Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

NGUYÊN HÀM

6f6126b85b7465c98403bbac2e29a85a
Gửi bởi: Võ Hoàng 26 tháng 2 2019 lúc 22:27:18 | Được cập nhật: 1 tháng 5 lúc 8:45:28 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 704 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

BÀI 1: NGUYÊN HÀMM 1ỨCâu 1. Tính tanxdxò ngằA. 21cosCx+ B. ln cosx C+ C. 21cosCx-+ D. ln cosx C- .Câu 2. nh nào sau đây sai ?A. ,(0 1)lnxxaa dx aa= ¹ò B. sin cosxdx C= +ò .C. 1ln 0dx xx= ¹ò D. xe dx C= +ò .Câu 3. Hãy ch nh đúngA. 1,1xx dx Raaaa+= " Î+ò B. ). g( )f dx dx dx=ò .C. )( )( )g( )f dxf xdxg xx dx=òòò D. ()0 1lnxxaa dx aa= ¹ò .Câu 4. Tính cotxdxò ngằA. ln sinx C- B. 21sinCx-+ C. ln sinx C+ D. 21sinCx- .Câu 5. nguyên hàm hàm ố213y xx= làA. ()323ln3 2xF C= B. ()323ln3 2xF C= .C. ()212 3F Cx= +. D. ()323ln3 2xF C= .Câu 6. Hàm ố()3 25 120F C= là nguyên hàm hàm nào sau đây?ọ ốA. ()215 7f x= B. ()25 7f x= .C. ()25 7f x= D. ()2 25 74 2x xf x= .Câu 7. Hàm ố3 21( 3f xx= có nguyên hàm làA. 221( 2F Cx= B. 34( ln3xF C= .C. 3( lnF C= D. 3( ln4 3x xF C= .Câu 8. Tìm nguyên hàm hàm ố( )x xf e-= .A. ()xx xf C-= +ò B. ()xx xf C-= +ò .C. ()xx xf C-= +ò D. ()xx xf C-= +ò .Câu 9. Tìm nguyên hàm hàm ố( cos 36f xpæ ö÷ç÷= +ç÷ç÷çè .A. ). sin 36f dx Cpæ ö÷ç÷= +ç÷ç÷çè øò B. 1( sin 33 6f dx Cpæ ö÷ç÷= +ç÷ç÷çè øò .C. 1( sin 33 6f dx Cpæ ö÷ç÷= +ç÷ç÷çè øò D. 1( sin 36 6f dx Cpæ ö÷ç÷= +ç÷ç÷çè øò .Câu 10. Hàm ố( 7sin cos 1F x= là nguyên hàm hàm nào sau đây?ộ ốA. ()sin 7cosf x= B. ()sin 7cosf x= .C. ()sin 7cosf x= D. ()sin 7cosf x= .Câu 11. Tìm nguyên hàm hàm ố()()()1 2f x= +A. ()32323 2xF C= B. ()2 3F C= .C. ()32223 3xF C= D. ()32223 3xF C= .Câu 12. Tìm nguyên hàm hàm ố( sin 2f x=A. sin2 cos2xdx C= +ò B. 1sin2 cos22xdx C= +ò .C. 1sin2 cos22xdx C= +ò D. sin2 cos2xdx C= +ò .Câu 13. Nguyên hàm hàm ố()33 2f x= là hàm nào trong các hàm sau?ố ốA. ()23 3F C= B. ()423 23xF C= .C. ()4 224 2x xF C= D. ()4 2324 2x xF C= .Câu 14. Tính sinF xdx=ò ngằA. sin cosF C= B. sin cosF C= .C. sin cosF C= D. sin cosF C= .M 2ỨCâu 15. Tìm nguyên hàm hàm ố( 2x 1f x= .A. ()()1x 2x 2x 13f C= +ò B. ()()2x 2x 2x 13f C= +ò .C. ()1x 2x 13f C= +ò D. ()1x 2x 12f C= +ò .Câu 16. qu tínhế ả22 4x dx-ò ngằA. ()3215 412x C- B. () 3215 46 C- .C. ()3215 46x C- D. ()235 48x C- .Câu 17. Nguyên hàm () hàm ố()22 35 2f xx xx= +- là hàm nào?