Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT TX Quảng Trị năm 2021-2022
Gửi bởi: Nguyễn Minh Lệ 25 tháng 10 2022 lúc 19:09:32 | Được cập nhật: hôm qua lúc 15:17:46 | IP: 254.99.212.12 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 36 | Lượt Download: 0 | File size: 0.803328 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 2 môn Sinh học lớp 12 năm học 2017 - 2018 trường THPT Tiến Thịnh - Hà Nội
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 1
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 20
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 19
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 18
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 17
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 14
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 16
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 15
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 13
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
SỞ GD - ĐT QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ Môn: TOÁN Lớp: 12
Đề KT chính thức
(Đề có 07 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Mã đề: 121
Họ và tên học sinh:………………..………………………………………….. Lớp:…………………………
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 5:
Cho hàm số |
y f |
|
x |
có bảng biến thiên như sau |
|
|
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây ?
A. |
|
|
|
B. |
|
|
|
C. |
|
|
|
D. |
|
|
|
|
||
|
; 1 . |
|
1;0 |
|
. |
|
1;1 . |
|
0; |
|
. |
|||||||
Khối lăng trụ có diện tích đáy là |
B |
và chiều cao là |
h thì có thể tích V |
là. |
|
|||||||||||||
A. V |
Bh |
. |
B. V Bh. |
C. V |
|
Bh |
. |
D. V |
|
Bh |
. |
|||||||
3 |
6 |
2 |
||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong các hàm số sau, hàm nào là hàm luỹ thừa ?
A. y 3 |
x |
. |
B. y log3 x . |
3 |
. |
D. y ln x . |
|
||||
|
C. y x |
|
|||||||||
Cho hàm số |
y f |
|
x |
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho đồng biến |
|||||||
|
|
trên khoảng nào dưới đây ?
|
|
1;0 |
|
|
B. 0;1 . |
|
|
|
|
|
|
|
A. |
|
|
. |
C. |
|
0; |
. |
D. |
|
1;1 . |
Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau
Câu 6:
Hàm số đạt cực đại tại
A. x 3. B. x 5 .
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A. y 2 . B. y 2 .
C. x 1. D. x 1.
y |
2 x 1 |
|
là đường thẳng có phương trình. |
||||
x 1 |
|||||||
|
|
|
|
|
|
||
|
C. y1. |
D. |
y |
1 |
. |
||
|
|
||||||
|
|
|
|
|
2 |
|
Trang 1/7 – Mã đề 121
Câu 7:
Câu 8:
Câu 9:
Câu 10:
Câu 11:
Diện tích của mặt cầu có bán kính R bằng |
C.4 R |
|
. |
D.2 R. |
|||||
A.2 R |
2 |
. |
B. R |
2 |
. |
2 |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tìm tập xác định D của hàm số |
y |
3 . |
|
|
|||||
|
x 1 |
|
|
||||||
A. D;1. |
B.D. |
|
|
|
|
|
C.D 1;. |
D. D |
\ 1 . |
Cho hàm số y f ( x) có đồ thị như hình vẽ sau |
|
|
Mệnh đề nào dưới đây sai? |
|
y 1. |
|
|
|
|
|
|
||||
A. Giá trị cực đại của hàm số là |
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
B. Điểm cực đại của hàm số |
x1. |
|
|
|
|
|
|
|
||||
C. Giá trị cực tiểu của hàm số là |
y3. |
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
D. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là |
x 1. |
|
|
|
|
|
||||||
Với a là số thực dương tùy ý, log5 a |
3 |
bằng |
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A. 3log5 a |
|
B. |
1 |
log5 a |
|
C. 3 log5 a |
D. |
1 |
log |
|
a |
|
|
3 |
|
3 |
5 |
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
Cho hàm số |
y f ( x) |
liên tục trên đoạn 1;3 và có bảng biến thiên như sau. |
||||||||||
|
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. |
max f ( x) 0 |
. |
B. |
max f ( x) 1 |
. |
C. |
max f ( x) |
5 |
. |
|||||||
|
1;3 |
|
|
|
|
|
1;3 |
|
|
1;3 |
|
|
|
|
|
|
Câu 12: Đạo hàm của hàm số |
y |
2 |
x |
là |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
A. |
y ' 2 |
x |
ln 2. |
|
B. |
|
|
x |
|
C. |
y ' |
2 |
x |
. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||
|
|
y ' 2 . |
|
ln 2 |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
Câu 13: Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước |
2,5,8 |
bằng |
|
|||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.
