Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

100 câu trắc nghiệm toán lớp 12: Ôn tập kiểm tra giữa học kỳ I

bb2c92db84c59c48a3c8784dd6d8fbaf
Gửi bởi: Phạm Thị Huệ 3 tháng 10 2016 lúc 22:01:12 | Được cập nhật: 1 giây trước Kiểu file: DOC | Lượt xem: 666 | Lượt Download: 29 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Doc24.vn100 câu trắc nghiệm toán lớp 12: Ôn tập kiểm tra giữa học kỳ ICâu 1) Cho àm ố342xxy đạo hàm y’ của hàm số là A)222)3(2'))3(12'))3(2'))3(10'2xyDxxyCxyBxy Câu Cho àm số y= sinx ọi y’ là đạo hàm của hàm số khẳng định nào sau đây đúng.A) y’= cosx B) y’= sinxcosx C) y’= -cosx sinx D) y’= sinx cosxCâu Cho àm số Ln(2x+1) ọi ‘(x) là đạo hàm cấp của hàm số ‘(o) ằngA) B) C) D) 0Câu 4) Đường tròn tâm (1,-3) án kính =4 có phương trình là A) (x+1) 2+(y -3) 16 B) (x-1) 2+(y+3) 2=16C) (x-1) 2+(y 3) =4 D) 2+y -2x +6 -4 =0 Câu 5) Đường thẳng qua góc tọa độ (0,0) nhậnn (2,-1) làm pháp vecto có phương trình là1. 2x –y B) 2x –y+1 C) -2y +1 D) x- 2y 0Câu 6) Đường tròn +y 4x 2y +1 làm bán kính đường tròn có độ dài là A) B)6 C) D) Câu 7) Cho àm số cos2x gọi y’’ là đạo hàm cấp của y, hệ thức nào sau đây là đúng. A) y’’ B) y’’ –y C) y’’ =0 D) +y’’ 0Câu Hàm số 3x có giá trị cực đại bằng A) B) C) D) 24 Câu Hàm số nào sau đây có cực trị 1. =3x B) 2x +5 C) 3+ D) =x 3+x 1Câu 10) àm số23 61x xyx  có giá trị đạo hàm làA) -5 -1 3Câu 11 àm số +3x +5 có mấy cực trịDoc24.vnA) B) C) D) Câu 12) Cho hàm số f(x) gọi ‘’(x) là đạo hàm cấp ta có ‘’(1) bằng:A) B) 2e C) D) 3e Câu 13) Trong mặt phẳng 0xy cho A(1,2); B(3,4); C(m, 2) để điểm A, thẳnghàng giá trị bằng A) B) C) D) Câu 14) Đường thẳng (d) đi qua điểm A(1, 2) và song song với đường thẳng (d’): 2x–3y+5 có phương trình là A) 2x 3y B) 3x -2y =0 C) 2x -3y =0 D) 2x -3y Câu 15 Tọa độ giao điểm của đường thẳng 0, d’ 2x +1 àA) A(-1 2) B) A( -1 3) C) A( D) ,1 )Câu 16 Khoảng cách từ điểm A(- 2) đến đường thẳng 2x àA) B)53 C)51 )32Câu 17) Cho àm số1323xmxxy giá trị nào của hàm số luôn đồng biến tập xácđịnh của nó 1.11m B) m< -1 hoặc m> C) D) >2Câu 18) Cho hàm số342xxy có đồ thị là (H), Phương trình tiếp tuyến tại điểm của (H)với trục hành là:1. 3x B) C) 2x D) .Câu 19 Cho dường thẳng song song d1 3x 0, d2 3x –y khoảng cách 2đường d1 ,d2 :A)202 B)104 C)102 D)201Doc24.vnCâu 20 Cho hình vuông có đỉnh là A(- và một đường chéo đặt trện đường thẳng7x =0 thì phương trình đường chéo thứ hai của hình vuông là: A) 7y 31 B) 7y 31 0C) 7y 31 D) 7y +31 Câu 21) Phương trình đường tròn có tâm (4 3) và tiếp xúc với đường thẳng 2y –5 àA) +y 6y B) (x 2+ (y 3) 25C) 2+y -6x 8y +10 D) (x 4) +(y 3) 5Câu 22) Góc nhọn