Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT HKII ĐỊA 10 CÓ ĐÁP ÁN

4a68fc51944e44bbf0f4b709a81a2bff
Gửi bởi: ngọc nguyễn 5 tháng 10 2018 lúc 22:32:33 | Được cập nhật: hôm kia lúc 9:05:32 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 561 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

1Ề1. Công nghi chia làm hai nhóm A, là vào:ệ ượ ựA. Tính ch và đi m.ấ ểB. Trình phát tri nộ .C Công ng kinh ph m.ụ ẩD. ch phát tri các ngànhị .[
]2. “Đi công nghi p” hi là:ể ượ ểA. khu kinh .ộ ếB đi dân có vài xí nghi công nghi p.ộ ệC. di tích nh dùng xây ng xí nghi công nghi p.ộ D. lãnh th nh nh có nh ng đi ki thu xây ng các xí nghi côngộ nghi p.ệ3. Các ngành công nghi nh th ng phát tri nh các đang phát tri vì:ệ ườ ướ ểA. Đây là nh ng ngành ti th hi công nghi hóaữ .B. Đây là ngành đem hi qu kinh caoạ .C Phù đi ki các đang phát tri n.ợ ướ ểD. phân công lao ng qu tự .4. Đa ng ph m, ph trình thu t, ng ít nhiên li u, ch nh ảh ng lao ng, th tr ng và nguyên li u. Đó là đi ngành công ưở ườ ủnghi p:ệA. khí, hóa ch tơ B. Hóa ch tấ xu hàng tiêu dùng.ả D. Năng ngượ5. Đi ki nhiên có nh ng nh th nào giao thông i:ề ưở ảA. Quy nh có và vai trò các lo hình giao thông iế .B. nh ng ưở công tác thi và khai thác các công trình giao thông iế .C. nh hẢ ng ho ng giao thông iế .D các trênấ 6. đi nào sau đây không đúng ngành giao thông i: ảA. ph là chuyên ch ng và hàng hóaả ườ .B. Ch ng đo ng chuyên ch ti nghi, an toànấ ượ ượ C. Tiêu chí đánh giá là kh ng chuy n, kh ng luân chuy và li ượ ượ chuy ểtrung bình ng hành khách luân chuy đo ng n.kmố ượ ượ 7. Vai trò nào sau đây không đúng ngành ch ụA. Thúc các ngành xu ch phát tri nhẩ Tr ti xu ra máy móc, thi ph xu tự C. Cho phép khai thác các ngu tài nguyên thiên nhiênố D. thêm nhi vi làm cho ng lao ngạ ườ 8. phát tri kinh xã mi núi, giao thông đi tr vì:ể ướ ướA. Thúc giao gi các ph ng mi núi, mi núi ng ng.ẩ ươ ằB. đi ki khai thác th nh to mi núiạ .C. Thúc phân công lao ng theo lãnh th hình thành kinh mi núiẩ .D các trênấ .9. Ngành công nghi nào là phát tri công nghi hi là:ệ ạA Công nghi đi cệ B. Công nghi luy kim.ệ ệC. Công nghi khí.ệ D. Công nghi đi tin c.ệ ọ10. Có vài ngành công nghi ch nên ng chuyên môn hóa. Đó là đi ượ ểc a:ủA. đi công nghi p.ể B. Khu công nghi trung.ệ ậC. trung tâm công nghi p.ệ Vùng công nghi p.ệ11. ngành công nghi không khói chính là ngành ch :ệ ụA Đúng B. Sai12. Ch ng ph giao thông đo ng:ấ ượ ượ ằA. chuyên ch .ố B. ti nghi.ự C. an toàn.ự Các ềđúng.13. Đi công nghi có ch :ể ếA. kém nhi vào ng.ố ầB. Không ng các ph li u, giá thành ph cao.ậ ượ ẩC. không liên kĩ thu t, kinh các xí nghi khác.