Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề KSCL Vật lý 10 năm 2018 - 2019 trường THPT Nguyễn Viết Xuân - Vĩnh Phúc lần 1

57598d622f1980852f4ad0815191b5bf
Gửi bởi: Thái Dương 19 tháng 2 2019 lúc 17:12:53 | Được cập nhật: 23 giờ trước (19:06:59) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 723 | Lượt Download: 3 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&DT VĨNH PHÚCỞTR NG THPT NGUY VI XUÂNƯỜ ẾMÃ 101Ề(Đ thi trang)ề KH SÁT CH NG 1Ề ƯỢ ẦNăm 2018 2019ọMôn: Lý 10ậTh gian làm bài: 50 phút ờ(không th gian giao )ể ềH và tên thí sinh:ọ ....................................................... SBD ...................Câu 1: Ch câu phát bi đúng quy chi m:ộ ồA. làm c, th gian và ng .ậ ồB. làm c, tr .ộ ộC. làm c, tr làm đó và th đo.ộ ướD. th gian và ng .ộ ồCâu 2: Ch câu sai. Trong chuy ng tròn u:ể ềA. véc gia ch đi luôn không iộ ổB. Véc gia ch đi luôn vuông góc véc cơ ốC. Véc gia ch đi luôn không iơ ổD. Véc gia ch đi luôn ng vào tâm.ơ ướCâu 3: Ch ra câu sai .A. th chuy ng th ng bi có tăng ho gi ềtheo th gian.ờB. Véct gia chuy ng th ng bi có th cùng chi ho ng chi ượ ềv véct c.ớ ốC. Gia chuy ng th ng bi có không i.ố ổD. Trong chuy ng th ng bi u, quãng ng đi trong nh ng kho ng th ườ ượ ờgian ng nhau thì ng nhau.ằ ằCâu 4: Chuy ng tròn có :ể ềA. gia có không ph thu vào bán kính qu oố ạB. dài ph thu vào bán kính qu oố ạC. góc ph thu vào bán kính qu oố ạD. véc-t không iơ ổCâu 5: Trong chuy ng th ng bi u, véc gia th có đi mể ểA. ng thay i, thay iướ B. ng không i, không iướ ổC. ng thay i, không iướ D. ng không i, thay iướ ổCâu 6: Ch câu saiA. Có th coi do chi lá khô trên cây xu ng là doể ừB. Khi do các chuy ng gi ng nhauơ ốC. Công th gtứ dùng xác nh quãng ng đi doể ườ ượ ựD. do khi không ch môi tr ngậ ườCâu 7: do cao 500(m) có gia tr ng tr ng 10 (m/sộ ườ 2).Th gian lúc khi ch làờ ấA. 10 B. 7,07 C. 20 D. sCâu 8: coi là ch đi có:ộ ượ ậA. kích th nh so con ng i.ướ ườB. kh ng nh .ố ượ ỏC. kh ng riêng nh .ố ượ ỏD. kích th nh so chi dài qu t.ướ ậCâu 9: bánh xe bán kính quay ề100 vòng trong th gian 2s. quay bánh xe làờ ủA. 100Hz. B. 25Hz. C. 200Hz. D. 50Hz.Câu 10: Ch câu tr đúng Hai có kh ng mậ ượ1 >m2 do cùng đi m.ơ ểTrong đó v1 v2 ng ng là ch th nh và th hai. qua cươ ức không khí.ả ủA. ch vậ ấ1 v2 B. ch vậ ấ1 v2C. ch vậ ấ1 v2 D. Không có lu n.ơ ậCâu 11: do cao xu ng t. lúc ch tínhộ ượtheo công th cứA. 2gh B. ghC. gh2. D. gh2Câu 12: Ch đáp án sai .A. Quãng ng đi chuy ng th ng tính ng công th c: v.tườ ượ ượ ứB. Ph ng trình chuy ng chuy ng th ng là: xươ ề0 +vt.C. Trong chuy ng th ng trung bình trên quãng ng là nh nhau.