Đề thi thử tốt nghiệp THPTQG môn Toán năm 2022 trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 9 tháng 2 2022 lúc 15:48:20 | Được cập nhật: 4 phút trước | IP: 100.116.18.43 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 23671 | Lượt Download: 8 | File size: 0.688897 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT Nguyễn Quán Nho năm 2021-2022
- Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT Trần Quốc Tuấn năm 2021-2022
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 219
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 224
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 222
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 220
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 223
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 218
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 221
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 217
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Mã đề 101 Trang 1/7
SỞ GD&ĐT HÒA BÌNH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
HOÀNG VĂN THỤ
(Đề thi gồm 07 trang)
ĐỀ THI THỬ KỲ THI TNTHPT-LẦN 1
NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút ( 50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 101
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ và tên thí sinh:............................................ Số báo danh: ........................................
Câu 1. Cho hàm số
2
1
1
x
y
x
, trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng:
A. Hàm số nghịch biến trên .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
;1
và
1;
.
C. Hàm số đồng biến trên .
D.Hàm số nghịch biến trên khoảng
;1
và
1;
.
Câu 2. Cho
2
2
1
1
( ) x
3;
( ) x
2
f x d
g x d
. Khi đó
2
1
(x)
( ) x
f
g x d
bằng
A.
5
.
B.
5
.
C.
1
.
D.
1
.
Câu 3. Tích phân
2
2
1
3 d
x
x
bằng
A.
61
3
.
B.
61
.
C.
4
.
D.
61
9
.
Câu 4. Họ nguyên hàm của hàm số
4
5
f x
x
là
A.
5
x
C
B.
5
x
.
C.
5
1
5
x
C
D.
10x C
.
Câu 5. Cho hai số phức thỏa
1
2
z
2 3i, z
1 i
. Giá trị của biểu thức
1
2
3
z
z
bằng
A.
5.
B.
55.
C.
61.
D.
6.
Câu 6. Cho khối nón có bán kính
5
r
và chiều cao
3
h
. Thể tích
V
của khối nón
bằng A.
3
5
V
.
B.
5
V
.
C.
5
V
.
D.
9
5
V
.
Câu 7. Gọi
1
2
;
z z
là hai nghiệm phức của phương trình
2
6z 10
0
z
. Giá trị
2
2
1
2
z
z
bằng A.
16
.
B.
10
C.
36
D.
20
Mã đề 101 Trang 2/7
Câu 8. Cho hàm số
( )
y
f x
có bảng biến thiên như hình vẽ
x
0
2
( )
f x
4
2
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là A.
0; 2
B.
4; 2
C.
2; 0
D.
2; 4
Câu 9. Một cấp số nhân
n
u
có
1
2
2 ;
8
u
u
. Công bội
q
của cấp số nhân là
A.
2
q
B.
6
q
C.
3
q
D.
4
q
Câu 10. Nghiệm của phương trình
3
5
2
16
x
là
A.
3.
x
B.
2.
x
C.
7.
x
D.
1
.
3
x
Câu 11. Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số
( )
cos
f x
x
A.
( )
sin
1
F x
x
B.
( )
2sin
F x
x
.
C.
( )
sin
F x
x
.
D.
( )
sin
3
F x
x
.
Câu 12. Số giao điểm của đồ thị hàm số
x
x
y
4
3
và trục hoành là
A.
2
B.
0
C.
4
D.
3
Câu 13. Hàm số trùng phương
y
f x
có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Phương trình
1 0
f x
có bao nhiêu nghiệm thực?
A.
3
.
B.
1
.
C.
4
.
D.
2
.
Câu 14. Trong các hàm số sau, hàm số nào không có cực trị?
A.
3
2
3
2
y
x
x
x
B.
3
2
3x
2
y
x
C.
2x 1
3
y
x
D.
4
2
3x
1
y
x
Câu 15. Mô đun của số phức
2 3i
bằng
A.
5
B.
2
C.
13
D.
5
Câu 16. Trong không gian
Ox ,
yz
cho
2
3
a
i
k
j
. Tọa độ của
a
là
A.
2;1;3
B.
2; 3;1 .
C.
2;1;3 .
D.
2;1; 3 .
Câu 17. Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1
2
3
x
x
y
?
A.
2
1
y
B.
2
1
y
C.
2
1
x
D.
2
1
x
Mã đề 101 Trang 3/7
Câu 18. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
2
bằng
A.
8
3
.
B.
4
.
C.
6
.
D.
8
.
Câu 19. Với
a
là số thực dương, biểu thức
1
3
.
P
a
a
bằng
A.
1
6
.
a
B.
2
5
.
a
C.
5
6
.
a
D.
4
3
.
a
Câu 20. Hàm số
2
3
3
x
x
y
có đạo hàm là
A.
2
3
'
3
.(2
3).
x
x
y
x
B.
2
3
'
3
ln 3.
x
x
y
C.
2
3
1
'
3
(2
3).
x
x
y
x
D.
