -7 Doc24.vnCâu 35: Cho hàm số:3cosy x= Khi đó: y’ A.23 cos sinx B.23 sin cosx x- C.23 sin cosx D. 23 cos sinx x- Câu 36: Đạo hàm của hàm số:1 ln2 lnxy xx x-= là y’ A.22 lnx xx+ B.2 lnx xx+ C.22 lnx xx+ D.22 lnx xx- Câu 37: Cho hàm số:cosxy x= Khi đó:'xye= A. cosx sinx B. sinx cosx C. sinx cosx D. cosx Câu 38: Cho hàm số:41xyx=+ Khi đó số gia của hàm số tại x0 là yD =? A.4xxD+ B.24xxD+ C.24xx- D+ D.2(4 )xxD+ Câu 39: Cho hàm số:( 1)xy e= Nghiệm của phương trình:2'y e- là A. B. -2 C. D. -1 Câu 40: Cho hàm số:sinxy e= Khi đó:' cos ''y y- A. y.sinx B. y.cosx C. y.sinx D.- y.cosxCâu 41: Đạo hàm của hàm số sau :( .sin 2f x= là:A.'( sin cos 2f x= B.'( .sin 2f x= C.'( .sin 2f x= D. '( sin 2f =Câu 42: Đạo hàm của hàm số sau :2( ln( 1)f x= là :A.22'( )1xf xx=+ .2'( ln( 1)f x= C.21'( )1f xx=+ D.'( ln 2f x=Câu 43: Cho ột vật chuyển động có ph ương trình là: S=322 3tt- (t được tính ằnggiây, tính bằng mét). ận ốc ủa chuy ển động hẳng 2s là:A. 492 B. C. 472 D. 12Câu 44: Cho hàm 3+1 .T yxDD ới x0 -1 là :Doc24.vnA. x) 2-3 x+3. B. x) 2+3 C. x+3 D. +3.Câu 45: Đạo hàm ủa hàm ố3 214 23y x= tới x0 là: A. 23 B. 27 C. 15 D. -9Câu 46: ạo hàm ủa hàm ố2 2sin cossin cosx xyx x-= ới điểm 06x= là :A. 163 B. 83 C.163- D. 16Câu 47: Cho excosx.Giá tr của biểu thức (3) 4y là:A. B. C. D. -2Câu 48: Cho f(x)=2x 2+16cosx-cos2x.Giá tr của f”( là :A. 24 B. C. -16 D. -8Câu 49: Ph ương trình tiếp tuyến với đường cong (C):y 2-3x+2 ới điểmM (C) và xM là:A. x+1 B. -x-1 C. x+1 D. x-1Câu 50: Cho parabol (P):y -x 2+4x Hệ số của tiếp tuyến với (P) ới điểm (1;3) là:A. B. -2 C. D. -3Câu 51: Đạo hàm của hàm số2211x xyx x- +=+ là:A. 22 22 2( 1)xyx x-¢=+ B.22 22 2( 1)xyx x+¢=+ C.22 22 2( 1)x xyx x+ -¢=+ D.2 12 1xyx-¢=+ .Câu 52 Đạo hàm của hàm số2(sin cos )xy x= là:A.2(3 sin cos )xy x¢= B.22 (cos sin )xy x¢= C.2(sin cos )xy x¢= D.2(3 sin cos )xy x¢= .Câu 53 Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình42 1S t= trong đó đượctính bằng giây và được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động khi 1s là:A. 7m/s B. 24m/s C. 8m/s D. 23m/s Câu 54: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình32 1S t= trong đó đượctính bằng giây và được tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động khi 2s là:Doc24.vnA. 24m/s B. 23m/s C. 63m/s D. 64m/s .Câu 55: Cho hàm số2( (3 )xf x= Đạo hàm của hàm số triệt tiêu tại các điểm :A. và -3 B. và C. -1 và D. 0.Câu 56: Cho hàm số()()()()4 7122 5( 1f x= Ta có (1)f ¢bằng:A. B. -1 C. D. Câu 57: ạo hàm ủa hàm ố323 222y xx= ới x0 số nào sau dây:A. 0,5 B. C. 0,1 D. .Câu 58: Đạo hàm cấp ba của hàm số ln(2x-1) là:A. 38(2 1)yx¢¢¢=- B. 38(2 1)yx¢¢¢= -- C.34(2 1)yx¢¢¢=- D.34(2 1)yx¢¢¢= --Câu 59 Xét hàm số3113y x= Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm cóhoành độ0 3x là:A. 8x 17 B. 8x 31 C. 8x 31 D. 26x 85 Câu 60 Đồ thị hàm số4 23 5y x= có bao nhiêu tiếp tuyến có tung độ09y= :A. B. C. D. Câu 61: Cho hàm số 3mx +(m +1)x (m là tham số).Gọi là giao điểm củacủa đồ thị hàm số với trục Oy. Khi đó giá trị để tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại Avuông góc với đường thẳng 2x bằng:A. 32 B. 32 C. Đáp số khác D. 12Câu 62: Xét xem hàm số f(x) |x 2-1| có đạo hàm tại điểm x0 hay không,một họcsinh làm như sau:(I) Tính f(1+x) f(1) |x 2x| (II) Lập tỉ số |x 2|(III) Tính 0lim®xyxDDD 2Doc24.vn(IV) Kết luận ’(1) 