Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

101 câu hỏi trắc nghiệm giải tích lớp 12 chương 2

7365e9a9ba282b9b69aad1edbbf79308
Gửi bởi: Phạm Thị Huệ 17 tháng 11 2016 lúc 17:11:27 | Được cập nhật: 1 giây trước Kiểu file: DOC | Lượt xem: 1055 | Lượt Download: 26 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Doc24.vn101 câu hỏi trắc nghiệm Giải Tích chương III. Câu hỏi nhận biếtCâu 1: Chọn đáp án đúng, cho >m na khi đóA. B. C. D. khi 1Đáp án D, tính chất của lũy thừaCâu 2: Chọn đáp án đúng, cho >m na khi đóA. B. khi C. D. khi 1Đáp án B, tính chất của lũy thừaCâu 3: Cho b. Kết luận nào sau đây là đúng?A. B. C. D. 1Đáp án B, tính chất của lũy thừa, 1Câu 4: Cho là một số ơng, biểu thức 23a viết ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:A. 76a B. 56a C. 65a D. 116aĐáp án A, += =2 13 2a aCâu 5: Biểu thức a4323: viết ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:A. 53a B. 23a C. 58a D. 73aĐáp án B, -=4 23 3a aCâu 6: Biểu thức 653x (x 0) viết ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:A. 73x B. 52x C. 23x D. 53xĐáp án D, +1 52 6xCâu 7: Tính: ()()21,530, 04 0,125- -- ta ợcA. 90 121 C. 120 D. 125Đáp án B, tính hoặc sử dụng máy tínhCâu 8: Tính: 47 58 .3- ta ợcA. B. -1 D. 4Đáp án C, tính hoặc sử dụng máy tínhDoc24.vnCâu 9: Hàm số nào sau đây không phải là hàm số lũy thừaA. =2y B. =12y C. p=y D. =xy 2Đáp án D, định nghĩa hàm số lũy thừaCâu 10: Hàm số nào sau đây là hàm số mũA. =2y B. =12y C. p=y D. =xy 3Đáp án D, định nghĩa hàm số mũCâu 11: Hàm số =ay log có nghĩa khi A. x D. >a 0Đáp án C, định nghĩa hàm số mũCâu 12: Chọn mệnh đề đúng A. -=1(x ' B. -= a1(x ' .x C. +=1(x ' D. += a1(x ' .xĐáp án B, Công thức đạo hàm hàm số mũCâu 13: Chọn mệnh đề đúng A. =1(ln u) 'u B. =21(ln u) 'u C. =u '(ln u) 'u D. =2u '(ln u) 'uĐáp án C, Công thức đạo hàm hàm số logaritCâu 14: Chọn mệnh đề đúng A. =a alog (b.c) log b. log B. -a alog (b.c) log log cC. =aaalog blog (b.c)log D. +a alog (b.c) log log cĐáp án D, Công thức logaritCâu 15: Chọn mệnh đề sai A. =x x(e ' B. =1(lnx) 'x C. =x x(a ' x.a D. =1(ln u) 'uĐáp án B, Công thức đạo hàm Câu 16: Cho và 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. alog có nghĩa với B. loga và loga 0C. loga xy loga x.loga D. na alog log x= (x 0,n 0)Đáp án D, các tính chất của logaritDoc24.vnCâu 17: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?A. 223æ öç ÷è B. () e3C. ep D. pĐáp án ACâu 18: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?A. ()log 0, 7p B. 3log 5p C. 3log ep D. elog 9Đáp án ACâu 19: Tính đạo hàm hàm số sau: =xy 2017A. -=x 1y ' x.2017 B. =xy ' ln 2017.2017 C. -=x 1y ' 2017 D. =x2017y '2017Đáp án B, dùng công thức đạo hàmCâu 20: Phương trình sau 4log 1) 3x- có nghiệm là:A. =x 82 .=x 63 C. =x 80 D. =x 65Đáp án D, 64Câu 21: Phương trình sau 2log 1) 2x+ có nghiệm là:A. =x .