ệ đúng.ấ ề14. các phát tri n, ng ho ng trong ngành ch là:Ở ướ ườ ụA. 50 55%. B. 55 60%. C. 60 65%. trên 70%.15. hành khách và hàng hóa chuy là:ố ượ ọA. Kh ng luân chuy n.ố ượ Kh ng chuy n.ố ượ ểC. Kh ng luân chuy và chuy n.ố ượ D. ly chuy trung bình.ự ể16. Ch ng, đi xa, nhanh, nh và giá là đi a:ở ủA ng t.ườ B. ng bi n.ườ C. ng tô.ườ D. Hàng không.17. Các hình th ch lãnh th công nghi pứ đa ng, phong phú, tùy thu vào:ạ ộA. Đi ki nhiên dân .ề B. Kinh chính sách.ếC. Ti khoa kĩ thu t.ế Các đúng.ề18. Đi công nghi có tích c:ể ựA. có tính ng, ng phó các .ơ B. thay thi .ễ ịC. không ràng bu c, không làm nh ng các xí nghi khác.ộ ưở Các đúng.ề19. Có các xí nghi nòng (hay nhân) là đi trung tâm công nghi p:ệ ệA Đúng B. Sai20. phân ngành ch tiêu dùng th ng bó thi i:ự ườ ớA. Vùng xu nguyên li u.ả B. Đi cong nghi p.ể ệC. Vùng công nghi p.ệ Phân dân .ố ư21. các hoang nhi nh ng thu lo hình giao thông nào?ở ưở ạA. ng t.ườ B. ng sông.ườ C. ng tô.ườ Gia súc, đà.ạ22. Đi công nghi ng nh đi dân có xí nghi công nghi p:ể ệA. Đúng. B. Sai.23. ch lãnh th công nghi đô th và có trí lí thu là hìnhổ ợth c:ứA. đi công nghi p.ể B. Khu công nghi trung.ệ ậC trung tâm công nghi p.ệ D. Vùng công nghi p.ệ24. các đang phát tri n, lao ng trong ngành ch là:Ở ướ ụA. 20%.ướ 30%.ướ C. trên 40%. D. Kho ng 35%.ả25. hành khách tính ng ng i.km và hàng hóa tính ng n.km là:ố ườ ượ ọA Kh ng luân chuy n.ố ượ B. Kh ng chuy n.ố ượ ểC. Kh ng luân chuy và chuy n.ố ượ D. ly chuy trung bình.ự ể26. Đi công nghi có ch :ể ếA. kém nhi vào ng.ố ầB. Không ng các ph li u, giá thành ph cao.ậ ượ ẩC. không liên kĩ thu t, kinh các xí nghi khác.ệ đúng.ấ ề27. Ngu năng ng truy th ng và dùng ch :ồ ượ ỉA. khíầ Than đá C. i, gủ D. c.ứ ướ28. Công nghi t, may thu nhóm ngành:ệ ộA. Công nghi ngệ Công nghi nhệ C. Công nghi li uệ D. Công nghi ệch bi nế ế29. Ngành công nghi nào sau đây coi là th đo trình phát tri kinh tệ ượ ướ ỹthu c?ậ ướA. Công nghi khí.ệ B. Công nghi hóa ch t.ệ ấC Công nghi đi tin c.ệ D. Công nghi nệ ng ngợ30. Ngành công nghi có kh năng nh thúc cho công nghi ng ẫnông nghi phát tri là:ệ ểA. Công nghi luy kim.ệ Công nghi t.ệ C. Công nghi hóa ch tệ D. Công nghi năng ng.ệ ượĐ 2Ề1. Công nghi th ng phát tri nh các đang phát tri vì:ệ ườ ướ ểA. Có ngu nguyên li ch phong phúồ ỗB. Có lao ng dào, đáp ng nhu nhân côngộ ềC. Có th tr ng tiêu th ng vì có dân đôngị ườ ốD ba lý do trên đúng.ả ề[
