Slide bài giảng Bảng các số từ 1 đến 100
Gửi bởi: Phạm Thọ Thái Dương 6 tháng 1 2020 lúc 15:24:10 | Được cập nhật: 29 tháng 4 lúc 16:51:01 Kiểu file: PPT | Lượt xem: 482 | Lượt Download: 2 | File size: 1.783808 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Slide bài giảng Luyện tập chung Trang 181
- Slide bài giảng Luyện tập chung Trang 180
- Slide bài giảng Luyện tập chung Trang 179
- Slide bài giảng Luyện tập chung Trang 178
- Slide bài giảng Luyện tập chung Trang 169
- Slide bài giảng Luyện tập chung Trang 168
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 167
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 163
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 160
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 157
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Thứ Sáu, ngày 15 tháng 03 năm 2019
Toán:
45 <
47
>
69
=
40 + 4
>
78
< ?
44
=
Thứ Sáu, ngày 15 tháng 03 năm 2019
Toán:
Thứ Sáu, ngày 15 tháng 03 năm 2019
Toán:
1
98
a) Số liền sau của 97 là …
b) Số liền sau của 98 là …
99
c) Số liền sau của 99 là 100
…
100 đọc là một trăm
Thứ Sáu, ngày 15 tháng 3 năm 2019
Toán:
2
1
2
11
12
21
31
5
14
32
71
81
83
92
94
49
58
67
76
85
60
69
78
87
96
20
38
56
74
10
29
47
65
9
18
36
54
8
27
45
63
7
16
34
52
6
25
43
61
91
4
23
41
51
3
80
89
98
Thứ Sáu, ngày 15 tháng 03 năm 2019
Toán:
3
a) Các số có một chữ số là:……………….
b) Các số tròn chục là:…………………….
c) Số bé nhất có hai chữ số là:............
d) Số lớn nhất có hai chữ số là:…………
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là:
11,22,……………………………………..
3
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
a) Các số có một chữ số là :
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
6
7
7
8
9
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99 100
3
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
b) Các số tròn chục là :
1
2
3
4
5
6
6
7
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99 100
3
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
1
2
3
4
5
6
6
7
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99 100