Ôn tập chương II: Số nguyên - Toán 6
Gửi bởi: đề thi thử 14 tháng 7 2017 lúc 20:18:45 | Được cập nhật: hôm kia lúc 20:17:18 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 3408 | Lượt Download: 11 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 6 trường THCS Xuân La năm 2021-2022
- Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 6 trường THCS Xuân La năm 2021-2022
- Tài liệu bồi dưỡng HSG Toán 6 chuyên đề Lũy thừa
- Các dạng bài tập Toán 6
- Đề khảo sát chất lượng Toán lớp 6
- Tài liệu học tập học kỳ 2 toán 6 THCS Điện Biên - TPHCM
- Đề cương ôn tập học kỳ II toán 6 THCS Nguyễn Tất Thành - Hà Nội
- 500 bài toán cơ bản và nâng cao 6
- Tài liệu chuyên toán 6 - hình học
- 108 bài toán chọn lọc lớp 6
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Doc24.vnBài 107 trang 98 sgk toán 1ậTrên tr cho hai đi a, (h.53). Hãy:ụ ểa) Xác đnh các đi –a; –b trên tr ;ị ốb) Xác đnh các đi |a|, |b|, |a|, |b|trên tr ;ị ốc) So sánh các a, b, –a; –b, |a|, |b|, |a|, |b| 0.ố ng làm bài:ướ ẫa) b) |=|− |=4,| |=|− |=3 |a|=|−a|=4,|b|=|−b|=3c) <0; <0; 0< 0<− 0<|− |=| |, 0<|− |=| |Bài 108 trang 98 sgk toán 2ậCho nguyên khác 0. So sánh a a, a 0ố ng làm bài:ướ ẫN thì a a; a aếN thì a; aếBài 109 trang 98 sgk toán 1ậD đây là tên và năm sinh nhà toán c:ướ ọTên Năm sinhL ng Th Vinhươ ếĐ cácề 14411596Doc24.vnDoc24.vnPi ta goGau xơÁc si métTa létCô va lép kai 57017772876241850S các năm sinh trên đây theo th th gian tăng n.ắ ầH ng làm bàiướ ẫ624 570 287 1441 1596 1777 1850Bài 110 trang 99 sgk toán 1ậTrong các câu sau đây, câu nào đúng, câu nào sai? Cho ví minh đi các câu ớsai:a) ng hai nguyên âm là nguyên âm.ổ ốb) ng hai nguyên ng là nguyên ng.ổ ươ ươc) Tích hai nguyên âm là nguyên âm.ủ ốd) Tích hai nguyên ng là nguyên ng.ủ ươ ươH ng làm bài:ướ ẫa) Đúng; b) Đúng;c) Sai.Ví (7).(5) 35.ụd) Đúng.Bài 111 trang 99 sgk toán 1ậTính các ng sau:ổa) [(13) (15)] (8)Doc24.vnDoc24.vnb) 500 (200) 210 100c) –(129) (119) 301 12d) 777 (111) –(222) 20H ng làm bài:ướ ẫa) [(13) (15)] (8)=28 8= 36b) 500 (200) 210 100=500 200 210 100=(500 200) (210 100)=700 310= 390c)–(129) (119) 301 12=129 12 119 301=(129 12) (119 301)= 141 420= 279d) 777 (111) (222) 20= 777 111 222 20= (777 111 222) 20= 1110 20= 1130Bài 112 trang 99 sgk toán 1ậĐ vui: Đi đã tìm đc hai nguyên, th nh (2a) ng hai thố ượ hai (a) nh ng th hai tr đi 10 ng th nh tr đi (t là 10 2a 5). ỏđó là hai nào?ốH ng làm bài:ướ ẫS th nh t: 2a (t là 2.a là a)ố ủDoc24.vnDoc24.vnS th hai: aố ứ Theo bài: 10 2a 5ề=> 10 2a (chuy trái sang ph i, chuy 5 ph sang trái)ể ế=>5 hay 5Bài 113 trang 99 sgk toán 2ậĐ: Hãy đi các 1, 1, 2, 2, 3, 3 vào các tr ng hình vuông bên (m vào ộô) sao cho ng ba trên dòng, ho đng chéo đu ng nhau.ổ ườ ng làm bài:ướ ẫSau khi đy các đã cho vào các thì ng các trong ng là:ế ả3+3 2 21 +1 Mu cho ng các trong dòng đu ng nhau ằthì ng các trong dòng ng 9: =3.