]2. ph ng di quy mô có th các hình th ch lãnh th công nghi pề ươ theo thứt nh nh sau:ự ưA Đi công nghi p, khu công nghi p, trung tâm công nghi p, vùng công nghi pể ệB. Đi công nghi p, vùng công nghi p, trung tâm công nghi p, khu công nghi pể ệC. Khu công nghi p, công nghi p, vùng công nghi p, trung tâm công nghi pể ệD. Vùng công nghi p, khu công nghi p, trung tâm công nghi p, công nghi pể ệ3. Ngành công nghi th ng đi tr trong quá trình công nghi hóa các ườ ướ ướ ủn là:ướA. khíơ B. Luy kimệ Năng ngượ D. tệ4. đi vùng công nghi là:ặ ệA. Có nhi ngành công nghi nhau trong đô th có quy mô và nề .B. Có quy mô vài ch vài trăm hecta ranh gi rõ ràng.ừ ớC. gi xí nghi công nghi đi dân cự .D Có không gian ng n, có nhi ngành công nghi nhi xí nghi công nghi pộ .5. Nhân nào sau đây có tác ng nh pố phát tri và ngành ch ụA Quy mô dân lao ngố B. Phân dân cố C. Truy th ng văn hóaề D. Trình phát tri kinh tộ 6. Vai trò ngành giao thông là: ảA. cho các quá trình xu xã di ra liên c, bình th ng ườB. nhu đi nhân dân ủC. nên giao kinh gi các trên th gi ướ các trên ả7. nh phát tri kinh xã mi núi ng tiên chú ầlà: Phát tri nhanh các tuy giao thông iể B. Xây ng nh giáo cự ướ C. Cung nhi lao ng và ng th c, th ph mấ ươ D. ng di tích tr ng ngở 8. Các hình th ch lãnh th công nghi pứ đa ng, phong phú, tùy thu vào:ạ ộA. Đi ki nhiên dân .ề B. Kinh chính sách.ếC. Ti khoa kĩ thu t.ế Các đúng.ề9. Đi công nghi có tích c:ể ựA. có tính ng, ng phó các .ơ B. thay thi .ễ ịC. không ràng bu c, không làm nh ng các xí nghi khác.ộ ưở Các đúng.ề10. Có các xí nghi nòng (hay nhân) là đi trung tâm công nghi p:ệ ệA Đúng B. Sai11. phân ngành ch tiêu dùng th ng bó thi i:ự ườ ớA. Vùng xu nguyên li u.ả B. Đi cong nghi p.ể ệC. Vùng công nghi p.ệ Phân dân .ố ư12. các hoang nhi nh ng thu lo hình giao thông nào?ở ưở ạA. ng t.ườ B. ng sông.ườ C. ng tô.ườ Gia súc, đà.ạ13. phát tri kinh xã mi núi, giao thông đi tr vì:ể ướ ướA. Thúc giao gi các ph ng mi núi, mi núi ng ng.ẩ ươ ằB. đi ki khai thác th nh to mi núiạ .C. Thúc phân công lao ng theo lãnh th hình thành kinh mi núiẩ .D các trênấ .14. Ngành công nghi nào là phát tri công nghi hi là:ệ ạA Công nghi đi cệ B. Công nghi luy kim.ệ ệC. Công nghi khí.ệ D. Công nghi đi tin c.ệ ọ15. Có vài ngành công nghi ch nên ng chuyên môn hóa. Đó là đi ượ ểc a:ủA. đi công nghi p.ể B. Khu công nghi trung.ệ ậC. trung tâm công nghi p.ệ Vùng công nghi p.ệ16. ngành công nghi không khói chính là ngành ch :ệ ụA Đúng B. Sai17. Ch ng ph giao thông đo ng:ấ ượ ượ ằA. chuyên ch .ố B. ti nghi.ự C. an toàn.ự Các ềđúng.18. Đi công nghi ng nh đi dân có xí nghi công nghi p:ể ệA. Đúng. B. Sai.19. ch lãnh th công nghi đô th và có trí lí thu là hìnhổ ợth c:ứA. đi công nghi p.ể B. Khu công nghi trung.ệ ậC trung tâm công nghi p.ệ D. Vùng công nghi p.