D.
max 1;3
y '
( x)
x2 |
x 1 |
. |
4
.
A. 60. B. 80. C. 90. D. 50.
Câu 14: Khối đa diện trong hình vẽ bên dưới có bao nhiêu cạnh ?
A. 8. B. 10. C. 12. D. 9.
Trang 2/7 – Mã đề 121
Câu 15:
Cho hàm số y f ( x) liên tục trên đoạn [-1; 2] và có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn [ 1; 2] 2M m bằng
, m
. Ta có
Câu 16:
A. 4. B. 0.
Thể tích V của khối cầu có bán kính
A.V 64 . B.V 48 .
C. 1
R 4 bằng
C.V 36 .
.
D. 3.
D. V |
256 |
3 |
|
|
.
Câu 17:
Cho khối lập phương có đường chéo bằng là.
A. V 375 3. |
B. V 125 3. |
3
C.
. Thể tích
215.
V
của khối lập phương đã cho
D. V 125.
Câu 18: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới ?
A.
x |
3 |
|
3 x
2
.
B.
x 4
2 x2
2
.
C.
x 2 2 x 1
.
D.
x 2 2 x 1
.
Câu 19: Cho x , y là hai số thực dương và m , n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai ?
A. x m n xmn .
B.
xy m
x |
m |
y |
m |
|
|
.
C.
x |
m |
y |
n |
|
|
xy m n
.
D. x m x n xm n .
Câu 20: Một hình trụ có bán kính đáy hình trụ này là:
6
cm
, chiều cao
h 5
cm
. Diện tích xung quanh của
-
2
.
A. 60 cm
2 |
. |
B. 180 cm |
C.
70 |
2 |
. |
3 |
cm |
|
|
|
2 |
. |
D. 30 cm |
Câu 21:
Câu 22:
Cho a, b, c là các số dương và |
a 1 |
, khẳng định nào sau đây sai ? |
||||||
A. loga bc loga b loga c . |
|
B. |
log |
b |
|
loga b log |
||
|
a |
|
||||||
|
|
|
|
|
c |
|
|
|
C. log a b c log a b loga c . |
|
D. |
log |
1 |
|
loga b . |
||
|
a |
|
|
|||||
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
b |
|
|
|
Cho a và b là hai số thực dương thoả mãn a 3b5 |
32 . Tính P 3log 2 |
|||||||
A. 4 |
B. 32 |
|
C. 2 |
|
|
|
D. |
a c .
5log2 b
5
Trang 3/7 – Mã đề 121
Câu 23: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ; ?
-
y 5
x
1
x
y log5 x.
A.
.
B.
y
.
C.
D.
y
5
Câu 24: Đồ thị trong hình vẽ bên là của hàm số nào trong bốn hàm số sau đây ?
log1 x.
5
-
1
x
A.
y
.
2
Câu 25: Tập xác định
A.D ;1
D
.
B. y 2x.
của hàm số y log 4 B.D 1;
2 x 2
.
C.
là
C.
y
D
log |
2 |
x. |
|
|
2;
.
D. y log 1 x.
2
D.D \1.
Câu 26: Đồ thị hàm số |
y |
|
x |
2 |
|
||
|
x |
||
|
|
|
-
A. 3
.
Câu 27: Cho khối chóp S . ABC ,
-
SA
1
SA ,
SB
1
SB ,
2
3
2 |
|
có bao nhiêu đường tiệm cận ? |
|
|
|
|
|
|||
3 x |
2 |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
B. 1 |
. |
|
|
C. |
2 . |
D. 0 |
. |
|
|
|
trên ba cạnh SA, SB , SC |
|
|
|
|
sao cho |
|||||
lần lượt lấy ba điểm A |
, |
B , C |
|
|||||||
SC |
|
1 |
SC . Gọi V |
và V lần lượt là thể tích của các khối chóp |
||||||
4 |
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
S . ABC và S .
A.
V
'
24.