2
3
'
3
.(2
3).ln 3
x
x
y
x
Câu 21. Tập xác định của hàm số
2
2
log (
9)
y
x
là
A.
3;3 .
B.
; 3
3;
.
C.
\ 3; 3 .
D.
3;
.
Câu 22. Diện tích của mặt cầu có bán kính
2
R
bằng
A.
8
.
B.
16
.
C.
4
.
D.
10
.
Câu 23. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
3
log (2
3)
2
x
là
A.
11
;
.
2
S
B.
3 11
;
.
2 2
S
C.
11
;
.
2
S
D.
3
; 6 .
2
S
Câu 24. Cho khối tứ diện
ABCD
có
AB
,
AC
,
AD
đôi một vuông góc và
2
AB
AC
a
,
3
AD
a
. Thể tích
V
của khối tứ diện đó là:
A.
3
4 .
V
a
B.
3
2 .
V
a
C.
3
.
V
a
D.
3
3 .
V
a
Câu 25. Một nhóm học sinh gồm 5 nam và 7 nữ. Số cách chọn 1 học sinh nam và 1 học sinh nữ là A.
35
B.
25
C.
20
D.
30
Câu 26. Trong không gian
Ox ,
yz
cho điểm
(1;0;2)
I
và mặt phẳng
( ) :
2
2
4
0.
P
x
y
z
Mặt cầu
( )
S
tâm
I
tiếp xúc với mặt phẳng
( )
P
có phương trình là
A.
2
2
2
1
2
3.
x
y
z
B.
2
2
2
1
2
9.
x
y
z
C.
2
2
2
1
2
3.
x
y
z
D.
2
2
2
1
2
9.
x
y
z
Câu 27. Trong không gian
Ox ,
yz
cho tam giác
ABC
với
(3; 1; 2), ( 1;3;5), (3;1; 3)
A
B
C
.
Đường trung tuyến
AM
của
ABC
có phương trình là
A.
1 2
2 3 .
1
x
t
y
t
z
t
B.
1 2
2 3 .
1
x
t
y
t
z
t
C.
1 2
2 3 .
1
x
t
y
t
z
t
D.
3 2
1 3 .
2
x
t
y
t
z
t
Câu 28. Cho hình lăng trụ đứng
. ' ' '
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
B
có
3
AC
a
, cạnh bên
'
3a
AA
( tham khảo hình vẽ). Góc giữa đường thẳng
'
A C
và mặt
phẳng
ABC
bằng
A.
45
B.
90
C.
60
D.
30
Mã đề 101 Trang 4/7
Câu 29. Hệ số của
3
x
trong khai triển của biểu thức
6
2
x
là
A.
240
B.
192
C.
160
D.
60
Câu 30. Trong không gian
Ox ,
yz
cho điểm
(1;4;0)
I
. Mặt cầu
S
tâm
I
và đi qua
(1; 4; 2)
M
có phương trình là
A.
2
2
2
1
4
4.
x
y
z
B.
2
2
2
1
4
2.
x
y
z
C.
2
2
2
1
4
4.
x
y
z
D.
2
2
2
1
4
2.
x
y
z
Câu 31. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thang vuông tại A và B,
2
2
2
AD
AB
BC
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với
ABCD
,
3
SA
a
( tham khảo hình
vẽ). Khoảng cách từ A đến
SBC
bằng
A.
5
2
a
B.
3
2
a
C.
2
21
7
a
D.
2a
Câu 32. Hàm số
3
2
2
3
1
y
x
x
đồng biến trong khoảng nào trong các khoảng dưới
đây? A.
1;1
. B.
; 0
và
1;
C.
0;1
.
D.
0; 2
.
Câu 33. Trong không gian
Ox ,
yz
cho điểm
(2;1; 3)
A
và hai mặt phẳng
( ) :
3
0,
Q
x
y
z
( ) : 2
0
R
x
y
z
. Mặt phẳng
( )
P
đi qua
A
đồng thời vuông góc với hai mặt phẳng
( ), ( )
Q
R
có phương trình là
A.
4
5
3
16
0.
x
y
z
B.
4
5
3
12
0.
x
y
z
C.
4
5
3
22
0.
x
y
z
D.
2
5
3
0.
x
y
z
Câu 34. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
2
3
2
y
x
x
trên đoạn
0; 4
là:
A.
20
B.
18
C.
0
D.
16
Mã đề 101 Trang 5/7
Câu 35. Điểm biểu diễn của số phức
1
2 3
z
i
là:
A.
2;3
.
B.
3; 2
.
C.
2
3
;
13 13
.
D.
4; 1
.
Câu 36. Tổng các nghiệm của phương trình
4
7.2
12
0
x
x
là
A.
7.
B.
2
4 log 3.
C.
2
log 12.
D.
12.
Câu 37. Cho
5
2
d
10
f x
x
. Khi đó
5
2
2 3
d
f x
x
bằng
A.
32
.
B.
36
.
C.
42
.
D.
