Đề thi thử THPTQG năm 2017 môn Toán - Sở GD & ĐT Thanh Hóa - Lần 1 có lời giải chi tiết
Gửi bởi: Nguyễn Mạnh 4 tháng 5 2017 lúc 17:25:39 | Được cập nhật: hôm qua lúc 11:11:53 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 660 | Lượt Download: 7 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 2 môn Sinh học lớp 12 năm học 2017 - 2018 trường THPT Tiến Thịnh - Hà Nội
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 1
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 20
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 19
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 18
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 17
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 14
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 16
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 15
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 13
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
LUY TR THI QU GIA 2017Ệ ƯỚ ỐĐ GD ĐT THANH HÓA Th gian làm bài: 90 phútỀ ờCâu 1: Cho hình ph ng có nh ng ươ và hình tr có hai đáy là hai hình trònn iộ ti hai đi di hình ph ng. ươ ọ1S là di tích toàn ph hình pệ ậph ng, ươ2S là di nệ tích toàn ph hình tr Tìm sỉ 12S.SA. 12S24.S 5 B. 12S4.S C. 12S8.S D. 12S6.SCâu 2: Cho F là nguyên hàm hàm ố3f sin x. cos x, bi ếF . TínhF .2 A. 1F .2 4 B. .2 C. 1F .2 4 D. .2 Câu 3: Cho hàm ố4 2y 2x 4. nh nào đây là đúng?ệ ướA. Hàm ngh ch bi trên các kho ng ả; 1 và 0; .B. Hàm đng bi trên các kho ng ả1; 0 và 1; .C. Hàm đng bi trên các kho ng ả; 1 và 0;1 .D. Hàm ngh ch bi trên các kho ng ả1; 0 và 1; .Câu 4: Cho hàm ố3x 1y .2x 1 Kh ng đnh nào đây đúng?ẳ ướA. th hàm có ti đng là ứ1x .2 B. th hàm có ti ngang làồ ậ1y .2C. th hàm có ti đng là ứ1y .2 D. th hàm không có ti n.ồ ậCâu 5: Cho hàm ốf có đo hàm trên đo ạ1; , bi tế4'1f 2017, dx 2016. Tính f .Doc24.vnA. f 1. B. f 2. C. f 3. D. f 1. Câu 6: Cho các nh sau:ệ ề(1) Trên các ph thì ph ng trình hai luôn có nghi m.ậ ươ ệ(2) Trên các ph thì th âm không có căn hai.ậ ậ(3) Môđun ph là ph c.ủ ứ(4) Môđun ph là th ng.ủ ươTrong nh trên, có bao nhiêu nh đúng?ố A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.Câu 7: Tìm nguyên hàm hàm ố2 xf ?A. 2 xf dx C. B. 2 x1f dx C.2 C. 2 xf dx ln C. D. 2 xf dx 2e C. Câu 8: th hàm ố3 2y 3x 2x 1 và th hàm ố2y 2x 1 cót bao nhiêu đi chung?ấ ểA. 2. B. 0. C. 1. D. 3.Câu 9: nào đây 1?ố ướ ơA. log e. B. 3log 2. C. 323log .4 D. ln 3.Câu 10: Trong không gian Oxyz, vi ph ng trình có tâmớ ươ ầI 1; 4; 3 và đi qua A 5; 3; .A. 2 2x 16. B. 2 2x 18. C. 2 2x 18. D. 2 2x 16. Câu 11: ọ1 2x là hai đi tr hàm ố2x 4xy .x 1 Tính giá tr bi th cị ứ1 2P .A. 1. B. 2. C. 4. D. 5. Câu 12: A, là các đi bi di các ph ượ ứz 3i và i trên ph ng đ. Tính dài đo th ng AB.