Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Phương pháp giải bài tập polisaccarit

dd7730c98b90a72a275afebfc808aeec
Gửi bởi: Cẩm Vân Nguyễn Thị 14 tháng 3 2019 lúc 6:23:34 | Được cập nhật: 25 tháng 4 lúc 7:07:12 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 577 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Ph ng pháp gi bài polisaccaritươ ềPh ng pháp gi iươ ả● đi tính ch polisaccarit :ộ tinh và xenluloz có ph ng th phân, ph cu cùng là ng glucoz .ả ườ ơ(C6 H10 O5 )n nH2 nC6 H12 O6 (Tinh ho xenluloz )ộ Xenluloz có ph ng HNOơ ớ3 (H2 SO4 c, tặ o) và (CHớ3 CO)2 O. [C6 H7 O2 (OH)3 ]n 2nHONO2 4,¾¾¾¾¾®oH SO ñaëc [C6 H7 O2 (ONO2 )2 (OH)]n 2nH2 (HNO3 xenluloz đinitratơ[C6 H7 O2 (OH)3 ]n 3nHONO2 4,oH SO ñaëc t¾¾¾¾¾® [C6 H7 O2 (ONO2 )3 ]n 3nH2 (HNO3 xenluloz trinitratơ[C6 H7 O2 (OH)3 ]n 2n(CH3 CO)2 O¾¾®ot [C6 H7 O2 (OOCCH3 )2 (OH)]n 2nCH3 COOH xenluloz điaxetat ơ[C6 H7 O2 (OH)3 ]n 3n(CH3 CO)2 O¾¾®ot [C6 H7 O2 (OOCCH3 )3 ]n 3nCH3 COOH xenluloz triaxetatơ các ph ng trình trên gi cho vi tính toán ta có th qua n. ươ ố● Ph ng pháp gi bài polisaccarit là vào gi thi ta vi ph ng trình ph ng ho cươ ươ ặl chuy hóa gi các ch t, sau đó tìm liên quan mol ho kh ng cácậ ượ ủch t, đó suy ra qu mà bài yêu u.ấ ầ► Các ví minh ◄ụ ọ1. Ph ng đi ch glucoz và ancol etylic tinh ho xenlulozả ơVí 1:ụ Khi thu phân kg có 80% tinh t, thì kh ng glucoz thu là bao nhiêu?ỷ ượ ượGi thi ng ph ng ra hoàn toàn.ả ảA. 0,80 kg. B. 0,90 kg. C. 0,99 kg. D. 0,89 kg.H ng gi iướ Ph ng trình ph ng :ươ ứC6 H10 O5 H2 C6 H12 O6 (1)gam: 162 180kg: 1.80% 1.80%.1800, 89162»Đáp án D.Ví 2:ụ Cho gam tinh lên men thành Cộ2 H5 OH hi su 81%, th ng COơ ượ2 sinh ravào dung ch Ca(OH)i2 55 gam và dung ch X. Đun nóng dung ch có 10 gam tượ ết a. Gia tr là :u iA. 75 gam. B. 125 gam. C. 150 gam. D. 225 gam.H ng gi iướ Ph ng trình ph ng :ươ ứC6 H10 O5 H2 leân men röôïu¾¾ ¾¾® C6 H12 O6 (1)mol: 0,375 0,375C6 H12 O6 leân men röôïu¾¾ ¾¾® 2C2 H5 OH 2CO2 (2)mol: 0,375 0,75CO2 Ca(OH)2 CaCO3 H2 (3)mol: 0,55 0,552CO2 Ca(OH)2 Ca(HCO3 )2 (4)mol: 0,2 0,1Ca(HCO3 )2 ot¾¾® CaCO3 CO2 H2 (5)mol: 0,1 0,1 Theo gi thi ta th khi COả â2 ph ng dung ch Ca(OH)ả i2 thì ra hai lo mu làạ ốCaCO3 và Ca(HCO3 )2 cac ph ng (1), (2), (3), (4), (5) suy ra ứ= =6 10 12 2C CO1 1n .0,75 0,375 mol.2 kh ng tinh tham gia ph ng hi su 81% là :ậ ượ â= =6 10 5C O162.0,375m 75 gam.81%Đáp án A.Ví 3:ụ Đi 150 gam tinh đi ch bao nhiêu ml ancol etylic 46ừ ượ ng ph ng phap lênằ ươmen ancol? Cho bi hi su ph ng 81% và 0,8 g/ml.