Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi Học kì 1 môn vật lý lớp 10 năm học 2018-2019 gồm 4 mã đề

b4998947cce70928c1668e3cc840b68a
Gửi bởi: Võ Hoàng 28 tháng 12 2018 lúc 5:43:24 | Được cập nhật: 13 giờ trước (18:15:25) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 481 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GIÁO ĐÀO HÀ TĨNHỞ ẠTR NG THPT KỲ ANHƯỜMã thi: 132ề KI TRA TI TỀ Môn: LÝ 10ẬTh gian làm bài: 45 phút; ờ(25 câu tr nghi m)ắ ệH tên thí sinh:..................................................................... p: .............................ọ ớCâu 1: có kh ng 5,0kg, ch tác ng không làm nó tăng ượ ừ2,0m/s 8,0m/s trong th gian 3,0 giây. tác ng vào làế :A. 15N. B. 1,0N. C. 10N. D. 5,0N.Câu 2: nh lu Niut xác nh ng:ị ằA. gi nguyên tr ng thái ng yên ho chuy ng th ng khi nó không ch tác ng ứv nào khác.ậB. Khi tác ng lên vât ng không thì không th chuy ng c.ợ ượC. tác ng có ph tr i.ớ ốD. Do quán tính nên đang chuy ng có xu ng ng i.ọ ướ ạCâu 3: Công th tính th gian chuy ng ném ngang là:ứ ậA. ght2 B. ght C. gt2 D. ht2 .Câu 4: Công th nh lu Húc là:ứ ậA. lkF B. maF C. NF D. 221rmmGF .Câu 5: lo xo có chi dài nhiên 20 cm. Khi kéo, lo xo dài 24cm và đàn nó ng 5N. ằKhi đàn lò xo ng 10N, thì chi dài nó ngự :A. 28cm. B. 48cm. C. 40cm. D. 22 cm.Câu 6: tô có kh ng 1200 kg chuy ng qua đo coi là cung tròn) ượ ượ ốđ 36 km/h. áp tô vào ng đi cao nh ng bao nhiêu? Bi bán kính cong ườ ủđo là 50m. 10 m/sạ ượ 2.A. 11 760N. B. 11950N. C. 14400N. D. 9600N.Câu 7: ch đi ng yên tác ng ba 6N, 8N và 10N. ướ ựGóc gi hai 6N và 8N ngữ :A. 30 0. B. 45 0. C. 60 0. D. 90 0.Câu 8: Hòn bi có kh ng đôi hòn biố ượ ấA. ch tr c.ạ ướ B. ch sau.ạ ấB. Cùng lúc cao bi th còn bi ném theo ph ng ngang. qua ượ ượ ươ ủkhông khí. Hãy cho bi câu nào đây là đúng?ế ướC. hai ch cùng lúc.ả ộD. Ch thông tin tr i.ư ờCâu 9: Công th tính ném xa ném ngang là:ứ ậA. gvL20 B. ghvL0 C. ghvL20 D. hvL20 .Câu 10: ng th hi ng tác p, ch ng tay xu ng sàn nhà nâng ng lên. sàn nhà ườ ườ ỏđ ng đó nh th nào?ẩ ườ ếA. Không gì .ẩ B. sang bên.ẩ C. lên.ẩ D. xu ng.ẩ ốCâu 11: ném ngang cao 80 vộ ượ ầ0 20 m/s. 10 m/sấ 2. Th ờgian và bay xa là:ầ ậA. 3s và 60m. B. 4s và 80m. C. 1s và 20m. D. 2s và 40m.Câu 12: Qu áo đã là lâu qu áo không là vìầ ầA. ch nên khó bám vào.ạ B. nên khó bám vào.ớ ẩC. ph ng, nh khó bám vào.ề D. sùi nên khó bám vào.ề ẩCâu 13: Bi th tính ng tâm là:ể ướA. 2whtF r= B. lkFht C. mgFht D. mgFht .Câu 14: Khi con ng kéo xe, tác ng vào con ng làm nó chuy ng phía tr là nàoộ ướ ?A. mà ng tác ng vào xe.ự B. mà ng tác ng vào t.ự ấC. mà xe tác ng vào ng a.ự D. mà tác ng vào ng a.