2Lập luận trên sai từ bước nào?A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV)Câu 63: f(x) =21 12 1x xx xì+ ³í<î Mệnh đề sai là:A. không có đạo hàm tại x0 B. có đạo hàm tại x0 C. f(1) D. ’(1) f(1)Câu 64: Cho f(x) có ’(2). Thế thì xf xfx22 (2)lim2®-- bằng:A. B. ’(2) C. 2f ’(2) f(2) D. f(2) 2f ’(2)Câu 65: Cho hàm số f(x) Mệnh đề sai là:A. không có đạo hàm tại x0 B. f(1) C. ’(1) D. liên tục tại x0 1Câu 66: Cho hàm số =22 1+-xx ø. Tại cho số gia x0 thì số gia tương ứng của hàmsố là:A.52 1+xxDD B.52 1-xxDD C.52 1-+xxDD D.1 52 1+-xxDDCâu 67: Đạo hàm của hàm số (x-2) 3(2x-3) 4(3x-4) tại x0 là:A. -60 B. -26 C. 26 D. 60Câu 68: Đạo hàm hàm số dương khi và chỉ khi:A. -2 hay B. C. D. -2 0Câu 69: Số giá trị của để đạo hàm của hàm số bằng là A. B. C. D. 3Câu 70: Cho hàm số Tất cả giá trị của để y’ làA. B.1 52- C.3 52± D. Không có giá trị nàoCâu 71: Đạo hàm hàm số ln(cotx 1/sinx) là hàm số mà giá trị hàm số:A. Luôn luôn âm B. Luôn luôn dương C. Có âm,có dương D. Không đổiDoc24.vnCâu 72: Cho hàm số f(x) =| 1, 1- ¹ìí=îx xm Giá trị của để f(x) có đạo hàm tại là:A. B. -1 C. D. Không cóCâu 73: Cho hàm số f(x) Mệnh đề đúng là:A. ’(0) 3/2 B. ‘(1) C. 4.f(1) 3.f ’(1) D. 2.f(2) 3.f ‘(2)Câu 74: Đạo hàm của hàm số 3sin cos2 sin 2+-x xx ại điểm x0 r/ là:A. -1 B. -1/2 C. 1/2 1Câu 75: Cho hàm số f(x) .ln 3x Phương trình ’(x) có tất cả nghiệm thuộckhoảng:A. (0;1) B. (1;2) C. (2;3) D. Một khoảng khácCâu 76: Đạo hàm của hàm số 3x là:A. x/2 B.2 3x .ln12 C. xln6 D.21.12 ln 122xCâu Đạo hàm hàm số =2211+ -+ +x xx :A. uôn dương B. uôn âm C. ương khi D. ương khi 0Câu Đạo hàm hàm số f(x) =2sin 2, 00 0ì¹ïíï=îxxxx tại là:A. B. C. D. 4Câu 79 Đạo hàm hàm số xlnx là:A. xlnx(lnx 1) B. xlnx -1.lnx C. xlnx. lnx D. 2xlnx -1.lnxCâu Cho hàm số |x 2|. Mệnh đề đúng là:A. ‘(-2) B. ‘(1) -3 C. ‘(0) D. ‘(-1/2) 0Câu Nghiệm của phương trình y’. 2x biết là :A. Không có nghiệm B. -1 C. D. 2Câu Đạo hàm của hàm số ln[ln(lnx)] xác định với mọi x:A. B. C. D. Đáp án khác Doc24.vnCâu Cho hàm số f(x) =233 1, 1ì- >ïí- £ïîx ax xax bx Giá trị của a, để f(x) có đạo hàm tại 1là:A. 3/8, 1/4 B. 4/3, C. 1/4, 3/8 D. Không cóCâu Cho hàm số f(x) =1 1, 0, 0ì+ -ï¹íï=îxxxm Giá trị của để f(x) có đạo hàm tại là:A. 1/2 B. C. 1/2 D. Không cóCâu hỏi trác nghiệm ôn chương II: Ứng dụng của đạo hàmCâu 1: Cho hàm số –x 3x 3x 1, mệnh đề nào sau đây là đúng?A. Hàm số luôn luôn nghịch biến B. Hàm số luôn luôn đồng biếnC. Hàm số đạt cực đại tại D. Hàm số đạt cực tiểu tại 1.Câu 2: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số 11xyx+=+ là đúng?A. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên {}1\\-¡ B. Hàm số luôn luôn đồng biến trên {}1\\-¡C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (– –1) và (–1; )D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (– –1) và (–1; ). Câu 3: Trong các khẳng định sau về hàm số 21xyx=- hãy tìm khẳng định đúng?A. Hàm số có một điểm cực trịB. Hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu C. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định D. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.Câu 4: Trong các khẳng định sau về hàm số 21 134 2y x= khẳng định nào là đúng?A. Hàm số có điểm cực tiểu là B. Hàm số có hai điểm cực đại là 1C. Cả và đều đúng; D. Chỉ có là đúng. Doc24.vnTrên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.