ế ạA. 46,875 ml. B. 93,75 ml. C. 21,5625 ml. D. 187,5 ml.H ng gi iướ Ph ng trình ph ng :ươ ứC6 H10 O5 H2 leân men röôïu¾¾ ¾¾® C6 H12 O6 (1)C6 H12 O6 leân men röôïu¾¾ ¾¾® 2C2 H5 OH 2CO2 (2) Kh ng tinh tham gia ph ng là 150.81%=121,5 gam.ố ượ =6 10 12 10 5C OH OH O1 121,5n 2n 2. 1,5 mol.2 162 Th tích ancol nguyên ch là :ể âo2 52 5C OH nguyeân chaátC OH 461,5.46 86,25V 86,25 ml 187,5 ml.0,8 0,46= =Đáp án D.Ví 4:ụ Kh ng tinh dùng trong qua trình lên men thành lít (ancol)ố ượ ượetylic 46º là (bi hi su qua trình là 72% và kh ng riêng etylic nguyên ch làế ượ ượ â0,8 g/ml).A. 5,4 kg. B. 5,0 kg. C. 6,0 kg. D. 4,5 kg.H ng gi iướ ả2 5C OH nguyeân chaát OHV 5.1000.0,46 2300 ml 0,8.2300 1840 gam.= =2 10 5C OH O1840 1n 40 mol .40 20 mol.46 Kh ng tinh tham gia ph ng đi ch ancol hi su 72% là :ố ượ â= =6 10 5C O162.20m 4500 gam 4,5 kg.72%Đáp án D.Ví 5:ụ Ng ta đi ch Cườ ế2 H5 OH xenluloz hi su chung qua trình là 60% thì kh iừ ốl ng Cượ2 H5 OH thu 32,4 gam xeluluz là :ượ ơA. 11,04 gam. B. 30,67 gam. C. 12,04 gam. D. 18,4 gam.H ng gi iướ ph ng :ơ ứC6 H10 O5 C6 H12 O6 2C2 H5 OH (1)gam: 162 2.46gam: 32,4.60% gam xenluloz đã tham gia ph ng là 32,4.60%. là gam ancol etylic thành.ố ượ Theo (1) và gi thi ta có :ả ế2.46.32,4.60%x 11,04 gam.162= =Đáp án A.Ví 6: xu ancol etylic, ng ta dùng nguyên li là mùn và bào ch 50%ể ườ ứxenluloz mu đi ch ancol etylic, hi su qua trình là 70% thì kh ng nguyênơ ượli dùng là :ê ầA. 5031 kg. B. 5000 kg. C. 5100 kg. D. 6200 kg. ng gi iướ ph ng :ơ ứC6 H10 O5 C6 H12 O6 2C2 H5 OH (1)gam: 162 2.46t n: x.50%.70% â® kh ng nguyên li mùn và bào dùng là n. Vì trong bào và mùn chọ ượ ỉch 50% xenluloz và hi su ph ng là 70% nên ng xenluloz tham gia ph ng làứ ượ ứx.50%.70%. Theo (1) và gi thi ta có :ả ế162x 5,031 taán 5031 kg.46.2.50%.70%= =Đáp án A.2. Ph ng ng ng glucoz và tinh cây xanhả ườ ởVí 7:ụ Bi COế2 chi 0,03% th tích không khí, th tích không khí (đktc) cung cho câyế âxanh quang 162 gam tinh là :ợ ộA. 112.10 lít. B. 448.10 lít. C. 336.10 lít. D. 224.10 lít.H ng gi iướ Ph ng trình ph ng :ươ ứ6nCO2 5nH2 asclorophin¾¾ ¾¾® (C6 H10 O5 )n 6nO2 (1)gam: 6n.44 162n gam: 162 6.44 gam hay mol th tích không khí là ầ6.22, 4.1000, 03 448.10 lít.Đáp án B.Ví 8: Ph ng ng glucoz trong cây xanh cung năng ng anh sang tả ượ ượ ặtr :ờ 6CO2 6H2 673 kcal ¾¾ ¾¾®aùnh saùngclorophin C6 H12 O6 6O2C trong phút, cmứ la xanh nh 0,5 cal năng ng tr i, nh ng ch có 10% cậ ượ ượ ượs ng vào ph ng ng glucoz Th gian cây có 1000 la xanh (di tích la 10ử ỗcm 2) sinh 18 gam glucoz là :ả ượ ơA. gi 14 phút 36 giây.