ệ20. các đang phát tri n, lao ng trong ngành ch là:Ở ướ ụA. 20%.ướ 30%.ướ C. trên 40%. D. Kho ng 35%.ả21. hành khách tính ng ng i.km và hàng hóa tính ng n.km là:ố ườ ượ ọA Kh ng luân chuy n.ố ượ B. Kh ng chuy n.ố ượ ểC. Kh ng luân chuy và chuy n.ố ượ D. ly chuy trung bình.ự ể22. Đi công nghi có ch :ể ếA. kém nhi vào ng.ố ầB. Không ng các ph li u, giá thành ph cao.ậ ượ ẩC. không liên kĩ thu t, kinh các xí nghi khác.ệ đúng.ấ ề23. Công nghi chia làm hai nhóm A, là vào:ệ ượ ựA. Tính ch và đi m.ấ ểB. Trình phát tri nộ .C Công ng kinh ph m.ụ ẩD. ch phát tri các ngànhị .24. “Đi công nghi p” hi là:ể ượ ểA. khu kinh .ộ ếB đi dân có vài xí nghi công nghi p.ộ ệC. di tích nh dùng xây ng xí nghi công nghi p.ộ D. lãnh th nh nh có nh ng đi ki thu xây ng các xí nghi côngộ nghi p.ệ25. Các ngành công nghi nh th ng phát tri nh các đang phát tri vì:ệ ườ ướ ểA. Đây là nh ng ngành ti th hi công nghi hóaữ .B. Đây là ngành đem hi qu kinh caoạ .C Phù đi ki các đang phát tri n.ợ ướ ểD. phân công lao ng qu tự .26. Đa ng ph m, ph trình thu t, ng ít nhiên li u, ch nh ảh ng lao ng, th tr ng và nguyên li u. Đó là đi ngành công ưở ườ ủnghi p:ệA. khí, hóa ch tơ B. Hóa ch tấ xu hàng tiêu dùng.ả D. Năng ngượ27. Đi ki nhiên có nh ng nh th nào giao thông i:ề ưở ảA. Quy nh có và vai trò các lo hình giao thông iế .B. nh ng ưở công tác thi và khai thác các công trình giao thông iế .C. nh hẢ ng ho ng giao thông iế .D các trênấ 28. Ngu năng ng truy th ng và dùng ch :ồ ượ ỉA. khíầ Than đá C. i, gủ D. c.ứ ướ29. Công nghi t, may thu nhóm ngành:ệ ộA. Công nghi ngệ Công nghi nhệ C. Công nghi li uệ D. Công nghi ệch bi nế ế30. Ngành công nghi nào sau đây coi là th đo trình phát tri kinh tệ ượ ướ ỹthu c?ậ ướA. Công nghi khí.ệ B. Công nghi hóa ch t.ệ ấC Công nghi đi tin c.ệ D. Công nghi nệ ng ngợĐ 3Ề1. đi nào sau đây không đúng ngành công nghi p: ệA xu phân tán trong không gianả B. xu bao hai giai đo nả C. xu công nghi bao nhi ngành ph p, phân có ph ượ ợch ch ra ph cu cùngặ D. xu có tính trung cao đả [
]2. Nhân làm thay vi khai thác, ng tài nguyên và phân lí các ngành ợcông nghi p: ệA. Dân và lao ng B. Th tr ng ườ Ti khoa kĩ thu D. Chính sách 3. Ngành công nghi nào sau đây không thu ngành năng ng?ệ ượA. Khai thác than B. Khai thác khíầ C. Đi cệ uọ ầ4. Hình th nh ti hành ho ng công nghi là:ứ ệA. Đi công nghi pể Xí nghi công nghi pệ ệC. Khu công nghi pệ D. Trung tâm công nghi pệ5. Ngành ch nào đây không thu nhóm ngành ch kinh doanh: ướ ụA. Giao thông B. Tài chính C. hi Các ho ng đoàn th ể6. Khi ch lo hình giao thông và thi các công trình giao thông,ự ốđ tiên ph chú là:ầ ếA. Trình thu tộ B. tố C. Dân cư Đi ki nhiênề ự7. Hi nay ngành ng đang nh tranh kh li ngành ng tô lý do ườ ườchính là vì:A Thi ng, ch ho ng trên nh ng tuy nhế ượ B. nố .C. ng nhi lao ng đi hànhử .D. cấ lý do trên .8. ch lãnh th công nghi các hình th cứ đã góp ph thành công nghi công ệnghi hóa và hi hóa ch :ệ ướ ởA. Các phát tri n.