V
Câu 28: Cho hàm số
|
. Khi đó tỉ số |
V |
|||
|
|||||
A B C |
V |
||||
|
|
|
|
|
|
|
B. |
V ' |
|
1 |
. |
|
V |
|
|||
|
|
|
24 |
||
y f x liên tục trên |
là.
2; 2
C. |
V |
' |
|
1 |
. |
D. |
V |
' |
|
1 |
. |
V |
|
12 |
V |
|
8 |
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
và có đồ thị như hình vẽ bên.
Số nghiệm thực của phương trình
3 f x 2 0
trên đoạn
|
2; |
|
|
2 |
là
Câu 29:
Câu 30:
A. 4 |
. |
Tính thể tích
A. |
V |
200 |
|
||
3 |
||
|
||
|
|
Cho hàm số
3 .
V |
của khối trụ có bán kính r |
||||||
. |
|
B.V 160 . |
|
||||
y log |
7 x |
2 |
2 x m |
2 |
5 |
( m |
|
|
|
C. 1. D. 2.
5 và chiều cao h 8 .
C. V 80 . D.V 200
là tham số). Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m để hàm số đã cho có tập xác định là
A. 1. B. 2.
?
C.
3
.
D.
5.
Câu 31: Cho khối chóp S . ABC có SA a, SB a 2, SC a 3 . Thể tích lớn nhất của khối chóp là
-
a3
6
a3
6
a3
6
A. a3 6 .
B.
.
C.
.
D.
.
6
3
2
Trang 4/7 – Mã đề 121
Câu 32: Cho ba số thực dương a, b, c khác 1. Đồ thị các hàm số y cho trong hình vẽ bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây là đúng
x |
, y log |
|
x , y log |
|
x |
a |
b |
c |
|||
|
|
|
|
?
được
A.
b c
a
.
B.
c a
b
.
C.
b a
c
.
D. c
b a.
Câu 33: Một người gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng theo thể thức lãi kép kì hạn 3 tháng (1 quý),
với lãi suất của một quý là 3% . Hỏi sau 1 năm người đó nhận được số tiền cả vốn lẫn lãi là bao nhiêu ( giả sử lãi suất không thay đổi ) ?
A. 102550881 đồng. B. 111550881đồng. C. 113550881đồng. D. 112550881đồng.
Câu 34: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
y
2
O x
-
A.
y
Câu 35: Cho
bằng
x |
4 |
2x |
2 |
. |
|
|
|||
|
|
|
|
|
a, b, c 1. Biết |
||||
m khi log b c |
-
B. y x
4
2
rằng biểu thức P n . Tính giá trị m
x |
2 |
|
|
|
|
|
.
log a
n .
C. |
y x |
3 |
3x |
2 |
. |
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
||
bc log |
|
ac |
4log |
|||
|
b |
|
|
|
c |
|
|
|
|
|
|
D. |
y |
|
ab
x |
3 |
3x |
. |
|
2 |
|
đạt giá trị nhỏ nhất
-
A. m n
25
.
B. m n 12
.
C. m n 14
.
2
Câu 36: Trong các hình dưới đây, hình nào không phải là hình đa diện ?
D.
m n
10
.
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
A. Hình 3. B. Hình 2.
Câu 37: Khối hai mươi mặt đều thuộc loại
-
A. 3;3 .
B.
4;3 .
Câu 38: Biết thể tích của một khối chóp bằng cao h của khối chóp đó.
A. h 9 cm. B. h 16 cm.
C. Hình 4. D. Hình 1.
C. 5;3 . D. 3;5 .
cm3 , diện tích đáy bằng 50 cm2 . Tính chiều
C. h 18 cm. D. h 6 cm.
Trang 5/7 – Mã đề 121
Câu 39: Cho hàm số |
y |
1 |
x |
3 |
mx |
2 |
4 m 3 x 1 |
|||
|
||||||||||
3 |
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
để hàm số đã cho đồng biến trên ¡ |
. |
|||||||||
m 3 |
. |
|
|
|
|
B. |
1 m 3. |
|
||
A. |
m 1 |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(
m là tham số thực). Tìm tất cả các giá trị của |
|||
m 3 |
. |
D. 1 m 3. |
|
C. |
m 1 |
||
|
|
|
m
Câu 40: Cho một
khối lăng trụ đều |
|
ABC.A B C |
góc 30 . Tính theo a thể tích
có cạnh đáy bằng V của khối lăng trụ
4a . Mặt phẳng đã cho.