ờ B. gi 29 phút 12ờ giây.C. gi 30 phút 15ờ giây. D. gi 00 phút 00 giây.ờH ng gi iướ Ph ng ng glucoz trong cây xanh cung năng ng anh sang tr :ả ượ ượ 6CO2 6H2 673 kcal ¾¾ ¾¾®aùnh saùngclorophin C6 H12 O6 6O2 (1) Theo ph ng trình (1) ta th ng 180 gam glucoz thì năng ng dùng là 673ươ ượ ượ ầkcal. ng 18 gam glucoz thì năng ng dùng là 67,3 kcal hay 67300 cal.ậ ượ ượ (phút) là th gian dùng 1000 chi la xanh (di tích la 10 cmọ 2) ng cổ ượ18 gam glucoz ta có :ơ0,5.10%.1000.10.t 67300 134,6 phút gi 14 phút 36 giây.ờĐáp án A.Ví 9: Ph ng ng glucoz trong cây xanh cung năng ng là 2813 kJ choả ượ ượm mol glucoz thành.ỗ ạ6CO2 6H2 asclorophin¾¾ ¾¾® C6 H12 O6 6O2N trong phút, cmế la xanh nh kho ng 2,09 năng ng tr i, nh ng ch 10%ậ ượ ượ ỉđ ng vào ph ng ng glucoz ngày ng (t 6h00 17h00) di tích la xanhượ êlà 2, ng glucoz ng bao nhiêu?ượ ượA. 88,26 gam. B. 88,32 gam. C. 90,26 gam. D. 90,32 gam.H ng gi iướ Ph ng ng glucoz trong cây xanh cung năng ng là 2813 kJ cho molả ượ ượ ỗglucoz thành.ơ ạ6CO2 6H2 2813 kJ asclorophin¾¾ ¾¾® C6 H12 O6 6O2 (1) Năng ng mà mượ (1 100 cm 2) la xanh nh trong th gian 11 gi (11 gi 11.60ậ ượ ờphút) dùng vào vi ng glucoz là :ể ơ1.(100) 2.2,09.10%.11.60 1379400 =1379,4 kJ. Theo ph ng trình (1) ta th ng 180 gam glucoz thì năng ng là 2813ươ ượ ượkJ. cung 1379,4 kJ năng ng thì cây xanh ng ng glucoz làậ ượ ượ ượ ượ ơ1379,4.18088,26 gam.2813»Đáp án A.3. Ph ng xenluloz HNOả ớ3 (H2 SO4 c, tặ o) và (CHớ3 CO)2 O.Ví 10:ụ Xenluloz trinitrat đi ch ph ng gi axit nictric xenluloz (hi su tơ ượ âph ng 60% tính theo xenluloz ). dùng xenluloz thì kh ng xenluloz trinitrat đi uả ượ êch là :ế ượA. 2,97 n.â B. 3,67 n.â C. 2,20 n.â D. 1,10 n.âH ng gi iướ Ph ng trình ph ng :ươ ứC6 H7 O2 (OH)3 3HNO3 C6 H7 O2 (ONO2 )3 3H2 gam: 162 297t 2.0,6 â® 2.0,6.297162 2,2Đáp án C.Ví 11:ụ Th tích dung ch HNOể i3 67,5% (kh ng riêng là 1,5 gam/ml) dùng tac ng iố ượ ơxenluloz thành 89,1 kg xenluloz trinitrat là (bi ng HNOơ ượ3 hao là 20%) :i uA. 55 lít. B. 81 lít. C. 49 lít. D. 70 lít.H ng gi iướ Vì ng HNOượ3 hao 20% nên hi su ph ng ch 80%. là kg HNOu ố3 đem ph nảng thì ng HNOứ ượ3 ph ng là x.80% kg.