ể ườ ưD. Trong chuy ng th ng xác nh ng công th c: ượ ứ0v at= .Câu 13: Công th nào không ph là công th tính gia ng tâm trong chuy ng trònả ướ ộđ uềA. aht 2/R. B. aht 2R. C. aht 2f 2.R. D. aht 2R.Câu 14: Ph ng trình chuy ng th ng u:ươ ềA. const. B. t. C. v0 at. D. at.Câu 15: ch đi chuy ng th ng có ph ng trình chuy ng là:ộ ươ ộA. x0 v0 at 2/2 B. x0 vt C. v0 at D. x0 v0 at 2/2Câu 16: Ph ng và chi véc trong chuy ng tròn là :ươ ộA. Ph ng vuông góc bán kính ng tròn qu o, chi ng chi chuy ng.ươ ườ ượ ộB. Ph ng ti tuy bán kính ng tròn qu o, chi cùng chi chuy ng.ươ ườ ộC. Ph ng vuông góc bán kính ng tròn qu o, chi cùng chi chuy ng.ươ ườ ộD. Ph ng ti tuy bán kính ng tròn qu o, chi ng chi chuy ng.ươ ườ ượ ộCâu 17: Ch phát bi không đúng doề ựA. Tr ng là nguyên nhân gây ra doọ ựB. chuy ng nhanh theo ph ng th ng ng là doọ ươ ựC. Gia do ph thu vĩ lý đi đang xétố ểD. trên trái do cùng gia cạ ốCâu 18: tuy iậ ốA. là quy chi chuy ng quy chi ng yênậ ứB. ng ng ng và kéo theoằ ươ ốC. luôn ng iớ ươ ốD. là quy chi chuy ngậ ộCâu 19: Khi vi qu th hành thì cách vi nào đây là ướ không đúng :A. AAAAA B. AAAC. AAA D. AAA Ho cặ AAACâu 20: thùng phuy trên sàn xe tr a. lu nào trong các lu sauộ ướ ậlà chính xác (gi thi tr không có gió)?ả ờA. Khi xe ng im và khi xe chuy ng thì trong thùng phuy nhanh nh nhauứ ướ ưB. Không th tr chính xác là thùng nhanh khi xe ch hay khi xe ng imể ướ ứC. Khi xe chuy ng thì làm cho thùng chóng nể ướ ơD. Khi xe ng im thì làm cho thùng chóng nứ ướ ơCâu 21: xe chuy ng 9(km/h) thì hãm phanh và chuy ng ch mộ ậd gia 0,5(m/sâ 2). Th gian xe ng lúc hãm phanh làờ âA. 18 B. 10 C. 1,8s D. sCâu 22: nh do cao 80 so t. gia do 10ấ ựm/s 2. Quãng ng đi trong giây cu cùng tr khi ch làườ ượ ướ ấA. 45 m. B. 20 m. C. m. D. 35 m.Câu 23: Dùng th có chia milimét đo kho ng cách gi hai đi và Bộ ướ ểđ cho cùng giá tr là 1,345 m. sai ng là chia nh nh t. qu đoề ảđ vi làượ ếA. =(1345 2)± mm B. =(1345 3)± mmC. =(1,345 0,001)± D. =(1,345 0,0005)± mCâu 24: nh chuy ng th ng nhanh u. qua vộ ốA m/s,v qua vậ ốB 12 m/s. qua trung đi đo AB cậ ốA. 8,6 m/s. B. 5,0 m/s. C. 6,1 m/s. D. 7,0 m/s.Câu 25: ch đi chuy ng th ng bi có ph ng trình là v=10-2t, tộ ươ ốtính theo giây, tính theo m/s. Quãng ng mà ch đi đó đi trong giây tiên là:ườ ượ âA. 16m B. 49m C. 26m D. 34mCâu 26: Ch câu tr đúng Th hòn đá cao xu ng t. Hòn đá trong 0,5s.