A BC
tạo với đáy
-
A.V 8
3
.
3a
Câu 41: Đạo hàm của hàm số
V 8 3a3 . 3
f |
|
x |
|
|
|
x |
|
|
3 |
|
|
||||||||
|
|
|
2 |
1 |
2 |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
là
C.
3a3
V. 4
D.
24 3a3.
-
3
1
1
x
1 2 .
A.
f x
2
B. f x 3 x x2 1 2 .
2
f x
3
x
2
1
3
f x 3 x
1
1
C.
2
.
D.
2
2
.
2
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
a |
7 |
.a |
|
|
|
|
Câu 42: Rút gọn biểu thức |
A |
|
|
|
3 |
với |
a 0 |
ta được kết quả |
A a |
|
|
5 |
a |
||||||||
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
m |
là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây là đúng ? |
|||||||||
n |
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A. m 2 n2 171. |
|
B. m 2 n2 |
221. |
C. m 2 n2 |
281. |
m n
, trong đó m ,
D. m 2 n2
n ¥ *
231.
và
Câu 43: Cho hình lập phương có cạnh bằng bán kính là.
3a
. Mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương đã cho có
A. |
a |
2 |
. |
|
B. |
a |
3 |
. |
|
|
|
|
|
|
C. |
3a 3 |
. |
|
D. |
3a |
. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||
|
2 |
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
2 |
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
Câu 44: Cho khối chóp |
S . ABCD có đáy |
|
ABCD là hình chữ nhật |
AB a , AD 2a |
. Tam giác |
||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||
SAB |
đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính theo a thể tích V của khối |
||||||||||||||||||||||
chóp đã cho. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
a3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
A. |
V |
2 3a3 |
. |
B. V |
|
3 |
|
. |
C. |
V 4 |
3a3. |
D. |
V 2 |
3a3. |
|||||||||
3 |
|
3 |
|
||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
Câu 45: Cho hàm số y f x có đồ thị |
y f |
|
x như hình vẽ bên. Đồ thị hàm số |
|
|
|
|
||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
g x 2 f x x 1 2
có tối đa bao nhiêu điểm cực trị?
A.3. B.5. C.6 . D. 7
Trang 6/7 – Mã đề 121
Câu 46: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 5 . Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt
phẳng qua trục, thiết diện thu được là một hình vuông. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A.
75
.
B.
120
.
C.
100
.
D.
50
.
Câu 47: Cho hàm số |
y |
x |
x |
||
|
|
giá trị lớn nhất trên A. 1.
m |
2 |
1 |
|
|
m
0; 4
B.
( m là tham số thực). Số các giá trị của bằng 6 là
2. C. 3.
m để hàm số đã cho có
D. 4.
Câu 48: Cho hình chóp
SA ABC và
S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, cạnh SA 2a . Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình
BC 2a . Biết chóp S. ABC .
A.
8 2 a3 3
.
B.
4 2 a3 3
.
C.
V
4
3
a |
3 |
|
.
D.
V
8 |
2 a |
3 |
|
.
Câu 49: Để chế tạo ra một cái đinh ốc, người ta đúc một vật bằng thép có hình dạng như hình bên. Trong đó, phần phía trên có dạng là một hình lăng trụ lục giác đều có chiều cao bằng 3cm và độ dài cạnh
đáy bằng 4cm ; phần phía dưới có dạng một hình trụ có trục
trùng với trục của lăng trụ đều phía trên, chiều cao bằng 12cm và chu vi đường tròn đáy bằng một nửa chu vi đáy của lăng trụ. Biết
-
mỗi m
3
thép có giá là
k triệu đồng. Khi đó, giá nguyên liệu để
làm một vật như trên gần nhất với kết quả nào dưới đây ?
A.
26, 22k
đồng.
B. 262, 2k
đồng.
C.
537, 2k
đồng.