ướ B. Các dang phát tri n.ướ ểC. và đúng. D. Các phát tri và công nghi i.ướ ướ ớ9. Đi công nghi có ch :ể ếA. kém nhi vào ng.ố ầB. Không ng các ph li u, giá thành ph cao.ậ ượ ẩC. không liên kĩ thu t, kinh các xí nghi khác.ệ đúng.ấ ề10. các phát tri n, ng ho ng trong ngành ch là:Ở ướ ườ ụA. 50 55%. B. 55 60%. C. 60 65%. trên 70%.11. hành khách và hàng hóa chuy là:ố ượ ọA. Kh ng luân chuy n.ố ượ Kh ng chuy n.ố ượ ểC. Kh ng luân chuy và chuy n.ố ượ D. ly chuy trung bình.ự ể12. Ch ng, đi xa, nhanh, nh và giá là đi a:ở ủA ng t.ườ B. ng bi n.ườ C. ng tô.ườ D. Hàng không.13. Các hình th ch lãnh th công nghi pứ đa ng, phong phú, tùy thu vào:ạ ộA. Đi ki nhiên dân .ề B. Kinh chính sách.ếC. Ti khoa kĩ thu t.ế Các đúng.ề14. Đi công nghi có tích c:ể ựA. có tính ng, ng phó các .ơ B. thay thi .ễ ịC. không ràng bu c, không làm nh ng các xí nghi khác.ộ ưở Các đúng.ề15. Có các xí nghi nòng (hay nhân) là đi trung tâm công nghi p:ệ ệA Đúng B. Sai16. phân ngành ch tiêu dùng th ng bó thi i:ự ườ ớA. Vùng xu nguyên li u.ả B. Đi cong nghi p.ể ệC. Vùng công nghi p.ệ Phân dân .ố ư17. các hoang nhi nh ng thu lo hình giao thông nào?ở ưở ạA. ng t.ườ B. ng sông.ườ C. ng tô.ườ Gia súc, đà.ạ18. phát tri kinh xã mi núi, giao thông đi tr vì:ể ướ ướA. Thúc giao gi các ph ng mi núi, mi núi ng ng.ẩ ươ ằB. đi ki khai thác th nh to mi núiạ .C. Thúc phân công lao ng theo lãnh th hình thành kinh mi núiẩ .D các trênấ .19. Ngành công nghi nào là phát tri công nghi hi là:ệ ạA Công nghi đi cệ B. Công nghi luy kim.ệ ệC. Công nghi khí.ệ D. Công nghi đi tin c.ệ ọ20. Có vài ngành công nghi ch nên ng chuyên môn hóa. Đó là đi ượ ểc a:ủA. đi công nghi p.ể B. Khu công nghi trung.ệ ậC. trung tâm công nghi p.ệ Vùng công nghi p.ệ21. ngành công nghi không khói chính là ngành ch :ệ ụA Đúng B. Sai22. Ch ng ph giao thông đo ng:ấ ượ ượ ằA. chuyên ch .ố B. ti nghi.ự C. an toàn.ự Các ềđúng.23. ch lãnh th công nghi đô th và có trí lí thu là hìnhổ ợth c:ứA. đi công nghi p.ể B. Khu công nghi trung.ệ ậC trung tâm công nghi p.ệ D. Vùng công nghi p.ệ24. các đang phát tri n, lao ng trong ngành ch là:Ở ướ ụA. 20%.ướ 30%.ướ C. trên 40%. D. Kho ng 35%.ả25. hành khách tính ng ng i.km và hàng hóa tính ng n.km là:ố ườ ượ ọA Kh ng luân chuy n.ố ượ B. Kh ng chuy n.