ặ ẳA. 5. B. 3. C. 5. D. 13.Doc24.vnCâu 13: Trong không gian Oxyz, vi ph ng trình đng th ng đi qua haiớ ươ ườ ẳđi ểA 3; 2;1 và B 1; 0; .A. 3.2 2 B.x 3.1 1 C. 1.2 2 D. 1.4 4 Câu 14: Cho hàm ốy x liên trên ụ¡ và có th là đng cong nh hình bên.ồ ườ ẽTìm đi ti th hàm ốy .A. N 2; .B. 0.C. 2. D. M 0; .Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho ph ng ẳP 2x 0. Trongcác nh sau, nh nào sai?ệ ềA. song song tr Oz.ớ ụB. Đi ểA 1; 1; 5 thu ộ P.C. Vect ơn 2; 1;1 r là vect pháp tuy ủ P.D. vuông góc ph ng ẳQ 5z 0. Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho ba vect ơa 2; 1; 1; 2; 3 r vàc 4; 2; 1 r và các nh sau:ệ ềI br rII b.c 5r rIII ar cùng ph ng ươcrIV 14rTrong nh trên, có bao nhiêu nh đúng ?A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.Doc24.vnCâu 17: Trong không gian Oxyz, vi ph ng trình đng th ng đi quaớ ươ ườ ẳđi ểA 1; 0; 2 và song song hai ph ng ẳP 2x 3y 6z 0 vàQ 2z 0. A. 1y 2tz t B. 1y 2tz t C. 1y 2tz t D. 1y 2tz t Câu 18: Cho kh nón ốN có th tích ng ằ4 và chi cao là 3. Tính bán kính đngề ườtròn đáy kh nón ốN .A. 3.3 B. 1. C. 2. D. 4.3Câu 19: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông nh a, ạSA ABCD SB 3. Tính th tích kh chóp S.ABCD.ể ốA. 3a 2V .6 B. 3a 2V .3 C. 3V 2. D. 3a 3V .3Câu 20: Cho hình lăng tr đng ứ' ' ' 'ABCD.A có đáy là hình vuông nh ng 3, đngạ ườchéo 'AB bên ặ' 'ABB có dài ng 5. Tính th tích kh lăng trộ ụ' ' ' 'ABCD.A .A. 36. B. 48. C. 18. D. 45.Câu 21: Tìm đo hàm hàm ốx3y log . A. xx3 ln 3y .2 3 B. xx3y .2 ln 3C. xx3y .2 3 D. x1y .2 ln 3Câu 22: Tìm ph th ỏi 3i 2i. A. 4i. B. 4i. C. . D. . Câu 23: Trong các nh sau, nh nào sai ?A. ph ứz bi đc bi di ng đi ượ ểM x; trong ph ng Oxy.ặ ẳB. ph ứz bi có ph liên là ợz ai. Doc24.vnC. Tích ph ph liên nó là th c.ủ ựD. ph ứz bi có mô đun là 2a .Câu 24: Cho hàm ốy x liên trên đo ạ2; 2 và có th là đng cong nhồ ườ ưhình bên. Tìm nghi ph ng trình ươf 1 trên đo ạ2; .A. 3. B. 5.C. 4. D. 6.Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho ph ng ẳP 2x 3y 0 vàđng th ng ườ ẳx 1d .2 1 Trong các nh sau, nh nào đúng?ệ ềA. và không vuông góc (P).ắ B. song song (P). ớC. vuông góc (P).ớ D. trên (P).ằCâu 26: Tìm nghi ph ng trình ươx x4 5.2 0. A. S 1; . B. 2S 1; log . C. 3S 1; log . D. S 2; .Câu 27: Tìm xác đnh hàm ố12y log 2x . A. D 1; . B. D 1; . C. 1D ;1 .2 D. 1D ;1 .2 Câu 28: Cho hàm ốy x là hàm ch và liên trên ụ¡ và22f dx 2. Tính 10f 2x dx.A. 10f 2x dx 1. B. 10f 2x dx 4. C. 101f 2x dx .2D. 10f 2x dx 2.Câu 29: Cho các hàm ốxx2e 3y log x; log x; .2 Trong các hàm sốtrên, có bao nhiêu hàm ngh ch bi trên xác đnh nó?