D. 53, 72k
đồng
Câu 50: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
-
;
đúng hai nghiệm phân biệt trên khoảng
6
A. 8.
B. .
sao cho phương trình
|
? |
|
|
|
|
|
|
|
C. 7 |
. |
sin x 3 cos xm
D. .
có
-----------------HẾT---------------------
Học sinh không được sử dụng tài liệu. Giáo viên không giải thích gì thêm.
Trang 7/7 – Mã đề 121
|
SỞ GD - ĐT QUẢNG TRỊ |
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 - MÔN TOÁN 12 |
||||||||
TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ |
|
NĂM HỌC 2021 - 2022 |
|
|
||||||
|
|
|
|
|
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề |
|||||
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã đề |
121 |
122 |
|
123 |
|
124 |
|
|
|
Câu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
B |
B |
|
D |
|
A |
|
|
|
2 |
|
B |
A |
|
B |
|
B |
|
|
|
3 |
|
C |
D |
|
B |
|
C |
|
|
|
4 |
|
A |
B |
|
C |
|
B |
|
|
|
5 |
|
C |
C |
|
A |
|
C |
|
|
|
6 |
|
B |
C |
|
A |
|
A,B |
|
|
|
7 |
|
C |
A |
|
A |
|
D |
|
|
|
8 |
|
C |
B |
|
D |
|
B |
|
|
|
9 |
|
D |
D |
|
B |
|
C |
|
|
|
10 |
|
A |
B |
|
D |
|
A |
|
|
|
11 |
|
C |
A |
|
C |
|
B |
|
|
|
12 |
|
A |
C |
|
A |
|
C |
|
|
|
13 |
|
B |
B |
|
D |
|
D |
|
|
|
14 |
|
C |
D |
|
B |
|
C |
|
|
|
15 |
|
A |
A |
|
C |
|
B |
|
|
|
16 |
|
D |
C |
|
A |
|
C |
|
|
|
17 |
|
D |
D |
|
D |
|
D |
|
|
|
18 |
|
C |
C |
|
B |
|
C |
|
|
|
19 |
|
C |
A |
|
C |
|
A |
|
|
|
20 |
|
A |
B |
|
C |
|
A |
|
|
|
21 |
|
C |
C |
|
A |
|
A |
|
|
|
22 |
|
D |
A |
|
A |
|
C |
|
|
|
23 |
|
A |
D |
|
B |
|
C |
|
|
|
24 |
|
D |
C |
|
A |
|
B |
|
|
|
25 |
|
B |
C |
|
B |
|
D |
|
|
|
26 |
|
C |
A |
|
D |
|
C |
|
|
|
27 |
|
B |
A |
|
D |
|
B |
|
|
|
28 |
|
B |
B |
|
B |
|
A |
|
|
|
29 |
|
D |
D |
|
A |
|
A |
|
|
|
30 |
|
C |
B |
|
B |
|
D |
|
|
|
31 |
|
B |
D |
|
C |
|
B |
|
|
|
32 |
|
A |
C |
|
C |
|
C |
|
|
|
33 |
|
D |
D |
|
D |
|
C |
|
|
|
34 |
|
A |
C |
|
B. |
|
A |
|
|
|
35 |
|
B |
B |
|
A |
|
D |
|
|
|
36 |
|
D |
B |
|
C |
|
B |
|
|
|
37 |
|
D |
B |
|
D |
|
D |
|
|
|
38 |
|
C |
D |
|
A |
|
A |
|
|
|
39 |
|
D |
D |
|
C |
|
D |
|
|
|
40 |
|
A |
C |
|
C |
|
A |
|
|
|
41 |
|
B |
B |
|
D |
|
B |
|
|
|
42 |
|
A |
A |
|
B |
|
A |
|
|
|
43 |
|
C |
B |
|
A |
|
B |
|
|
|
44 |
|
B |
C |
|
C |
|
C |
|
|
|
45 |
|
B |
C |
|
A |
|
B |
|
|
|
46 |
|
C |
A |
|
A |
|
D |
|
|
|
47 |
|
A |
B |
|
B |
|
A |
|
|
|
48 |
|
A |
D |
|
A |
|
B |
|
|
|
49 |
|
B |
C |
|
B |
|
A |
|
|
|
50 |
|
B |
A |
|
B |
|
B |
|