ả Ph ng trình ph ng :ươ ứC6 H7 O2 (OH)3 3HNO3 C6 H7 O2 (ONO2 )3 3H2 (1)gam: 63.3 297kg: x.80% 89,1 Theo (1) và gi thi ta th kh ng HNOả ượ3 nguyên ch đã tham gia ph ng là :â ứ3dd HNO 67,5%63.3.89,1 70,875x 70,875 kg 105 kg.297.80% 67,5%= Th tích dung ch HNOể i3 nguyên ch dùng là :â ầ3ddHNO 67,5%105V 70 lít.1,5= =Đáp án D.Ví 12:ụ Cho xenluloz ph ng anhiđric axetic (có Hơ ơ2 SO4 làm xúc tac) thu 11,1 gam nượ ỗh xenluloz triaxetat, xenluloz điaxetat và 6,6 gam axit axetic. Thành ph ph trăm theoợ ầkh ng xenluloz triaxetat và xenluloz điaxetat trong là :ố ượ ượA. 77% và 23%. B. 77,84% và 22,16%.C. 76,84% và 23,16%. D. 70% và 30%.H ng gi iướ Ph ng trình ph ng :ươ ứC6 H7 O2 (OH)3 2(CH3 CO)2 O¾¾®ot C6 H7 O2 (OOCCH3 )2 (OH) 2CH3 COOH (1)mol: 2x C6 H7 O2 (OH)3 3(CH3 CO)2 O¾¾®ot C6 H7 O2 (OOCCH3 )3 3CH3 COOH (2)mol: 3y Theo (1), (2) và gi thi ta có ph ng trình :ả ươì+ =ì=ïÞí í=+ =îïî246x 288y 11,1x 0,016,6y 0,032x 3y 0,1160 Thành ph ph trăm theo kh ng xenluloz triaxetat và xenluloz điaxetat trong nầ ượ ầl là :ượ()()()6 32n6 33n001.246% OOCCH OH .100 22,16%;11,1% OOCCH (100 22,16)% 77,84%.é ù= =ë ûé ù= =ë ûĐáp án B.Ví 13:ụ Xenluloz tac ng anhiđrit axetic (có Hơ ơ2 SO4 làm xúc tac) ra 9,84 gam este axetat vàạ4,8 gam CH3 COOH, công th este axetat có ng là :ứ ạA. [C6 H7 O2 (OOCCH3 )3 ]n B. [C6 H7 O2 (OOCCH3 )3 ]n và [C6 H7 O2 (OOCCH3 )2 OH]n .C. [C6 H7 O2 (OOCCH3 )2 OH]n .D. [C6 H7 O2 (OOCCH3 )(OH)2 ]n .H ng gi iướ Cac ph ng trình ph ng có th ra :ươ ả[C6 H7 O2 (OH)3 ]n 2n(CH3 CO)2 O¾¾®ot [C6 H7 O2 (OOCCH3 )2 (OH)]n 2nCH3 COOH (1)[C6 H7 O2 (OH)3 ]n 3n(CH3 CO)2 O¾¾®ot [C6 H7 O2 (OOCCH3 )3 ]n 3nCH3 COOH (2) Cac ph ng trình (1), (2) có th vi ng nh sau :ươ ưC6 H7 O2 (OH)3 2(CH3 CO)2 O¾¾®ot C6 H7 O2 (OOCCH3 )2 (OH) 2CH3 COOH (1)C6 H7 O2 (OH)3 3(CH3 CO)2 O¾¾®ot C6 H7 O2 (OOCCH3 )3 3CH3 COOH (2)(Đã gi n)ả ướ ố● Nh xét :ậ Trong ph ng xenluloz tac ng anhiđrit axetic (có Hả ơ2 SO4 làm xúc tac) tath mol anhiđrit axetic ph ng luôn ng mol axit axetic thành. đó suy ra ừ()332CH COOHCH CO O4,8n 0,08 mol.60= Áp ng nh lu toàn kh ng ta có :u ượ+ +Þ =Þ =Þ =6 10 36 10 56 10 53 26 10 5C (CH CO) este axetat CH COOHC OC O(CH CO) OC Om mm 0,08.60 9,84 0,08.102 6,48 gam6,48n 0,04 mol162n0,082n 0,04 ph este axetat thành là Cậ ạ6 H7 O2 (OOCCH3 )2 OH hay [C6 H7 O2 (OOCCH3 )2 OH]n .Đáp án C.● lế =3 26 n(CH CO) O[C (OH) ]n2n thì ph ra là [Cả ạ6 H7 O2 (OH)(OOCCH3 )2 ]n lế =3 26 n(CH CO) O[C (OH ]nn thì ph ra là [Cả ạ6 H7 O2 (OOCCH3 )3 ]n lế <3 26 n(CH CO) O[C (OH) ]n2 3n thì ph ra là :ả ồ[C6 H7 O2 (OOCCH3 )3 ]n và [C6 H7 O2 (OH)(OOCCH3 )2 ]n