ự ựCâu 15: Hai tàu thu có kh ng 50.000 cách nhau 1km.L gi chúng là:ỷ ượ ữA. 0,166 .10 -9N B. 0,166 .10 -3N C. 0,166N D. 1,6NCâu 16: Công th nh lu II Niut làứ :A. amF B. amF C. amF D. maF .Câu 17: th nh lu là:ệ ẫA. rmmGFhd21. B. 221rmmFhd C. rmmFhd21 D. 221.rmmGFhd .Câu 18: Công th ma sát tr làứ ượ :A. NFtmst B. NFtmst C. NFtmst D. NFtmstCâu 19: lúc trên ph ng nhám ngang. Sau khi truy u, ượ ầv chuy ng ch vì có:ậ ầA. tác ng ban u.ự B. ma sát.ự C. Quán tính. D. Ph c.ả ựCâu 20: Gia thay nh th nào tác ng lên tăng lên hai nố và kh ốl ng gi đi n?ượ ầA. Gia gi đi hai n.ố B. Gia không i.ố ổC. Gia tăng lên n.ố D. Gia tăng lên hai n.ố ầCâu 21: cái thùng có kh ng 50 kg chuy ng theo ph ng ngang tác ng 150ộ ượ ươ ướ ựN. Gia thùng là bao nhiêu?Bi ma sát tr gi thùng và sàn là 0,2. ượ 10 m/sấ 2.A. 1,01 m/s 2. B. m/s 2. C. 1,02m/s 2. D. 1,04 m/s 2.Câu 22: máy bay ngang 150 m/s, cao 490m thì th gói hàng xu ng t. ấ9,8m/s bay xa gói hàng làấ :A. 1500m. B. 1000m. C. 7500m. D. 15000m.Câu 23: ng viên môn cây (môn khúc côn u) dùng qu bóng truy cho nó ột 10 m/s. ma sát tr gi qu bóng băng là 0,10. 9,8 m/số ượ 2. Quãng ng ườqu bóng đi là:ả ượA. 45m. B. 39m. C. 57m. D. 51m.Câu 24: nh ng đo ng vòng, ng nâng lên bên. Vi làm này nh đích:Ở ườ ườ ượ ụA. gi xe.ớ B. ng tâm nh ph ng.ạ ướ ườC. gi ma sát.ả D. tăng ma sát.ựCâu 25: lò xo có chi dài nhiên 10cm và có ng 40N/m. Gi nh và tác ng vào ụđ kia 1N nén lo xo. Chi dài lò xo khi nén là:ầ ịA. 2,5cm. B. 12.5cm. C. 7,5cm. D. 9,75cm.---------------------------------------------------------- ----------ẾS GIÁO ĐÀO HÀ TĨNHỞ ẠTR NG THPT KỲ ANHƯỜMã thi: 209ề KI TRA TI TỀ Môn: LÝ 10ẬTh gian làm bài: 45 phút; ờ(25 câu tr nghi m)ắ ệH tên thí sinh:..................................................................... p: .............................ọ ớCâu 1: ném ngang cao 80 vộ ượ ầ0 20 m/s. 10 m/sấ 2. Th ờgian và bay xa là:ầ ậA. 4s và 80m. B. 3s và 60m. C. 2s và 40m. D. 1s và 20m.Câu 2: Bi th tính ng tâm là:ể ướA. mgFht B. mgFht .C. 2whtF r= D. lkFht .Câu 3: Khi con ng kéo xe, tác ng vào con ng làm nó chuy ng phía tr là nàoộ ướ ?A. mà ng tác ng vào xe.ự B. mà xe tác ng vào ng a.ự ựC. mà ng tác ng vào t.ự D. mà tác ng vào ng a.ự ựCâu 4: nh lu Niut xác nh ng:ị ằA. gi nguyên tr ng thái ng yên ho chuy ng th ng khi nó không ch tác ng ứv nào khác.ậB. Khi tác ng lên vât ng không thì không th chuy ng c.ợ ượC. tác ng có ph tr i.ớ ốD. Do quán tính nên đang chuy ng có xu ng ng i.