tạo bởi hai đường thẳng d1 2y d2 3y bằng:A) 60 B) 30 C) 45 D) 90 oCâu 23) Đường tròn nào sau đây đi qua điểm (0, 0), (0, 2), B(2, 0)A) -2 2y B) +y +2x +2y =0C) +(y D) (x 1) -1 3Câu 24 Cho đường tròn (C) 2+ (y =1, phương trình tiếp tuyến của đường tròn(C) tại điểm M(1, 1) làA) B) C) D) 0Câu 25 Cho tam gi ác ABC A(2; 0), B(0; 3), C(-3; -1). Đường thẳng đi qua và songsong với AC có phương trình là 5x 5x 5y 15 5y +15 0Câu 26) Cho hàm số112xxy Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ x0= có hệ số góc là -1 -2. Câu 27) Cho hàm số (2 x) Hoành độ của điểm cực trị (nếu có) bằng bao nhiêuA -2 B)2 Không có cực trị âu a, b, đều sai .Câu 28) Cho hàm số f(x) x.cotgx. Đạo hàm ’(x) của hàm số là :A)xsinxgxcot2 xsinxgxcot2 cotgx xsinx2 .Doc24.vnCâu 29) Cho hàm số 3x 3(m+1)x 2. Với giá trị nào của thì hàm số đồngbiến trên RA 0.Câu 30) Gọi (C) là đồ thị của hàm số 22323xxxy Có hai tiếp tuyến của (C) cùngsong song với đường thẳng -2x 5. Hay tiếp tuyến này là :A -2x 310 vaø -2x -2x vaø -2x -2x -34 vaø -2x -2x vaø -2x 1.Câu 31) Cho hàm số 2mx 1. Tìm để hàm số đạt cực trị tại ?A 23 32 -23 -32 .Câu 32) Cho hàm số 2x 2. Số cực trị của hàm số là 3.Câu 33) Cho đường tròn (C) có tầm I(1; -2) và tiếp xúc với đường thẳng d: 3x 4y =0. Phương trình của đường tròn (C) là :A 2x 4y 2x 4y 2x 4y 2x 4y 0.Câu 34) Cho A(-2; 5), B(2; 3). Đường thẳng d: 4y cắt AB ại M. Tọa độ củađiểm là :A (4; -2) (-4; 2) (4; 2) (2; 4)Câu 35) Cho đường thẳng d1 2x 0, d2 2y 0, d3 mx 0. Tìmm để đường thẳng đồng quy .A -6 -5 5.Câu 36) Đạo hàm của hàm sốxsinxcosy22 là xsinxsiny3221 xsinxcosy3221 xsinxsiny3221 xsinxcosy3221 .Doc24.vnCâu 37) Cho sin3x. ọi y’, y’’ lần lượt là đạo hàm cấp và cấp của y. Câu nàosau đây đúng. y’’+ 9y y’’ y’’ 9y y’’ 9.Câu 38) Cho đường thẳng d:tytx322 điểm A(0; 2). Hình chiếu A’ của điểm trên dlà: A’54518; A’51854; A’54518; A’51854; .Câu 39) Cho hai đường tròn (Cm 4x 2(m+1)y 0. Trong hai đường tròn(Cm có một đường tròn có bán kính nhỏ nhất. Phương trình của đường ròn đó là. 4x 2y 4y 4x 4x 2y 0.Câu 40) Cho àm số13123mxmxxy Hàm số đồng biến khi. -1 -1 -1 2.Câu 41) Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng (d) x+ 2y và hợp với trục tọa độ thành một tam giác có diện tích bằng 1.A 2x 2x 2y 2x 0.Câu 42) Đạo hàm của hàm số: xx112 là:A y2')1(2x y2')1(1x y2')1(3x 2')1(3xCâu 43 Đạo hàm của hàm số: y= lnx2 (x>0) là:A 21x 2lnx xxln2 xxln2Câu 44 Hàm số f(x)= (1-2x)2 có f)0(' =?A -4 )2 )-2Câu 45 Cho hàm số =sin.cos44xx Tập nghiệm của phương trình y01' là:Doc24.vnA x=28k (k x= 28k (k Z)C x= k2 (k Z) x= -k2 (k Z)Câu 46 Số thoả điều kiện định lí Lagrange đối với hàm