ả ơN th hòn đá cao h’ xu ng 1,5s thì h’ ng:ế ằA. 6h B. 9h C. 3h D. đáp khácộ ốCâu 27: Ch câu tr đúng chi xe chuy ng trên đo ng th ng quaộ ườ ẳđi 20m/s, gia 2m/sể 2. cách 125m xe là:ạ ốA. 10m/s B. 40m/s C. 20m/s D. 30m/sCâu 28: Có hai chuy ng th ng nhanh trên cùng tr Ox, ng chi các giaể ượ ớt có cùng ng 1m/số 2. Trong tr tOv, chúng bi di hai đo th ngệ ượ ẳA. song song nhau B. vuông góc nhau C. nhauắ D. trùng nhauCâu 29: đĩa tròn có bán kính 40cm, quay vòng trong 0,8s. dài tộ ộđi trên vành đĩa làể ằA. 2π(m/s). B. 3π(m/s). C. 4π(m/s). D. π(m/s).Câu 30: chi thuy bu ch ng dòng sông. Sau gi đi 10 km.Tính nộ ượ ượ ật thuy so c? Bi dòng là 2km/hố ướ ướA. 12km/h. B. km/h. C. 20 km/h. D. 10 km/h.Câu 31: ng đi trên ng th ng vân không 2m/s. Th gian độ ườ ườ ểng đó đi quãng ng 780m làườ ườA. 7min15s B. 7min30s C. 6min30s D. 6min15sCâu 32: ca nô đi trong yên ng vân 16m/s, dòng soộ ướ ướv sông là 2m/s. Góc gi véct canô đi trong yên ng và vect cớ ướ ốc dòng là 0<ủ ướ <180 0. canô so có th làộ ểA. 2m/s B. 20m/s C. 16m/s D. 14m/sCâu 33: Ph ng trình chuy ng chuy ng bi có ng +ươ ạ2t 0,25t tính ng m; tính ng giây ). Ph ng trình đó là đo ngằ ươ ằm/s)A. -2 0,25t B. -2 +0,5t C. 0,5t D. 0,25tCâu 34: ôtô chuy ng B. Trong th gian ôtô chuy ng cộ ốđ 65 km/h, trong th gian sau ôtô chuy ng 45 km/h. trung bìnhộ ộtrên quãng ng làả ườA. 55 km/h. B. 48 km/h. C. 45 km/h. D. 50 km/h.Câu 35: ng th xây ném viên ch theo ph ng th ng ng cho ng khácộ ườ ươ ườ trên ng cao 4m. Ng này ch vi gi tay ngang ra là viên ch. =ở ườ ượ ấ10m/s 2. cho viên ch lúc ng kia ng không thì ném làể ườ ượ ốA. 8,94m/s. B. 6,32m/s. C. 8,94m/s 2. D. 6,32m/s 2.Câu 36: Ch câu tr đúng ôtô đang ch th ng 36km/h ng tăngộ ôga chuy ng nhanh u. Bi ng sau khi ch quãng ng 625m thì tô tể ượ ườ ạv 54km/h. Gia xe.ậ ủA. 1mm/s 2B. 1m/s 2C. 0,1m/s 2D. 1cm/s 2Câu 37: So sánh gia ng tâm đi vành ngoài và đi ướ ởchính gi bán kính đĩa tròn quay quanh tr đi qua tâm đĩa?ữ ụA. ABa3a= B. ABa4a= C. ABa2a= D. ABa1a =Câu 38: Hai xe và cùng xu phát vào lúc 9h hai thành ph và cách nhau 108km ti nấ ếv nhau. Xe ch không 36km/h, xe ch không iề ổ54km/h. Ph ng trình nào mô chuy ng xe 1(Ch to B, chi ngươ ươt B):ừ ếA. 36t 108 (km,h) B. 36t 108 (km, h) C. -36t 108 (km,h) D. 36t (km,h) .Câu 39: Ph ng trình nào sau là ph ng trình chuy ng ch (chi uươ ươ ềd ng cùng chi chuy ng)?ươ ộA. 10 5t 2t 2. B. 5t. C. 15 3t. D. 20 22t .Câu 40: chi xe ch 40km/h trên vòng đua có bán kính 100m. Tínhộ ộgia ng tâm xe.ố ướ ủA. 0,4 m/s 2B. 0,11 m/s 2C. 1,23 m/s 2D. 16m/s 2---------------------------------------------------------- ----------ẾĐÁP ÁNmade cautron dapan101 A101 C101 D101 B101 B101 A101 A101 D101 D101 10 B101 11 C101 12 D101 13 B101 14 A101 15 B101 16 B101 17 B101 18 B101 19 D101 20 A101 21 D101 22 D101 23 C101 24 A101 25 D101 26 B101 27 D101 28 B101 29 D101 30 A101 31 C101 32 C101 33 C101 34 A101 35 A101 36 C101 37 C101 38 A101 39 C101 40