ọ ướ ạCâu 5: có kh ng 5,0kg, ch tác ng không làm nó tăng ượ ừ2,0m/s 8,0m/s trong th gian 3,0 giây. tác ng vào làế :A. 5,0N. B. 10N. C. 15N. D. 1,0N.Câu 6: ch đi ng yên tác ng ba 6N, 8N và 10N. ướ ựGóc gi hai 6N và 8N ngữ :A. 30 0. B. 45 0. C. 60 0. D. 90 0.Câu 7: Công th nh lu Húc là:ứ ậA. lkF B. 221rmmGF C. NF D. maF .Câu 8: Công th tính ném xa ném ngang là:ứ ậA. gvL20 B. ghvL0 C. ghvL20 D. hvL20 .Câu 9: Công th tính th gian chuy ng ném ngang là:ứ ậA. ght2 B. ht2 C. gt2 D. ght .Câu 10: ng th hi ng tác p, ch ng tay xu ng sàn nhà nâng ng lên. sàn nhà ườ ườ ỏđ ng đó nh th nào?ẩ ườ ếA. sang bên.ẩ B. Không gì .ẩ C. lên.ẩ D. xu ng.ẩ ốCâu 11: Hai tàu thu có kh ng 50.000 cách nhau 1km.L gi chúng là:ỷ ượ ữA. 0,166 .10 -9N B. 1,6N C. 0,166N D. 0,166 .10 -3NCâu 12: lò xo có chi dài nhiên 10cm và có ng 40N/m. Gi nh và tác ng vào ụđ kia 1N nén lo xo. Chi dài lò xo khi nén là:ầ ịA. 7,5cm. B. 12.5cm. C. 9,75cm. D. 2,5cm.Câu 13: lo xo có chi dài nhiên 20 cm. Khi kéo, lo xo dài 24cm và đàn nó ng 5N. ằKhi đàn lò xo ng 10N, thì chi dài nó ngự :A. 28cm. B. 22 cm. C. 48cm. D. 40cm.Câu 14: Hòn bi có kh ng đôi hòn biố ượ ấA. ch tr c.ạ ướ B. ch sau.ạ ấB. Ch thông tin tr i.ư ờC. Cùng lúc cao bi th còn bi ném theo ph ng ngang. qua ượ ượ ươ ủkhông khí. Hãy cho bi câu nào đây là đúng?ế ướD. hai ch cùng lúc.ả ộCâu 15: th nh lu là:ệ ẫA. 221.rmmGFhd B. rmmFhd21 C. rmmGFhd21. D. 221rmmFhd .Câu 16: máy bay ngang 150 m/s, cao 490m thì th gói hàng xu ng t. ấ9,8m/s bay xa gói hàng làấ :A. 1000m. B. 7500m. C. 1500m. D. 15000m.Câu 17: Công th ma sát tr làứ ượ :A. NFtmst B. NFtmst C. NFtmst D. NFtmstCâu 18: lúc trên ph ng nhám ngang. Sau khi truy u, ượ ầv chuy ng ch vì có:ậ ầA. tác ng ban u.ự B. ma sát.ự C. Quán tính. D. Ph c.ả ựCâu 19: Gia thay nh th nào tác ng lên tăng lên hai nố và kh ốl ng gi đi n?ượ ầA. Gia gi đi hai n.ố B. Gia không i.ố ổC. Gia tăng lên n.ố D. Gia tăng lên hai n.ố ầCâu 20: cái thùng có kh ng 50 kg chuy ng theo ph ng ngang tác ng 150ộ ượ ươ ướ ựN. Gia thùng là bao nhiêu?Bi ma sát tr gi thùng và sàn là 0,2. ượ 10 m/sấ 2.A. 1,01 m/s 2. B. m/s 2. C. 1,02m/s 2. D. 1,04 m/s 2.Câu 21: Qu áo đã là lâu qu áo không là vìầ ầA. nên khó bám vào.ớ B. sùi nên khó bám vào.ề ẩC. ph ng, nh khó bám vào.ề D. ch nên khó bám vào.ạ ẩCâu 22: ng viên môn cây (môn khúc côn u) dùng qu bóng truy cho nó ột 10 m/s. ma sát tr gi qu bóng băng là 0,10. 9,8 m/số ượ 2. Quãng ng ườqu bóng đi là:ả ượA. 45m. B. 39m. C. 57m. D. 51m.Câu 23: nh ng đo ng vòng, ng nâng lên bên. Vi làm này nh đích:Ở ườ ườ ượ ụA. gi xe.ớ B. ng tâm nh ph ng.ạ ướ ườC. gi ma sát.ả D. tăng ma sát.ựCâu 24: tô có kh ng 1200 kg chuy ng qua đo coi là cung tròn) cộ ượ ượ ốđ 36 km/h. áp tô vào ng đi cao nh ng bao nhiêu? Bi bán kính cong ườ ủđo là 50m. 10 m/sạ ượ 2.A. 11 760N. B. 11950N. C. 14400N. D. 9600N.Câu 25: Công th nh lu II Niut làứ :A. amF B. amF C. amF D. maF .