46
Câu 38 : Cho hình phẳng
H
giới hạn bởi các đường
1
1
y
x
,
0,
0,
2
y
x
x
. Quay
hình phẳng
H
quanh trục hoành tạo nên một khối tròn xoay có thể tích bằng
A.
3 1
2
.
B.
.ln 3
.
C.
8
9
.
D.
.ln 3
.
Câu 39. Cho lăng trụ tam giác đều
. ' ' '
ABC A B C
có cạnh đáy bằng
a
. Góc tạo bởi đường
thẳng
'
A B
và mặt phẳng
'
AA C
bằng
30
. Thể tích khối lăng trụ bằng
A.
3
6
4
a
B.
3
3
2
a
.
C.
3
6
12
a
.
D.
3
3
4
a
.
Câu 40. Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn
O
và
O
, chiều cao
14
và bán kính
đáy
7
.Một mặt phẳng
đi qua trung điểm của
OO
và tạo với
OO
một góc
30
. Hỏi
cắt đường tròn đáy theo một dây cung có độ dài bằng bao nhiêu?
A.
28
3 3
.
B.
14 2
3
.
C.
14
3
.
D.
14
3
.
Câu 41. Sau khi phát hiện một bệnh dịch, các chuyên gia y tế ước tính số người nhiễm bệnh kể từ ngày xuất hiện bệnh nhân đầu tiên đến ngày thứ
t
là
2
3
45
f t
t
t
. Nếu
xem
'
f
t
là tốc độ truyền bệnh (người/ngày) tại thời điểm
t
. Tốc độ truyền bệnh sẽ lớn
nhất vào ngày thứ bao nhiêu?
A.
12.
B.
20.
C.
30.
D.
15.
Câu 42. Cho hàm đa thức bậc ba
( )
y
f x
có đồ thị hàm số
'( )
y
f x
được cho bởi hình
vẽ sau. Giá trị biểu thức
(3)
(2)
f
f
bằng
A.
20
.
B.
51
.
C.
64
.
D.
45
.
Mã đề 101 Trang 6/7
Câu 43. Cho hàm số
f x
có đạo hàm không âm trên
0;1
, thỏa mãn
0
f x
với mọi
0;1
x
và
2
2
2
2
2
.
1
1
f x
f
x
x
f x
. Nếu
0
3
f
thì giá trị
1
f
thuộc
khoảng nào sau đây?
A.
7
3;
2
.
B.
5
2;
2
.
C.
5
;3
2
.
D.
3
; 2
2
.
Câu 44. Gọi
C
là tập hợp điểm biểu diễn số phức
z
thỏa mãn
4
4
8
z
z
z
z
.
Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi
C
là
A.
24
B.
4
C.
16
D.
8
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
4;6;2
A
,
2; 2; 0
B
và mặt phẳng
:
0
P
x
y
z
. Xét đường thẳng
d
thay đổi thuộc
P
và đi qua
B
, gọi
H
là hình
chiếu vuông góc của
A
trên
d
. Biết rằng khi
d
thay đổi thì
H
thuộc một đường tròn cố
định. Diện tích của hình tròn đó bằng A.
4
.
B.
.
C.
6
.
D.
3
.
Câu 46. Cho hàm số
y
f x
liên tục trên và thỏa mãn
4
4
f
. Đồ thị hàm số
'
y
f
x
như hình vẽ bên dưới. Để giá trị lớn nhất của hàm số
2
3
2
x
h x
f x
x
m
trên đoạn
4;3
không vượt quá
2022
thì tập giá trị của
m
là
A.
; 2022
.
B.
674;
.
C.
;674
. D.
2022;
.
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
cho
( ) :
2
4
0
mp P
x
y
z
và đường thẳng
1
2
:
2
1
3
x
y
z
d
. Đường thẳng
nằm trong
( )
mp P
đồng thời cắt và vuông góc với
d
có phương trình là
A.
1
1
1
.
5
1
3
x
y
z
B.
1
1
1
.
5
1
2
x
y
z
C.
1
1
1
.
5
1
3
x
y
z
D.
1
1
1
.
5
1
3
x
y
z
Mã đề 101 Trang 7/7
Câu 48. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của
y
sao cho tương ứng với mỗi
y
luôn
tồn tại không quá
15
số nguyên
x
thỏa mãn điều kiện
2
2
2021
2022
2
log
log
16
log
x
y
y
y
x
y
?
A.
2021
.
B.
4042
.
C.
2020
.
D.
4041
.
Câu 49. Số nghiệm của phương trình
2
2
1
2
log
1
4 2 log
3
x
x
là
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 50. Trên tập hợp số phức, xét phương trình
2
2
1
1
5
6
0
4
z
m
z
m
m
(
m
là
tham số thực). Có bao nhiêu số nguyên
10;10
m
để phương trình trên có hai nghiệm
phức
1
2
,
z z
thỏa mãn
1
2
1
2
z
z
z
z
?
A.
11
.
B.
10
.
C.
8
.
D.
9
.
------ HẾT ------