ốA. ()3ln 2lnF Cx= B. ()3ln 2lnF Cx= .C. ()3ln 2lnF Cx= D. ()3ln 2lnF Cx= .Câu 18. Tìm nguyên hàm hàm ố21 tan)2(fxx=+ .A. 2tan2xf dx C= +ò B. tan2xf dx C= +ò .C. 1( tan2 2xf dx C= +ò D. 2tan2xf dx C= +ò .Câu 19. Tính 2( )cosxF dxx=ò Ch qu đúngọ ảA. cot ln cos |F C= B. cot ln cos |F C= .C. tan ln cos |F C= D. tan ln cos |F C= .Câu 20. nguyên hàm hàm sọ ố( (3 )x xf e-= làA. 1( 3xxF Ce= B. lnx xF C= .C. 3xF C= D. 3xF C= .Câu 21. nguyên hàm hàm ố()22 31x xf xx- +=+ làA. 23 6ln 12xx x+ B. 23 6ln 12xx x- .C. ()23 6ln 12xx x- D. 23 6ln 12xx x+ .Câu 22. Tìm nguyên hàm hàm ố4x 2( )f e-= .A. ()2x 1xf C-= +ò B. ()2x 11x2f C-= +ò .C. ()4x 21x2f C-= +ò D. () 2x 11x2f -= +ò .Câu 23. Tính 2lnx xdxò Ch qu đúng:ọ ảA. ()2212ln 2ln 14x Cx- B. ()2212ln 2ln 12x Cx+ .C. ()2212ln 2ln 14x Cx+ D. ()2212ln 2ln 12x Cx- .Câu 24. Tìm nguyên hàm hàm ố3( 2f x= .A. ()()2x 23f x= -ò B. ()()33x 24f C= +ò .C. ()()33x 24f C= +ò D. ()()231x 23f C-= +ò .Câu 25. qu tính ả2 21sin cosdxx xò làA. cot 2x C+ B. tan cotx C- .C. tan 2x C- D. tan cotx C- .Câu 26. Nguyên hàm hàm ố1( )2x 1f x=- làA. ()x 2x 1f C= +ò B. ()x 2x 1f C= +ò .C. ()2x 1x2f C-= +ò D. ()x 2x 1f C= +ò .Câu 27. Hàm ố()7 tanxF x= là nguyên hàm hàm nào sau đây?ộ ốA. ()217cosxf ex= B. ()27cosxxef ex-æ ö÷ç÷= -ç÷ç÷çè .C. ()27 tan 1xf x= D. ()217cosxf exæ ö÷ç÷= -ç÷ç÷çè .Câu 28. Tính sin cosF xdx=ò Ch qu đúng:ọ ảA. 1( sin2 cos28 4xF C= B. 1( cos2 sin 24 2xF C= .C. 1( sin2 cos24 8xF C= D. 1( sin2 cos24 8xF C-= .Câu 29. Nguyên hàm hàm ố31xyx=- làA. 21 1ln 16 2x C+ B. 21 1ln 13 4x C+ .C. 21 1ln 13 2x C+ D. 21 1ln 13 2x C+ .Câu 30. nguyên hàm hàm ố()212f xx x=+ làA. ()1 2ln3 1xF Cx+= +- B. ()2ln 2F C= .C. ()1ln2xF Cx-= ++ D. ()1 1ln3 2xF Cx-= ++ .Câu 31. Tính sin 2F xdx=ò Ch qu đúngọ ảA. 1( (2 cos2 sin )4F C= B. 1( (2 cos2 sin2 )4F C= .C. 1( (2 cos2 sin2 )4F C= D. 1( (2 cos2 sin )4F C= .Câu 32. Hàm ố( sin cos 2017F x= là nguyên hàm hàm nào?ộ ốA. cosf x= B. sinf x= C. cosf x= D. sinf x= .Câu 33. Tìm nguyên hàm hàm ố( 3xf x= .A. ()2x 3x3f C= +ò B. ()()2x 3x 3x3f d= -ò .C. ()()2x 3x 3x9f d= -ò D. ()()2x 3x 3x9f C= +ò .Câu 34. Tính 2( cosF xdx=ò Ch qu đúngọ ảA. 2( 2) sin cosF C= B. 2( (2 cos sinF C= .C. 2( sin cos 2sinF C= D. 2( sin cos sinF C= .Câu 35. qu tính ả()13dxx x+ò ngằA. 1ln3 3xCx++ B. 1ln3 3xCx- ++ C. 3ln3xCx++ D. 2ln3 3xCx++ .Câu 36. Hàm ố5cos( )sinxf xx= có nguyên hàm )F ngằA. 4sin x-. B. 414sinx C. 44sin D. 414sinx- .Câu 37. Tìm nguyên hàm hàm ố1( )3f xx=- .A. ()x 3f C= +ò B. ()x 3f C= +ò .C. ()x 3f C= +ò D. ()x 3f C= +ò .Câu 38. nguyên hàm hàm sọ ố2( tanf x= làA. ()tanF C= B. ()tanF C= .C. ()tanF C= D. ()tanF C= .Câu 39. Hàm ố()()21 2016F x= là nguyên hàm hàm nào sau đây?