---------------------------------------------------------- ----------ẾS GIÁO ĐÀO HÀ TĨNHỞ ẠTR NG THPT KỲ ANHƯỜMã thi: 357ề KI TRA TI TỀ Môn: LÝ 10ẬTh gian làm bài: 45 phút; ờ(25 câu tr nghi m)ắ ệH tên thí sinh:..................................................................... p: .............................ọ ớCâu 1: Công th nh lu Húc là:ứ ậA. lkF B. maF C. 221rmmGF D. NF .Câu 2: nh lu Niut xác nh ng:ị ằA. gi nguyên tr ng thái ng yên ho chuy ng th ng khi nó không ch tác ng ứv nào khác.ậB. Khi tác ng lên vât ng không thì không th chuy ng c.ợ ượC. tác ng có ph tr i.ớ ốD. Do quán tính nên đang chuy ng có xu ng ng i.ọ ướ ạCâu 3: Bi th tính ng tâm là:ể ướA. mgFht B. lkFht C. mgFht D. 2whtF r= .Câu 4: có kh ng 5,0kg, ch tác ng không làm nó tăng ượ ừ2,0m/s 8,0m/s trong th gian 3,0 giây. tác ng vào làế :A. 10N. B. 5,0N. C. 15N. D. 1,0N.Câu 5: Gia thay nh th nào tác ng lên tăng lên hai nố và kh ốl ng gi đi n?ượ ầA. Gia gi đi hai n.ố B. Gia tăng lên hai n.ố ầC. Gia tăng lên n.ố D. Gia không i.ố ổCâu 6: Hòn bi có kh ng đôi hòn biố ượ ấA. Ch thông tin tr i.ư ờB. hai ch cùng lúc.ả ộC. ch tr c.ạ ướ B. ch sau.ạ ấD. Cùng lúc cao bi th còn bi ném theo ph ng ngang. qua ượ ượ ươ ủkhông khí. Hãy cho bi câu nào đây là đúng?ế ướCâu 7: lúc trên ph ng nhám ngang. Sau khi truy u, ượ ầv chuy ng ch vì có:ậ ầA. tác ng ban u.ự B. ma sát.ự C. Quán tính. D. Ph c.ả ựCâu 8: Công th tính th gian chuy ng ném ngang là:ứ ậA. ght2 B. ht2 C. gt2 D. ght .Câu 9: ng th hi ng tác p, ch ng tay xu ng sàn nhà nâng ng lên. sàn nhà ườ ườ ỏđ ng đó nh th nào?ẩ ườ ếA. sang bên.ẩ B. Không gì .ẩ C. lên.ẩ D. xu ng.ẩ ốCâu 10: tô có kh ng 1200 kg chuy ng qua đo coi là cung tròn) cộ ượ ượ ốđ 36 km/h. áp tô vào ng đi cao nh ng bao nhiêu? Bi bán kính cong ườ ủđo là 50m. 10 m/sạ ượ 2.A. 9600N. B. 14400N. C. 11950N. D. 11 760N.Câu 11: Qu áo đã là lâu qu áo không là vìầ ầA. nên khó bám vào.ớ B. sùi nên khó bám vào.ề ẩC. ph ng, nh khó bám vào.ề D. ch nên khó bám vào.ạ ẩCâu 12: ch đi ng yên tác ng ba 6N, 8N và 10N. ướ ựGóc gi hai 6N và 8N ngữ :A. 45 0. B. 90 0. C. 60 0. D. 30 0.Câu 13: lo xo có chi dài nhiên 20 cm. Khi kéo, lo xo dài 24cm và đàn nó ng 5N. ằKhi đàn lò xo ng 10N, thì chi dài nó ngự :A. 48cm. B. 40cm. C. 28cm. D. 22 cm.Câu 14: cái thùng có kh ng 50 kg chuy ng theo ph ng ngang tác ng 150ộ ượ ươ ướ ựN. Gia thùng là bao nhiêu?Bi ma sát tr gi thùng và sàn là 0,2. ượ 10 m/sấ 2.A. 1,01 m/s 2. B. 1,04 m/s 2. C. 1,02m/s 2. D. m/s 2.Câu 15: lò xo có chi dài nhiên 10cm và có ng 40N/m. Gi nh