Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán sở GD&ĐT Bắc Ninh
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 5 tháng 7 2021 lúc 15:45:41 | Được cập nhật: hôm qua lúc 6:50:04 | IP: 10.1.29.43 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 212 | Lượt Download: 1 | File size: 1.008128 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT Nguyễn Quán Nho năm 2021-2022
- Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT Trần Quốc Tuấn năm 2021-2022
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 219
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 224
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 222
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 220
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 223
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 218
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 221
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 217
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021
Bài thi: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101
Câu 1. Thể tích khối hộp chữ nhật có kích thước
A.
bằng
B.
Câu 2. Gọị
và
C.
lần lượt là hai nghiệm của phương trình
Số phức liên hợp của số phức
A.
.
D.
B.
.
là
C.
.
D.
Câu 3. Số nghiệm của phương trình
A. .
B.
.
B.
.
C. .
A. .
trên
.
B. .
.
C.
.
D.
.
D.
.
, cho hai đường thẳng
. Góc giữa hai đường thẳng
.
.
có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng
Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ
A.
D.
bằng
C.
Câu 5. Phương trình
.
là
Câu 4. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
. Cho số phức
B.
.
bằng
C.
.
D.
Câu 7. Cho , , là ba số dương khác . Đồ thị các hàm số
trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
y
và
,
.
,
được cho
y log a x
y log b x
O
x
1
y log c x
A.
.
B.
.
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ
để
vuông góc với
A.
.
C.
.
, cho các vectơ
D.
và
bằng
B.
.
C.
.
1/6 - Mã đề 101
D. .
.
. Giá trị của
Câu 9. Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Hàm số
đạt cực trị tại
B. Nếu
và
C. Nếu
khi và chỉ khi
.
thì hàm số đạt cực đại tại
đổi dấu khi qua điểm
và
.
liên tục tại
thì hàm số
đạt cực trị tại điểm
.
D. Nếu
thì
không phải là điểm cực trị của hàm số.
Câu 10. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
A.
.
.
C.
.
Câu 11. Trong không gian
đoạn thẳng
B.
.
D.
.
, cho hai điểm
và
B.
C.
Câu 12. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng
vuông. Thể tích
của hình trụ bằng
.
B.
.
D.
và thiết diện qua trục của hình trụ này là một hình
C.
.
D.
Câu 13. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
C.
Câu 14. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .
B. .
Câu 15. Phần ảo của số phức
A.
.
B. .
Câu 16. Tập nghiệm
A.
A. .
Câu 18. Khối chóp
.
D. .
C. .
D.
.
là
.
C.
.
D.
.
có bao nhiêu điểm cực trị?
B.
.
có chiều cao bằng
B.
C. .
, diện tích đáy bằng
C.
, tích
B.
.
C.
2/6 - Mã đề 101
D. .
thì thể tích bằng
D.
bằng
A.
.
B.
.
C. .
Câu 20. Cho khối nón tròn xoay có chiều cao và bán kính đáy cùng bằng
.
.
bằng
Câu 19. Biết rằng tích phân
A.
D.
với trục hoành là
của bất phương trình
Câu 17. Hàm số
.
là
.
C.
. B.
A.
của
là
A.
A.
. Tọa độ trung điểm
.
D. .
. Khi đó thể tích khối nón là
D.
.
Câu 21. Tìm
.
A. .
B.
.
C. .
Câu 22. Cho hàm số
A.
.
.
Câu 23. Tập xác định của hàm số
Câu 24. Cho hình chóp
có
tích của khối chóp
,
và
A.
D.
C.
D.
lần lượt là trung điểm của
. Tính tỉ số
B.
Câu 25. Hàm số
C. .
,
. Gọi
,
lần lượt là thể
.
C.
D.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
.
B.
C.
.
là
B.
A.
.
. Cực đại của hàm số đã cho bằng
B.
A.
D.
.
và
D.
.
.
Câu 26. Tính tích phân
A.
.
B.
.
C.
Câu 27. Cho tích phân
A.
.
B.
và vuông góc với
A.
.
Câu 29. Cho số thực dương
.
Câu 30. Cho
.
thì tích phân đã cho trở thành
C.
.
D.
, cho hai điểm
và
.
. Phương trình mặt
là.
. B.
A.
D.
. Khi đặt
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ
phẳng qua
.
.
C.
Giá trị của
B.