ố ượ ểC. Kh ng luân chuy và chuy n.ố ượ D. ly chuy trung bình.ự ể26. Đi công nghi có ch :ể ếA. kém nhi vào ng.ố ầB. Không ng các ph li u, giá thành ph cao.ậ ượ ẩC. không liên kĩ thu t, kinh các xí nghi khác.ệ đúng.ấ ề27. Công nghi chia làm hai nhóm A, là vào:ệ ượ ựA. Tính ch và đi m.ấ ểB. Trình phát tri nộ .C Công ng kinh ph m.ụ ẩD. ch phát tri các ngànhị .28. “Đi công nghi p” hi là:ể ượ ểA. khu kinh .ộ ếB đi dân có vài xí nghi công nghi p.ộ ệC. di tích nh dùng xây ng xí nghi công nghi p.ộ D. lãnh th nh nh có nh ng đi ki thu xây ng các xí nghi côngộ nghi p.ệ29. Các ngành công nghi nh th ng phát tri nh các đang phát tri vì:ệ ườ ướ ểA. Đây là nh ng ngành ti th hi công nghi hóaữ .B. Đây là ngành đem hi qu kinh caoạ .C Phù đi ki các đang phát tri n.ợ ướ ểD. phân công lao ng qu tự .30. Đa ng ph m, ph trình thu t, ng ít nhiên li u, ch nh ảh ng lao ng, th tr ng và nguyên li u. Đó là đi ngành công ưở ườ ủnghi p:ệA. khí, hóa ch tơ B. Hóa ch tấ xu hàng tiêu dùng.ả D. Năng ngượĐ 4Ề1. Ngu năng ng truy th ng và dùng ch :ồ ượ ỉA. khíầ Than đá C. i, gủ D. c.ứ ướ2. Công nghi t, may thu nhóm ngành:ệ ộA. Công nghi ngệ Công nghi nhệ C. Công nghi li uệ D. Công nghi ệch bi nế ế3. Ngành công nghi nào sau đây coi là th đo trình phát tri kinh tệ ượ ướ ỹthu c?ậ ướA. Công nghi khí.ệ B. Công nghi hóa ch t.ệ ấC Công nghi đi tin c.ệ D. Công nghi nệ ng ngợ4. Ngành công nghi có kh năng nh thúc cho công nghi ng nông ẫnghi phát tri là:ệ ểA. Công nghi luy kim.ệ Công nghi t.ệ C. Công nghi hóa ch tệ D. Công nghi năng ng.ệ ượ5. ngành dỞ ướ ch phân thành: ượA. ch kinh doanh B. ch tiêu dùng C. ch công các trên ả6. Nhân nh ng quy nh phát tri n, cũng nh phân ngành giao thôngố ưở ốv là: ảA. hình B. Khí thu văn ỷC phát tri và phân các ngành kinh D. phân dân ư7. Lo ph ng ti ng nh là ph ng ti ph nhi ươ ượ ươ ềlo hình giao thông là:ạ ảA ng tôườ B. ng hàng khôngườ C. ng th yườ D. ng tườ ắ8. Đi công nghi ng nh đi dân có xí nghi công nghi p:ể ệA. Đúng. B. Sai.9. ch lãnh th công nghi đô th và có trí lí thu là hình ợth c:ứA. đi công nghi p.ể B. Khu công nghi trung.ệ ậC trung tâm công nghi p.ệ D. Vùng công nghi p.ệ10. các đang phát tri n, lao ng trong ngành ch là:Ở ướ ụA. 20%.ướ 30%.ướ C. trên 40%. D. Kho ng 35%.ả11. hành khách tính ng ng i.km và hàng hóa tính ng n.km là:ố ườ ượ ọA Kh ng luân chuy n.ố ượ B. Kh ng chuy n.ố ượ ểC. Kh ng luân chuy và chuy n.ố ượ D. ly chuy trung bình.ự ể12. Đi công nghi có ch :ể ếA. kém nhi vào ng.ố ầB. Không ng các ph li u, giá thành ph cao.ậ ượ ẩC. không liên kĩ thu t, kinh các xí nghi khác.ệ đúng.