và tác ng vào ụđ kia 1N nén lo xo. Chi dài lò xo khi nén là:ầ ịA. 2,5cm. B. 7,5cm. C. 9,75cm. D. 12.5cm.Câu 16: Hai tàu thu có kh ng 50.000 cách nhau 1km.L gi chúng là:ỷ ượ ữA. 0,166 .10 -9N B. 0,166 .10 -3N C. 0,166N D. 1,6NCâu 17: th nh lu là:ệ ẫA. rmmFhd21 B. 221rmmFhd C. 221.rmmGFhd D. rmmGFhd21. .Câu 18: ném ngang cao 80 vộ ượ ầ0 20 m/s. 10 m/sấ 2. Th ờgian và bay xa là:ầ ậA. 4s và 80m. B. 1s và 20m. C. 2s và 40m. D. 3s và 60m.Câu 19: Khi con ng kéo xe, tác ng vào con ng làm nó chuy ng phía tr là nàoộ ướ ?A. mà xe tác ng vào ng a.ự B. mà ng tác ng vào xe.ự ụC. mà ng tác ng vào t.ự D. mà tác ng vào ng a.ự ựCâu 20: ng viên môn cây (môn khúc côn u) dùng qu bóng truy cho nó ột 10 m/s. ma sát tr gi qu bóng băng là 0,10. 9,8 m/số ượ 2. Quãng ng ườqu bóng đi là:ả ượA. 57m. B. 51m. C. 45m. D. 39m.Câu 21: máy bay ngang 150 m/s, cao 490m thì th gói hàng xu ng t. ấ9,8m/s bay xa gói hàng làấ :A. 7500m. B. 15000m. C. 1000m. D. 1500m.Câu 22: nh ng đo ng vòng, ng nâng lên bên. Vi làm này nh đích:Ở ườ ườ ượ ụA. gi xe.ớ B. tăng ma sát.ựC. gi ma sát.ả D. ng tâm nh ph ng.ạ ướ ườCâu 23: Công th nh lu II Niut làứ :A. amF B. amF C. amF D. maF .Câu 24: Công th ma sát tr làứ ượ :A. NFtmst B. NFtmstC. NFtmst D. NFtmst .Câu 25: Công th tính ném xa ném ngang là:ứ ậA. ghvL0 B. gvL20 C. ghvL20 D. hvL20 .---------------------------------------------------------- ----------ẾS GIÁO ĐÀO HÀ TĨNHỞ ẠTR NG THPT KỲ ANHƯỜMã thi: 485ề KI TRA TI TỀ Môn: LÝ 10ẬTh gian làm bài: 45 phút; ờ(25 câu tr nghi m)ắ ệH tên thí sinh:..................................................................... p: .............................ọ ớCâu 1: ch đi ng yên tác ng ba 6N, 8N và 10N. ướ ựGóc gi hai 6N và 8N ngữ :A. 45 0. B. 90 0. C. 60 0. D. 30 0.Câu 2: lò xo có chi dài nhiên 10cm và có ng 40N/m. Gi nh và tác ng vào ụđ kia 1N nén lo xo. Chi dài lò xo khi nén là:ầ ịA. 2,5cm. B. 7,5cm. C. 9,75cm. D. 12.5cm.Câu 3: Công th nh lu II Niut làứ :A. amF B. amF C. amF D. maF .Câu 4: cái thùng có kh ng 50 kg chuy ng theo ph ng ngang tác ng 150 ượ ươ ướ ựN. Gia thùng là bao nhiêu?Bi ma sát tr gi thùng và sàn là 0,2. ượ 10 m/sấ 2.A. m/s 2. B. 1,02m/s 2. C. 1,04 m/s 2. D. 1,01 m/s 2.Câu 5: Công th tính ném xa ném ngang là:ứ ậA. ghvL0 B. gvL20 C. ghvL20 D. hvL20 .Câu 6: lúc trên ph ng nhám ngang. Sau khi truy u, ượ ầv chuy ng ch vì có:ậ ầA. tác ng ban u.ự B. ma sát.ự C. Quán tính. D. Ph c.ả ựCâu 7: ng viên môn cây (môn khúc côn u) dùng qu bóng truy cho nó ột 10 m/s. ma sát tr gi qu bóng băng là 0,10. 9,8 m/số ượ 2. Quãng ng ườqu bóng đi là:ả ượA. 51m. B. 57m. C. 45m. D. 39m.Câu 8: Hòn bi có kh ng đôi hòn biố ượ ấA. hai ch cùng lúc.