. D.
.
bằng:
.
C.
.
là số thực dương. Viết biểu thức
D.
.
dưới dạng lũy thừa cơ số
ta được kết
quả:
A.
.
B.
.
C.
Câu 31. Cho hình chóp
có đáy là tam giác đều cạnh
,
. Thể tích khối chóp
bằng
A.
B.
C.
3/6 - Mã đề 101
.
D.
. Cạnh bên
.
vuông góc với mặt phẳng
D.
Câu 32. Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng (P). Giả sử
A.
cắt
C.
.
hoặc
.
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ
và có tâm nằm trên tia
B.
.
D.
.
mặt cầu
. Khi đó.
có bán kính bằng
Phương trình của mặt cầu
tiếp xúc với mặt phẳng
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 34. Tìm tất cả giá trị nguyên dương của tham số
chứa không quá
A.
số nguyên dương
B.
C.
Câu 35. Cho hàm số
có đồ thị
biệt có tọa độ nguyên là
A. Vô số
để tập nghiệm của bất phương trình
B.
D.
. Số đường thẳng
.
C.
cắt đồ thị
.
tại đúng hai điểm phân
D. .
Câu 36. Xét tập
. Gọi
là tập hợp các số tự nhiên có 8 chữ số đôi một khác nhau
được lập từ . Chọn ngẫu nhiên một số từ tập . Tính xác suất để số được chọn có số chữ số lẻ bằng số có
chữ số chẵn và tổng các số lẻ và tổng số chẵn bằng nhau.
A.
B.
Câu 37. Cho
C.
và biểu thức
A.
D.
. Khi đó giá trị của
B.
C.
D.
Câu 38. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
.
B.
.
Câu 39. Cho hàm số đa thức
Hỏi
có
bao
nhiêu
trị
của
có đúng
A. .
B.
và
C.
. Hàm số
giá
.
tham
bằng
.
bằng
D.
.
có đồ thị như hình vẽ sau:
số
(với
)
điểm cực trị?
C.
.
4/6 - Mã đề 101
D. .
để
hàm
số
Câu 40. Cho tứ diện
có
; hai mặt phẳng
vuông góc với nhau. Đường kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
A.
B.
Câu 41. Cho số phức
nhất của
.
B.
.
phẳng
sao cho các đường thẳng
rằng điểm
luôn thuộc đường tròn
.
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
C.
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ
A.
D.
Gọi
Đặt
A.
bằng
C.
thỏa mãn
và
B.
, cho hai điểm
D.
cố định. Tìm bán kính
C.
xác định trên
.
và
. Điểm
luôn tạo với mặt phẳng
.
Câu 43. Cho hàm số
.
thuộc mặt
các góc bằng nhau. Biết
của đường tròn
.
D.
.
, liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến
thiên như hình dưới đây. Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
là
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 44. Số nghiệm nguyên nhỏ hơn 10 của bất phương trình
A.
B.
.
C.
là
.
D.
Câu 45. Gọi S là tập tất cả giá trị nguyên của tham số
đồng biến trên
A.
.
B.
.
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ
. Đường thẳng
thẳng
A.
thuộc đoạn
để hàm số
. Tổng các phần tử của S là
C. .
D.
, cho mặt phẳng
nằm trong mặt phẳng
B.
5/6 - Mã đề 101
.
và đường thẳng
đồng thời cắt và vuông góc với đường
có phương trình là:
.
.
.
C.
.
Câu 47. Cho hàm số
D.
.
xác định và liên tục trên
thỏa mãn:
đồng thời
A.
.
Câu 48. Gọi
đoạn
A.
B.
bằng . Tính tổng các phần tử của
.
B.
A.
.
D.
.
có giá trị nhỏ nhất trên
.
.
C. .
D.
và
lên các mặt
.
. Gọi
. Gọi
là trọng tâm của tứ diện. Tính thể tích
.
B.
Câu 50. Cho hình chóp
có đáy
mặt phẳng
trùng với trung điểm
bằng
.
để hàm số
có
lần lượt là hình chiếu của
A.
C.
là tập các giá trị của tham số
Câu 49. Cho tứ diện
khối
.
. Tính
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
B.
C.
D.
là tam giác đều cạnh
Hình chiếu vuông góc của
của
Biết góc tạo bởi hai mặt phẳng
và
và
bằng
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 101
D.
trên