=x C. =x D. -x 3Đáp án BCâu 22: Cho và 1, và là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. aaalog xxlogy log y= B. aa1 1logx log x=C. ()a alog log log y+ D. alog log a. log x=Đáp án D, công thức logaritCâu 23: 44log bằng:A. 12 B. 38 C. 54 D. 2Đáp án B, dùng máy tính hoặc =213444 421 1log log log log 24 4Câu 24: 418log 32 bằng:Doc24.vnA. 54 B. 45 C. 512 D. 3Đáp án C, dùng máy tính Đáp án C, dùng máy tính Câu 25: Phương trình 24 16-= có nghiệm là:A. 34 B. 43 C. D. 5Đáp án B, 3x 2Câu 26: Mệnh đề nào sau đây là đúng?A. ()()43 25- B. ()()611 11 27- -C. ()()3 42 2- ()()3 44 2- -Đáp án D, cơ số lớn hơn 1.Câu 27: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:A. 24 4- -> B. 1,73 3< C. 1,4 21 13 3æ ö<ç ÷è e2 23 3pæ ö<ç ÷è øĐáp án: D, cơ số nhỏ hơn và số mũ lớn hơn thị nhỏ hơn.Câu 28: Bất phương trình >3x2 có tập nghiệm là:A. -¥( ;1) B. -¥( 3) C. +¥(1; D. -¥( ;1]Đáp án C, 3x 3Câu 29: Bất phương trình £2x3 có tập nghiệm là:A. -¥( B. -¥ -( 3) C. -[ 3; 3] D. -( 3; 3)Đáp án C, £2x 3Câu 30: Bất phương trình +æ ö£ç ÷è øx 31 12 có tập nghiệm là:A. -x B. -x C. -x D. -x 4Đáp án DII. Câu hỏi thông hiểuCâu 31: 371alog (a 0, 1) bằng:Doc24.vnA 73 B. 23 C. 53 D. 4Đáp án A, dùng máy tính hoặc -= -173731 aaa7log log log a3Câu 32: Hàm số +321 có tập xác định là:A. [-1; 1] B. (- -1] [1; C. R\\{-1; 1} RĐáp án D, ()= 12 23y ,1 0, xCâu 33: Hàm số ()424x 1-- có tập xác định là:A. B. (0; )) C. R\\1 1;2 2ì ü-í ýî D. 1;2 2æ ö-ç ÷è øĐáp án C, ()-= ±42 21y 4x 4x x2Câu 34: Hàm số ()3254 x- có tập xác định là:A. (-2; 2) B. (- 2] [2; C. D. R\\{-1; 1}Đáp án A, >¢23, 05Câu 35: Hàm số ()e2x 1p+ có tập xác định là:A. B. (0; C. (-1; 1) D. R\\{-1; 1}Đáp án B, >¢, 0Câu 36: Tập xác định của hàm số -= -2 3y (9 là: A. -( 3;3) B. {}R \\ C. -¥ +¥( ;3) (3; D. {}±R \\ 3Đáp án D, mũ -3 là số nguyên âm nên 0Câu 37: Tập xác định của hàm số -2 3y (4 3x là: A. -( 4;1) {}-R \\ 4;1 C. -¥ +¥( 4) (1; D. ù-ë û4;1Đáp án A, >¢23 3x 0Câu 38: Tập xác định của hàm số -2y (4 x) là:Doc24.vn A. +¥(4; B. {}R \\ C. -¥( 4) D. RĐáp án C, >¢2 0Câu 39: Hàm số ()25log 4x x- có tập xác định là:A. (2; 6) B. (0; 4) C. (0; D. RĐáp án B, >24x 0Câu 40: Hàm số 51log6 x- có tập xác định là:A. (6; B. (0; C. (- 6) D. RĐáp án C, >-10 06 xCâu 41: Tập xác định của hàm số -22y log (x 2x 3) là: A. -¥ +¥( 1) (3; B. ù-ë û1; C. -( 1; 3) D. (ù-¥ +¥û; (3; Đáp án A, >2x 2x 0Câu 42: Hàm số 11 ln x- có tập xác định là:A. (0; )\\ {e} B. (0; C. D. (0; e)Đáp án B, >ìíîx 0ln 1Câu 43: Hàm số ()2ln 5x 6- có tập xác định là:A. (0; B. (- 0) C. (2; 3) D. (- 2) (3; )Đáp án C, >2x 5x lập bảng xét dấu hoặc bấm máy tínhCâu 44: Hàm số -xe 2x có đạo hàm là:A. y’ xe B. y’ +xe C. y’ -xe D. y’ +xe 2Đáp án DCâu 45: Hàm số +x2e ln inx có đạo hàm là:A. y’ -x12e cosxx B. y’ -x12e cosxxC. y’ -x1e cosxx D. y’ +x12e cosxxDoc24.vnĐáp án DCâu 46: Hàm số +13(2x 1) có đạo hàm là:A. y’ -+231(2x 1)3 B. y’ -+232(2x 1)3 C. y’ +231(2x 1)3 D. y’ +232(2x 1)3Đáp án BCâu 47: Hàm số +2ln(x 1) có đạo hàm là:A. y’ +- +2 2x 1(x 1) B. y’ -- +2 32x 1(x 1) C. y’ -- +2 22x 1(x 1) D. -- +22x 1x 1Đáp án CCâu 48: Hàm số 322x 1- có đạo hàm ’(0) là: A. 13-B. 13 C. D. 4Đáp án A, sử