ố ủA. 2. B. 3. C. 1. D. 4.Doc24.vnCâu 30: ọ1 2z là hai nghi ph ng trìnhệ ươ2z 0. Tính giá tr bi th cị ứ1 2S . A. 2. B. 4. C.1. D. 3.Câu 31: Cho7 12 54axy 1log 12 x; log 24 y; log 168 ,bxy cx trong đó a, b, là các nguyên. Tính giá trố ịc bi th ứS 2b 3c. A. 4. B. 10. C. 19. D. 15.Câu 32: công ty qu ng cáo mu làm tranh trang trí hình MNEIF chínhộ ởgi ng hình ch nh ABCD có chi cao ườ ềBD 6m, chi dài ềCD 12m(hình bên). Cho bi MNEF là hình ch nh có ậMN 4m, cung EIF có hình ng làạm ph cung parabol có đnh là trung đi nh AB và đi qua hai đi C, D.ộ ểKinh phí làm tranh là 900.000 đng/mứ 2. công ty bao nhiêu ti làm cỏ ứtranh đó?A. 20.400.000 đng.ồ B. 20.600.000 đng.ồC. 20.800.000 đng.ồ D. 21.200.000 đng.ồCâu 33: Tìm các giá tr th th hàm ố4 2y 2m 1 cóba đi tr thành tam giác có góc ng ằo120 .A. 31m .16 B. 31m .2 C. 1m .48 D. 1m .24 Câu 34: Trong không gian Oxyz, cho ph ng ẳP 2z 0 vàm ầ2 2S 10x 6y 10z 39 0. đi thu ph ng (P) kừ ẻm đng th ng ti xúc (S) đi N. Tính kho ng cách aộ ườ ọđ bi ng ằMN 4.A. 5. B. 3. C. 6. D. 11.Doc24.vnCâu 35: Tính tích mô đun các ph th mãn ỏ2z , đng th iồ ờđi bi di trên ph ng thu đng tròn có tâm ườI 1;1 và bán kínhR 5.A. 1. B. 5. C.5.D. 3.Câu 36: Tìm đng ti đng thố ườ ịhàm ố224x 2x 6y .x 2 A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.Câu 37: Trong ph ng (P) cho hình vuông ABCD có nh ng và hình tròn (C) cóặ ằtâm A, đng kính ng 14 (hình bên). Tính th tích th tròn xoay đc oườ ượ ạthành khi quay mô hình trên quanh tr là đng th ng AC.ụ ườ ẳA. 343 2V .6 B. 343 12 2V .6 C. 343 2V .6 D. 343 2V .6 Câu 38: chuy đng theo quy lu ậ2 3s 9t , (giây) là kho ng th gianả ờtính lúc đu chuy đng và (mét) là quãng đngườv đi đc trong kho ng th gian đó. trong kho ng th iậ ượ ờgian giây, khi đu chuy đng, nh tể ấc đt đc ng bao nhiêu?ủ ượ A. 27 m/s. B. 15 m/s. C. 100 m/s.D. 54 m/s.Câu 39: Cho hình thang cong (H) gi các đng ườ1y 0, 1, 5.x Đngườth ng ẳx 5 chia (H) thành hai ph là ầ1S và 2S quay quanh tr Ox ta thuụđc hai kh tròn xoay có th tích là ượ ượ1V và 2V Xác đnh ể1 2V 2V .A. 5k .3 B. 15k .7Doc24.vnC. ln 5. D. 3k 25.Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho đng th ng ườ ẳx 1d :2 1 vàđi ểI 2; 1;1 . Vi ph ng trình đng th ng hai đi A, sao choế ươ ườ ểtam giác IAB vuông I.