ộ ốA. ()()21 15f x= B. ()()1 1f C= +C. ()()51 12f C= D. ()()51 12f x= +Câu 40. Tính 3( )xF xe dx=ò Ch qu đúngọ ảA. 3( 3)xF C= B. 3( 3( 3)xF C= +C. 33( )3xxF C+= D. 33( )3xxF C-= +Câu 41. Hàm ố221 1( 1F xxx= có nguyên hàm làộA. 31( )f xx= B. 31( 2f xx= .C. 31( 2f xx= D. 31 1( )2f xx= .Câu 42. quế ảsincosxe xdxò ngằA. sinxe C+ B. sincos .xx C+ C. sinxe C-+ D. cosxe C+ .Câu 43. Tìm nguyên hàm hàm ố21( )sin3f xxp=æ ö÷ç÷+ç÷ç÷çè .A. cot3f dx Cpæ ö÷ç÷= +ç÷ç÷çè øò B. 1( cot3 3f dx Cpæ ö÷ç÷= +ç÷ç÷çè øò .C. cot3f dx Cpæ ö÷ç÷= +ç÷ç÷çè øò D. 1( cot3 3f dx Cpæ ö÷ç÷= +ç÷ç÷çè øò .Câu 44. Tìm nguyên hàm hàm ố3( sin cosf x= .A. 2sin( )2xf dx C= +ò B. 4sin( )4xf dx C= +ò .C. 4sin( )4xf dx C= +ò D. 2sin( )2 xf dx +ò .Câu 45. Tìm nguyên hàm hàm ố3( 3xf x= .A. ()()33x 3x 3x4f C= +ò B. ()()31x 3x 3x4f C= +ò .C. ()()31x 3x 3x4f C= +ò D. ()()23x 3xf C-= +ò .Câu 46. Tìm nguyên hàm hàm ố()3xf e= .A. ()3x2x3ef C= +ò B. ()3x 222x3x 2ef C+= ++òC. ()3x3x2ef C= +ò D. ()3x3x2f Ce= +òCâu 47. Bi nguyên hàm hàm ố()111 3f xx= +- là hàm ố() th mãnỏ()213F- =. Khi đó () là hàm nào sau đây?ốA. ()21 3x 33F x= B. ()21 3x 33F x= -C. ()21 3x 13F x= D. ()24 3x3F x= -Câu 48. qu tính ả()13dxx x-ò ngằA. 3ln3xCx++ B. 1ln3 3xCx++ C. 3ln3xCx-+ D. 1ln3 3xCx+- .M 3ỨCâu 49. Tính 21 ln( 1)xdxx+ +ò Kh ng nh nào sau đây là sai ?A. ln( 1)ln1x xCx x- ++ ++ B. ln( 1)ln1x xCx x+ +- ++C. ()11 ln( 1) ln |xx Cx+- D. ln( 1)ln l1nCxxxx+ +- ++- +Câu 50. Tìm nguyên hàm hàm ố2x( .3xf x-= .A. ()2 1x .9 ln2 ln 9xf Cæö÷ç÷= +ç÷ç÷ç+è øò B. ()2 1x .3 ln2 ln 9xf Cæ ö÷ç÷= +ç÷ç÷ç-è øò .C. ()2 1x .9 ln2 ln 9xf Cæö÷ç÷= +ç÷ç÷ç-è øò D. ()9 1x .2 ln2 ln 9xf Cæö÷ç÷= +ç÷ç÷ç-è øò .Câu 51. Bi ế( 1F x= là nguyên hàm hàm ố( )1af xx=- Khi đó giá tr ab ngằA. B. C. 3- D. 16 .B NG ĐÁP ÁNẢ1.D 2.B 3.D 4.C 5.D 6.A 7.D 8.B 9.B 10.C11.A 12.C 13.D 14.C 15.A 16.C 17.A 18.D 19.D 20.C21.B 22.B 23.A 24.C 25.D 26.B 27.B 28.A 29.C 30.D31.C 32.A 33.D 34.A 35.A 36.D 37.B 38.A 39.D 40.B41.B 42.A 43.A 44.B 45.B 46.A 47.A 48.C 49.A 50.C51.C