Cách phát âm trong tiếng Anh
Gửi bởi: nguyenkhang 29 tháng 8 2017 lúc 3:39:32 | Được cập nhật: 17 giờ trước (3:15:51) Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 680 | Lượt Download: 4 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Đề luyện tập Chuyên đề 3: Chức năng giao tiếp
- Đề luyện tập Chuyên đề 1: Ngữ âm
- Đề luyện tập Chuyên đề 2: Từ vựng
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Tiếng Anh 12 chương trình cũ, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Lý thuyết ôn thi THPT môn Tiếng Anh theo dạng bài
- UNDERSTAND
- TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN HỌC
- Tuyển tập truyện ngắn song ngữ Anh-Việt hay
- Tuyển tập truyện cổ tích bằng tiếng Anh
- TỪ VỰNG VỀ HÀNH ĐỘNG
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Cách phát âm trong tiếng AnhBài Long vowel /i:/ (Nguyên âm dài /i:/ xem: 15922Cách phát âm: đa ng lên trên và ra phía tr c, ưỡ ướ ướkho ng cách môi trên và p, ng mi ng sangả ướ ệ2 bênBài Short vowel (Nguyên âm ng ắ/ /)ɪ xem: 4216Cách phát âm: đa ng lên trên và ra phía tr c, ưỡ ướ ướkho ng cách môi trên và p, ng mi ng sangả ướ ệ2 bênBài Short vowel /e/ (Nguyên âm ng ắ/e/) xem: 2593Cách phát âm: gi ng nh phát âm /, nh ng ưkho ng cách môi trênd ng n, trí th pả ướ ưỡ ấh n.ơBài Short vowel /æ/ (Nguyên âm ng ắ/æ/ xem: 2881Cách phát âm: trí th p, chuy đng theo ngị ưỡ ướđi xu ng, mi ng ng.ố ộBài Short vowel (Nguyên âm ng ắ/ /)ʌ xem: 2337Cách phát âm: mi ng ng ng 1/2 so khi phát ớâm /æ/ đa phía sau chút so khi ưỡ ớphát âm /æ/Bài Long vowel :/ (Nguyên âm dài ɑ/ :/)ɑ xem: 1479Cách phát âm: đa xu ng th và phía sau, ưỡ ềmi ng không ng cũng không quáệ ẹBài Short vowel (Nguyên âm ng ắ/ /)ɒ xem: 1424Cách phát âm: Nguyên âm này gi âm và âm ởm đi trí i, phát âm tròn môi.ở ưỡBài Long vowel :/ (Nguyên âm dài :/)ɔ xem: Bài 23 Consonant /t/ (Ph âm /t/)ụ xem: 847Đc tính: là ph âm không kêu (voiceless ụconsonant) âm đc ra gi đu và răng (tipượ ưỡalveolar), âm (flosive)ậBài 24 Consonant /d/ (Ph âm /d/)ụ xem: 762Đc tính: ph âm kêu (Voiced consonant), âm ụđc ra gi đu và răng (tipalveolar), âm ượ ưỡ ậ(flosive)Bài 25 Consonant /k/ (Ph âm /k/)ụ xem: 727Đc tính: ph âm không kêu (voiceless ụconsonant) âm đc ra gi và vòm (xem ượ ưỡ ềhình (backvelar), âm (flosive)ẽ ậBài 26 Consonant /g/ (Ph âm /g/)ụ xem: 702Đc tính: ph âm kêu (voiced consonant) âm ụđc ra gi và vòm (xem hình (backượ ưỡ ẽvelar), âm (flosive)ậBài 27 Consonant /s/ (Ph âm /s/)ụ xem: 736Đc tính: ph âm không kêu (voiceless ụconsonant) âm đc ra gi và chât răng ượ ưỡ(bladeaveolar), âm xát (fricative)Bài 28 Consonant /z/ (Ph âm /z/)ụ xem: 985Đc tính: ph âm kêu (voiced consonant) âm ụđc ra gi và chât răng (bladeaveolar), âm ượ ưỡxát (fricative)Bài 29 Consonant (Ph âm /)ʃ xem: 824 Bài 30 Consonant (Ph âm /)ʒ xem: 909Đc tính: ph âm kêu (voiced consonant) âm ụđc ra gi ph tr và vòm mi ng ượ ưỡ ướ ệ(blade/frontpalatoalveolar), âm xát (fricative)Bài 31 Consonant /t (Ph âm /t /)ʃ xem: 829