ạA. 2 2x 9. B. 2 2x 9. C. 2 2x 8. D. 2 280x .9 Câu 41: Cho bi chu kì bán rã ch phóng radiế 226Ra là 1602 năm (t là tứ ộl ngượ 226Ra sau 1602 năm phân thì ch còn a). phân đc tính theoủ ượcông th ứrtS A.e trong đó là ng ch phóng ban đu, ượ là phân hàngỉ ủnăm r , là th gian phân y,ờ là ng còn sau th gian phân y. iượ gam226Rasau 4000 năm phân còn bao nhiêuủ gam (làm tròn đn ch th phân)?ế A. 0,886 gam. B. 1,023 gam. C. 0,795 gam. D. 0,923 gam.Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông nh a, SAD là tam giác đu và mạ ằtrong ph ng vuông góc đáy. M, là trung đi BCặ ượ và CD. Tínhbán kính kh ngo ti hình chóp S.CMN.ủ A. 37R .6 B. 29R .8 C. 5a 3R .12 D. 93R .12Câu 43: Tìm các giá tr th tham ph ng trìnhấ ươ24 24 log log 0 có nghi thu đo ạ1; .2 A. 11m .4 B. m 2; . C. 11m ;15 .4 D. m 2; .Câu 44: Cho bi ế221ln dx ln ln c, a, b, là các nguyên. Tínhớ ốS . A. 34. B. 18. C. 26. D. 13.Doc24.vnCâu 45: Bi ng giá tr nh hàm ố2ln xyx trên đo là ạ3nm1; ,e trongđó m, là các nhiên. Tính ự2 3S 2n . A. 22. B. 24. C. 32. D. 135.Câu 46: Bi ng các giá tr th tham hàm sế ố3 21y 2017m3 đng bi trên các kho ng ả3; 1 và 0; làđo ạT a; . Tính 2a .A. 2a 10. B. 2a 13. C. 2a 8. D. 2a 5. Câu 47: Tính th tích kh chóp S.ABC có dài các nh ạSA BC 5a, SB AC 6a, SC AB 7a. A. 3V 105a . B. 335V .2 C. 335 2V .2 D. 3V 95a .Câu 48: Cho hình ch nh ậ' ' ' 'ABCD.A có dài đng chéo ườ'AC 18. Sọlà di tích toàn ph hình ch nh này. Tính giá tr nh S.ệ ủA. maxS 18 3. B. maxS 36. C. maxS 18. D. maxS 36 3.Câu 49: Cho hàm ốax bycx d có th nh hình bên. nh nào đây đúng?ồ ướA. bc 0, ad 0. B. ac 0, bd 0. C. ab 0, cd 0. D. bd 0, ad 0. Câu 50: ng vay ngân hàng 100 tri đng lãi su làộ ườ ấ0,7%/tháng tháng theo th thu nỏ tháng ng đó trứ ườ ảcho ngân hàng tri đng và tr hàng tháng nh th cho đnệ ếkhi nế (tháng cu cùng có th tr tri u). sau baoố ướ ỏnhiêu tháng thì ng đó tr đc ngân hàng.ườ ượ A. 22. B. 23. C. 24. D. 21.ĐÁP ÁN1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 CDoc24.vn11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 C41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 AL GI CHI TI TỜ ẾCâu 1: Đáp án BDi tích toàn ph hình ph ng là ươ21S 6a . Bán kính hình tr là ụar2 khi đó22 22a 3S rh .a .2 2 Do đó 12S4.SCâu 2: Đáp án Ta có: 42 223 30 00sin 1sin cos xdx sin xd sin .4 4 Câu 3: Đáp án BTa có: ' 3y 4x 4x 4x 1 Khi đó: '1 0y 0x 1 suy ra hàm đngố ồbi trên các kho ng ả1; 0 và 1; và ngh ch bi trên các kho ng ả; 1 và 0;1 .Câu 4: Đáp án BĐ th hàm có ti đng là ứ1x2 và ti ngang là ậ1y .2Câu 5: Đáp án ATa có: 4'1f dx 2016 2016 1. Câu 6: Đáp án A(1) đúng, (2) sai, ta có th ví là căn hai ủ1 là và i. (3) đúng vì mô đun ph là ph (s th cũng là ph c). (4) sai vìủ ứmô đun ph là th không âm.ủ ựCâu 7: Đáp án B2 x1 1f dx 2x C.2 2 Câu 8: Đáp án DDoc24.vn