Slide bài giảng Xem đồng hồ (tiếp theo)
Gửi bởi: Phạm Thọ Thái Dương 16 tháng 1 2020 lúc 10:57:07 | Được cập nhật: 28 tháng 4 lúc 11:48:00 Kiểu file: PPT | Lượt xem: 411 | Lượt Download: 0 | File size: 4.109312 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 56
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 54
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 52
- Slide bài giảng Luyện tập chung Trang 49
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 46
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 40
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 38
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 36
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 34
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 32
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Thứ năm ngày 26 tháng 9 năm 2019
Toán
Đồng hồ chỉ mấy giờ?
11
12
11
1
10
3
8
4
7
6
5
7 giờ
1
10
2
9
12
2
9
3
8
4
7
6
5
6 giờ 10 phút
Thứ năm ngày 26 tháng 9 năm 2019
Toán
Xem đồng hồ (tiếp theo)
11
12
1
10
11
2
9
6
11
hoặc 9 giờ kém 25 phút
3
8
5
8 giờ 35 phút
2
9
4
7
1
10
3
8
12
12
7
1
10
4
6
5
2
9
3
8
4
7
6
5
8 giờ 45 phút
hoặc 9 giờ kém 15 phút
8 giờ 55 phút
hoặc 9 giờ kém 5 phút
Thứ năm ngày 26 tháng 9 năm 2019
Toán
Xem đồng hồ (tiếp theo)
Đồng
Đồnghồ
hồchỉ
chỉmấy
mấygiờ
giờ??(trả
(trảlời
lờitheo
theomẫu)
mẫu)
1
11
12
1
10
11
2
9
6
hoặc 7 giờ kém 5 phút
12
d
8
4
7
6
5
5 giờ 50 phút
hoặc 6giờ kém 10 phút
c
5
12
1
10
2
3
9
8
7
e
11
2
7
6
5
5
8 giờ 55 phút
hoặc 9 giờ kém 5 phút
12
1
10
4
8
g
2
3
9
4
8
6
hoặc 3 giờ kém 25 phút
3
9
4
2 giờ 35 phút
hoặc 1 giờ kém 20 phút
11
2
3
12 giờ 40 phút
1
10
6
1
9
4
7
12
10
3
b
6 giờ 55 phút
11
2
8
5
11
9
4
7
a
1
10
3
8
12
7
6
5
10 giờ 45 phút
hoặc 11 giờ kém 15 phút
Thứ năm ngày 26 tháng 9 năm 2019
Toán
Xem đồng hồ (tiếp theo)
Quay
Quaykim
kimđể
đểđồng
đồnghồ
hồchỉ
chỉ::
2
a) 3 giờ 15 phút
11
12
b) 9 giờ kém 10 phút
1
11
2
10
3
9
4
8
7
6
5
12
c) 4 giờ kém 5 phút
1
11
2
10
3
9
4
8
7
6
5
12
1
2
10
3
9
4
8
7
6
5
Mỗi
Mỗiđồng
đồnghồ
hồứng
ứngvới
vớicách
cáchđọc
đọcnào?
nào?
3
12
11
1
a)3 giờ 5 phút
3
9
a
12
11
1
2
10
3
9
B
11
4
8
7
12
6
2
3
9
4
8
C
7
6
5
4
7
5
c)7giờ 20 phút
d)9 giờ kém 15 phút
e)10 giờ kém 10 phút
12
11
6
5
D
1
2
10
3
9
4
8
7
g)12 giờ kém 15 phút
E
5
6
11
1
10
3
9
b)4giờ 15 phút
5
6
2
8
4
8
1
10
2
10
7
12
11
12
1
2
10
3
9
4
8
7
6
5
G
Bài 4 : Xem tranh rồi trả lời câu hỏi:
6 giờ 15 phút
7 giờ 25 phút
6 giờ 30 phút
11 giờ
7 giờ kém 15 phút
11 giờ 20 phút