số f(x) x233x trên đoạn0;3là:A )3 )5 -5 3Câu 47 Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=xxx9623 tại điểm có hoành độ x=2 có hệ sốgóc bằng:A 31 )-3 )- 31 Câu 48 Hàm số y=mxmx1A luôn luôn đồng biến với mọi m. luôn luôn đồng biến nếu m 0C luôn luôn đồng biến nếu >1 đồng biến trên từng khoảng xác định của nó.Câu 49 Cho (x). Đạo hàm của )(xu làA)uy21' B)uu2' C)u21 D)uu2'Câu 50 Cho u(x). Đạo hàm của loga :A)uuy'' B)uuy'' C)auuln' D)auuln'Câu 51 Cho u(x). Đạo hàm của hàm số cos2u :A) sin2u B) ’. sin2u C) sin2u D) 2u sin2uCâu 52 Cho (x). Đạo hàm của sin :A) sin2u B) cos2u C) 2u sin2u D) 2u sin2uCâu 53 Cho (x). Đạo hàm của hàm số cos :A) sin2u B) -2 sin2u C) 2u sin2u D) 2u sin2u Câu 54 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho M( -2,3). M1 là điểm đối xứng của qua Ox ;Doc24.vnM2 là điểm đối xứng của M1 qua Oy. Tọa độ của điểm M2 làA) (2;-3) B) (-2;-3) C) 3) D) (-3 2) Câu 55 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, -2 1). Tọa độ điểm M’ là điểm đối xứng củaM qua đường phân giác thức là A) (1;2) B) (1;-2) C) 1) D) (-1;-2) Câu 56 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho M(-3 -1). Tọa độ điểm M1 là điểm đối xứngvới qua đường phân giác thứ là: A) M1 (-1;-3) B) M1 (-1;3) C) M1 (1;3) D) M1 (-3;1) Câu 57 Tương tự câu 7) với M(-3;3):A) (3;-3) B) (3;3) C) (-3;-3) D) (-3;0) Câu 58 Tương tự câu 8) với (-2;-3)A) (2;3) B) (-3;2) C) (3;-2) D) (-3;-2) Câu 59 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy biết điểm chia đoạn AB theo số -3 ĐiểmA chia đoạn MB theo tỉ số ằng bao nhiêu ?A)31'k B)31'k C) 43'k D) 34'k Câu 60 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy iết chia AB theo tỉ số -3 Điểm chia MAtheo số ằng bao nhiêu ?A) 31'k B)41'k C)31'k D) 41'k Câu 61 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho M( -1 3). Tọa độ điểm M’ đối xứng với Mqua đường thẳng :A) M’(-1;1) B) M’(1;-1) C) M’(-1;5) D) M’(1;5) Câu 62 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình bình ành ABCD bi ết (1;3), (-2;0), C(2;-1). Tọa độ điểm :A) (2;2) B) (5;2) C) (1;-1) D) (2;5) Câu 63 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho (3;-1), (1;1). Điểm chia AB theo số k= -2 thì ọa độ :A) (-5;-3) B) )3;31(M C))31;37(M D))31;35(MDoc24.vnCâu 64 Đạo hàm của hàm số f(sinx) :A) cosx. (sinx) B) cosx. (sinx) C) (cosx) D) ’(cosx)Câu 65 Đạo hàm của hàm số cosx) :A) (sinx) B) (sin x) C) sinx (cosx) D) sinx (cosx)Câu 66 )Trong mặt phẳng Oxy, A(-3;1), (2;5). Phương trình tổng quát cạnh (AB) làA) 4x -5y 17 B) 3x –y -11 C) 6x 19 C) 4x +y 11 0Câu 67 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A(1;3), B(-3;4), G( 