Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Luyện tập trang 10 SGK Toán 4

Lý thuyết
Mục lục
* * * * *

Câu 1: Trang 10 - SGK toán 4:

Giải câu 1 Bài Luyện tập - Các số có sáu chữ số

Hướng dẫn giải

Viết số

Trăm

nghìn

Chục

nghìn

Nghìn Trăm Chục

Đơn

vị

Đọc số
653 267 6 5 3 2 6 7 Sáu trăm năm mươi ba nghìn hai trăm sáu mươi bảy
425 301 4 2 5 3 0 1 Bốn trăm hai mươi lăm nghìn ba trăm linh một
728 309 7 2 8 3 0 9 Bảy trăm hai mươi tám nghìn ba trăm linh chín
425 736 4 2 5 7 3 6 Bốn trăm hai mươi lăm nghìn bảy trăm ba mươi sáu

Câu 2: Trang 10 - sgk toán 4:

a) Đọc các số sau: 2 453; 65 243; 762 543; 53 620.

b) Cho biết chữ số 5 ở mỗi số trên thuộc hàng nào.

Hướng dẫn giải

a)

2 453: hai nghìn bốn trăm năm mươi ba;

65 243: sáu mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi ba;

762 543: bảy trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm bốn mươi ba;

53 620: năm mươi ba nghìn sáu trăm hai mươi.

b)

2 453: Chữ số 5 ở hàng chục;

65 243: chữ số 5 ở hàng nghìn;

762 543: chữ số 5 ở hàng trăm;

53 620: chữ số 5 ở hàng chục nghìn.

Bài 3: Trang 10 - sgk toán 4:

Viết các số sau:

a) Bốn nghìn ba trăm;

b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu;

c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một;

d) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm;

e) Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt;

g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín.

Hướng dẫn giải

a) 4 300;

b) 24 316;

c) 24 301;

d) 180 715;

e) 307 421;

g) 999 999.

Bài 4: Trang 10 - sgk toán 4:

Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:

a) 300 000; 400 000; 500 000;...;...;....

b) 350 000; 360 000; 370 000;...;...;...

c) 399 000; 399 100; 399 200;...;...;....

d) 399 940; 399 950; 399 960;...;...;...

e) 456 784; 456 785; 456 786;..;...;...

Hướng dẫn giải

a) 300 000; 400 000; 500 000; 600 000; 700 000; 800 000.

b) 350 000; 360 000; 370 000; 380 000; 390 000; 400 000.

c) 399 000; 399 100; 399 200; 399 300;  399 400; 399 500

d) 399 940; 399 950; 399 960; 399 970; 399 980; 399 990.

e) 456 784; 456 785; 456 786; 456 787; 456 788; 456 789.

Có thể bạn quan tâm