ả ộB. Cùng lúc cao bi th còn bi ném theo ph ng ngang. qua ượ ượ ươ ủkhông khí. Hãy cho bi câu nào đây là đúng?ế ướC. ch tr c.ạ ướ B. ch sau.ạ ấD. Ch thông tin tr i.ư ờCâu 9: Hai tàu thu có kh ng 50.000 cách nhau 1km.L gi chúng là:ỷ ượ ữA. 0,166 .10 -9N B. 1,6N C. 0,166 .10 -3N D. 0,166NCâu 10: th nh lu là:ệ ẫA. rmmFhd21 B. 221.rmmGFhd C. 221rmmFhd D. rmmGFhd21. .Câu 11: Công th nh lu Húc là:ứ ậA. 221rmmGF B. NF C. maF D. lkF .Câu 12: lo xo có chi dài nhiên 20 cm. Khi kéo, lo xo dài 24cm và đàn nó ng 5N. ằKhi đàn lò xo ng 10N, thì chi dài nó ngự :A. 48cm. B. 40cm. C. 28cm. D. 22 cm.Câu 13: Qu áo đã là lâu qu áo không là vìầ ầA. sùi nên khó bám vào.ề B. ch nên khó bám vào.ạ ẩC. nên khó bám vào.ớ D. ph ng, nh khó bám vào.ề ẩCâu 14: nh lu Niut xác nh ng:ị ằA. gi nguyên tr ng thái ng yên ho chuy ng th ng khi nó không ch tác ng ứv nào khác.ậB. Do quán tính nên đang chuy ng có xu ng ng i.ọ ướ ạC. tác ng có ph tr i.ớ ốD. Khi tác ng lên vât ng không thì không th chuy ng c.ợ ượCâu 15: ng th hi ng tác p, ch ng tay xu ng sàn nhà nâng ng lên. sàn nhà ườ ườ ỏđ ng đó nh th nào?ẩ ườ ếA. sang bên.ẩ B. lên.ẩ C. xu ng.ẩ D. Không gì .ẩ ảCâu 16: tô có kh ng 1200 kg chuy ng qua đo coi là cung tròn) cộ ượ ượ ốđ 36 km/h. áp tô vào ng đi cao nh ng bao nhiêu? Bi bán kính cong ườ ủđo là 50m. 10 m/sạ ượ 2.A. 14400N. B. 11950N. C. 9600N. D. 11 760N.Câu 17: ném ngang cao 80 vộ ượ ầ0 20 m/s. 10 m/sấ 2. Th ờgian và bay xa là:ầ ậA. 4s và 80m. B. 1s và 20m. C. 2s và 40m. D. 3s và 60m.Câu 18: Bi th tính ng tâm là:ể ướA. mgFht B. mgFht .C. 2whtF r= D. lkFht .Câu 19: Khi con ng kéo xe, tác ng vào con ng làm nó chuy ng phía tr là nàoộ ướ ?A. mà ng tác ng vào t.ự B. mà xe tác ng vào ng a.ự ựC. mà ng tác ng vào xe.ự D. mà tác ng vào ng a.ự ựCâu 20: nh ng đo ng vòng, ng nâng lên bên. Vi làm này nh đích:Ở ườ ườ ượ ụA. gi xe.ớ B. tăng ma sát.ựC. ng tâm nh ph ng.ạ ướ ườ D. gi ma sát.ả ựCâu 21: máy bay ngang 150 m/s, cao 490m thì th gói hàng xu ng t. ấ9,8m/s bay xa gói hàng làấ :A. 15000m. B. 1000m. C. 1500m. D. 7500m.Câu 22: Công th tính th gian chuy ng ném ngang là:ứ ậA. ht2 B. ght2 C. gt2 D. ght .Câu 23: Gia thay nh th nào tác ng lên tăng lên hai nố và kh ốl ng gi đi n?ượ ầA. Gia tăng lên hai n.ố B. Gia tăng lên n.ố ầC. Gia gi đi hai n.ố D. Gia không i.ố ổCâu 24: có kh ng 5,0kg, ch tác ng không làm nó tăng ượ ừ2,0m/s 8,0m/s trong th gian 3,0 giây. tác ng vào làế :A. 10N. B. 15N. C. 5,0N. D. 1,0N.Câu 25: Công th ma sát tr làứ ượ :A. NFtmst B. NFtmst C. NFtmst D. NFtmst---------------------------------------------------------- ----------Ế