ấ ề13. các phát tri n, ng ho ng trong ngành ch là:Ở ướ ườ ụA. 50 55%. B. 55 60%. C. 60 65%. trên 70%.14. hành khách và hàng hóa chuy là:ố ượ ọA. Kh ng luân chuy n.ố ượ Kh ng chuy n.ố ượ ểC. Kh ng luân chuy và chuy n.ố ượ D. ly chuy trung bình.ự ể15. Ch ng, đi xa, nhanh, nh và giá là đi a:ở ủA ng t.ườ B. ng bi n.ườ C. ng tô.ườ D. Hàng không.16. Các hình th ch lãnh th công nghi pứ đa ng, phong phú, tùy thu vào:ạ ộA. Đi ki nhiên dân .ề B. Kinh chính sách.ếC. Ti khoa kĩ thu t.ế Các đúng.ề17. Đi công nghi có tích c:ể ựA. có tính ng, ng phó các .ơ B. thay thi .ễ ịC. không ràng bu c, không làm nh ng các xí nghi khác.ộ ưở Các đúng.ề18. Có các xí nghi nòng (hay nhân) là đi trung tâm công nghi p:ệ ệA Đúng B. Sai19. phân ngành ch tiêu dùng th ng bó thi i:ự ườ ớA. Vùng xu nguyên li u.ả B. Đi cong nghi p.ể ệC. Vùng công nghi p.ệ Phân dân .ố ư20. các hoang nhi nh ng thu lo hình giao thông nào?ở ưở ạA. ng t.ườ B. ng sông.ườ C. ng tô.ườ Gia súc, đà.ạ21. phát tri kinh xã mi núi, giao thông đi tr vì:ể ướ ướA. Thúc giao gi các ph ng mi núi, mi núi ng ng.ẩ ươ ằB. đi ki khai thác th nh to mi núiạ .C. Thúc phân công lao ng theo lãnh th hình thành kinh mi núiẩ .D các trênấ .22. Ngành công nghi nào là phát tri công nghi hi là:ệ ạA Công nghi đi cệ B. Công nghi luy kim.ệ ệC. Công nghi khí.ệ D. Công nghi đi tin c.ệ ọ23. Có vài ngành công nghi ch nên ng chuyên môn hóa. Đó là đi ượ ểc a:ủA. Đi công nghi p.ể B. Khu công nghi trung.ệ ậC. Trung tâm công nghi p.ệ Vùng công nghi p.ệ24. ngành công nghi không khói chính là ngành ch :ệ ụA Đúng B. Sai25. Ch ng ph giao thông đo ng:ấ ượ ượ ằA. chuyên ch .ố B. ti nghi.ự C. an toàn.ự Các đúng.ề26. Công nghi chia làm hai nhóm A, là vào:ệ ượ ựA. Tính ch và đi m.ấ ểB. Trình phát tri nộ .C Công ng kinh ph m.ụ ẩD. ch phát tri các ngànhị .27. “Đi công nghi p” hi là:ể ượ ểA. khu kinh .ộ ếB đi dân có vài xí nghi công nghi p.ộ ệC. di tích nh dùng xây ng xí nghi công nghi p.ộ D. lãnh th nh nh có nh ng đi ki thu xây ng các xí nghi côngộ nghi p.ệ28. Các ngành công nghi nh th ng phát tri nh các đang phát tri vì:ệ ườ ướ ểA. Đây là nh ng ngành ti th hi công nghi hóaữ .B. Đây là ngành đem hi qu kinh caoạ .C Phù đi ki các đang phát tri n.ợ ướ ểD. phân công lao ng qu tự .29. Đa ng ph m, ph trình thu t, ng ít nhiên li u, ch nh ảh ng lao ng, th tr ng và nguyên li u. Đó là đi ngành công ưở ườ ủnghi p:ệA. khí, hóa ch tơ B. Hóa ch tấ xu hàng tiêu dùng.ả D. Năng ngượ .30. Đi ki nhiên có nh ng nh th nào giao thông i:ề ưở ảA. Quy nh có và vai trò các lo hình giao thông iế .B. nh ng ưở công tác thi và khai thác các công trình giao thông iế .C. nh hẢ ng ho ng giao thông iế .D các trênấ