Luyện tập trang 10 SGK Toán 4
Câu 1: Trang 10 - SGK toán 4:
Hướng dẫn giải
Viết số |
Trăm nghìn |
Chục nghìn |
Nghìn | Trăm | Chục |
Đơn vị |
Đọc số |
653 267 | 6 | 5 | 3 | 2 | 6 | 7 | Sáu trăm năm mươi ba nghìn hai trăm sáu mươi bảy |
425 301 | 4 | 2 | 5 | 3 | 0 | 1 | Bốn trăm hai mươi lăm nghìn ba trăm linh một |
728 309 | 7 | 2 | 8 | 3 | 0 | 9 | Bảy trăm hai mươi tám nghìn ba trăm linh chín |
425 736 | 4 | 2 | 5 | 7 | 3 | 6 | Bốn trăm hai mươi lăm nghìn bảy trăm ba mươi sáu |
Câu 2: Trang 10 - sgk toán 4:
a) Đọc các số sau: 2 453; 65 243; 762 543; 53 620.
b) Cho biết chữ số 5 ở mỗi số trên thuộc hàng nào.
Hướng dẫn giải
a)
2 453: hai nghìn bốn trăm năm mươi ba;
65 243: sáu mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi ba;
762 543: bảy trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm bốn mươi ba;
53 620: năm mươi ba nghìn sáu trăm hai mươi.
b)
2 453: Chữ số 5 ở hàng chục;
65 243: chữ số 5 ở hàng nghìn;
762 543: chữ số 5 ở hàng trăm;
53 620: chữ số 5 ở hàng chục nghìn.
Bài 3: Trang 10 - sgk toán 4:
Viết các số sau:
a) Bốn nghìn ba trăm;
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu;
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một;
d) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm;
e) Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt;
g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín.
Hướng dẫn giải
a) 4 300;
b) 24 316;
c) 24 301;
d) 180 715;
e) 307 421;
g) 999 999.
Bài 4: Trang 10 - sgk toán 4:
Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 300 000; 400 000; 500 000;...;...;....
b) 350 000; 360 000; 370 000;...;...;...
c) 399 000; 399 100; 399 200;...;...;....
d) 399 940; 399 950; 399 960;...;...;...
e) 456 784; 456 785; 456 786;..;...;...
Hướng dẫn giải
a) 300 000; 400 000; 500 000; 600 000; 700 000; 800 000.
b) 350 000; 360 000; 370 000; 380 000; 390 000; 400 000.
c) 399 000; 399 100; 399 200; 399 300; 399 400; 399 500
d) 399 940; 399 950; 399 960; 399 970; 399 980; 399 990.
e) 456 784; 456 785; 456 786; 456 787; 456 788; 456 789.