0; 3). Tọa độ điểm CSao cho trọng tâm tam giác ABC là :A) (2;2) B) (2;-2) C) (2;0) D) (0 ;2) Câu 68 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A(1 -2), B(0; 3), C(-3;4) D(-1;8). Bađiểm nào trong điểm đã cho th ẳng hàng :A) A,B,C B) B,C,D C) A,B,D D) A,C,DCâu 69 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy đường thẳng (d) có phương trình thâm số là :)(231Rttytx. Phương trình tổng quát của (d) là: A) 3x B) 3y C) 3y D) 3x +2 0Câu 70 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, đường thẳng (d) có phương trình tổng quát 4x +5y 0. Phương trình tham số của đường thẳng (d) là: A) tytx45 B)tytx542 C)tytx452 D) tytx452 Câu 71 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường thẳng (d1 ): mx 1) 2m vàDoc24.vn(d2 ): 2x -1=0 ếu (d1 // (d2 thì :A) B) C) -2 D) tu ýCâu 72 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng (d1 ): 4y -3 0; (d2 ): y+17 Số đo góc giữa (d1 và (d2 ằng :A) 4 B)2 C)43 D)4 Câu 73 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng (d1 ): 7y 0; (d2 ): –7y Khoảng cách giữa (d1 (d2 ằng :A) 744 B)746 C)742 D)7410 Câu 74 Cho22.)(xexxf đặt )21(3)21(.2'ff Giá trị của bằng :A) e1 B) C)e1 D)21e Câu 75 Cho (H):11xxy các tiếp tuyến của (H) song song với đường thẳng +8=0 à.A)12xy B)12xy C) 2x 2x D) 2x 2y 2x -7 Câu 76) Cho àm số :2 sin(5 )4y x .Giá trị ,( )5y ằngA )5 –2 )5 2Câu 77 Tiếp tuyến của đồ thi hàm số23 22x xyx  tại điểm có hoành độ x0 -1 có hệ sốgóc là.A -3 -11 119k 13k Câu 78 Ph ương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 323 13xy x biết tiếp tuyến cóhệ số góc àA 3x 1; 3x 19 3x 1; 3x 193Doc24.vnC) 3x 1; 3x 19 3x 1; 3x 193Câu 79 Cho àm số.sinxy x Tìm đẳng thức đúng 2y 2y B) 2y 2y 0C 2y 2y 2y 0Câu 80 Cho àm số 3x Kh ẳng định nào sau đây là đúng. àm số đồng biến trên RB àm số đồng biến trên()1;¥ nghịch biến trên();1¥C àm số nghịch biến trên()1;¥ đồng biến trên();1¥D àm số nghịch biến trên RCâu 81 ác định để hàm số 32( 1) 53xy đồng biến trên tập xác định củanó.A ()3;1m {}3;1m 3;1m RCâu 82) M(-1,1), N(1,9), P(9,1) lần lượt là trung điểm của cạnh BC, CA, AB của tamgiác ABC. Phương trình trung trực của cạnh BC là 5x 14 5y 14 5y 14 Câu 83 N(-2,9) đường thẳng d: 2x 3y 16 Tọa độ điểm đối xứng với quad là M(0,6) M(2,3) M(-2,-3) M(0 -6)Câu 84) Cho A(-3,-1 ), B(0,2), C(6,2) số đo góc của tam giác ABC 60 90 120 135 0Câu 85) Cho đường thẳng d1 mx +2 0; d2 my +1 0. Giá trị của đểd1 //d2 m=1, m= -1 m= -1 m= 0Câu 86 Cho đường thẳng d1 0; d2 :2x 2y khoảng cách giữa 2đường thẳng d1 d2 ằngA )7 24 72 92 Một đáp án khácTrên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.