dụng máy tính hoặc tính đạo hàm rồi thay vàoCâu 49: Bất phương trình: ()()2 2log 3x log 5x- có tập nghiệm là:A. (0; B. 61;5æ öç ÷è C. 1; 32æ öç ÷è D. ()3;1-Đáp án B, đk: Û< >2 6x bpt 3x 5x 8x 83 Câu 50: Bất phương trình: ()()+ +1 15 5log 2x log có tập nghiệm là:A. () 1; 4B. ()- +¥1; (-1; 2) D. (- 1)Đáp án B, đk: >Û+ -x 1, bpt 2x III. Vận dụng thấpCâu 51: Tập xác định của hàm số -=-x 2y log1 là: A. -¥ +¥( ;1) (2; B. (1;2) C. {}R \\ D. {}R \\ 1; 2Đáp án B, ->-x 201 lập bảng xét dấu chung.Câu 52: Tập xác định của hàm số -=2x 2y logx là:Doc24.vn A. +¥( 1; 0) (2; B. (-1;2) C. {}-( 1; 2) \\ D. -¥ +¥( 1) (2; )Đáp án A, ->2x 20x lập bảng xét dấu chung.Câu 53: Tập xác định của hàm số -=-2x xy log3 là: A. +¥(0;1) (3; B. +¥(3; C. {}-( 1; 2) \\ D. {}(0;1) \\ 3Đáp án A, ->-2x x03 lập bảng xét dấu chung.Câu 54: Tập xác định của hàm số -2y log là: A. (0;1)B. +¥(1; C. +¥(0; D. +¥[2; )Đáp án D, >ìí- ³î2x 0log 0Câu 55: Tập xác định của hàm số +13y log là: A. +¥(0; B. +¥1( )9 C. (0; 9] D. +¥[9; )Đáp án C, >ìïí+ ³ïî13x 0log 0Câu 56: Tập xác định của hàm số +3y log (x 2) là: A. (0; 25) B. -( 2; 27) C. +¥( 2; D. -( 2; 25]Đáp án D, >ìí- ³î3x 03 log (x 2) 0Câu 57: Hàm số xx.e có đạo hàm là:A. y’ 1+e xB. y’ xC. y’ (x 1)e D. Kết quả khác Đáp án C, (u.v)’= u’.v u.v’Câu 58: Hàm số ()2 xx 2x e- có đạo hàm là:A. y’ 2e xB. y’ -2xe xC. y’ (2x 2)e D. Kết quả khácDoc24.vnĐáp án A, (u.v)’= u’.v u.v’Câu 59: Hàm số xxe có đạo hàm là:A. y’ xxe B. y’ +x1 xe C. y’ -2 x1 xe D. -x1 xeĐáp án D, -æ ö=ç ÷è ø2u ' uv ''v vCâu 60: Tập xác định của hàm số -x xy là: A. (1; 2)B. +¥[0; C. +¥[3; D. (0;3)Đáp án B, ³x x9 0Câu 61: Tập xác định của hàm số =-2 x2y5 125 là: A. +¥3( )2 B. üí ýî þ3R \\2 C. {}R \\ D. {}R \\ 0Đáp án B, 2 x5 125 2x 3Câu 62: Nếu 2log log log b= (a, 0) thì bằng:A. 4a B. 5a C. 5a 4b D. 4a 5bĐáp án A, Vì +5 42 2log (a log log log log bCâu 63: Cho f(x) x2ex Đạo hàm ’(1) bằng :A. 2B. -e C. 4e D. 6eĐáp án B, ’(x)=- -=x x4 3(e ' .(x ' (x 2)x có thể dùng máy tính.Câu 64: Cho f(x) xe e2-- Đạo hàm ’(0) bằng:A. B. C. D. 1Đáp án D, ’(x) -+x xe e2 có thể dùng máy tính.Câu 65: Cho f(x) ln 2x. Đạo hàm của hàm số bằng:Doc24.vnA. 1x ln B. 2ln C. 1ln xx D. 2ln xxĐáp án D, =f '(x) 2(ln x) ' ln xCâu 66: Hàm số f(x) ln xx x+ có đạo hàm là:A. 2ln xx-B. ln xx C. 4ln xx D. Kết quả khác Đáp án A, -= +2 21 (ln x) ' (x) ' ln xf '(x)x xCâu 67: Cho f(x) ()4ln 1+ Đạo hàm ’(1) bằng:A. B. C. D. 4Đáp án B, ()+= =+ +434 4x '4xf'(x)x ’(1) 2. Có thể dùng máy tính.Câu 68: Tập nghiệm của phương trình: 2x 41216- -= là:A. B. {2; 4} C. {} 0; 1D. {}2; 2-Đáp án C, -= =2x 22 0Câu 69: Phương trình x4 8+ -= có nghiệm là:A. 67 B. 23 C. 45 D. 2Câu 70: Phương trình x2 320,125.48--æ ö=ç ÷ç ÷è có nghiệm là:A B. C. D. 6Đáp án D, --- -æ öÛ =ç ÷è øx53 625xpt .2 4x 92Câu 71: Phương trình: 22 3- -+ có nghiệm là:A B. C. D. 5Câu 72: Phương trình: 72 17+ ++ có nghiệm là :A. -3 B. C. D. 5Đáp án A, -Û 17 1pt 64.2 128.2 17 (L), 28 8Trên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.