Bài tập môn toán lên lớp 6 (6)
Gửi bởi: Võ Hoàng 5 tháng 8 2018 lúc 22:16:42 | Được cập nhật: hôm kia lúc 20:34:52 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 599 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 6 trường THCS Xuân La năm 2021-2022
- Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 6 trường THCS Xuân La năm 2021-2022
- Tài liệu bồi dưỡng HSG Toán 6 chuyên đề Lũy thừa
- Các dạng bài tập Toán 6
- Đề khảo sát chất lượng Toán lớp 6
- Tài liệu học tập học kỳ 2 toán 6 THCS Điện Biên - TPHCM
- Đề cương ôn tập học kỳ II toán 6 THCS Nguyễn Tất Thành - Hà Nội
- 500 bài toán cơ bản và nâng cao 6
- Tài liệu chuyên toán 6 - hình học
- 108 bài toán chọn lọc lớp 6
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Bài Tính a). 47,95 3,85 52,05 3,85 b) 13.3.32, 37 67, 63.39+c) 1255 5+ d) 11 12 5æ öæ öæ öæ ö- -ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷è øè øè øè e) 5: .7 8-Bài ()53, 3, 45, 8P x= a).Tính khi 7, 5x= b). Tìm là nh có hai ch .ể ốBài 3: Cho nh hình ch nh có chu vi chi ng.ộ ườ ộN tăng chi dài nh thêm 3m và tăng chi ng nh nế ườ ườthêm 9m ta hình vuông. Tính di tích nh n.ượ ườBài 4: Tìm bi t: a) b) 18 2) 12 c) (x –2,54).7 29,75d) 71+ 65 xx140 +260 d) ()3 7. 18 8x- e) 7.5 3x+ =Bài 5: Tính: a, 1132 879 868 121 b, (44,44 78,56) 12,3 2,3 c, 12 7. .9 17 17 9+ d, 5: :7 17 18+Bài 6: Kh tr ng THCS có 135 sinh tham Bi cố ườ ọsinh ng 4/5 sinh nam. Tính sinh và sinh nam.ữ ọBài 7: So sánh các phân a)ố2723 và 2922 b)2512 và 4925Bài 8: Trung bình ng tu hai con hi nay là 24 tu i. Hãy tính tu iộ ổm ng hi nay bi ng năm tu con ng 5/13 tu .ỗ ườ ẹBài 9: Cho hình ch nh ABCD có chu vi là 60cm và chi dài AB pữ ấr chi ng BC. đi trên nh BC sao cho MB 2MC.ưỡ ạN AM kéo dài DC kéo dài đi E. E. M. ớa/ Tính di tích hình ch nh ABCD. ậb/ So sánh di tích tam giác MBE và di tích tam giác MCD. ệBài 10: Tìm có ch bi ng đó ng các ch aố ủnóBài 11 sinh ba kh Ba, n, Năm tr ng ti ti hànhọ ườ ếlao ng tr ng cây. 3/4 cây kh Ba tr ng ng 1/3 câyộ ượ ốkh tr ng và ng 1/5 cây kh tr ng c. iố ượ ượ ỏm kh tr ng bao nhiêu cây? Bi ng ng cây tr ng cỗ ượ ượba kh là 756 cây.ốBài 12: Th hi phép tínhự ệ1) 117. 17 27. 17 17.10 2) 117 (36 62) 17 (62+ 36) 3) 44 23 0, 755 77 5+ 4) 11 24 11 12 3+ 5) ()()9, 45 3,2 x4 0,20,297 0,721 x625-+ Bài 13: Tìm x, bi t: 1) +15 27 2) 41:5238x3) 186. x. 86 3400 4) (){}27x11 12 x8 x3 79 :5 100- =é ùë ûBài Tính a). 47,95 3,85 52,05 3,85 b) 13.3.32, 37 67, 63.39+c) 1255 5+ d) 11 12 5æ öæ öæ öæ ö- -ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷è øè øè øè e) 5: .7 8-Bài ()53, 3, 45, 8P x= a).Tính khi 7, 5x= b). Tìm là nh có hai ch .ể ốBài 3: Cho nh hình ch nh có chu vi chi ng.ộ ườ ộN tăng chi dài nh thêm 3m và tăng chi ng nh nế ườ ườthêm 9m ta hình vuông. Tính di tích nh n.ượ ườBài 4: Tìm bi t: a) b) 18 2) 12 c) (x –2,54).7 29,75d) 71+ 65 xx140 +260 d) ()3 7. 18 8x- e) 7.5 3x+ =Bài 5: Tính: a, 1132 879 868 121 b, (44,44 78,56) 12,3 2,3 c, 12 7. .9 17 17 9+ d, 5: :7 17 18+Bài 6: Kh tr ng THCS có 135 sinh tham Bi cố ườ ọsinh ng 4/5 sinh nam. Tính sinh và sinh nam.ữ ọBài 7: So sánh các phân a)ố2723 và 2922 b)2512 và 4925Bài 8: Trung bình ng tu hai con hi nay là 24 tu i. Hãy tính tu iộ ổm ng hi nay bi ng năm tu con ng 5/13 tu .ỗ ườ ẹBài 9: Cho hình ch nh ABCD có chu vi là 60cm và chi dài AB pữ ấr chi ng BC. đi trên nh BC sao cho MB 2MC.ưỡ ạN AM kéo dài DC kéo dài đi E. E. M. ớa/ Tính di tích hình ch nh ABCD. ậb/ So sánh di tích tam giác MBE và di tích tam giác MCD. ệBài 10: Tìm có ch bi ng đó ng các ch aố ủnóBài 11 sinh ba kh Ba, n, Năm tr ng ti ti hànhọ ườ ếlao ng tr ng cây. 3/4 cây kh Ba tr ng ng 1/3 câyộ ượ ốkh tr ng và ng 1/5 cây kh tr ng c. iố ượ ượ ỏm kh tr ng bao nhiêu cây? Bi ng ng cây tr ng cỗ ượ ượba kh là 756 cây.ốBài 12: Th hi phép tínhự ệ1) 117. 17 27. 17 17.10 2) 117 (36 62) 17 (62+ 36) 3) 44 23 0, 755 77 5+ 4) 11 24 11 12 3+ 5) ()()9, 45 3,2 x4 0,20,297 0,721 x625-+Bài 13: Tìm x, bi t: 1) +15 27 2) 41:5238x3) 186. x. 86 3400 4) (){}27x11 12 x8 x3 79 :5 100- =é ùë