ổ ằVì th côt ho dòng khi đã bi hai thì ta tìm đc th ba sao cho tongế ượ ứcác đó ng 3. Ch ng n, th ba dòng ph đi 2; th dòng ứth ba ph đi 1; …ứ ố2 23 54 1 0Bài 114 trang 99 sgk toán 1ậLi kê và tính ng các nguyên th mãn:ệ ỏa) 8b) 4c) 20 21H ng làm bài:ướ ẫDoc24.vnDoc24.vna) 8x 7; 6; 5; 4; 3; 2; 1;0;1;2;3;4;5;6;7.T ng các trên ng 0.ổ ằb) 4x 5; 4; 3; 2; 1;0;1;2;3.T ng các này là 9ổ ốc) 20 21x 19; 18;... 1;0.1;... ;19;20.$T ng các này là 20.ổ ốBài 115 trang 99 sgk toán 1ậTìm Z, bi t:∈ ếa) |a| b) |a| c) |a| 3 d) |a| |5| e) 11|a| 22H ng làm bài:ướ ẫa) |a| => hay 5b) |a| => 0c) |a| 3 không tìm đc nào nh th vì |a| không th là âm.ượ ốd) |a| |5| => hay 5e) 11|a| 22 => |a| (22):(11) 2=> hay 2Bài 116 trang 99 sgk toán 1ậTính:a) (4).(5).(6) b) (3 6).(4)c) (3 5) .(3 5) d) (5 13):(6)H ng làm bài:ướ ẫa) (4).(5).(6)Doc24.vnDoc24.vn= 4 120b) (3 6) (4) (4) 12c) (3 5) (3 5) (8) 2= 16d) (5 13) (6) (18) (6)= 3Bài 117 trang 99 sgk toán 1ậTính:a) (–7) 3. 4b) 4. (–4) 2H ng làm bài:ướ ẫa) (−7)3.24=−73.24=−343.16=−5488 (−7)3.24=−73.24=−343.16=−5488b) 4. (–4) 2=5 (4) (4) =25. (4) 25. (4)=(100) (100)= 10000Doc24.vnDoc24.vnBài 118 trang 99 sgk toán 1ậTìm nguyên x, bi t:ố ếa) 2x 35 15; b) 3x 17 2; c) |x 1| 0H ng làm bài:ướ a) 2x 35 15 2x 15 35 (chuy 35 sang ph i)ể 2x 50 50:2 25b) 3x 17 3x 17 (chuy 17 sang ph i)ể 3x 15 15:3 5c) |x 1| (chuy 1 sang ph i)ể 1Bài 119 trang 100 sgk toán 1ậTính ng hai cách:ằa)15.12 3.5.10;b)45 9.(13+5);c)29.(19 13) 19. (29 13).H ng làm bài:ướ ẫa)Cách 1:15.12 3.5.10 180 150 30Cách 2:15.12 3.5.10 15.12 15.10 15.(12 10) 15.2 30b)Doc24.vnDoc24.vnCách 1:45 9.(13 5) 45 9.18 45 162 117Cách 2:45 9.(13 5) 9.5 9.13 9.5 9.5 9.5 9.13= 9.13 117c)Cách 1:29.(19 13) 19.(29 13) 29.6 19.16 174 304 130Cách 2:29.(19 13) 19.(29 13) 29.19 29.13 19.29 19.13= 29.19 29.19 29.13 19.13 13.(29 19)= 13.(10) 130Bài 120 trang 100 sgk toán 1ậCho hai p: ={3; 5; 7}; {2; 4; 6; 8}ậ ợa) Có bao nhiêu tích ab (v và B) đc thành?ớ ượ ạb) Có bao nhiêu tích 0, bao nhiêu tích nh 0?ớ ơc) Có bao nhiêu tích là 6?ộ ủd) Có bao nhiêu tích là 20?ướ ủH ng làm bài:ướ ẫa) có ph có ph tích ab ng ph nhân ộph B.ầ ủV có 3.4 =ậ 12 tích ab đc thành.ượ ạb)M tích có hai th cùng 0:ộ ơ có ng, có ng nên có 2.2 tích 0.ố ươ ươ ơ có âm, có âm nên có 1.2 tích 0.ố ơV có 2.2 1.2 =ậ tích 0ớ .M tích có hai th khác nh 0:ộ ơDoc24.vnDoc24.vn có ng, có âm nên có 2.2 tích nh 0.ố ươ ơ có âm, có ng nên có 1.2 tích nh 0.ố ươ ơV có 2.2 1.2 =ậ tích nh 0ỏ .c)Có tích là 6ộ đó là: 3.(2); 3.4; 3.(6); 3.8; (5).(6); 7.(6).d)Có tích là 20ướ đó là: (5).(2); (5).4. 4 Bài 121 trang 100 sgk toán 1ậĐ: Hãy đi các nguyên thích vào các tr ng trong ng đây sao cho tích ướcho ba ba li nhau đu ng 120:ố ng làm bài:ướ ẫCách làm nh sau: còn trong đu tiên là a, b, nh hình i:ư ượ ướTích đu tiên là: a.b.6ầTích th hai là: b.6.cứTheo bài, tích ba liên ti đu ng 120 nên:ố ằa.b.6 b.6.c => cT đó ta tìm ra qui lu t: các cách nhau đu ng nhau. Ta đi và 4 vào ềb ng, nh sau:ả ưV còn ng (5) vì: (5).(4).6 120.ậ ằDoc24.vnDoc24.vnDoc24.vn